Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe. Show
Ứng dụng di độngỨng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh Hỗ trợ công việc của chúng tôiHãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord. Chủ đề tiếng Anh chuyên ngành dược được chia làm thành các chủ đề nhỏ như: Từ vựng tiếng Anh cơ bản chuyên ngành dược, từ vựng về bệnh, từ vựng về cơ thể con người, và các thuật ngữ thông dụng.
Ngành dược tiếng Anh là gì?Ngành dược tiếng Anh là Pharmaceutical industry, rộng hơn là khoa học dược phẩm (Pharmaceutical sciences), là một nhóm các lĩnh vực liên quan đến nghiên cứu thuốc. Khoa học dược phẩm gồm một số chuyên ngành như:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dượcTừ vựng tiếng Anh cơ bản chuyên ngành dượcTừ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) pharmaceutical product /ˌfɑːməˈsjuːtɪkəl ˈprɒdʌkt/ dược phẩm drug /drʌg/ thuốc quality /ˈkwɒlɪti/ chất lượng safety /ˈseɪfti/ an toàn diagnosis /ˌdaɪəgˈnəʊsɪs/ sự chẩn đoán bệnh treatment /ˈtriːtmənt/ sự chữa bệnh dietary supplement /ˈdaɪətəri ˈsʌplɪmənt/ chế phẩm bổ sung mineral /ˈmɪnərəl/ khoáng chất herb /hɜːb/ thảo dược botanical extract /bəˈtænɪkəl ˈɛkstrækt/ chiết xuất thực vật cosmetic /kɒzˈmɛtɪk/ mỹ phẩm manufacture /ˌmænjʊˈfækʧə/ quá trình sản xuất production /prəˈdʌkʃən/ sản xuất quality assurance /ˈkwɒlɪti əˈʃʊərəns/ đảm bảo chất lượng validation /ˌvælɪˈdeɪʃən/ thẩm định molecule /ˈmɒlɪkjuːl / phân tử substance /ˈsʌbstəns/ chất parasite /ˈpærəsaɪt/ ký sinh trùng therapy /ˈθɛrəpi/ trị liệu toxicology /ˌtɒksɪˈkɒləʤi/ độc chất học solid /ˈsɒlɪd/ dạng rắn liquid /ˈlɪkwɪd / dạng lỏng gaseous /ˈgæsiəs / thể khí inhale /ɪnˈheɪl/ (sự) hít vào molecular weight /məʊˈlɛkjʊlə weɪt/ khối lượng phân tử drug reactivity /drʌg ˌriːækˈtɪvɪti/ phản ứng của thuốc covalent bond /kəʊˈveɪlənt bɒnd/ liên kết cộng hóa trị hydrophobic bond /hydrophobic bɒnd / liên kết kỵ nước interaction /ˌɪntərˈækʃən/ tương tác analytical interference /ˌænəˈlɪtɪkəl ˌɪntəˈfɪərəns/ nhiễu phân tích absorption /əbˈsɔːpʃ(ə)n/ hấp thu distribution /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən / phân bố metabolism /mɛˈtæbəlɪzm / chuyển hóa excretion /ɛksˈkriːʃən/ thải trừ receptor /rɪˈsɛptə/ thụ thể therapeutic effect /ˌθɛrəˈpjuːtɪk ɪˈfɛkt/ tác dụng điều trị adverse consequence /ˈædvɜːs ˈkɒnsɪkwəns/ hậu quả bất lợi patient /ˈpeɪʃənt/ bệnh nhân concentration /ˌkɒnsənˈtreɪʃən / nồng độ dosage form /ˈdəʊsɪʤ fɔːm/ dạng bào chế undesirable effect /ˌʌndɪˈzaɪərəbl ɪˈfɛkt/ tác dụng không mong muốn oral route /ɔːrəl ruːt/ đường uống buccal route /buccal ruːt/ đường đặt trong miệng rectal route /ˈrɛktəl ruːt/ đường trực tràng inhalation route /ˌɪnhəˈleɪʃən ruːt/ đường hít thở (hô hấp) transdermal route /transdermal ruːt/ đường qua da topical route /ˈtɒpɪkəl ruːt/ đường dùng tại chỗ application /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n/ thuốc bôi capsule /ˈkæpsjuːl/ viên nang dusting powder /ˈdʌstɪŋ ˈpaʊdə/ thuốc bột tablet /ˈtæblɪt/ viên nén Bài viết liên quan: Tiếng Anh chuyên ngành y. Từ vựng tiếng Anh về bệnhTừ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) disease /dɪˈziːz / bệnh flu /fluː/ bệnh cúm diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ bệnh tiểu đường leukemia /ljuːˈkiːmɪə/ bệnh bạch cầu tuberculosis /tju(ː)ˌbɜːkjʊˈləʊsɪs/ bệnh lao diarrhea /ˌdaɪəˈrɪə/ bệnh tiêu chảy cancer /ˈkænsə/ bệnh ung thư arthritis /ɑːˈθraɪtɪs/ bệnh viêm khớp pneumonia /njuːˈməʊniə/ bệnh viêm phổi inflammation /ˌɪnfləˈmeɪʃən/ viêm gonorrhea /gonorrhea/ bệnh lậu mủ syphilis /ˈsɪfɪlɪs/ bệnh giang mai typhoid /ˈtaɪfɔɪd/ bệnh thương hàn rash /ræʃ/ phát ban cystitis /sɪsˈtaɪtɪs / viêm bàng quang cirrhosis /sɪˈrəʊsɪs/ xơ gan epilepsy /ˈɛpɪlɛpsi/ động kinh tetanus /ˈtɛtənəs/ uốn ván headache /ˈhɛdeɪk/ đau đầu Từ vựng tiếng Anh về cơ thể con ngườiTừ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) head /hɛd/ đầu face /feɪs/ mặt eyes /aɪz/ mắt nose /nəʊz/ mũi mouth /maʊθ/ miệng chin /ʧɪn/ cằm ears /ɪəz/ đôi tai cheeks /ʧiːks/ má teeth /tiːθ/ răng tongue /tʌŋ/ lưỡi throat /θrəʊt/ họng neck /nɛk/ cổ arm /ɑːm / cánh tay wrist /rɪst / cổ tay elbow /ˈɛlbəʊ/ khuỷu tay finger /ˈfɪŋgə/ ngón tay thumb /θʌm/ ngón tay cái chest /ʧɛst/ ngực hips /hɪps/ hông genitals /ˈʤɛnɪtlz/ bộ phận sinh dục legs /lɛgz/ chân Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành dược
Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dượcCác đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành dượcNgoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các trường đào tạo ngành dược, người học có thể tham khảo một số đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành dược sau:
Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành dượcMột số ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành dược hỗ trợ người học trong quá trình học gồm:
Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành dượcCác trang web học tiếng Anh chuyên ngành dược:
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành dược
Bài tập vận dụngBài 1: Chọn đáp án đúng 1. These medicines should be used only to control … after the child is born.
2. Medicines are often much … when you buy generic rather than brand name products.
3. The best for the child’s … is the mother, not the medicine.
4. It’s time you … your urine tested.
Bài 2: Đọc và dịch đoạn hội thoại dưới đây Customer: Hello. Can you help me to fill this prescription? Pharmacist: Certainly. I will go check if we have all the items listed here. I’ll be right back. Pharmacist: Well, Mr David, we only have 5 out of 6 items prescribed by your doctor. For the last item, we only have the generic antibiotics, while your doctor noted here the brand name one. Will this be ok? Mr David: Um, is there any difference between them? Pharmacist: They are actually the same, regarding the active ingredients and the way you take them in. The only real difference is the cost, the brand name are way expensive. Mr David: Sounds okay. But are there any side effects of the generic one? Đáp án 1. B 2. A 3. A 4. C Bài 2: Khách hàng: Xin chào. Anh có thể giúp tôi kê đơn thuốc này được không? Dược sĩ: Chắc chắn rồi. Tôi sẽ đi kiểm tra xem liệu chúng tôi có tất cả các thuốc được liệt kê ở đây không. Tôi sẽ trở lại ngay. Dược sĩ: Vâng, thưa ông David, chúng tôi chỉ có 5 trong số 6 đầu thuốc do bác sĩ kê đơn. Đối với đầu thuốc cuối cùng, chúng tôi chỉ có thuốc kháng sinh cơ bản, trong khi bác sĩ của ông ghi chú ở đây thuốc phát minh. Như vậy sẽ ổn chứ? David: Ừm, có sự khác biệt nào giữa chúng không? Dược sĩ: Chúng thực sự giống nhau về thành phần hoạt tính và cách ông uống thuốc. Sự khác biệt thực sự duy nhất là giá thành, thuốc phát minh thì đắt hơn. David: Nghe có vẻ ổn đấy. Nhưng loại thuốc cơ bản có gây ra bất kỳ tác dụng phụ nào không? Tham khảo thêm:
Tổng kếtNhư vậy, bài viết vừa chia sẻ với người học tổng hợp cách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược, gồm các chủ đề như từ vựng tiếng Anh cơ bản chuyên ngành dược, từ vựng tiếng Anh về bệnh, từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên cơ thể người. Kèm theo đó là các nguồn tài liệu quý giá, giúp người học có thể chủ động tự đào sâu vào kiến thức ngành dược bằng tiếng Anh. Với nguồn tài liệu cô đọng này, tác giả bài viết hy vọng sẽ giúp người học nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru từ vựng . Bệnh nhân dịch tiếng Anh là gì?- patient (bệnh nhân): A number of patients have been successfully treated with the new drug. (Một số bệnh nhân đã được điều trị thành công với loại thuốc mới.) - pediatric patient (bệnh nhi): Pediatric patients tend to recover quicker than adults. Bệnh nhân còn được gọi là gì?Trong các viện dưỡng lão và các cơ sở trợ giúp, thuật ngữ người nội trú - resident được sử dụng thay cho bệnh nhân - patient, nhưng thường các nhân viên tại một cơ sở đó sử dụng thuật ngữ bệnh nhân để chỉ cho người nội trú. Bệnh tiếng Anh viết như thế nào?- disease (bệnh), chỉ chung: Giving up smoking reduces the risk of heart disease. (Từ bỏ hút thuốc sẽ làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.) - illness (bệnh tật), nói một cách khái quát: She had been worn down by poverty and illness. Kiên nhẫn trong tiếng Anh là gì?patience – Wiktionary tiếng Việt. |