Bệnh nhân trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Bệnh nhân trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Chủ đề tiếng Anh chuyên ngành dược được chia làm thành các chủ đề nhỏ như: Từ vựng tiếng Anh cơ bản chuyên ngành dược, từ vựng về bệnh, từ vựng về cơ thể con người, và các thuật ngữ thông dụng.

  • Bài viết còn cung cấp thêm thông tin về tài liệu học tập như nguồn sách, nguồn trang web và các ứng dụng cho việc tra cứu và học tập.

Ngành dược tiếng Anh là gì?

Ngành dược tiếng Anh là Pharmaceutical industry, rộng hơn là khoa học dược phẩm (Pharmaceutical sciences), là một nhóm các lĩnh vực liên quan đến nghiên cứu thuốc.

Khoa học dược phẩm gồm một số chuyên ngành như:

  • Pharmaceutics: Bào chế
  • Pharmacology: Dược lý
  • Pharmacodynamics: Dược lực học
  • Pharmacodynamics: Dược động học
  • Medicinal chemistry: Hóa dược
  • Pharmacogenomics: Gen dược lý học
  • Pharmaceutical toxicology: Độc chất học

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược

Từ vựng tiếng Anh cơ bản chuyên ngành dược

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

pharmaceutical product

/ˌfɑːməˈsjuːtɪkəl ˈprɒdʌkt/

dược phẩm

drug

/drʌg/

thuốc

quality

/ˈkwɒlɪti/

chất lượng

safety

/ˈseɪfti/

an toàn

diagnosis

/ˌdaɪəgˈnəʊsɪs/

sự chẩn đoán bệnh

treatment

/ˈtriːtmənt/

sự chữa bệnh

dietary supplement

/ˈdaɪətəri ˈsʌplɪmənt/

chế phẩm bổ sung

mineral

/ˈmɪnərəl/

khoáng chất

herb

/hɜːb/

thảo dược

botanical extract

/bəˈtænɪkəl ˈɛkstrækt/

chiết xuất thực vật

cosmetic

/kɒzˈmɛtɪk/

mỹ phẩm

manufacture

/ˌmænjʊˈfækʧə/

quá trình sản xuất

production

/prəˈdʌkʃən/

sản xuất

quality assurance

/ˈkwɒlɪti əˈʃʊərəns/

đảm bảo chất lượng

validation

/ˌvælɪˈdeɪʃən/

thẩm định

molecule

/ˈmɒlɪkjuːl /

phân tử

substance

/ˈsʌbstəns/

chất

parasite

/ˈpærəsaɪt/

ký sinh trùng

therapy

/ˈθɛrəpi/

trị liệu

toxicology

/ˌtɒksɪˈkɒləʤi/

độc chất học

solid

/ˈsɒlɪd/

dạng rắn

liquid

/ˈlɪkwɪd /

dạng lỏng

gaseous

/ˈgæsiəs /

thể khí

inhale

/ɪnˈheɪl/

(sự) hít vào

molecular weight

/məʊˈlɛkjʊlə weɪt/

khối lượng phân tử

drug reactivity

/drʌg ˌriːækˈtɪvɪti/

phản ứng của thuốc

covalent bond

/kəʊˈveɪlənt bɒnd/

liên kết cộng hóa trị

hydrophobic bond

/hydrophobic bɒnd /

liên kết kỵ nước

interaction

/ˌɪntərˈækʃən/

tương tác

analytical interference

/ˌænəˈlɪtɪkəl ˌɪntəˈfɪərəns/

nhiễu phân tích

absorption

/əbˈsɔːpʃ(ə)n/

hấp thu

distribution

/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən /

phân bố

metabolism

/mɛˈtæbəlɪzm /

chuyển hóa

excretion

/ɛksˈkriːʃən/

thải trừ

receptor

/rɪˈsɛptə/

thụ thể

therapeutic effect

/ˌθɛrəˈpjuːtɪk ɪˈfɛkt/

tác dụng điều trị

adverse consequence

/ˈædvɜːs ˈkɒnsɪkwəns/

hậu quả bất lợi

patient

/ˈpeɪʃənt/

bệnh nhân

concentration

/ˌkɒnsənˈtreɪʃən /

nồng độ

dosage form

/ˈdəʊsɪʤ fɔːm/

dạng bào chế

undesirable effect

/ˌʌndɪˈzaɪərəbl ɪˈfɛkt/

tác dụng không mong muốn

oral route

/ɔːrəl ruːt/

đường uống

buccal route

/buccal ruːt/

đường đặt trong miệng

rectal route

/ˈrɛktəl ruːt/

đường trực tràng

inhalation route

/ˌɪnhəˈleɪʃən ruːt/

đường hít thở (hô hấp)

transdermal route

/transdermal ruːt/

đường qua da

topical route

/ˈtɒpɪkəl ruːt/

đường dùng tại chỗ

application

/ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n/

thuốc bôi

capsule

/ˈkæpsjuːl/

viên nang

dusting powder

/ˈdʌstɪŋ ˈpaʊdə/

thuốc bột

tablet

/ˈtæblɪt/

viên nén

Bệnh nhân trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Bài viết liên quan: Tiếng Anh chuyên ngành y.

Từ vựng tiếng Anh về bệnh

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

disease

/dɪˈziːz /

bệnh

flu

/fluː/

bệnh cúm

diabetes

/ˌdaɪəˈbiːtiːz/

bệnh tiểu đường

leukemia

/ljuːˈkiːmɪə/

bệnh bạch cầu

tuberculosis

/tju(ː)ˌbɜːkjʊˈləʊsɪs/

bệnh lao

diarrhea

/ˌdaɪəˈrɪə/

bệnh tiêu chảy

cancer

/ˈkænsə/

bệnh ung thư

arthritis

/ɑːˈθraɪtɪs/

bệnh viêm khớp

pneumonia

/njuːˈməʊniə/

bệnh viêm phổi

inflammation

/ˌɪnfləˈmeɪʃən/

viêm

gonorrhea

/gonorrhea/

bệnh lậu mủ

syphilis

/ˈsɪfɪlɪs/

bệnh giang mai

typhoid

/ˈtaɪfɔɪd/

bệnh thương hàn

rash

/ræʃ/

phát ban

cystitis

/sɪsˈtaɪtɪs /

viêm bàng quang

cirrhosis

/sɪˈrəʊsɪs/

xơ gan

epilepsy

/ˈɛpɪlɛpsi/

động kinh

tetanus

/ˈtɛtənəs/

uốn ván

headache

/ˈhɛdeɪk/

đau đầu

Bệnh nhân trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về cơ thể con người

