Bài tập tiếng anh lớp 3 học kỳ 1

Nếu tìm được tài liệu hay, mời quý thầy cô, anh chị hãy chia sẻ cho mọi người bằng cách gửi link vào đây: Chia sẻ tài liệu. Chúng tôi sẽ tổng hợp lại để mọi người thuận tiện sử dụng. Xin cảm ơn!

Tài liệu chia sẻ trên GiaoAn123.com được tổng hợp từ nhiều nguồn thông qua chia sẻ công khai của các thầy cô. GiaoAn123.com không trực tiếp lưu tài liệu trên hệ thống của mình. Trường hợp tài liệu thầy cô soạn để bán có xuất hiện trên GiaoAn123, thầy cô chỉ cần dừng chia sẻ ở link Google Drive của thầy cô, đồng thời thông báo qua Form ở trên để GiaoAn123 xóa thông tin.

Để cùng nhau chuẩn bị cho các con, các bé ôn thi cuối học kì I lớp 3 thật tốt, Ebomb đã tổng hợp lại một số đề thi tiếng Anh lớp 3 cuối học kì I cho các bạn tham khảo nhé.

Bài tập tiếng anh lớp 3 học kỳ 1

Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có đáp án - Đề số 1

  1. Odd one out.

1. A. Hello B. Hi C. name D. Bye 2 A. Friend B. What C. How D. Who

II. Write the missing letters

1. Th_s; 2. th_nks; 3. H_w; 4. you _

III. Reorder the letter to make words

1. infe -- > ……………

2. lepls -- > ………………

3. yhte -- > …………………

4. rfnedi -- > …………………

IV. Circle the best answers A, B or C.

1. My ……… is Peter.

  1. old
  1. name
  1. you

2. ………do you spell your name?

  1. What
  1. How
  1. Who

3. Nice ….. meet you.

  1. to
  1. too
  1. two

4. What’s ........ name?

  1. you
  1. he
  1. your
  1. Look, read, and complete.

thanks; This; name; you;

Nam: Hello, Mai.

Mai: Hi, Nam. How are ………1……………?

Nam: I’m fine, …………2….… . And you?

Mai: I’m fine, too.

Nam: ………3…….. is Tony.

Mai: Hi, Tony. How do you spell your ………4………….?

Tony: T-O-N-Y.

VI. Write the numbers

1. one + five = ……………. 3. one + two = …………………

2. ten – six = ……………… 4. eight + one = …………………

VII. Reorder the words.

1. is / name? / What / your

………………………………………………………………….

2. old. / am / eight / I / years

……………………………………………………………………

3. thanks. / fine, / I’m

……………………………………………………………………

4. friends? / they / Are / your

…………………………………………………………………..

VIII. Match column A with B.

1. Hello, Nam. A. Yes, it is. 2. How old are you? B. My name’s Tony 3. What’s your name? C. Yes, they are. 4. Is that Tony? D. I’m nine years old. 5. Are Peter and Mary your friends? E. Hi, Peter

ĐÁP ÁN

  1. Odd one out.

1 - C; 2 - A

II. Write the missing letters.

1 - This; 2 - Thanks; 3 - How; 4 - Your

III. Reorder the letter to make words.

1 - fine; 2 - spell; 3 - they; 4 - friend

IV. Circle the best answers A, B or C.

1 - B; 2 - B; 3 - A; 4 - C

  1. Look, read, and complete.

1 - you; 2 - thanks; 3 - this; 4 - name

VI. Write the numbers.

1 - six; 2 - four; 3 - three; 4 - nine

VII. Reorder the words.

1 - What’s your name?

2 - I am eight years old.

3 - I’m fine, thanks.

4 - Are they your friends?

VIII. Match column A with B. (Nối câu hỏi với câu trả lời phù hợp) (1pts)

2 - D; 3 - B; 4 - A; 5 - C

Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 có đáp án - Đề số 2

  1. Put the words in the orders.

1. Do/ spell/ name/ you/ your/ how

.................................................................................................................................................

