Answer nghĩa tiếng việt là gì năm 2024

Vậy là anh đã để hắn lấy nó cùng với tên tội phạm chiến tranh Loki, kẻ đáng ra phải trả giá cho tội ác của mình?

I thought the person that wrote that note had an answer for me.

Tôi nghĩ người viết lời nhắn kia có câu trả lời cho tôi

You're here to answer for your brother's latest treasons.

Ngươi ở đây đề trả lời cho tội phản quốc của anh trai ngươi.

I don't have a good answer for you.

Tôi không biết trả lời sao cho thoả.

One day, the Batman will have to answer for the laws he's broken.

Sẽ có ngày Người Dơi phải trả lời về những điều luật anh ta phá vỡ.

Inform Tywin Lannister that he has been summoned to court to answer for the crimes of his bannermen.

Thông báo với Tywin Lannister rằng ông ta bị triệu tập tới tòa để trả lời cho tội ác của tùy tướng của ông ta.

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

Động từ

  • động từ trả lời, đáp lại to answer [to] someone trả lời ai to answer [to] someone's question trả lời câu hỏi của ai ví dụ khác
  • danh từ sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp to give an answer to somebody about something trả lời ai về việc gì in answer to someone's letter để trả lời thư của ai ví dụ khác
  • điều đáp lại, việc làm đáp lại
  • lời biện bác, lời biện bạch
  • (thể dục,thể thao) miếng đánh trả (đấu kiếm)
  • (toán học) phép giải; lời giải
  • động từ biện bác to answer a charge biện bác chống lại một sự tố cáo
  • chịu trách nhiệm; đảm bảo, bảo lãnh to answer for one's action chịu trách nhiệm về những hành động của mình to answer for someone bảo đảm cho ai
  • xứng với, đúng với, đáp ứng to answer [to] one's hopes đúng với (đáp ứng) nguyện vọng của mình to answer [to] one's expectation xứng với điều mong muốn của mình
  • thành công có kết quả his plan won't answer kế hoạch của nó sẽ không thành

Cụm từ/thành ngữ

to answer back

(thông tục) cãi lại

Từ gần giống


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản

Answers dịch sang tiếng Việt là gì?

Sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp. Điều đáp lại, việc làm đáp lại. Lời biện bác, lời biện bạch.

Answer for nghĩa là gì?

Nghĩa từ Answer for Ý nghĩa của Answer for là: chịu trách nhiệm hoặc bị khiển trách về cái gì.

Thì quá khứ của answer là gì?

answered – Wiktionary tiếng Việt.

Từ Question trong tiếng Anh nghĩa là gì?

Bản dịch của questioncâu hỏi, vấn đề, câu hỏi kiểm tra…