1 đồng thụy sĩ bằng bao nhiêu tiền việt năm 2024

Profee là một dịch vụ chuyển tiền trực tuyến với tỷ giá hối đoái có lợi. Chúng tôi tự hào có một hệ thống giám sát nội bộ đối với chuyển tiền chéo – nhờ hệ thống này, tỷ giá hối đoái của CHF sang VND gần với tỷ giá thị trường. Hơn nữa, chúng tôi đảm bảo rằng việc gửi tiền bằng Profee là an toàn – và với mức phí thấp!

Làm cách nào để chuyển CHF sang VND?

Nhập số tiền chuyển và dữ liệu cần thiết.

Kiểm tra đơn vị tiền tệ của bạn: bạn đang gửi CHF và người nhận sẽ nhận được VND.

Nhập chi tiết thanh toán và xác nhận chuyển khoản của bạn.

Tỷ giá hối đoái có lợi cho bất kỳ số tiền nào!

Franc Thụy sĩ / Đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái

  • 5 CHF 138.260 VND
  • 10 CHF 276.520 VND
  • 20 CHF 553.039 VND
  • 30 CHF 829.558 VND
  • 50 CHF 1.382.596 VND
  • 75 CHF 2.073.894 VND
  • 100 CHF 2.765.192 VND
  • 120 CHF 3.318.231 VND
  • 150 CHF 4.147.788 VND
  • 200 CHF 5.530.384 VND
  • 250 CHF 6.912.980 VND
  • 300 CHF 8.295.576 VND
  • 350 CHF 9.678.171 VND
  • 400 CHF 11.060.767 VND
  • 500 CHF 13.825.959 VND

Đồng Việt Nam / Franc Thụy sĩ tỷ giá hối đoái

  • 500.000 VND 18,081930 CHF
  • 1.000.000 VND 36,163859 CHF
  • 2.000.000 VND 72,327717 CHF
  • 3.000.000 VND 108,491576 CHF
  • 5.000.000 VND 180,819293 CHF
  • 7.500.000 VND 271,228939 CHF
  • 10.000.000 VND 361,638585 CHF
  • 12.000.000 VND 433,966302 CHF
  • 15.000.000 VND 542,457877 CHF
  • 20.000.000 VND 723,277169 CHF
  • 25.000.000 VND 904,096462 CHF
  • 30.000.000 VND 1.084,915754 CHF
  • 35.000.000 VND 1.265,735046 CHF
  • 40.000.000 VND 1.446,554338 CHF
  • 50.000.000 VND 1.808,192923 CHF

*Tỷ giá chính xác sẽ hiển thị trước khi xác nhận chuyển khoản

Chuyển đổi CHF sang các loại tiền tệ khác

1 đồng thụy sĩ bằng bao nhiêu tiền việt năm 2024

Tải xuống ứng dụng Profee

Tải ứng dụng di động Profee cho điện thoại thông minh của bạn và tận hưởng chuyển tiền nhanh chóng giữa các loại tiền tệ!

Giá đồng CHF biến động không ngừng theo thời gian và từng giao dịch trên thị trường tài chính. Hiểu rõ tỷ giá đồng CHF mới nhất, đổi 1 CHF thành bao nhiêu tiền Việt để bạn có thể phân tích và tìm ra thời điểm, phương thức giao dịch tiền tệ mang lại lợi ích nhất.

Nếu bạn đang có kế hoạch mua/bán đồng Franc Thụy Sĩ cho mục đích học tập, công việc, du lịch, hoặc giao dịch hàng hóa, dịch vụ, đừng quên cập nhật tỷ giá đồng CHF. Biết cách đổi 1 Franc Thụy Sĩ ra bao nhiêu tiền Việt và chọn thời điểm giao dịch sẽ mang lại lợi ích lớn cho bạn.

1 đồng thụy sĩ bằng bao nhiêu tiền việt năm 2024

1 Franc tương đương bao nhiêu tiền Việt? Chuyển đổi đơn giản từ Franc Thụy Sĩ sang đồng Việt Nam

1 CHF tương đương bao nhiêu VND tại Việt Nam?

1. 1 CHF bằng bao nhiêu tiền Việt?

