100 đô bao nhiêu tiền việt 2023

Vietstock - Giá xăng dầu cùng giảm từ 15h ngày 7/12Mỗi lít xăng giảm 500-670 đồng, các mặt hàng dầu cũng hạ thêm 190-470 đồng, từ 15h hôm nay. ...

  • 06/12: Đọc gì trước giờ giao dịch chứng khoán?
  • TheoVietstock- Vietstock - 06/12: Đọc gì trước giờ giao dịch chứng khoán?Cùng điểm qua những tin tức tài chính trong nước và quốc tế đáng chú ý diễn ra trong 24h qua trước giờ giao dịch hôm...
  • Hiệu quả của chính sách tiền tệ có đang suy giảm?
  • TheoVietstock- Vietstock - Hiệu quả của chính sách tiền tệ có đang suy giảm? Từ đầu năm đến nay, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) luôn bị Quốc hội và Chính phủ chất vấn về việc điều hành chính sách...

Phân tích USD/VND - Đô la Mỹ Việt Nam Đồng

  • Lạm phát, tỷ giá và VNINDEX Hiện tại lạm phát và tỷ giá là 2 yếu tố nóng hổi tác động mạnh đến tâm lý thị trường và xung đột vùng Trung Đông kéo dài sẽ khiến 2 yếu tố này ảnh hưởng đến thị trường nhạy cảm hơn...
  • Giao dịch ngành Ngân hàng: Việt Nam có lối đi riêng
  • BỐI CẢNH VĨ MÔ: SVB, CREDIT SUISSE GẶP KHÓ. RỦI RO HỆ THỐNG NGÂN HÀNG SUY YẾU Tuần thứ 2 của tháng 3, giới đầu tư toàn cầu ngỡ ngàng khi Silicon Valley Bank (SVB) sụp đổ. Đây là...

Yếu tố hỗ trợ thị trường chứng khoán hiện tại

Các vấn đề vĩ mô hỗ trợ thị trường hiện tại TT đã có 2 tuần tăng điểm tích cực và phiên đầu tiên điều chỉnh thực sự mạnh, vấn đề đặt ra là nhịp tăng này thực sự đã kết thúc hay...

Trang cung cấp tỷ giá hối đoái $ 100 USD - Đô la Mĩ đến (thành, thành ra, bằng, =) ₫ 2,428,370.00000 VND - Đồng Việt Nam, bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi. Hơn nữa, chúng tôi thêm danh sách các chuyển đổi phổ biến nhất cho hình dung và bảng lịch sử với biểu đồ tỷ giá cho USD Đô la Mĩ ( $ ) Đến VND Đồng Việt Nam ( ₫ ). Cập nhật mới nhất của $100 (USD) tỷ giá hôm nay. Thứ bảy, Tháng mười hai 9, 2023

Tỷ lệ đảo ngược: Đồng Việt Nam (VND) → Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi tiền tệ 100 USD đến (thành, thành ra, bằng, =) VND. Bao nhiêu 100 Đô la Mĩ Đến đến (thành, thành ra, bằng, =) Đồng Việt Nam ? những gì là 100 Đô la Mĩ chuyển đổi thành Đồng Việt Nam ?

