Tuyên truyền bảo vệ môi trường tiếng anh là gì năm 2024

"Môi trường" trong tiếng Anh được dịch là "environment". Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến môi trường:

  • Environment: Môi trường
  • Natural environment: Môi trường tự nhiên
  • Ecosystem: Hệ sinh thái
  • Biodiversity: Đa dạng sinh học
  • Climate change: Biến đổi khí hậu
  • Pollution: Ô nhiễm
  • Air pollution: Ô nhiễm không khí
  • Water pollution: Ô nhiễm nước
  • Soil pollution: Ô nhiễm đất đai
  • Deforestation: Tàn phá rừng
  • Global warming: Sự nóng lên toàn cầu
  • Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
  • Renewable energy: Năng lượng tái tạo
  • Sustainable development: Phát triển bền vững
  • Conservation: Bảo tồn

Example:

  • We need to protect the environment for future generations. (Chúng ta cần bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.)
  • Climate change is a pressing issue that requires immediate action. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề đang áp đảo đòi hỏi hành động ngay lập tức.)
  • The government should implement policies to reduce pollution. (Chính phủ nên thực hiện chính sách để giảm ô nhiễm.)
  • Renewable energy sources such as solar and wind power are important for a sustainable future. (Nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió là quan trọng cho tương lai bền vững.)

Ô nhiễm môi trường tiếng Anh là gì?

Tuyên truyền bảo vệ môi trường tiếng anh là gì năm 2024

Ô nhiễm môi trường tiếng Anh là gì?

Ô nhiễm môi trường trong tiếng Anh được gọi là "environmental pollution" hoặc đơn giản là "pollution". Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến ô nhiễm môi trường:

  • Environmental pollution: Ô nhiễm môi trường
  • Air pollution: Ô nhiễm không khí
  • Water pollution: Ô nhiễm nước
  • Soil pollution: Ô nhiễm đất đai
  • Noise pollution: Ô nhiễm tiếng ồn
  • Light pollution: Ô nhiễm ánh sáng
  • Plastic pollution: Ô nhiễm nhựa
  • Chemical pollution: Ô nhiễm hóa chất
  • Industrial pollution: Ô nhiễm công nghiệp
  • Agricultural pollution: Ô nhiễm nông nghiệp

Example:

  • The city is facing severe air pollution due to increased industrial activities. (Thành phố đang đối mặt với ô nhiễm không khí nghiêm trọng do hoạt động công nghiệp gia tăng.)
  • Water pollution in the river has resulted in the death of aquatic life. (Ô nhiễm nước trong con sông đã dẫn đến sự chết của sinh vật thủy sinh.)
  • Excessive use of pesticides has led to soil pollution and affected agricultural productivity. (Sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu đã gây ô nhiễm đất đai và ảnh hưởng đến năng suất nông nghiệp.)
  • Light pollution from streetlights can disrupt the natural behavior of nocturnal animals.(Ô nhiễm ánh sáng từ đèn đường có thể làm gián đoạn hành vi tự nhiên của các loài động vật về đêm.)
  • Plastic pollution is a growing concern for marine life and ecosystems.(Ô nhiễm nhựa đang trở thành một vấn đề ngày càng lớn đối với đời sống biển và hệ sinh thái.)

Môi trường xung quanh chúng ta ảnh hưởng đến chúng ta và chúng ta cũng ảnh hưởng đến môi trường xung quanh. Vì vậy qua bài viết IES Education hy vọng các bạn sẽ biết thêm các từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường, chúc bạn thành công!

Không còn những lời tuyên truyền, cổ động bảo vệ môi trường đơn thuần, IIG Academy đem đến cho các em học sinh trường THCS Mễ Trì cách tiếp cận hoàn toàn mới. Với hoạt động Language Project, các em không chỉ được làm quen với từ vựng, ngữ pháp về chủ đề “Chung tay bảo vệ môi trường“, mà còn được trải nghiệm hoạt động tái chế ngay tại lớp học.

