Bản đồ trong tiếng anh là gì năm 2024

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Map trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

MAP abbreviation

modified American plan, a hotel rate that included accommodation, breakfast and dinner, but not lunch. [..]

  • Thêm bản dịch Thêm

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho MAP trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

  • bản đồ chiến lược
  • bản đồ địa chất
  • bản đồ đường phố
  • gán địa chỉ
  • bản đồ bộ nhớ
  • dự tính · hoạch định · trù tính · vạch ra
  • Bản đồ tư duy
  • mật mã bản đồ

Casey has a map.

Casey có bản đồ.

These maps allow teachers to easily locate students who need more help with lessons, and provide assistance when they lack books, clothes, or transportation.

Những bản đồ này cho phép giáo viên dễ dàng xác định vị trí của những học sinh cần giúp đỡ nhiều hơn trong học tập, và hỗ trợ kịp thời khi các em thiếu sách vở, quần áo hoặc phương tiện đi lại.

And this map is also accurate.

Và tấm bản đồ này cũng chính xác.

But since then, he's been off the map.

Nhưng từ đó thì mất tăm tích luôn.

The Map app can download maps for offline use.

Ngoài ra, ứng dụng Map có thể tải về bản đồ để sử dụng offline.

To help you better understand the geography of Lehi’s journey, review the map at the end of the lesson.

Để giúp các em hiểu rõ hơn về địa lý của cuộc hành trình của Lê Hi, hãy xem lại bản đồ ở phần cuối của bài học này.

City Population - statistics, maps and charts | SINGAPORE: Regions "Making Jurong district a viable second CBD".

Vùng của Singapore Vùng Đông, Singapore Vùng Trung tâm, Singapore a ă â City Population - statistics, maps and charts | SINGAPORE: Regions “Making Jurong district a viable second CBD”.

Create a new Geographical Data Set following the example below to hold your mapping of Criteria IDs to sales regions.

Tạo Tập dữ liệu địa lý mới theo ví dụ dưới đây để giữ việc ánh xạ ID tiêu chí của bạn tới khu vực bán hàng.

People like Josh and Steve are continuing to layer information upon information, real- time information, Tweet it and text it onto these maps for all to use.

Những người như Josh và Steve đang tiếp tục làm nên lớp lớp thông tin, những thông tin mới, cho lên Tweet và cho lên bản đồ để mọi ngừoi dều có thể sử dụng.

It is a modified version of Android Jelly Bean 4.3 and can run all Android apps except Google service apps like Google Maps, Playstore, Gmail etc. By rooting one can use all Google services.

Đây là phiên bản sửa đổi của Android 4.3 JellyBean và có thể chạy tất cả các ứng dụng Andriod ngoại trừ các ứng dụng dịch vụ Google như Google Maps, Play Store, Gmail...

Their field commander's sending the map via courier, back to Germany on a zeppelin today.

Tư lệnh chiến trường của chúng sẽ gửi bản đồ bằng đường thư tín về Đức bằng khinh khí cầu vào hôm nay.

We still had the UK map surrounded in the blue circle, but we changed the message around it.

Vẫn còn bản đồ Liên hiệp Anh được bao quanh bởi vòng tròn xanh, nhưng chúng tôi đổi thông điệp xung quanh đó.

As they progressed as a team, they began mapping out abandoned towns while hunting bigger goblin parties.

Khi họ tiến bộ như một nhóm, họ bắt đầu lập bản đồ các thành phố bị bỏ rơi trong khi săn bắt các yêu tinh lớn hơn.

And they said, let's measure CO2 per household, and when they did that, the maps just flipped, coolest in the center city, warmer in the suburbs, and red hot in these exurban "drive till you qualify" neighborhoods.

Và họ nói rằng, chúng ta hãy đo khí CO 2 mỗi hộ gia đình, và khi họ đã làm điều đó, các bản đồ lộn ngược, mát nhất ở trung tâm thành phố, ấm hơn ở các vùng ngoại ô, và màu đỏ nóng trong những khu dân cư cao cấp ở ngoại thành những khu dân cư "lái hết mức có thể" .

In 2001, National Geographic released an eight-CD-ROM set containing all its maps from 1888 to December 2000.

Năm 2001, Hội địa lý quốc gia Hoa Kỳ phát hành một bộ tám đĩa CD-ROM ghi chi tiết tất cả các tấm bản đồ từ năm 1888 tới năm 2000.

While Waze would remain an independent entity, its social features, such as its crowdsourced location platform, were reportedly valuable integrations between Waze and Google Maps, Google's own mapping service.

Mặc dù Waze sẽ vẫn là một thực thể độc lập, các tính năng xã hội của nó chẳng hạn như nền tảng vị trí được cộng đồng hóa của nó, được cho là tích hợp giữa Waze và Google Maps, dịch vụ lập bản đồ riêng của Google.

It wasn't until the turn of the 19th century that our blinders were removed, first, with the publication of James Hutton's "Theory of the Earth," in which he told us that the Earth reveals no vestige of a beginning and no prospect of an end; and then, with the printing of William Smith's map of Britain, the first country-scale geological map, giving us for the first time predictive insight into where certain types of rocks might occur.

Mãi cho đến khi bước sang thế kỷ 19 những mập mờ đó đã được xoá bỏ đầu tiên, với việc xuất bản ấn phẩm "Lý thuyết của Trái đất" của James Hutton, trong đó ông nói với chúng ta rằng Trái Đất không cho thấy dấu vết của sự bắt đầu và không có viễn cảnh của một kết thúc; và sau đó, với việc in bản đồ Vương Quốc Anh của William Smith bản đồ địa chất quy mô quốc gia đầu tiên, cho phép chúng ta lần đầu tiên-- tiên đoán về nơi một số loại đá nhất định có thể xuất hiện.

Early explorers sailed off the edge of the map, and they found a place where the normal rules of time and temperature seem suspended.

Những nhà thám hiểm đầu tiên đã đi thuyền ra ngoài bản đồ và họ tìm thấy một nơi mà các qui luật thời gian và nhiệt độ thông thường không áp dụng được.

Come on, there's no invisible map on the back of the Declaration of Independence.

Thôi nào, không có bản đồ vô hình nào ở mặt sau Bản Tuyên Ngôn Độc Lập cả.

In addition to our search partners, the search network also includes Google sites such as Google Search, Google Maps, Google Shopping and Google Images.

Ngoài các đối tác tìm kiếm của chúng tôi, Mạng tìm kiếm cũng bao gồm các trang web của Google như Google Tìm kiếm, Google Maps, Google Mua sắm và Google Hình ảnh.

Many customers find businesses through Google Search and Maps.

Nhiều khách hàng tìm thấy doanh nghiệp qua Google Tìm kiếm và Maps.

He was the last to retire to his chamber, after having asked the host to find a map of the province for him.

Chàng là người cuối cùng trở về phòng mình, yêu cầu chủ quán kiếm cho chàng một tấm bản đồ của tỉnh.

But we don't care about their map.

Nhưng chúng ta không quan tâm bản đồ của họ.

Ushahidi the name means " witness " or " testimony " in Swahili is a very simple way of taking reports from the field, whether it's from the web or, critically, via mobile phones and SMS, aggregating it and putting it on a map.

Ushahidi - cái tên có nghĩa " chứng kiến " hoặc " bằng chứng " ở Swahili là 1 cách thu thập báo cáo từ khu vực 1 cách đơn giản, kể cả từ web hay thông qua điện thoại di động và tin nhắn, tổng hợp và đặt nó lên bản đồ.

Stephen Lawler, who also gave a talk here at TED in 2007 on Virtual Earth, brought me over to become the architect of Bing Maps, which is Microsoft's online- mapping effort.

Stephen Lawler người đã diễn thuyết về Trái Đất Ảo tại hội nghị TED 2007 đã nhận tôi vào vị trí kiến trúc sư của Bản Đồ Bing, một nỗ lực cung cấp dịch vụ bản đồ trực tuyến của Microsoft.

Bản đồ dịch tiếng Anh là gì?

map. Tom không giỏi xem bản đồ. Tom isn't good at reading maps.

Bản đồ Nổi tiếng Anh là gì?

MAP | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.