Từ vựng (Vocabulary)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

head

/hɛd/

đầu

face

/feɪs/

mặt

eyes

/aɪz/

mắt

nose

/nəʊz/

mũi

mouth

/maʊθ/

miệng

chin

/ʧɪn/

cằm

ears

/ɪəz/

đôi tai

cheeks

/ʧiːks/

teeth

/tiːθ/

răng

tongue

/tʌŋ/

lưỡi

throat

/θrəʊt/

họng

neck

/nɛk/

cổ

arm

/ɑːm /

cánh tay

wrist

/rɪst /

cổ tay

elbow

/ˈɛlbəʊ/

khuỷu tay

finger

/ˈfɪŋgə/

ngón tay

thumb

/θʌm/

ngón tay cái

chest

/ʧɛst/

ngực

hips

/hɪps/

hông

genitals

/ˈʤɛnɪtlz/

bộ phận sinh dục

legs

/lɛgz/

chân

Bệnh nhân trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành dược

  1. brand name drug: Thuốc phát minh (biệt dược gốc)
  2. generic drug: thuốc cơ bản (thuốc tương đương sinh học với biệt dược gốc về các tính chất dược động học và dược lực học)
  3. biologic: sinh học
  4. retail drug: thuốc bán lẻ
  5. physician-administered drugs: thuốc do dược sĩ quản lý
  6. innovator drug: thuốc cải tiến
  7. multisource drug: thuốc đa nguồn
  8. specialty pharmacy: nhà thuốc chuyên khoa
  9. group purchasing organization: tổ chức mua thuốc theo nhóm
  10. pharmacy services administration organization: tổ chức quản lý dược phẩm
  11. absorption rate: tỷ lệ hấp thu
  12. antibiotic stewardship: quản lý thuốc kháng sinh
  13. clinical trial: thử nghiệm lâm sàng
  14. generic nonproprietary: không độc quyền
  15. R&D (research and development): nghiên cứu và phát triển
  16. CAP (capsule): viên nang
  17. CC (cubic centimeter): centimet khối
  18. controlled substance: chất bị kiểm soát
  19. HEPA (High efficiency particulate air): bộ lọc không khí hiệu năng cao
  20. IM (intramuscular): tiêm bắp
  21. INJ (injection): thuốc tiêm
  22. IV (intravenous): tiêm tĩnh mạch
  23. narcotics: thuốc gây nghiện
  24. NS (Normal saline): nước muối sinh lý
  25. OTC drugs (over-the-counter drugs): thuốc không kê đơn
  26. PC (After meals): sau bữa ăn
  27. PO (per os - by mouth): đường uống
  28. PRN (Pro re nata - when necessary): khi cần thiết
  29. qD (quaque die - one a day): mỗi ngày
  30. qH (every hour): mỗi giờ
  31. qAM (Every morning): mỗi buổi sáng
  32. QID (four times a day): bốn lần một ngày
  33. qOD (every other day): cách ngày
  34. qPM (Once a day in the evening): mỗi buổi tối
  35. qWK (every week): hàng tuần
  36. SQ (subcutaneous): tiêm dưới da
  37. STAT (immediately) : ngay lập tức
  38. TID (three times a day): ba lần một ngày

Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược

Các đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành dược

Ngoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các trường đào tạo ngành dược, người học có thể tham khảo một số đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành dược sau:

  • Oxford English for the Pharmaceutical Industry
  • Express Industries English for the Pharmaceutical Industry
  • Dictionary of Pharmacy
  • Davis's Drug Guide for Nurses
  • Check for English Vocabulary for Professions

Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành dược

Một số ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành dược hỗ trợ người học trong quá trình học gồm:

  • Oxford Medical Dictionary
  • WikiMed
  • Diseases Dictionary Medical
  • Drugs Dictionary Offline

Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành dược

Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành dược:

  • NHS.UK
  • VOA Learning English
  • WebMD Health Videos A – Z

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành dược

  • How can I help you? / What do you need? (Làm thế nào để tôi giúp bạn? / Bạn cần gì?)
  • Can you fill this prescription? (Bạn có thể kê đơn thuốc giúp tôi được không?)
  • Are there any side effects of this drug? (Thuốc này có bất kỳ tác dụng phụ không?)
  • Please let me see the doctor’s note. (Vui lòng cho tôi xem ghi chú của bác sĩ.)
  • Should I apply it my skin? (Tôi có nên bôi nó lên da?)
  • You can apply them directly into the eye. (Bạn có thể nhỏ chúng trực tiếp vào mắt.)
  • Do you have permission from a doctor. (Bạn có sự cho phép của bác sĩ không?) (Permission from a doctor là đề xuất của bác sĩ cho bệnh nhân nghỉ ngơi vì không đủ sức khỏe.)
  • Is it safe to take with aspirin? (Nó có an toàn để dùng với thuốc giảm đau không?)
  • Take these pills once a day before going to sleep. (Bạn cần uống những viên thuốc này mỗi ngày một lần trước khi ngủ.)
  • It is recommended that you avoid activities that are physically demanding after taking this. (Bạn nên tránh các hoạt động thể chất nặng sau khi dùng thuốc này.)
  • The side-effect you may experience is drowsiness. (Tác dụng phụ mà bạn có thể gặp phải là buồn ngủ.)
  • Make sure that the patient is well-hydrated before administering the drugs. (Đảm bảo rằng bệnh nhân uống đủ nước trước khi dùng thuốc.)
  • Here is your receipt. (Đây là hóa đơn của bạn.)
  • This is a supplementary product. It is not to diagnose, treat, cure, or prevent any disease. (Sản phẩm này không dùng để chẩn đoán, điều trị, chữa bệnh hoặc ngăn ngừa bất kỳ bệnh nào.)