Tuyên truyền bảo vệ môi trường tiếng anh là gì năm 2024

Thông điệp “Chung tay bảo vệ môi trường” được lồng ghép khéo léo xuyên suốt hoạt động Language Project. Từ những bài tập rèn luyện nâng cao kỹ năng Tiếng Anh cho đến các hoạt động sáng tạo đều hướng đến mục tiêu nâng cao ý thức bảo vệ môi trường từ sớm cho các em học sinh. Trong tiết học các em học sinh đã tự tay tái chế những chiếc ống hút, chai nhựa, tờ giấy vụn, … thành những chiếc thiệp xinh xắn mang đầy ý nghĩa dành tặng cho những người thân yêu.

Tuyên truyền bảo vệ môi trường tiếng anh là gì năm 2024

Buổi học đã khép lại đầy cảm xúc và vô cùng ý nghĩa. Hãy cùng IIG Academy nhìn lại những khoảnh khắc đáng nhớ của các bạn học sinh trường THCS Mễ Trì ngày hôm đó nhé !

Những năm gần đây, trái đất đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm ở mức báo động đỏ, biến đổi khí hậu và thiên tai triền miên. Bảo vệ môi trường sống một trong những bài học đầu tiên mà ba mẹ cần giáo dục con trẻ. Bài viết sau đây, Tiếng Anh Nghe Nói Kids sẽ chia sẻ trọn bộ 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường cho trẻ em cực chi tiết.

Cẩm nang với 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường cho trẻ em sau đây, ba mẹ có thể giúp bé vừa cải thiện ngoại ngữ vừa tích lũy thêm kiến thức về thế giới xung quanh. Thông qua đó trẻ sẽ nhận thức về những vấn đề mà trái đất đang đối mặt từ đó hình thành ý thức bảo vệ môi trường xuất phát từ những hành động đơn giản và phù hợp với lứa tuổi của trẻ.

Từ vựng tiếng Anh chung về chủ đề môi trường cho bé

Tuyên truyền bảo vệ môi trường tiếng anh là gì năm 2024
Ba mẹ có thể giúp bé vừa cải thiện ngoại ngữ vừa tích lũy thêm kiến thức về thế giới xung quanh qua từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường cho trẻ em

  • environment /ɪnˈvaɪrənmənt/: môi trường
  • environment friendly /ɪnˈvaɪrənmənt ˈfrɛndli/: thân thiện với môi trường
  • creature /ˈkriːʧə/: sinh vật
  • natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/: tài nguyên thiên nhiên
  • ecology /ɪˈkɒləʤi/: sinh thái học
  • protect /prəˈtɛkt/: bảo vệ
  • ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/: tầng ô zôn
  • catastrophe /kəˈtæstrəfi/: thảm họa
  • Pollute /pəˈluːt/: ô nhiễm
  • polluted /pəˈluːtɪd/: bị ô nhiễm
  • pollution /pəˈluːʃən/: sự ô nhiễm
  • atmosphere /ˈætməsfɪə/: khí quyển
  • air pollution /ˈeə pəˌluː.ʃən/: ô nhiễm không khí
  • climate /ˈklaɪmət/: khí hậu
  • climate change /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/: biến đổi khí hậu
  • destroy /dɪˈstrɔɪ/: phá hủy
  • renewable /rɪˈnjuːəbl/: có thể phục hồi
  • recycle /ˌriːˈsaɪ.kəl/: tái chế
  • reusable /riːˈjuːzəbl/: có thể tái sử dụng
  • reuse /ˌriːˈjuːz/: tái sử dụng

