A VOCABULARY New words Meaning Picture Example adolescence /,ædou'lesns/ (n) v ị thành niên There are major changes in a person’s body during adolescence. Có nh ữ ng s ự thay đổ i l ớ n c ủa cơ thể ngườ i trong giai đoạ n v ị thành niên . assure / ə'∫ɔ :[r]/ (v) ch ắ c ch ắ n James assured that he didn’t cheat. James ch ắ c ch ắ n r ằ ng c ậ u ta không gian l ậ n cognitive /'k ɒ gn ə tiv/ (adj) Kĩ năng tư duy A child’s cognitive development is affected by many factors. S ự phát tri ển kĩ năng tư duy củ a m ột đứ a tr ẻ b ị ảnh hưở ng b ở i nhi ề u y ế u t ố concentrate /'k ɒ nsntreit/ (v) t ậ p trung I can’t concentrate with all the noise going on. Tôi không th ể t ậ p trung v ớ i nh ữ ng ti ế ng ồ n liên t ục như vậy đượ c conflict /k ə n'flikt/ (n) Xung độ t I am often in conflicts with my parents. Tôi thườ ng có nh ữ ng xích mích v ớ i b ố m ẹ tôi UNIT 03 TEEN STRESS ND PRESSURE (S Ự CĂNG THẲ NG VÀ ÁP L ỰC TRONG GIAI ĐOẠ N V Ị THÀNH NIÊN) Cooperate /kǝʊ’ɒpǝre it/ (v) h ợ p tác We cooperated closely to carry out the project. Chúng tôi h ợ p tác v ớ i nhau ch ặ t ch ẽ để th ự c hi ệ n d ự án Delighted /di'laitid/ (adj) vui v ẻ I was delighted that you could stay Tôi r ấ t vui vì b ạ n có th ể ở l ạ i Depressed /di ’prest/ (adj) Chán n ả n, th ấ t v ọ ng Mary was depressed about her test score Mary r ấ t chán n ản vì điể m ki ể m tra c ủ a cô ấ y Emotion /I’mǝʊ∫n/ (n) C ả m xúc She couldn’t hide her emotion Cô ấ y không th ể che gi ấ u c ả m xúc c ủ a mình empathize with /ˈɛ mp əˌɵ a ɪ z wið/ đồ ng c ả m v ớ i Children are taught to empathize with other people Tr ẻ em đượ c d ạ y là ph ả i c ả m thông v ớ i ngườ i khác frustrated / fr ʌ 'streitid/ Khó ch ị u, m ấ t kiên nh ẫ n Jim is frustrated with his current job Jim r ấ t khó ch ị u v ớ i công vi ệ c hi ệ n t ạ i c ủ a anh ấ y resolve /ri'z ɒ lv/ (v) gi ả i quy ế t It is easy to resolve the conflict between parents and kids. Không d ễ dàng để gi ả i quy ế t m ẫ u thu ẫ n gi ữ a b ố m ẹ và con cái self-aware / self ə 'we ə [r]/ (adj) t ự nh ậ n th ứ c Ann is self-aware of her shortcomings. Ann t ự nh ậ n th ức đượ c nh ữ ng thi ế u sót c ủ a cô ấ self-discipline /,self'disiplin/ t ự k ỉ lu ậ t Self-discipline is very important. Tính t ự k ỉ lu ậ t r ấ t là quan tr ọ ng . Abuse / ə 'bju:s/ (n,v) l ạ m d ụ ng Did the manager abuse his power? Ngườ i qu ả n lý có l ạ m d ụ ng quy ề n không? tense /tens/ (adj) Căng th ẳ ng hay lo l ắ ng She is a very tense person Cô ấy là ngườ i r ấ t hay lo l ắ ng trafficking /'træfiki ɳ / (n) Buôn l ậ u Drug trafficking is illegal in many countries Buôn l ậ u thu ố c lá là ph ạ m pháp ở nhi ề u qu ố c gia |