Bạc lót đầu to thanh truyền tiếng anh là gì năm 2024

Đừng bỏ lỡ những bài viết học tiếng anh ô tô hiệu quả cùng VATC, với những kiến thức thực tế và bổ ích được VATC tổng hợp, những bài viết học tiếng anh chuyên ngành ô tô sẽ giúp các bạn nghiên cứu và học tập hiệu quả hơn với máy chẩn đoán và tài liệu hướng dẫn sửa chữa nước ngoài.

Chúng ta đã cùng trải qua 31 phần trước đó, và những ai đã bỏ lỡ các bài viết đó có thể xem lại chúng ngay ở dưới đây:

Xem thêm: Học tiếng anh hiệu quả cùng VATC

Từ vựng tiếng anh ô tô phần nắp máy

Rocker arm pivots to open valve:Cò mổ để mở xúp pắpStud hole:Lỗ xỏ đinh tánThreaded hole for bolting rocker cover to cylindere head:Lỗ xỏ bu lông để nối nắp cò mổ và nắp máyIntake ports:Lỗ hútPushrod moves up and down to pivot rocker arm:Cần đẩy nhô ra và gắn với cò mổHousing for thermostat:Lỗ gắn van hằng nhiệtSpring close valve:Lò xo xúp bắpValve retainer:Chén chặnRocker shaft:Trục cò mổValve clearance adjuster:Van điều chỉnh khe hở xúp bắp

Từ vựng tiếng anh ô tô phần thân máy

Cylinder bores:Lòng xy lanhHoles for pushrods:Lỗ cho cần đẩyMounting for fuel pump:Chỗ lắp bơm nhiên liệuMounting for distributor:Chỗ lắp bộ chiaMouting for oil filter:Chỗ lắp lọc dầuCamshaft bearing:Vòng bi trục camMain bearing supports crankshaft:Vòng bi chính trục khuỷuMounting for water pump:Chỗ lắp bơm nướcThreaded stud hole:Lỗ vít cấyCoolant passage:Đoạn làm mát

Từ vựng tiếng anh ô tô Piston – thanh truyền

Piston crown:Đầu pistonTop compression ring:Rãnh lắp xéc măng trênSecond compression ring:Rãnh lắp xéc măng dướiOil control ring:Xéc măng điều chỉnh dầuWrist pin:Chốt pistonSnap ring:Vòng chặnPiston skirt:Thân pistonConnecting rod shaft:Thanh truyềnBearings:Vòng biConnecting rod cap:Nắp biênConnecting rod bolts:Bu-lông nắp biên thanh truyền

Xem thêm: Xéc măng là gì? Xéc măng động cơ? 6 điều cần biết về xéc măng của ô tô

Từ vựng tiếng anh ô tô trục khuỷu

Mount for camshaft drive sprocket:Chỗ lắp bánh răng trục camMain journal oilway to lube crankpin journal:Từ cổ trục khuỷu dầu đi qua bôi trơn chốt khuỷuCounterweight:Đối trọngWeb:Má khuỷuCrankpin journal:Chốt khuỷu, chốt lắp thanh truyềnMain journal:Cổ trục khuỷuCrankpin oil hole:Lỗ dầuFlywheel mounting flange:Mặt bích (bệ) lắp bánh đàMain bearing journal:Cổ trục chính

Từ vựng tiếng anh ô tô trục cam

Exhaust Cam:Cam xảCamshaft Bearing:Cổ đỡ cốt camFuel Cam:Cam nhiên liệuInlet Cam:Cam hútCamshaft:Trục camCamshaft Gear:Bánh răng trục cam

Xem thêm: Tiếng anh động cơ ô tô Part 1

Tiếng anh ô tô – giải pháp cần thiết cho các KTV ô tô

Ngày nay, để tiếp cận các công nghệ sửa chữa ô tô đời mới thì không thể thiếu các kiến thức về tiếng anh chuyên ngành ô tô. Học tiếng anh chuyên ngành ô tô dễ hơn rất nhiều so với tiếng anh giao tiếp, vì vậy mà các bạn đừng lo lắng, chỉ cần dành chút thời gian để có thể làm quen với mặt chữ và học chúng kèm theo việc dịch tài liệu.

Học sửa chữa ô tô và muốn trở thành người thợ sửa chữa ô tô chuyên sâu hơn thì tiếng anh ô tô là điều bắt buộc. Chúc các bạn có những kiến thức thực sự bổ ích và kiên trì để học chúng!.

thanh truyền

Bạc lót đầu to thanh truyền tiếng anh là gì năm 2024
bus
Bạc lót đầu to thanh truyền tiếng anh là gì năm 2024
con rod

  • thanh truyền (tay đòn): con rod
  • thanh truyền chính (2 kỳ): master con rod
  • thanh truyền hình chữ Y: forked con rod
  • thanh truyền phụ (trong động cơ 2 kỳ piston đôi): slave con rod
    Bạc lót đầu to thanh truyền tiếng anh là gì năm 2024
    connecting rod
  • bạc lót đầu to thanh truyền: connecting rod bearing
  • bạc lót thanh truyền: connecting rod bearing
  • bọc bộ lót thanh truyền: connecting rod bearing shell
  • chụp đầu thanh truyền: connecting rod cap
  • cổ trục đầu thanh truyền: connecting rod bearing journal
  • đầu nhỏ thanh truyền: connecting rod small end
  • đầu nối trục khuỷu của thanh truyền: connecting rod big end
  • đầu thanh truyền: end of connecting rod
  • đầu to của thanh truyền: connecting rod big end
  • đầu to thanh truyền: connecting rod big end
  • đầu trên thanh truyền: connecting rod small end
  • đinh ốc đầu thanh truyền: connecting rod head boil
  • nắp thanh truyền: connecting rod cap
  • nón chụp đầu thanh truyền: connecting rod cap
  • ổ thanh truyền: connecting rod bearing
  • thân thanh truyền: connecting rod stand on body
  • thân thanh truyền: connecting rod shank
  • thanh truyền (động cơ nổ): connecting rod
  • thanh truyền (tay đòn): connecting rod
  • thanh truyền của pittông: piston connecting rod
  • thanh truyền đầu chạc: connecting rod with fork end
  • then đầu thanh truyền: connecting rod cross-head
  • thìa múc đầu thanh truyền: connecting rod dipper
    Bạc lót đầu to thanh truyền tiếng anh là gì năm 2024
    connecting rod small end
  • đầu nhỏ thanh truyền: connecting rod small end
  • đầu trên thanh truyền: connecting rod small end
    Bạc lót đầu to thanh truyền tiếng anh là gì năm 2024
    piston rod or connecting rod
    Bạc lót đầu to thanh truyền tiếng anh là gì năm 2024
    pitman
    Bạc lót đầu to thanh truyền tiếng anh là gì năm 2024
    pull rod
    Bạc lót đầu to thanh truyền tiếng anh là gì năm 2024
    rocker
  • bao thanh truyền: rocker cover
  • hộp thanh truyền: rocker box
    Bạc lót đầu to thanh truyền tiếng anh là gì năm 2024
    transfer bars

Công ty phát thanh truyền hình Úc

Bạc lót đầu to thanh truyền tiếng anh là gì năm 2024
Australian Broadcasting Company (ABC)

Hiệp hội Công nghệ phát thanh truyền hình

Bạc lót đầu to thanh truyền tiếng anh là gì năm 2024
Broadcasting Technology Association (BTA)

Liên minh Phát thanh truyền hình châu Âu

Bạc lót đầu to thanh truyền tiếng anh là gì năm 2024
European Broadcast Union (EBU)

Tập đoàn phát thanh truyền hình Anh

Bạc lót đầu to thanh truyền tiếng anh là gì năm 2024
British Broadcasting Corporation (BBC)

âm thanh truyền hình

Bạc lót đầu to thanh truyền tiếng anh là gì năm 2024
sound of broadcasting quality

bạc lót đầu nhỏ thanh truyền

Bạc lót đầu to thanh truyền tiếng anh là gì năm 2024
small end bearing

bulông đầu to thanh truyền

Bạc lót đầu to thanh truyền tiếng anh là gì năm 2024
big-end bolt

chốt lắp thanh truyền

Bạc lót đầu to thanh truyền tiếng anh là gì năm 2024
crankpin

cơ cấu thanh truyền

Bạc lót đầu to thanh truyền tiếng anh là gì năm 2024
link motion

đầu kín thanh truyền

Bạc lót đầu to thanh truyền tiếng anh là gì năm 2024
solid stub

đầu nhỏ thanh truyền

Bạc lót đầu to thanh truyền tiếng anh là gì năm 2024
little end

đầu nhỏ thanh truyền

Bạc lót đầu to thanh truyền tiếng anh là gì năm 2024
small end

đầu thanh truyền

Bạc lót đầu to thanh truyền tiếng anh là gì năm 2024
big end

đầu to thanh truyền

Bạc lót đầu to thanh truyền tiếng anh là gì năm 2024
big end

đầu to thanh truyền

Bạc lót đầu to thanh truyền tiếng anh là gì năm 2024
bottom end

đầu trên thanh truyền

Bạc lót đầu to thanh truyền tiếng anh là gì năm 2024
small end