Danh từ tiếng Anh chủ đề môi trường cho trẻ em

  • Acid rain /ˈæsɪd reɪn/: mưa axit
  • Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/: dấu chân các-bon
  • Catastrophe /kəˈtæstrəfi/: thảm họa
  • Creature /ˈkriːʧə/: sinh vật
  • Desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/: quá trình sa mạc hóa
  • Dust /dʌst/: bụi bẩn
  • Earthquake /ˈɜːθkweɪk/: cơn động đất
  • Ecology /ɪˈkɒləʤi/: sinh thái học
  • Ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/: hệ sinh thái
  • Evaporation /ɪˌvæp.əˈreɪ.ʃən/: sự bay hơi
  • Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/: năng lượng thay thế
  • Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/: môi trường
  • Environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/: nhà môi trường học
  • Erosion /ɪˈrəʊʒən/: sự xói mòn
  • Endangered species /ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/: các loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • Exhaust /ɪgˈzɔːst/: khí thải
  • Fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/: nhiên liệu hóa thạch
  • Famine /ˈfæmɪn/: nạn đói
  • Greenhouse effect /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/: hiệu ứng nhà kính
  • Industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/: chất thải công nghiệp
  • Oil spill /ɔɪl spɪl/: sự cố tràn dầu
  • Ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/: tầng ô-zôn
  • Soil /sɔɪl/: đất
  • Solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/: năng lượng mặt trời
  • Solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/: pin mặt trời
  • Urbanization /ˌərbənəˈzeɪʃn/: quá trình đô thị hóa
    Tuyên truyền bảo vệ môi trường tiếng anh là gì năm 2024
    Tích lũy vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường cho trẻ em giúp các bạn nhỏ hiểu thêm về thực trạng ô nhiễm môi trường hiện nay
  • Air /eər/: không khí
  • Air pollution //eər pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm không khí
  • Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/: năng lượng thay thế
  • Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪər/: khí quyển
  • Biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/: đa dạng sinh học
  • Biosphere reserve /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/: khu dự trữ sinh quyển
  • Climate /ˈklaɪ.mət/: khí hậu
  • Climate change / ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
  • Deforestation /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/: ô nhiễm không khí
  • Destruction /dɪsˈtrʌkʃən/: sự phá hủy
  • Disposal /dɪsˈpəʊzəl/: sự vứt bỏ
  • Draught /drɑːft/: hạn hán
  • Dust /dʌst/: bụi bẩn
  • Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/: hệ sinh thái
  • Eco-tourism /ˈiːkoʊ ˈtʊrɪzəm/: du lịch sinh thái
  • Fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/: phân bón
  • Forest fire /ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/ cháy rừng
  • Global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ hiện tượng ấm lên toàn cầu
  • Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ hiệu ứng nhà kính
  • Greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ nhà kính
  • Groundwater /ˈɡraʊndwɔːtər/: nước ngầm
  • Jungle /ˈdʒʌŋɡl/: rừng nhiệt đới
  • Meadow /ˈmedoʊ/: đồng cỏ
  • Nature reserve /ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/: khu bảo tồn thiên nhiên
  • Natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ tài nguyên thiên nhiên
  • Natural disaster /ˈnætʃrəl dɪˈzæstər/: thiên tai
  • Oil spill /ɔɪl spɪl/: sự cố tràn dầu
  • Pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/: thuốc trừ sâu
  • Poaching /ˈpoʊtʃɪŋ/: nạn săn bắn trộm
  • Pollution /pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm
  • Pollutant /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
  • Preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/: sự bảo tồn
  • Protection /prəˈtek.ʃən/: bảo vệ
  • Protection forest /prəˈtekʃn ˈfɑːrɪst/: rừng phòng hộ
  • Purity /ˈpjʊr·ət̬·i/: trong lành, tinh khiết thanh lọc
  • Rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/: rừng nhiệt đới
  • Sea level /siː ˈlɛvl/: mực nước biển
  • Sewage /ˈsjuːɪʤ/ : nước thải
  • Soil erosion /sɔɪl ɪˈroʊʒn/: sự xói mòn đất
  • Soil pollution /sɔɪl/ pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm đất
  • Solar power /ˈsoʊlər ˈpaʊər/: năng lượng mặt trời
  • Toxic fume /ˈtɑːksɪk fjuːm/: khí độc
  • Waste treatment facility /weɪstˈtriːtmənt fəˈsɪləti/: thiết bị xử lý chất thải
  • Water pollution /ˈwɑːtər pəˈluːʃn/: ô nhiễm nước

Động từ tiếng Anh chủ đề môi trường cho trẻ em

Tuyên truyền bảo vệ môi trường tiếng anh là gì năm 2024
Động từ tiếng Anh chủ đề môi trường cho trẻ em

  • Contaminated /kənˈtæmɪneɪt/: làm bẩn
  • Die out /daɪ aʊt/: chết dần
  • Disappear /ˌdɪsəˈpɪə/: biến mất
  • Dry up /draɪ ʌp/: khô cạn
  • Dump /dʌmp/: vứt bỏ
  • Emit /ɪˈmɪt/: bốc ra
  • Threaten /ˈθrɛtn/: đe dọa
  • Conserve /kənˈsɜrv/: bảo tồn
  • Clean /klin/: làm sạch
  • Conserve /kənˈsɜːv/: bảo tồn
  • Endangered /ɪnˈdeɪn.dʒər/: gây nguy hại
  • Erode /ɪˈrəʊd/: xói mòn
  • Leak /liːk/: rò rỉ
  • Poach /poʊtʃ/: săn bắn trộm
  • Pollute /pəˈluːt/: làm ô nhiễm
  • Protect /prəˈtekt/: bảo vệ
  • Purify /ˈpjʊərɪfaɪ/: thanh lọc
  • Recycle /ˌriːˈsaɪkl/: tái chế
  • Reduce /rɪˈdʒuːs/: cắt giảm
  • Renew /rɪˈnjuː/: tái tạo
  • Reuse /ˌriːˈjuːz/: tái sử dụng
  • Spill /spɪl/: tràn
  • Threaten /ˈθret.ən/: đe dọa
  • Throw away /θrəʊ əˈweɪ/ : vứt bỏ
  • Use up /juːz ʌp/: sử dụng hết
  • Warm (up) /wɔːm ʌp/: làm nóng/ấm lên

Tính từ tiếng Anh chủ đề môi trường cho trẻ em

Tuyên truyền bảo vệ môi trường tiếng anh là gì năm 2024
Tính từ tiếng Anh chủ đề môi trường cho trẻ em

  • Toxic /ˈtɒksɪk/: độc hại
  • Polluted /pəˈluːtɪd/: bị ô nhiễm
  • Environment friendly /ɪnˈvaɪrənmənt ˈfrɛndli/: thân thiện với môi trường
  • Biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/: có thể phân hủy
  • Conversational /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən.əl/: mang tính bảo tồn
  • Deforestation /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/: nạn phá rừng
  • Eco-friendly /ˈiː.kəʊˌfrend.li/: thân thiện với môi trường
  • Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/: hiệu quả
  • Extinct /ɪkˈstɪŋkt/: tuyệt chủng
  • Green /ɡriːn/: xanh
  • Harmful /ˈhɑːmfʊl/: gây hại
  • Hazardous /ˈhæzərdəs/: nguy hiểm
  • Man-made /mən-meɪd/: nhân tạo
  • Organic /ɔrˈgænɪk/: hữu cơ
  • Polluted /pəˈluːtɪd/: bị ô nhiễm
  • Renewable /rɪˈnjuːəbl/: có thể phục hồi tái tạo
  • Reusable /ˌriːˈjuː.zə.bəl/: có thể tái sử dụng
  • Sustainable /səˈsteɪnəbəl/: bền vững

Một số cụm từ tiếng Anh chủ đề môi trường đơn giản cho trẻ em

Ba mẹ nên giải thích những hiện tượng môi trường xảy ra xung quanh cuộc sống để bé hình thành tình yêu đối với thiên nhiên. Những cụm từ tiếng Anh chủ đề môi trường cho trẻ em sau đây được người nước ngoài sử dụng khi nói về môi trường, nắm vững những cụm từ này trẻ sẽ học tiếng Anh hiệu quả hơn.