Theo tỷ giá đồng 1 CHF mới nhất từ ngân hàng quốc gia:

1 CHF = 23.981 VND (1 Franc Thụy Sĩ tương đương khoảng hai tỷ chín trăm tám mươi mốt triệu tiền Việt)

Với tỷ giá đồng CHF so với VNĐ, quy đổi các mệnh giá tiền Franc Thụy Sĩ sang tiền Việt như sau:

- 2 CHF = 47.964 VND (2 Franc Thụy Sĩ tương đương bốn bảy nghìn chín trăm sáu tư đồng tiền Việt)

- 10 CHF bằng bao nhiêu tiền Việt: 10 CHF = 239.810 VND

(10 Franc Thụy Sĩ tương đương hai trăm ba chín nghìn tám trăm mười đồng tiền Việt)

- 100 Franc Thụy Sĩ: 100 CHF = 2.398.100 VND

(100 Franc Thụy Sĩ tương đương hai triệu bốn trăm nghìn đồng)

- 1000 Franc Thụy Sĩ: 1000 CHF = 23.981.000 VND

(1000 Franc Thụy Sĩ tương đương hai ba triệu chín trăm tám mươi mốt đồng)

- 1.000.000 Franc Thụy Sĩ tương đương 23.981.000.000 VND

(1 triệu CHF bằng hai mươi ba tỷ chín trăm tám mốt triệu đồng)

2. Đồng tiền CHF là gì?

Franc (ký hiệu Fr hoặc SFr, mã tiền tệ CHF) là đồng tiền pháp lý được sử dụng ở Thụy Sĩ, Liechtenstein và Campione d'Italia, Italia. Tại Büsingen am Hochrhein, đồng Franc Thụy Sĩ không được coi là đồng tiền thanh toán chính thức, nhưng vẫn được cộng đồng sử dụng rộng rãi để thanh toán, giao dịch hàng hóa, dịch vụ.

Mệnh giá đồng Franc Thụy Sĩ thường xuất hiện ở dạng tiền xu với các đơn vị như 5 centimes, 10 centimes, 1 franc, 2 franc, 5 Franc, và ở dạng tiền giấy với các mệnh giá 10 franc, 20 franc, 50 franc, 100 franc, 200 franc, 1000 franc. Ngân hàng trung ương Thụy Sĩ phát hành tiền giấy, trong khi loại tiền xu được sản xuất tại xưởng đúc tiền Thụy Sĩ.

1 đồng thụy sĩ bằng bao nhiêu tiền việt năm 2024

Hình ảnh của tiền Thụy Sĩ và các mệnh giá tiền Franc Thụy Sĩ

3. Hướng dẫn đổi tiền Thụy Sĩ sang tiền Việt

Để nhanh chóng cập nhật tỷ giá Franc Thụy Sĩ, bạn có thể thực hiện theo hướng dẫn dưới đây.

Bước thực hiện: Mở trình duyệt web và tìm kiếm từ khóa '1 CHF to VND' hoặc 'CHF to VND' hay '1 CHF bằng bao nhiêu tiền Việt', Google sẽ tự động hiển thị tỷ giá CHF mới nhất.

1 đồng thụy sĩ bằng bao nhiêu tiền việt năm 2024

Tỷ giá CHF xuất hiện khi tìm kiếm trên Google Search

Ngoài cách đổi 1 Franc Thụy Sĩ sang tiền Việt theo cách trên, nếu bạn muốn thường xuyên cập nhật tỷ giá CHF, hãy cài đặt và sử dụng các ứng dụng chuyển đổi tiền tệ trực tuyến như XE Currency Converter, Chrome Currency Converter,...

Hiểu rõ cách đổi tiền Thụy Sỹ sang VND như trên, bạn có thể dễ dàng theo dõi tỷ giá Franc Thụy Sĩ so với đồng Việt Nam và xây dựng chiến lược giao dịch ngoại tệ CHF tốt nhất cho mình.

Là đồng tiền mạnh, được chấp nhận trong 19 quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu, tỷ giá của đồng Euro luôn thu hút sự quan tâm đặc biệt từ cả cá nhân lẫn tổ chức. Để hiểu rõ hơn về loại tiền này, bạn có thể tham khảo tại bài viết 1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt trên trang web Mytour.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng.