At the top of nghia la gi trong tieng viet năm 2024

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

Danh từ

  • danh từ đỉnh, ngọn, đầu the top of a hill đỉnh đồi the top of the page đầu trang ví dụ khác
  • con cù, con quay the top sleeps; the top is asleep con cù quay tít
  • mặt (bàn); mui (xe); vung (xoong)
  • đỉnh cao, mức cao the top of the ladder (nghĩa bóng) đỉnh cao của sự nghiệp to come to the top được hưởng vinh quang, đạt được danh vọng; thắng lợi ví dụ khác
  • số cao nhất (đi ô tô) in (on) top gài số cao nhất
  • ((thường) số nhiều) thân lá (của cây trồng lấy củ)
  • tính từ ở ngọn, đứng đầu, trên hết the top boy học sinh đầu lớp
  • cao nhất, tối đa top speed tốc độ cao nhất
  • động từ đặt ở trên, chụp lên mountains topped with clouds ngọn núi có mây phủ to top a class đứng đầu một lớp
  • bấm ngọn, cắt phần trên to top a plant bấm ngọn một cây
  • lên đến đỉnh; ở trên đỉnh to top a hill lên tới đỉnh một quả đồi; đứng trên đỉnh đồi
  • vượt, cao hơn to top someone by a head cao hơn ai một cái đầu that story tops all I have ever heard câu chuyện ấy hay hơn tất cả những câu chuyện mà tôi đã từng được nghe
  • (thông tục) đo được, cao đến the tree tops three meters cây cao đến ba mét
  • hoàn thành

Cụm từ/thành ngữ

old top

to sleep like a top

ngủ say

to top off

hoàn thành, làm xong

thành ngữ khác

Từ gần giống


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản