Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A mà bạn nên biết. Những từ vựng bắt đầu bằng chữ A thì đã xuất hiện rất nhiều và đa dạng trong từ điển. Vì vậy hôm nay, hãy cùng Anh Ngữ Platerra tìm hiểu thử về những từ bắt đầu bằng chữ A mà bạn nên biết nhé! Show
Atherosclerosis : Xơ vữa động mạch Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 14 chữ cáiAdministration: Sự quản trị Từ bắt đầu bằng chữ a có 13 chữ cáiAdministrated: Quản lý Những từ vựng bắt đầu bằng chữ a có 12 chữArchitecture: Ngành kiến trúc những từ bắt đầu bằng chữ a có 11 chữAccommodate: Chứa đựng Các từ vựng bắt đầu bằng chữ a có 10 chữ cáiAssessment: Đánh giá Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 9 chữ cáiAvailable: Có sẵn Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 8 chữ cáiApproach: Tiếp cận Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 7 chữ cáiAnother: Khác Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 6 chữ cáiAround: xung quanh những Từ vựng bắt đầu bằng chữ a có 5 chữAfter: Ngay sau đó những Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 4 chữAuto: Tự động những Từ vựng bắt đầu bằng chữ a có 3 chữAdd: Cộng vào,
thêm vào những Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 2 chữ cáiAs: Như Trên đây là tổng hợp có các từ bắt đầu bằng chữ A. Thông qua bài viết này, mọi người sẽ được cập nhật thêm những kiến thức mới. Hãy tiếp tục FOLLOW Platerra để được nhận thêm nhiều bài học hay nha mọi người ơi. Nếu các bạn muốn lựa chọn một nơi để học ngoại ngữ, để luyện thi chứng chỉ Anh văn thì đừng ngần ngại mà không đăng ký ngay Anh Ngữ Platerra. Học phí phù hợp, chất lượng đảm bảo uy tín. Hãy nhanh chóng liên hệ ngay thôi nào. Ảnh chụp màn hình của hướng dẫn trò chơi chuyên nghiệp Worde thách thức người chơi đến & nbsp; suy luận từ năm chữ cái trong ngày, và trò chơi có thể có một chút điên rồ, để nói rằng ít nhất. Chỉ với sáu lần thử, Wordle đảm bảo bạn dành thời gian để đưa ra những lựa chọn đúng đắn. Có vẻ như may mắn cũng chơi một bàn tay ở đây, đặc biệt nếu bạn chỉ biết ba chữ cái. Nếu bạn đang tìm kiếm các từ năm chữ cái với EIN ở giữa, thì danh sách này chắc chắn sẽ giúp trò chơi của bạn.EIN in the middle, then this list will definitely help your game. Đây là danh sách các từ năm chữ cái với EIN ở giữa:
Sử dụng bất kỳ từ nào trong số này để kiểm tra câu trả lời của bạn. Chỉ cần gõ hoặc chọn các chữ cái và nhấn Enter. Không có nhiều từ năm chữ cái với EIN ở giữa, nhưng từ trong ngày vẫn có thể khó đoán nếu không có hướng dẫn và chắc chắn không có gì xấu hổ khi sử dụng một. Các từ trong danh sách này đã được kiểm tra để đảm bảo chúng ở trong Từ điển của Wordle. Nếu chúng tôi bỏ lỡ một, hoặc nếu một từ không hoạt động, hãy cho chúng tôi biết trong một bình luận! Vẫn bị mắc kẹt? Hãy chắc chắn để giữ nó ở đây trên & nbsp; hướng dẫn trò chơi chuyên nghiệp và xem & nbsp; tất cả các câu trả lời của wordle vào năm 2022 (cập nhật hàng ngày). Pro Game Guides, and check out All Wordle Answers in 2022 (Updated Daily). Theo dõi chúng tôi trên Twitter và Facebook để cập nhật các trò chơi yêu thích của bạn!
Bản quyền © 2003-2022 Farlex, Inc Tuyên bố miễn trừ trách nhiệmTất cả nội dung trên trang web này, bao gồm từ điển, từ điển, tài liệu, địa lý và dữ liệu tham khảo khác chỉ dành cho mục đích thông tin. Thông tin này không nên được coi là đầy đủ, cập nhật và không được sử dụng thay cho chuyến thăm, tư vấn hoặc lời khuyên của một pháp lý, y tế hoặc bất kỳ chuyên gia nào khác. Ein không phải là một từ Scrabble. Nội dung
Những từ ghi điểm cao nhất với EINBạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất?Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với EIN, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.
479 từ Scrabble có chứa ein
11 từ chữ với ein
10 từ chữ với ein
9 chữ cái với ein
8 từ chữ với ein
7 chữ cái với EIN
6 chữ cái với ein
Câu hỏi thường gặp về các từ có chứa einNhững từ Scrabble tốt nhất với EIN là gì?Từ Scrabble ghi điểm cao nhất có chứa EIN là được giao, có giá trị ít nhất 25 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Từ tốt nhất tiếp theo với EIN là Reindex, có giá trị 15 điểm. Các từ điểm cao khác với EIN là Dekeing (13), Caffein (15), Skeeing (12), trong đó (13), Cystein (12), thuốc nhuộm (12), đầu gối (12) và SKEINED (12). Có bao nhiêu từ chứa ein?Có 479 từ mà contaih ein trong từ điển Scrabble. Trong số 75 từ đó là 11 từ, 68 là 10 chữ cái, 96 là 9 từ chữ, 93 là 8 chữ . Một từ 5 chữ cái với ein ở giữa là gì?5 chữ cái với ein ở giữa. Những từ nào có ein trong đó?Chúc may mắn với trò chơi của bạn!.. zeins.. veiny.. deink.. meiny.. reink.. skein.. being.. feint.. 5 chữ cái kết thúc bằng ID là gì?5 chữ cái kết thúc bằng id.. equid.. squid.. zooid.. axoid.. jerid.. hyoid.. vivid.. aphid.. Điều gì kết thúc với từ H 5 chữ cái?5 chữ cái kết thúc bằng H.. aargh.. abash.. airth.. aitch.. aleph.. almah.. almeh.. anigh.. |