Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là một trong những thành phần quan trọng giúp cấu thành câu. Để có thể nắm vững hơn và không nhầm lẫn về loại tính từ này, IELTS Vietop xin mời các bạn cùng xem qua bài viết dưới đây nhé! Show 1. Tính từ sở hữu là gì?Trong ngữ pháp tiếng Anh, tính từ sở hữu (possessive adjective) là loại tính từ dùng để chỉ sự sở hữu. Vị trí của chúng trong câu thường đứng trước danh từ và bổ nghĩa cho các danh từ đó, giúp cho người đọc hoặc người nghe hiểu được danh từ đó thuộc sự sở hữu của ai, cái gì hoặc sự việc nào. E.g.:
Bạn lưu ý, mỗi đại từ nhân xưng (personal pronoun) sẽ có tính từ sở hữu riêng, theo bảng sau: Đại từ nhân xưngTính từ sở hữuVí dụIMyThis is my dog. (Đây là con chó của tôi.)YouYourThis is your dog. (Đây là con chó của bạn.)WeOurThis is our dog. (Đây là con chó của chúng tôi.)TheyTheirThis is their dog. (Đây là con chó của họ.)HeHisThis is his dog. (Đây là con chó của anh ta.)SheHerThis is her dog. (Đây là con chó của cô ta.)ItItsThis is my dog and its puppies. (Đây là con chó của tôi và những con cún con của nó.) 3. Cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng AnhCấu trúc câu có tính từ sở hữu trong tiếng Anh như sau: Tính từ sở hữu + danh từ(Possessive adjectives + nouns) E.g.:
*Lưu ý 1: Trong một số trường hợp dùng thành ngữ, thay vì sử dụng tính từ sở hữu thì ta lại thường dùng mạo từ xác định “the”, nhất là những thành ngữ với “in”. E.g.:
*Lưu ý 2: Mặc dù mang ý nghĩa sở hữu, nhưng khi nói về người như “my wife”, “his uncle”, “their teacher”, etc. thì ta không thể hiểu một cách cứng nhắc là “wife”, “uncle” hay “teacher” thuộc quyền sở hữu của một hay một vài người nào đó, khác với “my book”, “his book”, “their book”, etc. 4. Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữuTa chú ý phân biệt tính từ sở hữu (possessive adjective) và đại từ sở hữu (possessive pronoun):
E.g.: My dog is small. Her dog is big. (Con chó của tôi thì nhỏ. Con chó của cô ấy thì to.) → Ta thấy “my” và “her” ở đây là tính từ sở hữu, bổ nghĩa cho danh từ “dog” ở trong 2 câu.
E.g.: Her dog is bigger than mine. (Con chó của cô ấy to hơn (chó) của tôi.) → Ở câu này, ta thấy “mine” là đại từ sở hữu, thay thế cho “my dog” (chó của tôi) để tránh lặp từ. Xem thêm:
5. Bài tập tính từ sở hữu5.1. Bài tập: Fill in the blanks with the correct possessive adjective
5.2. Đáp án1. My2. His3. Her4. Its5. Our6. My7. My8. Its9. Their10. Their11. His12. Her13. Our14. Its15. Their16. Her17. Their18. His19. Their20. Our Hy vọng bài viết trên đã cung cấp các kiến thức đầy đủ về tính từ sở hữu đến các bạn, giúp các bạn nắm vững hơn về cách sử dụng loại tính từ này. Chúc các bạn học thật tốt và hãy cùng chờ đón những bài viết tiếp theo từ Vietop nhé! |