1 mét khối bằng bao nhiêu cm khối năm 2024

Mét khối Centimet khối 0.01 m310000 cm30.1 m3100000 cm31 m31000000 cm32 m32000000 cm33 m33000000 cm34 m34000000 cm35 m35000000 cm310 m310000000 cm315 m315000000 cm350 m350000000 cm3100 m3100000000 cm3500 m3500000000 cm31000 m31000000000 cm3

Một phân khối hay là xentimét khối, centimet khối (ký hiệu SI: cm³, ký hiệu khác: cc, ccm) tương ứng với thể tích một khối lập phương có số đo 1 cm x 1 cm x 1 cm. Nó dựa trên khối lượng của các đơn vị của hệ CGS, và là một đơn vị Hệ đo lường quốc tế chính thống.

Một xentimét khối tương ứng với một khối lượng 1/1.000.000 (1/1.000.000) của một mét khối, tương đương 1/1.000 (1/1.000) của một lít, hoặc một ml; do đó, 1 cm3 ≡ 1 ml. Khối lượng của một centimet khối nước ở 3,98 °C (nhiệt độ mà tại đó nó đạt mật độ tối đa của nó) nặng đúng 1 gam.

Cách viết tắt thông thường là cc và ccm không phải theo kiểu hệ đo lường quốc tế mà là cách viết thông tục ở một số hoàn cảnh. Nó là cách viết tắt cho "centimét khối". Ví dụ 'cc' thường được dùng để biểu thị thể tích động cơ của ô tô và xe máy "chiếc xe Mini Cooper có dung tích động cơ 1275 cc". Trong y tế, 'cc' cũng thường được dùng, ví dụ "mất 100 cc máu".

1 Centimet Khối = 1.0×10-6 Mét khối 10 Centimet Khối = 1.0×10-5 Mét khối 2500 Centimet Khối = 0.0025 Mét khối 2 Centimet Khối = 2.0×10-6 Mét khối 20 Centimet Khối = 2.0×10-5 Mét khối 5000 Centimet Khối = 0.005 Mét khối 3 Centimet Khối = 3.0×10-6 Mét khối 30 Centimet Khối = 3.0×10-5 Mét khối 10000 Centimet Khối = 0.01 Mét khối 4 Centimet Khối = 4.0×10-6 Mét khối 40 Centimet Khối = 4.0×10-5 Mét khối 25000 Centimet Khối = 0.025 Mét khối 5 Centimet Khối = 5.0×10-6 Mét khối 50 Centimet Khối = 5.0×10-5 Mét khối 50000 Centimet Khối = 0.05 Mét khối 6 Centimet Khối = 6.0×10-6 Mét khối 100 Centimet Khối = 0.0001 Mét khối 100000 Centimet Khối = 0.1 Mét khối 7 Centimet Khối = 7.0×10-6 Mét khối 250 Centimet Khối = 0.00025 Mét khối 250000 Centimet Khối = 0.25 Mét khối 8 Centimet Khối = 8.0×10-6 Mét khối 500 Centimet Khối = 0.0005 Mét khối 500000 Centimet Khối = 0.5 Mét khối 9 Centimet Khối = 9.0×10-6 Mét khối 1000 Centimet Khối = 0.001 Mét khối 1000000 Centimet Khối = 1 Mét khối

Hơn nữa, máy tính còn giúp bạn có thể sử dụng các biểu thức toán học. Theo đó, không chỉ các số có thể được tính toán với nhau, chẳng hạn như, ví dụ như '(30 * 14) m3', mà những đơn vị đo lường khác nhau cũng có thể được kết hợp trực tiếp với nhau trong quá trình chuyển đổi, chẳng hạn như '617 Mét khối + 1851 Xentimét khối' hoặc '58mm x 81cm x 2dm = ? cm^3'. Các đơn vị đo kết hợp theo cách này theo tự nhiên phải khớp với nhau và có ý nghĩa trong phần kết hợp được đề cập.

1 Mét khối = 1000000 Centimet Khối 10 Mét khối = 10000000 Centimet Khối 2500 Mét khối = 2500000000 Centimet Khối 2 Mét khối = 2000000 Centimet Khối 20 Mét khối = 20000000 Centimet Khối 5000 Mét khối = 5000000000 Centimet Khối 3 Mét khối = 3000000 Centimet Khối 30 Mét khối = 30000000 Centimet Khối 10000 Mét khối = 10000000000 Centimet Khối 4 Mét khối = 4000000 Centimet Khối 40 Mét khối = 40000000 Centimet Khối 25000 Mét khối = 25000000000 Centimet Khối 5 Mét khối = 5000000 Centimet Khối 50 Mét khối = 50000000 Centimet Khối 50000 Mét khối = 50000000000 Centimet Khối 6 Mét khối = 6000000 Centimet Khối 100 Mét khối = 100000000 Centimet Khối 100000 Mét khối = 100000000000 Centimet Khối 7 Mét khối = 7000000 Centimet Khối 250 Mét khối = 250000000 Centimet Khối 250000 Mét khối = 250000000000 Centimet Khối 8 Mét khối = 8000000 Centimet Khối 500 Mét khối = 500000000 Centimet Khối 500000 Mét khối = 500000000000 Centimet Khối 9 Mét khối = 9000000 Centimet Khối 1000 Mét khối = 1000000000 Centimet Khối 1000000 Mét khối = 1000000000000 Centimet Khối

Mét khối Centimet khối0m³0.00cm³1m³1000000.00cm³2m³2000000.00cm³3m³3000000.00cm³4m³4000000.00cm³5m³5000000.00cm³6m³6000000.00cm³7m³7000000.00cm³8m³8000000.00cm³9m³9000000.00cm³10m³10000000.00cm³11m³11000000.00cm³12m³12000000.00cm³13m³13000000.00cm³14m³14000000.00cm³15m³15000000.00cm³16m³16000000.00cm³17m³17000000.00cm³18m³18000000.00cm³19m³19000000.00cm³

Mét khối Centimet khối20m³20000000.00cm³21m³21000000.00cm³22m³22000000.00cm³23m³23000000.00cm³24m³24000000.00cm³25m³25000000.00cm³26m³26000000.00cm³27m³27000000.00cm³28m³28000000.00cm³29m³29000000.00cm³30m³30000000.00cm³31m³31000000.00cm³32m³32000000.00cm³33m³33000000.00cm³34m³34000000.00cm³35m³35000000.00cm³36m³36000000.00cm³37m³37000000.00cm³38m³38000000.00cm³39m³39000000.00cm³

Mét khối Centimet khối40m³40000000.00cm³41m³41000000.00cm³42m³42000000.00cm³43m³43000000.00cm³44m³44000000.00cm³45m³45000000.00cm³46m³46000000.00cm³47m³47000000.00cm³48m³48000000.00cm³49m³49000000.00cm³50m³50000000.00cm³51m³51000000.00cm³52m³52000000.00cm³53m³53000000.00cm³54m³54000000.00cm³55m³55000000.00cm³56m³56000000.00cm³57m³57000000.00cm³58m³58000000.00cm³59m³59000000.00cm³