Xem 32,472 Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Giá Vàng 9999 Kim Chung Hôm Nay mới nhất ngày 13/07/2022 trên website Ruybangxanh.org. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Giá Vàng 9999 Kim Chung Hôm Nay để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 32,472 lượt xem. Cập nhật chi tiết bảng giá giao dịch mới nhất của các thương hiệu vàng SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, giá vàng các ngân hàng: Tại thị trường trong nước hôm nay, ghi nhận thời điểm lúc 13:39 ngày 13/07/2022, tỷ giá vàng khu vực Tp Hồ Chí Minh được Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn - SJC (https://sjc.com.vn) niêm yết như sau: Cập nhật lúc 13:39 - 13/07/2022 | Loại | Mua Vào (đồng/lượng) | Bán Ra (đồng/lượng) | Chênh Lệch (đồng/lượng) | SJC 1L, 10L | 67,600,000 | 68,200,000 | 600,000 | SJC 5c | 67,600,000 | 68,220,000 | 620,000 | SJC 2c, 1C, 5 phân | 67,600,000 | 68,230,000 | 630,000 | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 52,000,000 | 52,900,000 | 900,000 | Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ | 52,000,000 | 53,000,000 | 1,000,000 | Nữ Trang 99.99% | 51,800,000 | 52,500,000 | 700,000 | Nữ Trang 99% | 50,680,000 | 51,980,000 | 1,300,000 | Nữ Trang 68% | 33,854,000 | 35,854,000 | 2,000,000 | Nữ Trang 41.7% | 20,045,000 | 22,045,000 | 2,000,000 | - Giá Vàng SJC 1L, 10L mua vào 67,600,000 đồng/lượng và bán ra 68,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 600,000 đồng/lượng
- Giá Vàng SJC 5c mua vào 67,600,000 đồng/lượng và bán ra 68,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 620,000 đồng/lượng
- Giá Vàng SJC 2c, 1C, 5 phân mua vào 67,600,000 đồng/lượng và bán ra 68,230,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 630,000 đồng/lượng
- Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ mua vào 52,000,000 đồng/lượng và bán ra 52,900,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 900,000 đồng/lượng
- Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ mua vào 52,000,000 đồng/lượng và bán ra 53,000,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
- Giá Vàng Nữ Trang 99.99% mua vào 51,800,000 đồng/lượng và bán ra 52,500,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 700,000 đồng/lượng
- Giá Vàng Nữ Trang 99% mua vào 50,680,000 đồng/lượng và bán ra 51,980,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,300,000 đồng/lượng
- Giá Vàng Nữ Trang 68% mua vào 33,854,000 đồng/lượng và bán ra 35,854,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng
- Giá Vàng Nữ Trang 41.7% mua vào 20,045,000 đồng/lượng và bán ra 22,045,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng
Tại khu vực các tỉnh, thị trường giao dịch vàng miếng SJC như sau: Cập nhật lúc 13:40 - 13/07/2022 | Loại | Mua Vào (đồng/lượng) | Bán Ra (đồng/lượng) | Chênh Lệch (đồng/lượng) | SJC Hồ Chí Minh / Sài Gòn | 67,600,000 | 68,200,000 | 600,000 | SJC Hà Nội / Miền Bắc | 67,600,000 | 68,220,000 | 620,000 | SJC Đà Nẵng | 67,600,000 | 68,220,000 | 620,000 | SJC Khánh Hòa | 67,600,000 | 68,220,000 | 620,000 | SJC Cà Mau | 67,600,000 | 68,220,000 | 620,000 | SJC Huế | 67,570,000 | 68,230,000 | 660,000 | SJC Bình Phước | 67,580,000 | 68,220,000 | 640,000 | SJC Đồng Nai | 67,600,000 | 68,200,000 | 600,000 | SJC Cần Thơ | 67,600,000 | 68,200,000 | 600,000 | SJC Quãng Ngãi | 67,600,000 | 68,200,000 | 600,000 | SJC An Giang | 67,620,000 | 68,250,000 | 630,000 | SJC Bạc Liêu | 67,600,000 | 68,220,000 | 620,000 | SJC Quy Nhơn | 67,580,000 | 68,220,000 | 640,000 | SJC Ninh Thuận | 67,580,000 | 68,220,000 | 640,000 | SJC Quảng Ninh | 67,580,000 | 68,220,000 | 640,000 | SJC Quảng Nam | 67,580,000 | 68,220,000 | 640,000 | SJC Bình Dương | 67,600,000 | 68,220,000 | 620,000 | SJC Đồng Tháp | 67,600,000 | 68,220,000 | 620,000 | SJC Sóc Trăng | 67,600,000 | 68,220,000 | 620,000 | SJC Kiên Giang | 67,600,000 | 68,220,000 | 620,000 | SJC Đắk Lắk | 67,570,000 | 68,230,000 | 660,000 | SJC Quảng Bình | 67,580,000 | 68,220,000 | 640,000 | SJC Phú Yên | 67,600,000 | 68,200,000 | 600,000 | SJC Gia Lai | 67,600,000 | 68,200,000 | 600,000 | SJC Lâm Đồng | 67,600,000 | 68,200,000 | 600,000 | SJC Yên Bái | 67,620,000 | 68,250,000 | 630,000 | SJC Nghệ An | 67,600,000 | 68,220,000 | 620,000 | - Giá vàng SJC khu vực Hồ Chí Minh / Sài Gòn mua vào 67,600,000 đồng/lượng và bán ra 68,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 600,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Hà Nội / Miền Bắc mua vào 67,600,000 đồng/lượng và bán ra 68,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 620,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Đà Nẵng mua vào 67,600,000 đồng/lượng và bán ra 68,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 620,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Khánh Hòa mua vào 67,600,000 đồng/lượng và bán ra 68,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 620,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Cà Mau mua vào 67,600,000 đồng/lượng và bán ra 68,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 620,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Huế mua vào 67,570,000 đồng/lượng và bán ra 68,230,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 660,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Bình Phước mua vào 67,580,000 đồng/lượng và bán ra 68,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 640,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Đồng Nai mua vào 67,600,000 đồng/lượng và bán ra 68,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 600,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Cần Thơ mua vào 67,600,000 đồng/lượng và bán ra 68,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 