  • Protect the environment: Bảo vệ môi trường
  • Waste treatment facility: Thiết bị xử lý rác thải
  • Water drainage system: Hệ thống thoát nước
  • Save the planet: Cứu lấy hành tinh
  • Protect the endangered species: Bảo vệ những loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • Preserve biodiversity: Giữ gìn sự đa dạng sinh học
  • Promote sustainable development: Thúc đẩy sự phát triển bền vững
  • Raise awareness of environmental issues: Nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường
  • Offset CO2 emissions: Giảm lượng khí thải CO2
  • Reduce global warming: Làm giảm sự nóng lên toàn cầu
  • Limit environmental pollution: Hạn chế ô nhiễm môi trường
  • Tackle the threat of climate change: Xử lý các đe dọa đến biến đổi khí hậu
  • Deplete natural resources: Làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
  • Degraded ecosystems: Làm suy thoái hệ sinh thái
  • Damage the environment: Phá hủy môi trường
  • Wildlife reserve/ game reserve: khu bảo tồn động, thực vật
  • Wildlife conservation: bảo vệ động, thực vật và nơi cư trú của chúng
  • Natural environment: Môi trường tự nhiên
  • Toxic waste/ poisonous fumes/ emissions: rác thải độc hại từ quả trình sản xuất công nghiệp
  • Natural environment: Môi trường tự nhiên
  • Toxic waste/ poisonous fumes/ emissions: rác thải độc hại từ quả trình sản xuất công nghiệp
  • Loss of habitats: mất nơi cư trú
  • Endangered species: các loài đang bị đe dọa
  • To die out: tuyệt chủng

Một số khẩu hiệu tiếng Anh chủ đề môi trường mà bé cần học

Tuyên truyền bảo vệ môi trường tiếng anh là gì năm 2024
Ba mẹ cần giới thiệu một số khẩu hiệu tiếng Anh chủ đề môi trường cho trẻ em giúp bé có thể hiểu và áp dụng trong cuộc sống

Bảo vệ môi trường không còn là vấn đề riêng của một quốc gia cụ thể nào mà còn là vấn đề cấp bách của toàn nhân loại. Giáo dục trẻ bảo vệ môi trường chính là điều cấp thiết, hướng đến một môi trường “Xanh- sạch- đẹp- an toàn” cho chính các em. Ba mẹ cần giới thiệu cho bé một số câu khẩu hiệu tiếng Anh chủ đề môi trường cho trẻ em thông dụng, bé có thể hiểu và áp dụng trong cuộc sống.

  • Save water! Save Life! (Tiết kiệm nước, bảo vệ cuộc sống.)
  • Earth provides enough to satisfy every man’s need, but not every man’s greed. (Trái đất có thể cung cấp đủ cho nhu cầu của mọi người nhưng không thể thỏa mãn lòng tham của con người.)
  • Nature provides a free lunch, but only if we control our appetites. (Tự nhiên cung cấp cho ta bữa trưa miễn phí nhưng chỉ chỉ chúng ta kiểm soát được sự ngon miệng của mình.)
  • Think globally, act locally. (Suy nghĩ toàn cầu, hành động cục bộ.)
  • We do not inherit the earth from our ancestors; we borrow it from our children. (Chúng ta không thừa kế trái đất từ tổ tiên; chúng ta mượn nó từ thế hệ tương lai.)
  • We never know the worth of water till the well is dry. (Con người không thể hiểu được giá trị của nước cho đến khi giếng bị cạn.)
  • The child should live in an environment of beauty. (Trẻ em nên sống trong môi trường tốt đẹp.)

Ngày nay, trước thực trạng ô nhiễm môi trường ở mức báo động đỏ trên toàn thế giới, công tác giáo dục cho trẻ về bảo vệ môi trường được nhà trường quan tâm và luôn có sự đồng hành với gia đình. Do đó, tích lũy vốn tiếng Anh chủ đề môi trường cho trẻ em để bé nhận biết và hiểu rõ những gì đang xảy ra với hệ sinh thái của chúng và tác động của biến đổi khí hậu là vô cùng bổ ích.