Lên lớp 3, các bé sẽ được tiếp xúc với các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Để giúp bé ôn tập và nắm vững những mẫu câu, từ vựng và ngữ pháp, việc làm bài tập là một bước không thể thiếu. Trong bài viết này, FLYER sẽ tổng hợp các dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 trọng tâm để giúp bạn hỗ trợ con trong quá trình ôn luyện. Cùng theo dõi ngay nhé!

1. Kiến thức tiếng Anh lớp 3 trọng tâm (kèm bài tập)

Chương trình tiếng Anh lớp 3 có tổng cộng 20 Units xoay quanh những chủ đề gần gũi về: thế giới xung quanh bé, gia đình, bạn bè và trường học.

Sau đây, FLYER sẽ khái quát lại một vài điểm ngữ pháp bé cần nhớ.

1.1. Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng (hay Đại từ xưng hô) dùng để đại diện hoặc thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ về tên riêng, con người, sự vật, sự việc (có thể đã được nhắc đến trước đó). Vì lẽ đó, nó thường làm chủ ngữ (subject) và đứng ngay đầu câu.

Bài tập tiếng anh lớp 3 học kỳ 1
Đại từ nhân xưng

Ví dụ:

  • My sister is Lan. My sister loves playing piano.

Em gái tôi tên là Lan. Em gái tôi thích chơi đàn piano.

-> Danh từ “my sister” đang bị lặp lại 2 lần, khi dùng đại từ nhân xưng “she” để thay thế, ta có câu:

  • My sister is Lan. She loves playing piano.

Em gái tôi tên là Lan. Em ấy thích chơi đàn piano.

Trong chương trình tiếng Anh lớp 3, bé sẽ được học 7 đại từ nhân xưng chính: I, you, she, he, it, they, you, we. Trong đó, “you” thay thế cho cả danh từ số ít và danh từ số nhiều.

NgôiSố ít (1 người hay một vật)Số nhiều (2 người hoặc 2 vật trở lên)Ngôi thứ 1 (chỉ người nói)I (tôi, mình)we (chúng tôi, chúng ta)Ngôi thứ 2 (chỉ người nghe)you (bạn)you (các bạn)Ngôi thứ 3 (người được nhắc đến)he (anh ấy)she (cô ấy)it (nó)they (họ, chúng nó…)

Bài tập Đại từ nhân xưng

Tìm hiểu chi tiết hơn & ôn luyện các bài tập khác về: Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

1.2. Động từ to be

Một điểm ngữ pháp vô cùng quan trọng đó là “động từ to-be”. Ở lớp 3, các bé ôn tập lại 3 động từ tobe “am, is, are” (có nghĩa thì, là, ở…) dưới dạng đơn giản. Tùy vào chủ ngữ trong câu là danh từ số ít hay số nhiều mà bé quyết định nên dùng từ nào.

Mời bạn xem bảng dưới đây:

Chủ ngữ số ít

Động từ tobe

Viết tắt

Nghĩa

I

am

I’m

Tôi là…

He

is

He’s

Anh ấy/ ông ấy là…

She

She’s

Chị ấy/ cô ấy/ bà ấy là…

It

It’s

Nó là…

You

are

You’re

Bạn là…

This

is

Đây là…

That

Kia là…

Chủ ngữ số nhiều

Động từ tobe

Viết tắt

Nghĩa

You

are

You’re

Các bạn là…

We

We’re

Chúng tôi/ chúng ta là…

They

They’re

Họ/ Chúng là…

These

Những thứ này là…

Those

Những thứ kia là…

Bài tập tiếng anh lớp 3 học kỳ 1
Động từ to be

Bài tập Động từ to be

1.3. Danh từ số ít và danh từ số nhiều

Danh từ số ít (singular noun) gồm các danh từ đếm được có số lượng là một, thường có a/an đứng trước.

Ví dụ:

  • an apple (một quả táo), a pen (một cái bút mực)…

Danh từ số nhiều (plural noun) gồm các danh từ đếm được có số lượng từ hai trở lên và thường kết thúc bằng đuôi “s/es”. Trong đó, những danh từ số ít kết thúc bằng đuôi “-s, -ch, -sh, -x” khi chuyển sang số nhiều thì thêm “es”, trường hợp còn lại thêm “s”.

Bài tập tiếng anh lớp 3 học kỳ 1
Danh từ số nhiều

Ví dụ:

  • Danh từ số nhiều thêm “-s”: tables (những cái bàn), schools (những ngôi trường), pencils (những cái bút chì)…
  • Danh từ số nhiều thêm “-es”: classes (những lớp học), dishes (bát đĩa), watches (những cái đồng hồ)…

Bài tập Danh từ số ít và Danh từ số nhiều

Xem thêm: Danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

1.4. Phân biệt THIS – THAT – THESE – THOSE

“This – That – These – Those” là những từ đứng đầu câu dùng để chỉ người hoặc sự vật cụ thể. Tuy nhiên, cách dùng của chúng có những sự khác biệt khiến các bé dễ nhầm lẫn. Để giúp bé phân biệt được 4 từ này, mời bạn xem các cấu trúc và ví dụ dưới đây.

Cấu trúc:

This/ That + is + (a/an) + danh từ số ít (Đây là/ Kia là……)

Ví dụ:

  • This is my best friend, Linh.

Đây là bạn thân của tôi, Linh.

  • That is a car.

Kia là một chiếc ô tô.

Cấu trúc:

These/ Those + are + danh từ số nhiều (Những thứ này là/ Những thứ kia là…)

Ví dụ:

  • These are my mother’s clothes.

Đây là đống quần áo của mẹ tôi.

  • Those are her books.

Kia là những cuốn sách của cô ấy.

Bài tập tiếng anh lớp 3 học kỳ 1
Phân biệt This, That, These, Those

Bài tập về THIS – THAT – THESE – THOSE

Ôn luyện thêm về chủ điểm: Đại từ chỉ định This, That, These, Those

2. Mẫu câu tiếng Anh lớp 3 thông dụng

Sau khi đã ôn tập vài điểm ngữ pháp cơ bản, các bé cần vận dụng để đặt câu hỏi và trả lời trong những tình huống hàng ngày như khi ở nhà, ở trường hoặc khi đi ra ngoài. Dưới đây là một số mẫu câu quan trọng trong sách tiếng Anh lớp 3 mà các bé cần ghi nhớ.

