I am terribly sorry that I’ve kept you waiting for so long Thành thật xin lỗi vì đã để anh phải chờ lâu I am sorry for being late Xin lỗi tôi đã đến muộn I hope you will forgive me if I’m not considerate enough Tôi hy vọng anh sẽ tha lỗi cho tôi nếu như tôi có sơ xuất I do apologize for what I said just now Tôi xin lỗi về những điều tôi vừa nói Sorry, I have another appointment Xin lỗi, tôi có hẹn khác rồi I am sorry for replying your email late Xin lỗi đã trả lời email của bạn muộn ‘I’m sorry’ – ‘Tôi xin lỗi’ là một câu nói rất quen thuộc, tuy nhiên nó chỉ phù hợp khi được sử dụng ở trong một số hoàn cảnh thông thường nhất định. Bài học sau đây sẽ hướng dẫn bạn các cách nói xin lỗi khác nhau trong các trường hợp khác nhau.
I’m sorry…: Tôi xin lỗi Ví dụ: “I’m sorry I’m late.”- “Tôi xin lỗi, tôi đến muộn.” I’m (really/ terribly/ so) sorry for…: Tôi rất xin lỗi vì… Ví dụ: “I’m so sorry for being late. It won’t happen again.”- “Tôi rất xin lỗi vì đến muộn. Sẽ không như vậy nữa đâu.” Sorry about…: Xin lỗi vì… Ví dụ: “Sorry about the mess. I didn’t have time to clear it up.”- “Xin lỗi vì đống bừa bộn. Tôi đã không có thời gian để dọn dẹp nó.” Opps! Sorry…: Ôi, xin lỗi… Ví dụ: “Opps! Sorry I drunk all your coffee brother.” – “Ôi! Xin lỗi, anh đã uống hết cà phê của em rồi em trai.”
Please excuse my…: Xin lỗi vì…của tôi Ví dụ: “Please excuse my late response.”– “ Xin lỗi vì sự phản hồi chậm trễ của tôi.” I apologise for…: Tôi xin lỗi vì… Ví dụ: “I apologise for not calling earlier.”- “Tôi xin lỗi vì không gọi sớm hơn.” Excuse me for…: Xin thứ lỗi cho tôi vì… Ví dụ: “Excuse me for interrupting.”- “Thứ lỗi cho tôi vì ngắt lời.” I’m afraid …: Tôi e rằng… Ví dụ : “I’m afraid I can’t help you.”- “Tôi e rằng tôi không thể giúp được bạn.” I regret to inform you…: Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn… Ví dụ: “I regret to inform you that your application has been denied.”- “Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng đơn xin việc của bạn đã bị từ chối.” I shouldn’t have…: Tôi không nên… Ví dụ: “I shouldn’t have said that. Don’t be mad at me.”- “Tôi không nên nói như thế. Đừng giận tôi nhé.”
I’d like to apologise for…: Tôi muốn xin lỗi vì… Ví dụ: “I’d like to apologise for not returning your call.”- “Tôi muốn xin lỗi vì không gọi lại cho bạn.” My apologies for…: Xin lỗi vì Ví dụ: “My apologies for the delay.”- “Tôi xin lỗi vì sự trì hoãn.” Please accept my apology for…: Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi vì… Ví dụ: “Please accept my apology for the inconvenience.”- “Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi vì sự bất tiện.” Forgive me for…: Xin thứ lỗi cho tôi vì Ví dụ: “Forgive me for what I said earlier. I didn’t mean to hurt you.”- “Xin thứ lỗi vì những điều tôi nói trước đó. Tôi không có ý làm tổn thương bạn.” Can you forgive me?: Bạn có tha thứ cho tôi được không? Ví dụ: “I was wrong. Can you forgive me?”- “Tôi đã sai rồi. Bạn có tha thứ cho tôi được không?” Pardon me for…: Xin tha lỗi cho tôi vì… Ví dụ: “Pardon me for being so rude.”- “Xin thứ lỗi cho tôi vì đã tỏ ra thô lỗ.” I beg your pardon…: Xin bạn thứ lỗi… Ví dụ: “I beg your pardon sir, I didn’t see you stand here.”- “Tôi xin ngài thứ lỗi, tôi đã không nhìn thấy ngài đứng đây.”(nên tôi đã dẫm vào chân ngài) I would like to expresss a sincerest apologies: Tôi muốn nói lời xin lỗi chân thành nhất Ví dụ: “I would like to make a sincerest apologies for my inappropriate actions at your birthday party.”- “Tôi muốn bày tỏ lời xin lỗi chân thành nhất vì hành động không phù hợp của tôi ở bữa tiệc sinh nhật của bạn.” Một số cách phổ biến để nói "xin lỗi vì sự chậm trễ" bằng tiếng Anh: - Apologies for being late. (Xin lỗi vì đã đến muộn.) - I'm sorry for not being on time. (Tôi xin lỗi vì không đến đúng giờ.) - Please forgive me for the tardiness. (Xin hãy tha lỗi cho sự chậm trễ của tôi.) - My sincere apologies for the delay. (Xin lỗi chân thành vì đã trễ.) - I apologize for not arriving on time. (Tôi xin lỗi vì không đến đúng giờ.) - Regrettably, I am late. (Thật đáng tiếc, tôi đến muộn.) |