Đừng bỏ lỡ những bài viết học tiếng anh ô tô hiệu quả cùng VATC, với những kiến thức thực tế và bổ ích được VATC tổng hợp, những bài viết học tiếng anh chuyên ngành ô tô sẽ giúp các bạn nghiên cứu và học tập hiệu quả hơn với máy chẩn đoán và tài liệu hướng dẫn sửa chữa nước ngoài. Show Chúng ta đã cùng trải qua 31 phần trước đó, và những ai đã bỏ lỡ các bài viết đó có thể xem lại chúng ngay ở dưới đây: Xem thêm: Học tiếng anh hiệu quả cùng VATC Từ vựng tiếng anh ô tô phần nắp máyRocker arm pivots to open valve:Cò mổ để mở xúp pắpStud hole:Lỗ xỏ đinh tánThreaded hole for bolting rocker cover to cylindere head:Lỗ xỏ bu lông để nối nắp cò mổ và nắp máyIntake ports:Lỗ hútPushrod moves up and down to pivot rocker arm:Cần đẩy nhô ra và gắn với cò mổHousing for thermostat:Lỗ gắn van hằng nhiệtSpring close valve:Lò xo xúp bắpValve retainer:Chén chặnRocker shaft:Trục cò mổValve clearance adjuster:Van điều chỉnh khe hở xúp bắp Từ vựng tiếng anh ô tô phần thân máyCylinder bores:Lòng xy lanhHoles for pushrods:Lỗ cho cần đẩyMounting for fuel pump:Chỗ lắp bơm nhiên liệuMounting for distributor:Chỗ lắp bộ chiaMouting for oil filter:Chỗ lắp lọc dầuCamshaft bearing:Vòng bi trục camMain bearing supports crankshaft:Vòng bi chính trục khuỷuMounting for water pump:Chỗ lắp bơm nướcThreaded stud hole:Lỗ vít cấyCoolant passage:Đoạn làm mát Từ vựng tiếng anh ô tô Piston – thanh truyềnPiston crown:Đầu pistonTop compression ring:Rãnh lắp xéc măng trênSecond compression ring:Rãnh lắp xéc măng dướiOil control ring:Xéc măng điều chỉnh dầuWrist pin:Chốt pistonSnap ring:Vòng chặnPiston skirt:Thân pistonConnecting rod shaft:Thanh truyềnBearings:Vòng biConnecting rod cap:Nắp biênConnecting rod bolts:Bu-lông nắp biên thanh truyền Xem thêm: Xéc măng là gì? Xéc măng động cơ? 6 điều cần biết về xéc măng của ô tô Từ vựng tiếng anh ô tô trục khuỷuMount for camshaft drive sprocket:Chỗ lắp bánh răng trục camMain journal oilway to lube crankpin journal:Từ cổ trục khuỷu dầu đi qua bôi trơn chốt khuỷuCounterweight:Đối trọngWeb:Má khuỷuCrankpin journal:Chốt khuỷu, chốt lắp thanh truyềnMain journal:Cổ trục khuỷuCrankpin oil hole:Lỗ dầuFlywheel mounting flange:Mặt bích (bệ) lắp bánh đàMain bearing journal:Cổ trục chính Từ vựng tiếng anh ô tô trục camExhaust Cam:Cam xảCamshaft Bearing:Cổ đỡ cốt camFuel Cam:Cam nhiên liệuInlet Cam:Cam hútCamshaft:Trục camCamshaft Gear:Bánh răng trục cam Xem thêm: Tiếng anh động cơ ô tô Part 1 Tiếng anh ô tô – giải pháp cần thiết cho các KTV ô tôNgày nay, để tiếp cận các công nghệ sửa chữa ô tô đời mới thì không thể thiếu các kiến thức về tiếng anh chuyên ngành ô tô. Học tiếng anh chuyên ngành ô tô dễ hơn rất nhiều so với tiếng anh giao tiếp, vì vậy mà các bạn đừng lo lắng, chỉ cần dành chút thời gian để có thể làm quen với mặt chữ và học chúng kèm theo việc dịch tài liệu. Học sửa chữa ô tô và muốn trở thành người thợ sửa chữa ô tô chuyên sâu hơn thì tiếng anh ô tô là điều bắt buộc. Chúc các bạn có những kiến thức thực sự bổ ích và kiên trì để học chúng!. thanh truyềnbus con rod
Công ty phát thanh truyền hình Úc Australian Broadcasting Company (ABC)Hiệp hội Công nghệ phát thanh truyền hình Broadcasting Technology Association (BTA)Liên minh Phát thanh truyền hình châu Âu European Broadcast Union (EBU)Tập đoàn phát thanh truyền hình Anh British Broadcasting Corporation (BBC)âm thanh truyền hình sound of broadcasting qualitybạc lót đầu nhỏ thanh truyền small end bearingbulông đầu to thanh truyền big-end boltchốt lắp thanh truyền crankpincơ cấu thanh truyền link motionđầu kín thanh truyền solid stubđầu nhỏ thanh truyền little endđầu nhỏ thanh truyền small endđầu thanh truyền big endđầu to thanh truyền big endđầu to thanh truyền bottom endđầu trên thanh truyền small end |