2.1. Mẫu câu hỏi đáp

Câu hỏiTrả lờiHow are you? Bạn có khỏe không?I’m fine, thank you. Tôi khỏe, cảm ơn bạn.What’s your name? Tên bạn là gì?My name is Anna. Tên tôi là Anna.How do you spell your name? Bạn đánh vần tên mình như thế nào?P-H-O-N-G. P-H-O-N-G.How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi?I’m eight years old/ I’m eight. Tôi 8 tuổi.Is this your new book? Đây có phải quyển sách mới của bạn không?Yes, it is. Đúng vậy. No, it isn’t. Không phải.Is that Peter? Kia là Peter phải không?Yes, it is. Đúng vậy. No, it isn’t. It’s Tony. Không phải. Đó là Tony.Who’s that? Kia là ai vậy?That’s/ It’s my father. Đó là bố của tôi.Are they your friends? Họ có phải là bạn của bạn không?Yes, they are. Đúng vậy. No, they aren’t. Không phải.What is this? Đây là cái gì?It’s/ This is my pencil case. Đây là hộp bút của tôi.What’s your hobby? Sở thích của bạn là gì?It’s dancing and singing. Đó là múa và hát.What do you like doing? Bạn thích làm gì?I like running and swimming. Tôi thích chạy bộ và bơi lội.Is this our classroom? Đây có phải lớp học của chúng ta không?Yes, it is. Đúng vậy. No, it’s not our classroom. Không, đây không phải lớp học của chúng ta.May I come in? Em có thể vào không ạ?Yes, you can. Em có thể. No, you can’t. Em không thể.My I go out? Em có thể ra ngoài không ạ?Yes, you can. Em có thể. No, you can’t. Em không thể.Is the library old? Thư viện có cũ không?Yes, it is. Có đấy. No, it’s new. Không đâu, nó rất mới.What color is it? Nó có màu gì thế?It’s red. Nó có màu đỏ.What color are they? Chúng có màu gì thế?They’re yellow and pink. Màu vàng và màu hồng.What do you do at break time? Bạn làm gì trong giờ giải lao?I play badminton at break time. Tôi chơi cầu lông vào giờ giải lao.What about you? / And you? Còn bạn thì sao?I talk to my friends. Tôi nói chuyện với các bạn.Do you like blind man’s bluff? Bạn có thích trò bịt mắt bắt dê không?Yes, I do. Tôi có thích. No, I don’t. Tôi không thích.Where’s the poster? Tấm áp phích đâu rồi?It’s here. Nó ở đây. It’s there. Nó ở đằng kia.Where’s the posters? Những tấm áp phích đâu rồi?They’re on the wall. Chúng ở trên tường.Do you have a black pen? Bạn có bút mực đen không?Yes, I do. Tôi có. No, I don’t. Tôi không có.What are you doing? Bạn đang làm gì thế?I’m cleaning the floor. Tôi đang lau nhà.What are they doing? Họ đang làm gì vậy?They’re cycling. Họ đang đạp xe.What’s the weather like? Thời tiết như thế nào?It’s sunny. Trời nắng. It’s stormy. Trời có bão.Where’s Sapa? Sa Pa ở đâu?It’s in the North of Vietnam. Nó nằm ở miền Bắc Việt Nam.Is Ha Long Bay near Hue? Vịnh Hạ Long có gần Huế không?No, it isn’t. It’s far from Hue. Không. Nó cách xa Hu. – Yes, it is. Có đấy.Whose is this? Cái này của ai?It’s mine.Nó của tôi.

Bài tập tiếng anh lớp 3 học kỳ 1
Mẫu câu tiếng Anh lớp 3 thông dụng

2.2. Một số mẫu câu khác

CâuDịch nghĩaThis is a pen.Đây là một cái bút mực.That’s the playground.Kia là sân chơi.These are my notebooks.Đây là những quyển vở của tôi.That’s Minh. He’s my friend.Kia là Minh, bạn của tớ.Touch your ear!Hãy chạm vào tai bạn!Open your mouth.Hãy há miệng ra.Close the door, pleaseVui lòng đóng cửa lại.Welcome back to school!Chào mừng trở lại trường học.Let’s go to the computer room.Hãy tới phòng máy tính đi.I have two pencils and one ruler.Tôi có hai cái bút chì và một cái thước kẻ.

Trước khi đến phần bài tập, hãy cùng điểm lại toàn bộ kiến thức tiếng Anh lớp 3 bao gồm ngữ pháp & từ vựng quan trọng qua các bài viết này nhé:

  • Tổng hợp ngữ pháp & bài tập tiếng Anh lớp 3 học kỳ I 2022 đầy đủ nhất

3. Bài tập tiếng Anh lớp 3 theo từng dạng

3.1. Bài tập về từ vựng

Bài tập tiếng anh lớp 3 học kỳ 1
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 3

Bài 1: Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống dựa vào tranh.

Bài 2: Khoanh vào từ khác với từ còn lại.

Tips hay: Bạn hãy để ý đến loại từ (danh từ, động từ, tính từ,...), nghĩa và đuôi “s/ es”. (description)

Câu 1.

  1. father
  1. sister
  1. brother
  1. classroom

Câu 2.

  1. love
  1. big
  1. small
  1. large

Câu 3.

  1. living room
  1. kitchen
  1. she
  1. bedroom

Câu 4.

  1. windy
  1. toy
  1. sunny
  1. rainy

Câu 5.

  1. robot
  1. dog
  1. fish
  1. bird

Câu 6.

  1. doll
  1. ball
  1. ship
  1. am

Câu 7.

