Ký tự | Viettel | Giải thích |
-108 | Orders sent at the post office | Đơn hàng gửi tại bưu điện |
-109 | Orders have been sent at collection points | Đơn hàng đã được gửi tại các điểm thu tiền |
-110 | Orders are handed over by post office | Đơn hàng được chuyển qua bưu điện |
100 | Receiving customer's order Viettel Post processing order | Tiếp nhận đơn hàng của khách hàng Viettel Post xử lý đơn hàng |
101 | ViettelPost request customer cancel order | ViettelPost yêu cầu khách hàng hủy đơn hàng |
102 | Order on processing | Đơn hàng đang được xử lý |
103 | Deliver to Post Office Viettel Post processing order | Giao cho Bưu điện Viettel Post xử lý đơn hàng |
105 | Postman received order | Bưu tá nhận đơn đặt hàng |
106 | Partner request recuperate order | Yêu cầu đối tác khôi phục đơn hàng |
200 | Received from Postman-Receiving Post Office | Nhận từ bưu tá - Nhận bưu điện |
201 | Cancel key in delivery note | Hủy khóa trong phiếu giao hàng |
202 | Correct delivery note | Phiếu giao hàng chính xác |
300 | Close delivery file | Đóng tệp giap hàng |
301 | Close delivery pack Deliver from" | Đóng gói giao hàng Giao từ " |
302 | Close delivery mail track Deliver from" | Đóng theo dõi thư gửi Giao hàng từ " |
303 | Close delivery truck lane Deliver from" | Đóng giao hàng làn xe tải Giao hàng từ |
400 | Receiving income file Receive at" | Nhận hồ sơ thu nhập Nhận tại " |
401 | Receiving pocket bag Receive at" | Nhận túi Nhận tại |
402 | Receiving mail track Receive at" | Theo dõi thư Nhận tại " |
403 | Receiving truck lane Receive at" | Nhận làn xe tải Nhận tại |
502 | Delivering back to Receiver Post Office | Gửi lại cho người nhận Bưu điện |
503 | Cancel-Customer's requirement | Hủy-Yêu cầu của khách hàng |
507 | Inventories-Customer pick up at Pos Office | Hàng tồn kho-Nhận khách hàng tại Bưu điện |
509 | Delivering to other Post Office | Giao cho Bưu điện khác |
510 | Cancel delivering | Hủy giao hàng |
550 | Request Deliver Post Office resend | Yêu cầu Chuyển phát Bưu điện gửi lại |