Bệnh nhân trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. These medicines should be used only to control … after the child is born.

  1. blood
  1. bleeding
  1. bleed

2. Medicines are often much … when you buy generic rather than brand name products.

  1. cheaper
  1. better
  1. good

3. The best for the child’s … is the mother, not the medicine.

  1. recovery
  1. recovering
  1. recover

4. It’s time you … your urine tested.

  1. have
  1. having
  1. had

Bài 2: Đọc và dịch đoạn hội thoại dưới đây

Customer: Hello. Can you help me to fill this prescription?

Pharmacist: Certainly. I will go check if we have all the items listed here. I’ll be right back.

Pharmacist: Well, Mr David, we only have 5 out of 6 items prescribed by your doctor. For the last item, we only have the generic antibiotics, while your doctor noted here the brand name one. Will this be ok?

Mr David: Um, is there any difference between them?

Pharmacist: They are actually the same, regarding the active ingredients and the way you take them in. The only real difference is the cost, the brand name are way expensive.

Mr David: Sounds okay. But are there any side effects of the generic one?

Đáp án

1. B

2. A

3. A

4. C

Bài 2:

Khách hàng: Xin chào. Anh có thể giúp tôi kê đơn thuốc này được không?

Dược sĩ: Chắc chắn rồi. Tôi sẽ đi kiểm tra xem liệu chúng tôi có tất cả các thuốc được liệt kê ở đây không. Tôi sẽ trở lại ngay.

Dược sĩ: Vâng, thưa ông David, chúng tôi chỉ có 5 trong số 6 đầu thuốc do bác sĩ kê đơn. Đối với đầu thuốc cuối cùng, chúng tôi chỉ có thuốc kháng sinh cơ bản, trong khi bác sĩ của ông ghi chú ở đây thuốc phát minh. Như vậy sẽ ổn chứ?

David: Ừm, có sự khác biệt nào giữa chúng không?

Dược sĩ: Chúng thực sự giống nhau về thành phần hoạt tính và cách ông uống thuốc. Sự khác biệt thực sự duy nhất là giá thành, thuốc phát minh thì đắt hơn.

David: Nghe có vẻ ổn đấy. Nhưng loại thuốc cơ bản có gây ra bất kỳ tác dụng phụ nào không?

Tham khảo thêm:

  • Tiếng Anh chuyên ngành may
  • Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Tổng kết

Như vậy, bài viết vừa chia sẻ với người học tổng hợp cách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược, gồm các chủ đề như từ vựng tiếng Anh cơ bản chuyên ngành dược, từ vựng tiếng Anh về bệnh, từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên cơ thể người. Kèm theo đó là các nguồn tài liệu quý giá, giúp người học có thể chủ động tự đào sâu vào kiến thức ngành dược bằng tiếng Anh. Với nguồn tài liệu cô đọng này, tác giả bài viết hy vọng sẽ giúp người học nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru từ vựng .

Bệnh nhân dịch tiếng Anh là gì?

- patient (bệnh nhân): A number of patients have been successfully treated with the new drug. (Một số bệnh nhân đã được điều trị thành công với loại thuốc mới.) - pediatric patient (bệnh nhi): Pediatric patients tend to recover quicker than adults.

Bệnh nhân còn được gọi là gì?

Trong các viện dưỡng lão và các cơ sở trợ giúp, thuật ngữ người nội trú - resident được sử dụng thay cho bệnh nhân - patient, nhưng thường các nhân viên tại một cơ sở đó sử dụng thuật ngữ bệnh nhân để chỉ cho người nội trú.

Bệnh tiếng Anh viết như thế nào?

- disease (bệnh), chỉ chung: Giving up smoking reduces the risk of heart disease. (Từ bỏ hút thuốc sẽ làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.) - illness (bệnh tật), nói một cách khái quát: She had been worn down by poverty and illness.

Kiên nhẫn trong tiếng Anh là gì?

patience – Wiktionary tiếng Việt.