  1. bananas
  1. apple
  1. oranges
  1. peaches

Bài 3: Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng

  1. yccel
  2. famyli
  3. odl
  4. sisert
  5. hapyp
  6. doro
  7. eemt
  8. berdroom
  9. ozo
  10. colro

Bài 4: Điền từ vào chỗ trống thích hợp

go

May

can

open

Yes

read

Peter: May I (1) out, teacher?

Teacher: Yes, you (2). Now, students, (3) your books and (4) aloud.

Tony: (5) I ask a question?

Teach: (6), you can.

Bài 5: Tìm từ có cách phát âm khác với từ còn lại và điền đáp án đúng vào ô trống.

(Hãy cố gắng không dùng từ điển. Chỉ dùng khi check đáp án bạn nhé!)

  1. A. so B. go C. brother D. hello
  2. A. they B. today C. date D. bag
  3. A. me B. everyone C. let D. february
  4. A. dresses B. watches C. skirts D. boxes
  5. A. hi B. Singapore C. line D. fine

Đáp án: 1. 2. 3. 4. 5.

3.2. Bài tập về ngữ pháp

Bài tập tiếng anh lớp 3 học kỳ 1
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Bài 1: Sắp xếp các từ để tạo thành câu đúng.

Tips hay: Chú ý vào dấu phẩy, chấm, hỏi, than, và từ viết hoa.

  1. please./ Come/ here,
  2. talk/ Don’t/ in/ class!/ the.
  3. doing?/ you/ are/ What
  4. badminton/ playing/ I/ like/ and/ basketball/ at/ break/ time.
  5. HaLong Bay/ Hue/ Is/ near?
  6. rainy/ It/ today/ is.

Bài 2: Tìm lỗi sai và viết lại câu đúng.

  1. She is my friends. Her name is Alexandra.
  2. Who is this? - That is my sister.
  3. May I come in? - Yes, you may.
  4. This colors are: yellow, black and red.
  5. Does you have a bicycle? - No, I do.
  6. What are he doing?

Bài 3: Nối cột A với cột B.

Cột A

Cột B

1. My I sit down?A. No, I’m not.2. Is that Nam?

  1. I’m 7 years old.

3. Are you fine?

  1. Of course.

4. How old are you?

  1. I like monkeys.

5. What animals do you like?

  1. No, Nam isn’t in the class today.

Đáp án: 1. 2. 3. 4. 5.

3.3. Bài tập đọc

Bài tập tiếng anh lớp 3 học kỳ 1
Bài tập đọc tiếng Anh lớp 3

3.4. Bài tập nghe

Bài tập tiếng anh lớp 3 học kỳ 1
Bài tập nghe tiếng Anh lớp 3

Audio bài 1:

Audio bài 2:

Audio bài 3:

Audio bài 4:

Hãy nghe và hoàn thành bài tập bên dưới nhé:

4. Bài tập tiếng Anh lớp 3 tổng hợp

4.1. Ôn tập học kì I

4.1.1. Đề số 1

4.1.2. Đề số 2

4.1.3. Đề số 3

4.2. Ôn tập học kì II

4.2.1. Đề số 1

4.2.2. Đề số 2

4.2.3. Đề số 3

4.2.4. Đề số 4

5. Đề thi thử tiếng Anh cho học sinh lớp 3

Học sinh lớp 3 có thể thử sức với những bộ đề thi thử sau đây từ Phòng thi ảo FLYER:

  • Đề ôn thi học kỳ lớp 3 (online)
  • Đề thi thử IOE (Cuộc thi Olympics tiếng Anh online) lớp 3
  • Đề thi thử chứng chỉ Cambridge Starters (chứng chỉ tiếng Anh của Anh quốc)
  • Đề thi thử chứng chỉ TOEFL Primary (chứng chỉ tiếng Anh của Mỹ) Luyện thi Starters trên phòng thi ảo FLYER
  • Đề thi được biên soạn theo chuẩn format mới nhất, sát đề thi thật tới 90%.
  • Hệ thống tự động chấm, trả đáp án giúp học sinh dễ dàng ôn tập lại, tự học tại nhà hiệu quả.
  • Bài tập đa tương tác, mô phỏng game giúp kích thích não bộ & sự hứng thú của trẻ.
  • Nhiều tính năng học tập vui nhộn: thách đấu cùng bạn bè, bài luyện tập ngắn, ôn luyện từ vựng,…
  • Tích hợp báo cáo học tập giúp phụ huynh, học sinh dễ dàng theo sát tiến độ học.

Hệ thống tự động lưu trữ mọi kết quả bài thi, cũng như dựa vào đó để đưa ra nhận xét về năng lực hiện tại, điểm mạnh & điểm học sinh cần khắc phục.

Phòng thi ảo FLYER cung cấp cho học sinh 6-15 tuổi hơn 1700 bài tập ôn luyện, từ cơ bản đến nâng cao, cùng với những tính năng học giàu tương tác, thú vị gồm:

  • Kiểm tra trình độ miễn phí, chấm điểm và phân loại trình độ theo chuẩn quốc tế A1-C2 tự động
  • Ôn luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
  • Hệ thống tự động chấm, trả đáp án giúp học sinh dễ dàng ôn tập lại, tự học tại nhà hiệu quả.
  • Bài tập đa tương tác, mô phỏng game giúp kích thích não bộ & sự hứng thú học tập.
  • Nhiều tính năng học tập vui nhộn: thách đấu cùng bạn bè, bài luyện tập ngắn, ôn luyện từ vựng,…
  • Cung cấp các đề thi thử Starters, Movers, Flyers, KET, PET, TOEFL Primary, IOE,… sát với đề thi thực tế

Video giới thiệu các tính năng học thú vị trên FLYER:

Bên cạnh đó, tính năng hữu ích – Báo cáo học tập, giúp học sinh dễ dàng theo dõi tiến độ học tập. Hệ thống tự động lưu trữ mọi kết quả bài thi, cũng như dựa vào đó để đưa ra nhận xét về năng lực hiện tại, điểm mạnh & điểm học sinh cần khắc phục.

\>>> Tìm hiểu về gói luyện thi chứng chỉ Starters Cambridge trên Phòng thi ảo tại đây!

BONUS: 15 tài liệu luyện thi Starters/ Movers/ Flyers duy nhất mà con cần!

Ba mẹ tham gia ngay cộng đồng cha mẹ thông thái của Phòng thi ảo FLYER đã nhận bộ 15 tài liệu luyện thi Starters – Movers – Flyers duy nhất mà con cần để đạt điểm cao trong các kỳ thi chứng chỉ Cambridge YLE:

Tổng kết

Qua bài viết vừa rồi, FLYER đã tổng hợp một số kiến thức ngữ pháp trọng tâm cũng như đưa ra các bài tập tiếng Anh lớp 3 tổng hợp. Ngoài những dạng bài thường gặp ở trên, bé cũng có thể gặp một số dạng khác tùy vào sự sáng tạo của người ra đề. Vì vậy, bạn hãy giúp bé nắm vững kiến thức tiếng Anh lớp 3 để dù gặp dạng đề nào bé cũng có thể “chinh phục” được nhé!

Thầy, cô quan tâm đến ứng dụng công nghệ vào giảng dạy tiếng Anh Cambridge, TOEFL, IOE,…?

Phòng thi ảo FLYER đem đến trải nghiệm luyện thi tiếng Anh sinh động & đa tương tác với các tính năng học tập mô phỏng game!

✅ Tiết kiệm thời gian & chi phí soạn đề với 1700+ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE, BGD,…

✅ Quản lý hàng ngàn học sinh hiệu quả, tối ưu & tự động với Trang Quản lý lớp

✅ Tính năng nổi bật: Theo dõi tiến độ học tập, giao bài tập online, tạo phòng thi ảo thi đua cho học sinh, tính năng Kiểm tra đầu vào, tạo bài luyện thi ngắn,…