Tuyên truyền bảo vệ môi trường tiếng anh là gì năm 2024
Phụ huynh cần kết hợp với nhà trường giáo dục cho bé về những hoạt động bảo vệ môi trường xung quanh từ điều đơn giản nhất

Ba mẹ cần áp dụng phương pháp phù hợp để dạy bé học tốt tiếng Anh chủ đề môi trường như lồng ghép từ vựng hay mẫu câu tiếng Anh khi hướng dẫn bé những hoạt động tiết kiệm nước, tắt điện sau khi dùng xong, lau dọn bàn ghế, sắp xếp đồ chơi, tuyệt đối không xả rác bừa bãi hoặc tái chế lại các đồ vật còn sử dụng được để giảm thiểu rác thải ra môi trường,…

Thêm vào đó, ba mẹ có thể cùng bé xem các bộ phim hoạt hình tiếng Anh chủ đề môi trường cho trẻ em. Hãy giải thích cho bé thật cặn kẽ nguyên nhân, thực trạng và hậu quả khi môi trường bị ô nhiễm đồng thời giới thiệu thêm về những từ vựng mới hay những mẫu câu thông dụng được nhân vật nước ngoài truyền tải. Như vậy không đẩy nhanh tiến độ ghi nhớ ngoại ngữ mà trẻ còn hiểu rõ và dần hình thành tình yêu đối với thiên nhiên.

Ngôn ngữ được hấp thụ hiệu quả khi có cơ hội rèn luyện trong môi trường chất lượng. Để bé phát triển vốn tiếng Anh, phụ huynh hãy đầu tư cho các bạn nhỏ khóa học tiếng Anh cho trẻ em uy tín tại Tiếng Anh Nghe Nói Kids – một trong những địa chỉ dạy tiếng Anh cho bé lý tưởng với:

Tuyên truyền bảo vệ môi trường tiếng anh là gì năm 2024
Khóa học tiếng Anh cho trẻ em đáng tin cậy với đội ngũ Giáo viên nước ngoài chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói Kids

  • Đội ngũ Giáo viên nước ngoài chất lượng hàng đầu với nhiều năm kinh nghiệm truyền tải kiến thức cho trẻ em.
  • Phương pháp giảng dạy độc quyền học giúp bé phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, đặc biệt tập trung chú trọng rèn luyện Nghe – Nói.
  • Hình thức học vui nhộn, thú vị, xen kẽ giữa học và chơi giúp bé học tiếng Anh hiệu quả và không nhàm chán, biến việc học ngữ thành niềm vui. Sau một khóa học, bé giỏi tiếng Anh hơn qua từng ngày, đặc biệt kỹ năng Nghe – Nói của bé tăng từ 60% – 80% so với những ngày đầu.
  • Tại Tiếng Anh Nghe Nói Kids bé học theo chương trình NATIONAL GEOGRAPHIC chuẩn quốc tế, hình ảnh sinh động cùng tính thực tế và đa dạng chủ đề.
  • Cơ sở vật chất tiện nghi, hệ thống phòng học được trang bị công nghệ tích hợp với MÀN HÌNH TƯƠNG TÁC thông minh giúp Giáo viên truyền tải hình ảnh một cách trực quan.
  • Đa dạng các hoạt động ngoại khóa tiếng Anh bổ ích được tổ chức thường xuyên và hoàn toàn miễn phí với sự hướng dẫn của Giáo viên nước ngoài tạo thời gian tương tác trong môi trường 100% tiếng Anh giúp bé học thêm nhiều kỹ năng mới mẻ và tăng phản xạ tự nhiên với tiếng Anh từ giai đoạn đầu đời.

Như vậy, Tiếng Anh Nghe Nói Kids đã hệ thống và gửi đến phụ huynh và bé bài học chất lượng về tiếng Anh chủ đề môi trường cho trẻ em cực đầy đủ bao gồm từ vựng, cụm từ và một số khẩu hiệu bảo vệ môi trường phổ biến nhất hiện nay. Chúc các bạn nhỏ học thật tốt!

Tham khảo thông tin chi tiết về khóa học Tiếng Anh Nghe Nói Kids tại đây: https://tienganhnghenoikids.edu.vn/khoa-hoc/