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

So sánh tỷ giá chuyển đổi

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Đô-la Namibia

NAD sang USD

NAD sang EUR

NAD sang GBP

NAD sang INR

NAD sang JPY

NAD sang RUB

NAD sang AUD

NAD sang ZAR

Change Converter source currency

  • Ariary Madagascar
  • Baht Thái
  • Balboa Panama
  • Bảng Ai Cập
  • Bảng Anh
  • Bảng Đảo Man
  • Bảng Gibraltar
  • Bảng Guernsey
  • Bảng Jersey
  • Bảng Liban
  • Bảng Quần đảo Falkland
  • Bảng Saint Helena
  • Birr Ethiopia
  • Boliviano Bolivia
  • Cedi Ghana
  • Chinese Yuan RMB
  • Colon Costa Rica
  • Colon El Salvador
  • Cordoba Nicaragua
  • Dalasi Gambia
  • Denar Macedonia
  • Dinar Algerie
  • Dinar Bahrain
  • Dinar Jordan
  • Dinar Kuwait
  • Dinar Serbia
  • Dinar Tunisia
  • Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
  • Dirham Maroc
  • Đô-la Bahamas
  • Đô-la Barbados
  • Đô-la Belize
  • Đô-la Bermuda
  • Đô-la Brunei
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Đông Caribê
  • Đô-la Fiji
  • Đô-la Guyana
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Jamaica
  • Đô-la Liberia
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la Namibia
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Quần đảo Cayman
  • Đô-la Quần đảo Solomon
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Suriname
  • Đô-la Trinidad và Tobago
  • Đô-la Úc
  • Dram Armenia
  • Escudo Cabo Verde
  • Euro
  • Florin Aruba
  • Forint Hungary
  • Franc CFA Tây Phi
  • Franc CFA Trung Phi
  • Franc CFP
  • Franc Comoros
  • Franc Djibouti
  • Franc Guinea
  • Franc Rwanda
  • Franc Thụy Sĩ
  • Gourde Haiti
  • Guarani Paraguay
  • Guilder Antille thuộc Hà Lan
  • Hryvnia Ukraina
  • Kina Papua New Guinea
  • Kip Lào
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Iceland
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Kuna Croatia
  • Kwacha Malawi
  • Kwanza Angola
  • Kyat Myanmar
  • Lari Gruzia
  • Lek Albania
  • Lempira Honduras
  • Leone Sierra Leone
  • Leu Moldova
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lilangeni Eswatini
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Loti Lesotho
  • Manat Azerbaijan
  • Manat Turkmenistan
  • Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
  • Metical Mozambique
  • Naira Nigeria
  • Ngultrum Bhutan
  • Nuevo Sol Peru
  • Ouguiya Mauritanie
  • Paʻanga Tonga
  • Pataca Macau
  • Peso Argentina
  • Peso Chile
  • Peso Colombia
  • Peso Dominica
  • Peso Mexico
  • Peso Philippines
  • Peso Uruguay
  • Pula Botswana
  • Quetzal Guatemala
  • Rand Nam Phi
  • Real Brazil
  • Rial Oman
  • Rial Qatar
  • Riel Campuchia
  • Ringgit Malaysia
  • Riyal Ả Rập Xê Út
  • Rufiyaa Maldives
  • Rúp Belarus
  • Rúp Nga
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupee Mauritia
  • Rupee Nepal
  • Rupee Pakistan
  • Rupee Seychelles
  • Rupee Sri Lanka
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Shilling Kenya
  • Shilling Tanzania
  • Shilling Uganda
  • Som Kyrgystan
  • Som Uzbekistan
  • Somoni Tajikistan
  • Taka Bangladesh
  • Tala Samoa
  • Tân Đài tệ Đài Loan
  • Tenge Kazakhstan
  • Tugrik Mông Cổ
  • Vatu Vanuatu
  • Won Hàn Quốc
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan
  • ZMW

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

100 đô bao nhiêu tiền việt 2023

100 đô bao nhiêu tiền việt 2023

Download Our Currency Converter App

Features our users love:

  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.

See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.

Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đồng Việt Nam1 NAD1284.22000 VND5 NAD6421.10000 VND10 NAD12842.20000 VND20 NAD25684.40000 VND50 NAD64211.00000 VND100 NAD128422.00000 VND250 NAD321055.00000 VND500 NAD642110.00000 VND1000 NAD1284220.00000 VND2000 NAD2568440.00000 VND5000 NAD6421100.00000 VND10000 NAD12842200.00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Namibia1 VND0.00078 NAD5 VND0.00389 NAD10 VND0.00779 NAD20 VND0.01557 NAD50 VND0.03893 NAD100 VND0.07787 NAD250 VND0.19467 NAD500 VND0.38934 NAD1000 VND0.77868 NAD2000 VND1.55737 NAD5000 VND3.89341 NAD10000 VND7.78683 NAD