Bài tập tiếng anh 9 test for unit 3

A

VOCABULARY New words Meaning Picture Example

adolescence /,ædou'lesns/ (n) v

thành niên

There are major changes in a person’s body

during adolescence.

Có nh

ng s

thay đổ

i l

n c

ủa cơ thể

ngườ

i

trong giai đoạ

n v

thành niên

. assure /

ə'∫ɔ

:[r]/ (v) ch

c ch

n

James assured that he didn’t cheat.

James ch

c ch

n r

ng c

u ta không gian l

n

cognitive /'k

ɒ

gn

ə

tiv/ (adj)

Kĩ năng tư

duy A

child’s cognitive development is affected

by many factors.

S

phát tri

ển kĩ năng tư duy củ

a m

ột đứ

a tr

b

ảnh hưở

ng b

i nhi

u y

ế

u t

concentrate /'k

ɒ

nsntreit/ (v) t

p trung

I can’t concentrate with all the noise going

on.

Tôi không th

t

p trung v

i nh

ng ti

ế

ng

n liên t

ục như vậy đượ

c

conflict /k

ə

n'flikt/ (n)

Xung độ

t I am often in conflicts with my parents.

Tôi thườ

ng có nh

ng xích mích v

i b

m

tôi

UNIT

03

TEEN STRESS ND PRESSURE

(S

CĂNG THẲ

NG VÀ ÁP L

ỰC TRONG GIAI ĐOẠ

N V

THÀNH NIÊN)

Cooperate

/kǝʊ’ɒpǝre

it/ (v) h

p tác We cooperated closely to carry out the project.

Chúng tôi h

p tác v

i nhau ch

t ch

để

th

c hi

n d

án

Delighted /di'laitid/ (adj) vui v

I was delighted that you could stay

Tôi r

t vui vì b

n có th

l

i

Depressed /di

’prest/

(adj) Chán n

n, th

t v

ng Mary was depressed about her test score

Mary r

t chán n

ản vì điể

m ki

m tra c

a cô

y

Emotion

/I’mǝʊ∫n/

(n) C

m xúc

She couldn’t hide her emotion

y không th

che gi

u c

m xúc c

a mình

empathize with

/ˈɛ

mp

əˌɵ

a

ɪ

z wið/

đồ

ng c

m v

i Children are taught to empathize with other people

Tr

em đượ

c d

y là ph

i c

m thông v

i

ngườ

i khác

frustrated / fr

ʌ

'streitid/ Khó ch

u, m

t kiên nh

n Jim is frustrated with his current job

Jim r

t khó ch

u v

i công vi

c hi

n t

i c

a anh

y

Bài tập tiếng anh 9 test for unit 3

resolve /ri'z

ɒ

lv/ (v) gi

i quy

ế

t It is easy to resolve the conflict between parents and kids.

Không d

dàng để

gi

i quy

ế

t m

u thu

n gi

a b

m

và con cái

self-aware / self

ə

'we

ə

[r]/ (adj) t

nh

n th

c Ann is self-aware of her shortcomings.

Ann t

nh

n th

ức đượ

c nh

ng thi

ế

u sót c

a cô

self-discipline /,self'disiplin/ t

k

lu

t Self-discipline is very important.

Tính t

k

lu

t r

t là quan tr

ng

. Abuse /

ə

'bju:s/ (n,v) l

m d

ng Did the manager abuse his power?

Ngườ

i qu

n lý có l

m d

ng quy

n không?

tense /tens/ (adj)

Căng

th

ng hay lo l

ng She is a very tense person

ấy là ngườ

i r

t hay lo l

ng

trafficking /'træfiki

ɳ

/ (n) Buôn l

u Drug trafficking is illegal in many countries

Buôn l

u thu

c lá là ph

m pháp

nhi

u qu

c gia

Bài tập tiếng anh 9 test for unit 3