600,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Quãng Ngãi mua vào 67,600,000 đồng/lượng và bán ra 68,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 600,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực An Giang mua vào 67,620,000 đồng/lượng và bán ra 68,250,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 630,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Bạc Liêu mua vào 67,600,000 đồng/lượng và bán ra 68,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 620,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Quy Nhơn mua vào 67,580,000 đồng/lượng và bán ra 68,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 640,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Ninh Thuận mua vào 67,580,000 đồng/lượng và bán ra 68,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 640,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Quảng Ninh mua vào 67,580,000 đồng/lượng và bán ra 68,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 640,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Quảng Nam mua vào 67,580,000 đồng/lượng và bán ra 68,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 640,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Bình Dương mua vào 67,600,000 đồng/lượng và bán ra 68,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 620,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Đồng Tháp mua vào 67,600,000 đồng/lượng và bán ra 68,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 620,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Sóc Trăng mua vào 67,600,000 đồng/lượng và bán ra 68,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 620,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Kiên Giang mua vào 67,600,000 đồng/lượng và bán ra 68,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 620,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Đắk Lắk mua vào 67,570,000 đồng/lượng và bán ra 68,230,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 660,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Quảng Bình mua vào 67,580,000 đồng/lượng và bán ra 68,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 640,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Phú Yên mua vào 67,600,000 đồng/lượng và bán ra 68,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 600,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Gia Lai mua vào 67,600,000 đồng/lượng và bán ra 68,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 600,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Lâm Đồng mua vào 67,600,000 đồng/lượng và bán ra 68,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 600,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Yên Bái mua vào 67,620,000 đồng/lượng và bán ra 68,250,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 630,000 đồng/lượng
- Giá vàng SJC khu vực Nghệ An mua vào 67,600,000 đồng/lượng và bán ra 68,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 620,000 đồng/lượng
Tương tự, theo bảng giá vàng trực tuyến trên website của Tập đoàn vàng bạc đá quý DOJI (http://doji.vn) ngày 13/07, tại khu vực Hà Nội lúc 13:39 giá vàng mua bán được niêm yết chi tiết như sau: Cập nhật lúc 13:39 - 13/07/2022 | Loại | Mua Vào (đồng/lượng) | Bán Ra (đồng/lượng) | Chênh Lệch (đồng/lượng) | SJC bán | 67,550,000 | 68,150,000 | 600,000 | AVPL | 67,550,000 | 68,150,000 | 600,000 | Hưng Thịnh Vượng | 51,900,000 | 52,650,000 | 750,000 | Nguyên liệu 99.99 | 51,700,000 | 51,950,000 | 250,000 | Nguyên liệu 99.9 | 51,650,000 | 51,900,000 | 250,000 | Nữ trang 24K (99.99%) | 51,400,000 | 52,450,000 | 1,050,000 | Nữ trang 99.9 | 51,300,000 | 52,350,000 | 1,050,000 | Nữ trang 99 | 50,600,000 | 52,000,000 | 1,400,000 | Nữ trang 18K (75%) | 40,340,000 | 42,340,000 | 2,000,000 | Nữ trang 16K (68%) | 34,400,000 | 37,400,000 | 3,000,000 | Nữ trang 14K (58.3%) | 30,600,000 | 32,600,000 | 2,000,000 | Nữ trang 10K (41.7%) | 20,600,000 | 22,600,000 | 2,000,000 | - Giá vàng SJC bán mua vào 67,550,000 đồng/lượng và bán ra 68,150,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 600,000 đồng/lượng
- Giá vàng AVPL mua vào 67,550,000 đồng/lượng và bán ra 68,150,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 600,000 đồng/lượng
- Giá vàng Hưng Thịnh Vượng mua vào 51,900,000 đồng/lượng và bán ra 52,650,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 750,000 đồng/lượng
- Giá vàng Nguyên liệu 99.99 mua vào 51,700,000 đồng/lượng và bán ra 51,950,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 250,000 đồng/lượng
- Giá vàng Nguyên liệu 99.9 mua vào 51,650,000 đồng/lượng và bán ra 51,900,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 250,000 đồng/lượng
- Giá vàng Nữ trang 24K (99.99%) mua vào 51,400,000 đồng/lượng và bán ra 52,450,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,050,000 đồng/lượng
- Giá vàng Nữ trang 99.9 mua vào 51,300,000 đồng/lượng và bán ra 52,350,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,050,000 đồng/lượng
- Giá vàng Nữ trang 99 mua vào 50,600,000 đồng/lượng và bán ra 52,000,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,400,000 đồng/lượng
- Giá vàng Nữ trang 18K (75%) mua vào 40,340,000 đồng/lượng và bán ra 42,340,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng
- Giá vàng Nữ trang 16K (68%) mua vào 34,400,000 đồng/lượng và bán ra 37,400,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 3,000,000 đồng/lượng
- Giá vàng Nữ trang 14K (58.3%) mua vào 30,600,000 đồng/lượng và bán ra 32,600,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng
- Giá vàng Nữ trang 10K (41.7%) mua vào 20,600,000 đồng/lượng và bán ra 22,600,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng
Cũng trong ngày hôm nay (13/07), Công ty vàng bạc đá quý Phú Nhuận (https://pnj.com.vn) niêm yết bảng giá vàng lúc 13:39 mới nhất như sau: Cập nhật lúc 13:39 - 13/07/2022 | Loại | Mua Vào (đồng/lượng) | Bán Ra (đồng/lượng) | Chênh Lệch (đồng/lượng) | SJC | 67,600,000 | 68,200,000 | 600,000 | 67.600 | 68,200,000 | 13/07/2022 13:28:37 ,000 | -68,199,987 | 67.600 | 68,200,000 | 13/07/2022 13:28:37 ,000 | -68,199,987 | 67.600 | 68,180,000 | 13/07/2022 13:35:10 ,000 | -68,179,987 | Nữ trang 18K (75%) | 37,980,000 | 39,380,000 | 1,400,000 | Nữ trang 14K (58.3%) | 29,350,000 | 30,750,000 | 1,400,000 | Nữ trang 10K (41.7%) | 20,510,000 | 21,910,000 | 1,400,000 | | ,000 | ,000 | 0 | - Giá vàng SJC mua vào 67,600,000 đồng/lượng và bán ra 68,200,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 600,000 đồng/lượng
- Giá vàng 67.600 mua vào 68,200,000 đồng/lượng và bán ra 13/07/2022 13:28:37 ,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là -68,199,987 đồng/lượng
- Giá vàng 67.600 mua vào 68,200,000 đồng/lượng và bán ra 13/07/2022 13:28:37 ,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là -68,199,987 đồng/lượng
- Giá vàng 67.600 mua vào 68,180,000 đồng/lượng và bán ra 13/07/2022 13:35:10 ,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là -68,179,987 đồng/lượng
- Giá vàng Nữ trang 18K (75%) mua vào 37,980,000 đồng/lượng và bán ra 39,380,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,400,000 đồng/lượng
- Giá vàng Nữ trang 14K (58.3%) mua vào 29,350,000 đồng/lượng và bán ra 30,750,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,400,000 đồng/lượng
- Giá vàng Nữ trang 10K (41.7%) mua vào 20,510,000 đồng/lượng và bán ra 21,910,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,400,000 đồng/lượng
- Giá vàng mua vào ,000 đồng/lượng và bán ra ,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 0 đồng/lượng
Tại khu vực Hà Nội hôm nay (13/07), thương hiệu vàng của Tập đoàn đá quý Phú Quý (https://phuquy.com.vn) niêm yết giá vàng lúc 13:39 cụ thể như sau: Cập nhật lúc 13:39 - 13/07/2022 | Loại | Mua Vào (đồng/lượng) | Bán Ra (đồng/lượng) | Chênh Lệch (đồng/lượng) | Vàng miếng SJC | 67,550,000 | 68,150,000 | 600,000 | Vàng miếng SJC nhỏ | 67,250,000 | 68,150,000 | 900,000 | Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) | 52,050,000 | 52,800,000 | 750,000 | Thần Tài Phú Quý (24K 999.9) | 52,250,000 | 52,950,000 | 700,000 | Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) | 52,250,000 | 52,950,000 | 700,000 | Vàng trang sức 9999 (24K) | 51,650,000 | 52,650,000 | 1,000,000 | Vàng trang sức 999 | 51,550,000 | 52,550,000 | 1,000,000 | Vàng trang sức 99 | 51,133,500 | 52,123,500 | 990,000 | - Giá vàng miếng SJC mua vào 67,550,000 đồng/lượng và bán ra 68,150,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 600,000 đồng/lượng
- Giá vàng miếng SJC nhỏ mua vào 67,250,000 đồng/lượng và bán ra 68,150,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 900,000 đồng/lượng
- Giá vàng Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) mua vào 52,050,000 đồng/lượng và bán ra 52,800,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 750,000 đồng/lượng
- Giá vàng Thần Tài Phú Quý (24K 999.9) mua vào 52,250,000 đồng/lượng và bán ra 52,950,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 700,000 đồng/lượng
- Giá vàng Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) mua vào 52,250,000 đồng/lượng và bán ra 52,950,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 700,000 đồng/lượng
- Giá vàng trang sức 9999 (24K) mua vào 51,650,000 đồng/lượng và bán ra 52,650,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
- Giá vàng trang sức 999 mua vào 51,550,000 đồng/lượng và bán ra 52,550,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
- Giá vàng trang sức 99 mua vào 51,133,500 đồng/lượng và bán ra 52,123,500 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 990,000 đồng/lượng
Lúc 13:39 ngày 13/07, giá vàng thương phẩm của Công ty vàng bạc đá Bảo Tín Minh Châu (https://btmc.vn) khu vực Hà Nội niêm yết online trên website 2 chiều mua và bán cụ thể như sau: Cập nhật lúc 13:39 - 13/07/2022 | Loại | Mua Vào (đồng/lượng) | Bán Ra (đồng/lượng) | Chênh Lệch (đồng/lượng) | Vàng Miếng Vrtl | 52,130,000 | 52,830,000 | 700,000 | Quà Mừng Bản Vị Vàng | 52,130,000 | 52,830,000 | 700,000 | Vàng Miếng Sjc | 67,560,000 | 68,140,000 | 580,000 | Vàng Trang Sức 999.9 | 51,650,000 | 52,650,000 | 1,000,000 | - Giá vàng vàng miếng vrtl mua vào 52,130,000 đồng/lượng và bán ra 52,830,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 700,000 đồng/lượng
- Giá quà mừng bản vị vàng mua vào 52,130,000 đồng/lượng và bán ra 52,830,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 700,000 đồng/lượng
- Giá vàng miếng sjc mua vào 67,560,000 đồng/lượng và bán ra 68,140,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 580,000 đồng/lượng
- Giá vàng trang sức 999.9 mua vào 51,650,000 đồng/lượng và bán ra 52,650,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,000,000 đồng/lượng
Ghi nhận trong cùng ngày (13/07), tại các tổ chức ngân hàng lớn, giá mua bán vàng cụ thể lúc 14:40 Cập nhật lúc 14:40 - 13/07/2022 | Vàng Miếng SJC | Mua Vào (đồng/lượng) | Bán Ra (đồng/lượng) | Chênh Lệch (đồng/lượng) | Eximbank | 67,600,000 | 68,220,000 | 620,000 | ACB | 67,600,000 | 68,220,000 | 620,000 | Sacombank | 67,600,000 | 68,220,000 | 620,000 | Vietcombank | 67,600,000 | 68,220,000 | 620,000 | VietinBank | 67,570,000 | 68,230,000 | 660,000 | - Giá vàng Eximbank mua vào 67,600,000 đồng/lượng và bán ra 68,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 620,000 đồng/lượng
- Giá vàng ACB mua vào 67,600,000 đồng/lượng và bán ra 68,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 620,000 đồng/lượng
- Giá vàng Sacombank mua vào 67,600,000 đồng/lượng và bán ra 68,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 620,000 đồng/lượng
- Giá vàng Vietcombank mua vào 67,600,000 đồng/lượng và bán ra 68,220,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 620,000 đồng/lượng
- Giá vàng VietinBank mua vào 67,570,000 đồng/lượng và bán ra 68,230,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 660,000 đồng/lượng
Hiện nay, theo Công ty SJC Cần Thơ (https://sjccantho.vn), thị trường mua bán các sản phẩm trang sức nhẫn, dây chuyền, vòng cổ, kiềng, vòng tay, lắc ... và các loại nữ trang vàng ta, vàng tây cũng dao động theo giá vàng thị trường cùng các thương hiệu lớn, cụ thể giao dịch trong 24h ngày 13/07 như sau: Cập nhật lúc 13:39 - 13/07/2022 | Loại | Mua Vào (đồng/chỉ) | Bán Ra (đồng/chỉ) | Chênh Lệch (đồng/chỉ) | Nhẫn SJCCT 99.99% (24K) | 5,200,000 | 5,280,000 | 80,000 | Nữ trang 99.99% (24K) | 5,150,000 | 5,280,000 | 130,000 | Nữ trang 99% (24K) | 5,100,000 | 5,250,000 | 150,000 | Nữ trang 75% (18K) | 3,790,000 | 3,990,000 | 200,000 | Nữ trang 68% (16K) | 3,420,000 | 3,620,000 | 200,000 | Nữ trang 58.3% (14K), vàng 610 | 2,908,000 | 3,108,000 | 200,000 | Nữ trang 41.7% (10K) | 2,032,000 | 2,232,000 | 200,000 | - Giá vàng Nhẫn SJCCT 99.99% (24K) mua vào 5,200,000 đồng/chỉ và bán ra 5,280,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 80,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Nữ trang 99.99% (24K) mua vào 5,150,000 đồng/chỉ và bán ra 5,280,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 130,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Nữ trang 99% (24K) mua vào 5,100,000 đồng/chỉ và bán ra 5,250,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 150,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Nữ trang 75% (18K) mua vào 3,790,000 đồng/chỉ và bán ra 3,990,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 200,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Nữ trang 68% (16K) mua vào 3,420,000 đồng/chỉ và bán ra 3,620,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 200,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Nữ trang 58.3% (14K), vàng 610 mua vào 2,908,000 đồng/chỉ và bán ra 3,108,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 200,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Nữ trang 41.7% (10K) mua vào 2,032,000 đồng/chỉ và bán ra 2,232,000 đồng/chỉ, chênh lệch chiều mua bán là 200,000 đồng/chỉ
Thương hiệu vàng khácCập nhật giá vàng các thương hiệu, tổ chức kinh doanh vàng lúc 14:40 ngày 13/07/2022 Giá vàng AJC - Công ty cổ phần vàng bạc đá quý ASEAN (http://www.ajc.com.vn/): Cập nhật lúc 13:39 - 13/07/2022 | Loại | Mua Vào (đồng/chỉ) | Bán Ra (đồng/chỉ) | Chênh Lệch (đồng/chỉ) | Đồng vàng 99.99 | 5,190,000 | 5,260,000 | 70,000 | Vàng trang sức 99.99 | 5,105,000 | 5,245,000 | 140,000 | Vàng trang sức 99.9 | 5,095,000 | 5,235,000 | 140,000 | Vàng NL 99.99 | 5,160,000 | 5,245,000 | 85,000 | Vàng miếng SJC Thái Bình | 6,750,000 | 6,820,000 | 70,000 | Vàng miếng SJC Nghệ An | 6,750,000 | 6,820,000 | 70,000 | Vàng miếng SJC Hà Nội | 6,755,000 | 6,815,000 | 60,000 | Vàng NT, TT 3A Thái Bình | 5,180,000 | 5,290,000 | 110,000 | Vàng NT, TT 3A Nghệ An | 5,190,000 | 5,310,000 | 120,000 | Vàng NT, TT 3A Hà Nội | 5,190,000 | 5,260,000 | 70,000 | - Đồng vàng 99.99 giá 5,190,000 - 5,260,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 70,000 đồng/chỉ
- Vàng trang sức 99.99 giá 5,105,000 - 5,245,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 140,000 đồng/chỉ
- Vàng trang sức 99.9 giá 5,095,000 - 5,235,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 140,000 đồng/chỉ
- Vàng NL 99.99 giá 5,160,000 - 5,245,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 85,000 đồng/chỉ
- Vàng miếng SJC Thái Bình giá 6,750,000 - 6,820,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 70,000 đồng/chỉ
- Vàng miếng SJC Nghệ An giá 6,750,000 - 6,820,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 70,000 đồng/chỉ
- Vàng miếng SJC Hà Nội giá 6,755,000 - 6,815,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 60,000 đồng/chỉ
- Vàng NT, TT 3A Thái Bình giá 5,180,000 - 5,290,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 110,000 đồng/chỉ
- Vàng NT, TT 3A Nghệ An giá 5,190,000 - 5,310,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 120,000 đồng/chỉ
- Vàng NT, TT 3A Hà Nội giá 5,190,000 - 5,260,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 70,000 đồng/chỉ
Giá vàng Mi Hồng (https://mihong.vn): Cập nhật lúc 13:39 - 13/07/2022 | Loại | Mua Vào (đồng/chỉ) | Bán Ra (đồng/chỉ) | Chênh Lệch (đồng/chỉ) | Vàng miếng SJC | 6,765,000 | 6,810,000 | 45,000 | Vàng 99,9% | 5,180,000 | 5,210,000 | 30,000 | Vàng 98,5% | 5,080,000 | 5,180,000 | 100,000 | Vàng 98,0% | 5,050,000 | 5,150,000 | 100,000 | Vàng 95,0% | 4,870,000 | 0 | | Vàng 75,0% | 3,710,000 | 3,910,000 | 200,000 | Vàng 68,0% | 3,230,000 | 3,400,000 | 170,000 | Vàng 61,0% | 3,130,000 | 3,300,000 | 170,000 | - Vàng miếng SJC giá 6,765,000 - 6,810,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 45,000 đồng/chỉ
- Vàng 99,9% giá 5,180,000 - 5,210,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 30,000 đồng/chỉ
- Vàng 98,5% giá 5,080,000 - 5,180,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
- Vàng 98,0% giá 5,050,000 - 5,150,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 100,000 đồng/chỉ
- Vàng 95,0% giá 4,870,000 - 0 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
- Vàng 75,0% giá 3,710,000 - 3,910,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 200,000 đồng/chỉ
- Vàng 68,0% giá 3,230,000 - 3,400,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 170,000 đồng/chỉ
- Vàng 61,0% giá 3,130,000 - 3,300,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 170,000 đồng/chỉ
Giá vàng Ngọc Thẫm (http://ngoctham.com): Cập nhật lúc 13:39 - 13/07/2022 | Loại | Mua Vào (đồng/chỉ) | Bán Ra (đồng/chỉ) | Chênh Lệch (đồng/chỉ) | Vàng Miếng Sjc | 6,745,000 | 6,825,000 | 80,000 | Nhẫn 999.9 | 5,170,000 | 5,250,000 | 80,000 | Vàng 24k (990) | 5,110,000 | 5,230,000 | 120,000 | Vàng 18k (750) | 4,005,000 | 4,280,000 | 275,000 | Vàng Trắng Au750 | 4,005,000 | 4,280,000 | 275,000 | - Vàng Miếng Sjc giá 6,745,000 - 6,825,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 80,000 đồng/chỉ
- Nhẫn 999.9 giá 5,170,000 - 5,250,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 80,000 đồng/chỉ
- Vàng 24k (990) giá 5,110,000 - 5,230,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 120,000 đồng/chỉ
- Vàng 18k (750) giá 4,005,000 - 4,280,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 275,000 đồng/chỉ
- Vàng Trắng Au750 giá 4,005,000 - 4,280,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 275,000 đồng/chỉ
Giá vàng Sinh Diễn (https://sinhdien.com.vn): Cập nhật lúc 14:40 - 13/07/2022 | Loại | Mua Vào (đồng/chỉ) | Bán Ra (đồng/chỉ) | Chênh Lệch (đồng/chỉ) | Nhẫn tròn 99.9% | 5,165,000 | 5,200,000 | 35,000 | Nhẫn vỉ 99.99% | 5,175,000 | 5,210,000 | 35,000 | Vàng Ý PT 18K | 3,750,000 | 5,350,000 | 1,600,000 | Vàng 15K | 3,000,000 | 3,500,000 | 500,000 | Vàng 14K | 2,600,000 | 3,300,000 | 700,000 | Vàng 10K | 2,000,000 | 2,700,000 | 700,000 | Bạc | 55,000 | 75,000 | 20,000 | Thần Tài 99.99% | 5,175,000 | 5,210,000 | 35,000 | - Nhẫn tròn 99.9% giá 5,165,000 - 5,200,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 35,000 đồng/chỉ
- Nhẫn vỉ 99.99% giá 5,175,000 - 5,210,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 35,000 đồng/chỉ
- Vàng Ý PT 18K giá 3,750,000 - 5,350,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 1,600,000 đồng/chỉ
- Vàng 15K giá 3,000,000 - 3,500,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 500,000 đồng/chỉ
- Vàng 14K giá 2,600,000 - 3,300,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 700,000 đồng/chỉ
- Vàng 10K giá 2,000,000 - 2,700,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 700,000 đồng/chỉ
- Bạc giá 55,000 - 75,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 20,000 đồng/chỉ
- Thần Tài 99.99% giá 5,175,000 - 5,210,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra), chênh lệch 35,000 đồng/chỉ
Các doanh nghiệp kinh doanh vàng khác Cập nhật lúc 13:40 - 13/07/2022 | Vàng Miếng SJC | Mua Vào (đồng/chỉ) | Bán Ra (đồng/chỉ) | Chênh Lệch (đồng/chỉ) | Giao Thủy | 6,760,000 | 6,822,000 | 62,000 | Kim Tín | 6,760,000 | 6,822,000 | 62,000 | Phú Hào | 6,760,000 | 6,822,000 | 62,000 | Kim Chung | 6,760,000 | 6,822,000 | 62,000 | Duy Mong | 6,757,000 | 6,823,000 | 66,000 | Mão Thiệt | 6,758,000 | 6,822,000 | 64,000 | Quý Tùng | 6,760,000 | 6,820,000 | 60,000 | Bảo Tín Mạnh Hải | 6,760,000 | 6,820,000 | 60,000 | Kim Thành | 6,760,000 | 6,820,000 | 60,000 | Rồng Vàng | 6,762,000 | 6,825,000 | 63,000 | Duy Hiển | 6,760,000 | 6,822,000 | 62,000 | Xuân Trường | 6,758,000 | 6,822,000 | 64,000 | Kim Liên | 6,758,000 | 6,822,000 | 64,000 | - Giá vàng Giao Thủy mua vào 6,760,000 đồng/chỉ và bán ra 6,822,000 đồng/chỉ, chênh lệch 62,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Kim Tín mua vào 6,760,000 đồng/chỉ và bán ra 6,822,000 đồng/chỉ, chênh lệch 62,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Phú Hào mua vào 6,760,000 đồng/chỉ và bán ra 6,822,000 đồng/chỉ, chênh lệch 62,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Kim Chung mua vào 6,760,000 đồng/chỉ và bán ra 6,822,000 đồng/chỉ, chênh lệch 62,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Duy Mong mua vào 6,757,000 đồng/chỉ và bán ra 6,823,000 đồng/chỉ, chênh lệch 66,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Mão Thiệt mua vào 6,758,000 đồng/chỉ và bán ra 6,822,000 đồng/chỉ, chênh lệch 64,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Quý Tùng mua vào 6,760,000 đồng/chỉ và bán ra 6,820,000 đồng/chỉ, chênh lệch 60,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Bảo Tín Mạnh Hải mua vào 6,760,000 đồng/chỉ và bán ra 6,820,000 đồng/chỉ, chênh lệch 60,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Kim Thành mua vào 6,760,000 đồng/chỉ và bán ra 6,820,000 đồng/chỉ, chênh lệch 60,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Rồng Vàng mua vào 6,762,000 đồng/chỉ và bán ra 6,825,000 đồng/chỉ, chênh lệch 63,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Duy Hiển mua vào 6,760,000 đồng/chỉ và bán ra 6,822,000 đồng/chỉ, chênh lệch 62,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Xuân Trường mua vào 6,758,000 đồng/chỉ và bán ra 6,822,000 đồng/chỉ, chênh lệch 64,000 đồng/chỉ
- Giá vàng Kim Liên mua vào 6,758,000 đồng/chỉ và bán ra 6,822,000 đồng/chỉ, chênh lệch 64,000 đồng/chỉ
Theo khảo sát, giá các loại vàng giao dịch trên thị trường được cập nhật lúc 13:40 ngày 13/07 như sau: Giá giao dịch vàng SJC 9999 Cập nhật lúc 13:40 - 13/07/2022 | Vàng SJC 9999 | Mua Vào (đồng) | Bán Ra (đồng) | 1 lượng | 67,600,000 | 68,200,000 | 5 chỉ | 33,800,000 | 34,100,000 | 2 chỉ | 13,520,000 | 13,640,000 | 1 chỉ | 6,760,000 | 6,820,000 | 5 phân | 3,380,000 | 3,410,000 | - 1 lượng vàng SJC 9999 mua vào 67,600,000 và bán ra 68,200,000
- 5 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 33,800,000 và bán ra 34,100,000
- 2 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 13,520,000 và bán ra 13,640,000
- 1 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 6,760,000 và bán ra 6,820,000
- 5 phân vàng SJC 9999 mua vào 3,380,000 và bán ra 3,410,000
Giá giao dịch vàng 24K (99%) Cập nhật lúc 13:40 - 13/07/2022 | Vàng 24K (99%) | Mua Vào (đồng) | Bán Ra (đồng) | 1 lượng | 50,532,000 | 51,832,000 | 5 chỉ | 25,266,000 | 25,916,000 | 2 chỉ | 10,106,400 | 10,366,400 | 1 chỉ | 5,053,200 | 5,183,200 | 5 phân | 2,526,600 | 2,591,600 | - 1 lượng vàng 24K (99%) mua vào 50,532,000 và bán ra 51,832,000
- 5 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 25,266,000 và bán ra 25,916,000
- 2 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 10,106,400 và bán ra 10,366,400
- 1 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 5,053,200 và bán ra 5,183,200
- 5 phân vàng 24K (99%) mua vào 2,526,600 và bán ra 2,591,600
Giá giao dịch vàng 18K (75%) Cập nhật lúc 13:40 - 13/07/2022 | Vàng 18K (75%) | Mua Vào (đồng) | Bán Ra (đồng) | 1 lượng | 37,416,000 | 39,416,000 | 5 chỉ | 18,708,000 | 19,708,000 | 2 chỉ | 7,483,200 | 7,883,200 | 1 chỉ | 3,741,600 | 3,941,600 | 5 phân | 1,870,800 | 1,970,800 | - 1 lượng vàng 18K (75%) mua vào 37,416,000 và bán ra 39,416,000
- 5 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 18,708,000 và bán ra 19,708,000
- 2 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 7,483,200 và bán ra 7,883,200
- 1 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 3,741,600 và bán ra 3,941,600
- 5 phân vàng 18K (75%) mua vào 1,870,800 và bán ra 1,970,800
Giá giao dịch vàng 14K (58.3%) 610 Cập nhật lúc 13:40 - 13/07/2022 | Vàng 14K (58.3%) 610 | Mua Vào (đồng) | Bán Ra (đồng) | 1 lượng | 28,673,000 | 30,673,000 | 5 chỉ | 14,336,500 | 15,336,500 | 2 chỉ | 5,734,600 | 6,134,600 | 1 chỉ | 2,867,300 | 3,067,300 | 5 phân | 1,433,650 | 1,533,650 | - 1 lượng vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 28,673,000 và bán ra 30,673,000
- 5 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 14,336,500 và bán ra 15,336,500
- 2 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 5,734,600 và bán ra 6,134,600
- 1 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 2,867,300 và bán ra 3,067,300
- 5 phân vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 1,433,650 và bán ra 1,533,650
Giá giao dịch vàng 10K (41.7%) Cập nhật lúc 13:40 - 13/07/2022 | Vàng 10K (41.7%) | Mua Vào (đồng) | Bán Ra (đồng) | 1 lượng | 19,982,000 | 21,982,000 | 5 chỉ | 9,991,000 | 10,991,000 | 2 chỉ | 3,996,400 | 4,396,400 | 1 chỉ | 1,998,200 | 2,198,200 | 5 phân | 999,100 | 1,099,100 | - 1 lượng vàng 10K (41.7%) mua vào 19,982,000 và bán ra 21,982,000
- 5 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 9,991,000 và bán ra 10,991,000
- 2 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 3,996,400 và bán ra 4,396,400
- 1 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 1,998,200 và bán ra 2,198,200
- 5 phân vàng 10K (41.7%) mua vào 999,100 và bán ra 1,099,100
★ ★ ★ ★ ★ Giá vàng thế giới trên sàn Kitco hôm nayKhảo sát lúc 14:40 ngày 13/07 (giờ Việt Nam), giá vàng thế giới trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ và các phiên giao dịch gần đây cụ thể như sau: Giá vàng ở California - Mỹ Giá vàng ở Hàn Quốc Giá vàng ở Đài Loan Tham khảo: Giá bạc hôm nay 13/7 Theo khảo sát vào lúc 13:40 ngày 13/07/2022, thị trường giá bạc tại Hà Nội được giao dịch cụ thể ở các mức giá như sau: Cập nhật lúc 13:40 - 13/07/2022 | Đơn Vị Tính | Mua Vào (đồng) | Bán Ra (đồng) | Chênh Lệch (đồng) | 1 kg | 14,889,000 | 15,853,000 | 964,000 | 1 ounce | 422,108 | 449,437 | 27,329 | 1 gram | 14,889 | 15,853 | 964 | 1 lượng (1 cây) | 558,000 | 594,000 | 36,000 | 1 chỉ | 55,800 | 59,400 | 3,600 | Loại | Bán Ra (đồng/chỉ) | Bán Ra (đồng/lượng) | Bạc 950 | 56,430 | 564,300 | Bạc 925 | 54,945 | 549,450 | Bạc 750 | 44,550 | 445,500 | - 1 kg bạc hôm nay mua vào 14,889,000 đồng và bán ra 15,853,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 964,000 đồng
- 1 ounce bạc hôm nay mua vào 422,108 đồng và bán ra 449,437 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 27,329 đồng
- 1 gram bạc hôm nay mua vào 14,889 đồng và bán ra 15,853 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 964 đồng
- 1 lượng (1 cây) bạc hôm nay mua vào 558,000 đồng và bán ra 594,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 36,000 đồng
- 1 chỉ bạc hôm nay mua vào 55,800 đồng và bán ra 59,400 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 3,600 đồng
- Giá bạc 950 hôm nay bán ra: 56,430 đồng/chỉ, 564,300 đồng/lượng
- Giá bạc 925 hôm nay bán ra: 54,945 đồng/chỉ, 549,450 đồng/lượng
- Giá bạc 750 hôm nay bán ra: 44,550 đồng/chỉ, 445,500 đồng/lượng
Ghi nhận ngày 13/07/2022, vào lúc 13:40 , thị trường giá bạc tại Tp HCM được giao dịch cụ thể như sau: Cập nhật lúc 13:40 - 13/07/2022 | Đơn Vị Tính | Mua Vào (đồng) | Bán Ra (đồng) | Chênh Lệch (đồng) | 1 kg | 14,925,000 | 15,869,000 | 944,000 | 1 ounce | 423,128 | 449,891 | 26,763 | 1 gram | 14,925 | 15,869 | 944 | 1 lượng (1 cây) | 560,000 | 595,000 | 35,000 | 1 chỉ | 56,000 | 59,500 | 3,500 | Loại | Bán Ra (đồng/chỉ) | Bán Ra (đồng/lượng) | Bạc 950 | 56,525 | 565,250 | Bạc 925 | 55,038 | 550,375 | Bạc 750 | 44,625 | 446,250 | - 1 kg bạc hôm nay mua vào 14,925,000 đồng và bán ra 15,869,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 944,000 đồng
- 1 ounce bạc hôm nay mua vào 423,128 đồng và bán ra 449,891 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 26,763 đồng
- 1 gram bạc hôm nay mua vào 14,925 đồng và bán ra 15,869 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 944 đồng
- 1 lượng (1 cây) bạc hôm nay mua vào 560,000 đồng và bán ra 595,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 35,000 đồng
- 1 chỉ bạc hôm nay mua vào 56,000 đồng và bán ra 59,500 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 3,500 đồng
- Giá bạc 950 hôm nay bán ra: 56,525 đồng/chỉ, 565,250 đồng/lượng
- Giá bạc 925 hôm nay bán ra: 55,038 đồng/chỉ, 550,375 đồng/lượng
- Giá bạc 750 hôm nay bán ra: 44,625 đồng/chỉ, 446,250 đồng/lượng
Thống kê giá bạc trong nước giao dịch trong 24h (quy đổi từ USD sang VND) Khảo sát lúc 13:40 ngày 13/07 (giờ Việt Nam), giá bạc quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam) Cập nhật lúc 13:40 - 13/07/2022 | Đơn Vị Tính | Giá Bán | Giá Thấp Nhất | Giá Cao Nhất | Đồng/Kg | 14,290,558 | 14,209,125 | 14,290,558 | Đồng/Ounce | 444,486 | 441,953 | 444,486 | Đồng/Gram | 14,291 | 14,209 | 14,291 | Đồng/Lượng | 535,913 | 532,838 | 535,913 | Đồng/Chỉ | 53,591 | 53,284 | 53,591 | - 1 kg bạc giá 14,290,558 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 14,209,125 - 14,290,558 đồng/kg
- 1 ounce bạc giá 444,486 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 441,953 - 444,486 đồng/ounce
- 1 gram bạc giá 14,291 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 14,209 - 14,291 đồng/gram
- 1 lượng (1 cây) bạc giá 535,913 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 532,838 - 535,913 đồng/lượng
- 1 chỉ bạc giá 53,591 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 53,284 - 53,591 đồng/chỉ
Lịch sử giá bạc trong nước 90 ngày (quy đổi từ USD sang VND) Khảo sát lúc 13:40 ngày 13/07 (giờ Việt Nam), giá bạc quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam) Cập nhật lúc 13:40 - 13/07/2022 | Ngày | Giá Bán (Đồng/Kg) | Giá Bán (Đồng/Ounce) | Giá Bán (Đồng/Gram) | Giá Bán (Đồng/Lượng) | Giá Bán (Đồng/Chỉ) | 16/5/2022 | 16,055,000 | 499,365 | 16,055 | 602,063 | 60,206 | 17/5/2022 | 16,075,000 | 499,999 | 16,075 | 602,813 | 60,281 | 18/5/2022 | 15,929,000 | 495,438 | 15,929 | 597,338 | 59,734 | 19/5/2022 | 16,314,000 | 507,407 | 16,314 | 611,775 | 61,178 | 20/5/2022 | 16,192,000 | 503,620 | 16,192 | 607,200 | 60,720 | 23/5/2022 | 16,265,000 | 505,909 | 16,265 | 609,938 | 60,994 | 24/5/2022 | 16,499,000 | 513,183 | 16,499 | 618,713 | 61,871 | 25/5/2022 | 16,424,000 | 510,845 | 16,424 | 615,900 | 61,590 | 26/5/2022 | 16,424,000 | 510,851 | 16,424 | 615,900 | 61,590 | 27/5/2022 | 16,495,000 | 513,061 | 16,495 | 618,563 | 61,856 | 30/5/2022 | 16,382,000 | 509,534 | 16,382 | 614,325 | 61,433 | 31/5/2022 | 16,074,000 | 499,951 | 16,074 | 602,775 | 60,278 | 01/6/2022 | 16,275,000 | 506,205 | 16,275 | 610,313 | 61,031 | 02/6/2022 | 16,649,000 | 517,838 | 16,649 | 624,338 | 62,434 | 03/6/2022 | 16,352,000 | 508,600 | 16,352 | 613,200 | 61,320 | 06/6/2022 | 16,455,000 | 511,813 | 16,455 | 617,063 | 61,706 | 07/6/2022 | 16,582,000 | 515,758 | 16,582 | 621,825 | 62,183 | 08/6/2022 | 16,444,000 | 511,471 | 16,444 | 616,650 | 61,665 | 09/6/2022 | 16,167,000 | 502,836 | 16,167 | 606,263 | 60,626 | 10/6/2022 | 16,315,000 | 507,464 | 16,315 | 611,813 | 61,181 | 13/6/2022 | 15,728,000 | 489,205 | 15,728 | 589,800 | 58,980 | 14/6/2022 | 15,719,000 | 488,914 | 15,719 | 589,463 | 58,946 | 15/6/2022 | 16,187,000 | 503,484 | 16,187 | 607,013 | 60,701 | 16/6/2022 | 16,399,000 | 510,051 | 16,399 | 614,963 | 61,496 | 17/6/2022 | 16,191,000 | 503,589 | 16,191 | 607,163 | 60,716 | 20/6/2022 | 16,143,000 | 502,090 | 16,143 | 605,363 | 60,536 | 21/6/2022 | 16,200,000 | 503,864 | 16,200 | 607,500 | 60,750 | 22/6/2022 | 15,995,000 | 497,501 | 15,995 | 599,813 | 59,981 | 23/6/2022 | 15,665,000 | 487,250 | 15,665 | 587,438 | 58,744 | 24/6/2022 | 15,810,000 | 491,745 | 15,810 | 592,875 | 59,288 | 27/6/2022 | 15,816,000 | 491,920 | 15,816 | 593,100 | 59,310 | 28/6/2022 | 15,593,000 | 484,996 | 15,593 | 584,738 | 58,474 | 29/6/2022 | 15,539,000 | 483,317 | 15,539 | 582,713 | 58,271 | 30/6/2022 | 15,169,000 | 471,813 | 15,169 | 568,838 | 56,884 | 01/7/2022 | 14,890,000 | 463,139 | 14,890 | 558,375 | 55,838 | 04/7/2022 | 15,000,000 | 466,549 | 15,000 | 562,500 | 56,250 | 05/7/2022 | 14,430,000 | 448,831 | 14,430 | 541,125 | 54,113 | 06/7/2022 | 14,469,000 | 450,028 | 14,469 | 542,588 | 54,259 | 07/7/2022 | 14,446,000 | 449,322 | 14,446 | 541,725 | 54,173 | 08/7/2022 | 14,504,000 | 451,138 | 14,504 | 543,900 | 54,390 | 11/7/2022 | 14,378,000 | 447,220 | 14,378 | 539,175 | 53,918 | 12/7/2022 | 14,237,000 | 442,806 | 14,237 | 533,888 | 53,389 | - Ngày 16/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,055,000 đồng/kg, 499,365 đồng/ounce, 16,055 đồng/gram, 602,063 đồng/lượng, 60,206 đồng/chỉ
- Ngày 17/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,075,000 đồng/kg, 499,999 đồng/ounce, 16,075 đồng/gram, 602,813 đồng/lượng, 60,281 đồng/chỉ
- Ngày 18/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,929,000 đồng/kg, 495,438 đồng/ounce, 15,929 đồng/gram, 597,338 đồng/lượng, 59,734 đồng/chỉ
- Ngày 19/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,314,000 đồng/kg, 507,407 đồng/ounce, 16,314 đồng/gram, 611,775 đồng/lượng, 61,178 đồng/chỉ
- Ngày 20/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,192,000 đồng/kg, 503,620 đồng/ounce, 16,192 đồng/gram, 607,200 đồng/lượng, 60,720 đồng/chỉ
- Ngày 23/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,265,000 đồng/kg, 505,909 đồng/ounce, 16,265 đồng/gram, 609,938 đồng/lượng, 60,994 đồng/chỉ
- Ngày 24/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,499,000 đồng/kg, 513,183 đồng/ounce, 16,499 đồng/gram, 618,713 đồng/lượng, 61,871 đồng/chỉ
- Ngày 25/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,424,000 đồng/kg, 510,845 đồng/ounce, 16,424 đồng/gram, 615,900 đồng/lượng, 61,590 đồng/chỉ
- Ngày 26/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,424,000 đồng/kg, 510,851 đồng/ounce, 16,424 đồng/gram, 615,900 đồng/lượng, 61,590 đồng/chỉ
- Ngày 27/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,495,000 đồng/kg, 513,061 đồng/ounce, 16,495 đồng/gram, 618,563 đồng/lượng, 61,856 đồng/chỉ
- Ngày 30/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,382,000 đồng/kg, 509,534 đồng/ounce, 16,382 đồng/gram, 614,325 đồng/lượng, 61,433 đồng/chỉ
- Ngày 31/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,074,000 đồng/kg, 499,951 đồng/ounce, 16,074 đồng/gram, 602,775 đồng/lượng, 60,278 đồng/chỉ
- Ngày 01/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,275,000 đồng/kg, 506,205 đồng/ounce, 16,275 đồng/gram, 610,313 đồng/lượng, 61,031 đồng/chỉ
- Ngày 02/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,649,000 đồng/kg, 517,838 đồng/ounce, 16,649 đồng/gram, 624,338 đồng/lượng, 62,434 đồng/chỉ
- Ngày 03/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,352,000 đồng/kg, 508,600 đồng/ounce, 16,352 đồng/gram, 613,200 đồng/lượng, 61,320 đồng/chỉ
- Ngày 06/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,455,000 đồng/kg, 511,813 đồng/ounce, 16,455 đồng/gram, 617,063 đồng/lượng, 61,706 đồng/chỉ
- Ngày 07/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,582,000 đồng/kg, 515,758 đồng/ounce, 16,582 đồng/gram, 621,825 đồng/lượng, 62,183 đồng/chỉ
- Ngày 08/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,444,000 đồng/kg, 511,471 đồng/ounce, 16,444 đồng/gram, 616,650 đồng/lượng, 61,665 đồng/chỉ
- Ngày 09/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,167,000 đồng/kg, 502,836 đồng/ounce, 16,167 đồng/gram, 606,263 đồng/lượng, 60,626 đồng/chỉ
- Ngày 10/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,315,000 đồng/kg, 507,464 đồng/ounce, 16,315 đồng/gram, 611,813 đồng/lượng, 61,181 đồng/chỉ
- Ngày 13/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,728,000 đồng/kg, 489,205 đồng/ounce, 15,728 đồng/gram, 589,800 đồng/lượng, 58,980 đồng/chỉ
- Ngày 14/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,719,000 đồng/kg, 488,914 đồng/ounce, 15,719 đồng/gram, 589,463 đồng/lượng, 58,946 đồng/chỉ
- Ngày 15/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,187,000 đồng/kg, 503,484 đồng/ounce, 16,187 đồng/gram, 607,013 đồng/lượng, 60,701 đồng/chỉ
- Ngày 16/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,399,000 đồng/kg, 510,051 đồng/ounce, 16,399 đồng/gram, 614,963 đồng/lượng, 61,496 đồng/chỉ
- Ngày 17/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,191,000 đồng/kg, 503,589 đồng/ounce, 16,191 đồng/gram, 607,163 đồng/lượng, 60,716 đồng/chỉ
- Ngày 20/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,143,000 đồng/kg, 502,090 đồng/ounce, 16,143 đồng/gram, 605,363 đồng/lượng, 60,536 đồng/chỉ
- Ngày 21/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,200,000 đồng/kg, 503,864 đồng/ounce, 16,200 đồng/gram, 607,500 đồng/lượng, 60,750 đồng/chỉ
- Ngày 22/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,995,000 đồng/kg, 497,501 đồng/ounce, 15,995 đồng/gram, 599,813 đồng/lượng, 59,981 đồng/chỉ
- Ngày 23/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,665,000 đồng/kg, 487,250 đồng/ounce, 15,665 đồng/gram, 587,438 đồng/lượng, 58,744 đồng/chỉ
- Ngày 24/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,810,000 đồng/kg, 491,745 đồng/ounce, 15,810 đồng/gram, 592,875 đồng/lượng, 59,288 đồng/chỉ
- Ngày 27/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,816,000 đồng/kg, 491,920 đồng/ounce, 15,816 đồng/gram, 593,100 đồng/lượng, 59,310 đồng/chỉ
- Ngày 28/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,593,000 đồng/kg, 484,996 đồng/ounce, 15,593 đồng/gram, 584,738 đồng/lượng, 58,474 đồng/chỉ
- Ngày 29/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,539,000 đồng/kg, 483,317 đồng/ounce, 15,539 đồng/gram, 582,713 đồng/lượng, 58,271 đồng/chỉ
- Ngày 30/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,169,000 đồng/kg, 471,813 đồng/ounce, 15,169 đồng/gram, 568,838 đồng/lượng, 56,884 đồng/chỉ
- Ngày 01/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,890,000 đồng/kg, 463,139 đồng/ounce, 14,890 đồng/gram, 558,375 đồng/lượng, 55,838 đồng/chỉ
- Ngày 04/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,000,000 đồng/kg, 466,549 đồng/ounce, 15,000 đồng/gram, 562,500 đồng/lượng, 56,250 đồng/chỉ
- Ngày 05/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,430,000 đồng/kg, 448,831 đồng/ounce, 14,430 đồng/gram, 541,125 đồng/lượng, 54,113 đồng/chỉ
- Ngày 06/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,469,000 đồng/kg, 450,028 đồng/ounce, 14,469 đồng/gram, 542,588 đồng/lượng, 54,259 đồng/chỉ
- Ngày 07/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,446,000 đồng/kg, 449,322 đồng/ounce, 14,446 đồng/gram, 541,725 đồng/lượng, 54,173 đồng/chỉ
- Ngày 08/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,504,000 đồng/kg, 451,138 đồng/ounce, 14,504 đồng/gram, 543,900 đồng/lượng, 54,390 đồng/chỉ
- Ngày 11/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,378,000 đồng/kg, 447,220 đồng/ounce, 14,378 đồng/gram, 539,175 đồng/lượng, 53,918 đồng/chỉ
- Ngày 12/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,237,000 đồng/kg, 442,806 đồng/ounce, 14,237 đồng/gram, 533,888 đồng/lượng, 53,389 đồng/chỉ
Giá bạc thế giới trên sàn Kitco hôm nayKhảo sát lúc 14:40 ngày 13/07 (giờ Việt Nam), giá bạc quốc tế trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ như sau (đơn vị tính USD/oz): Cập nhật lúc 13:40 - 13/07/2022 | Ngày | Giá Đóng Cửa | Giá Mở Cửa | Cao Nhất | Thấp Nhất | % Thay Đổi | 13/07/2022 | 19.005 | 18.904 | 19.036 | 18.885 | 0.59% | 12/07/2022 | 18.893 | 19.108 | 19.265 | 18.740 | -1.00% | 11/07/2022 | 19.083 | 19.312 | 19.395 | 19.060 | -1.12% | 08/07/2022 | 19.300 | 19.219 | 19.465 | 19.015 | 0.56% | 07/07/2022 | 19.193 | 19.205 | 19.500 | 19.095 | 0.06% | 06/07/2022 | 19.181 | 19.218 | 19.401 | 18.920 | -0.06% | 05/07/2022 | 19.192 | 19.960 | 20.255 | 19.090 | -3.82% | 04/07/2022 | 19.954 | 19.888 | 20.035 | 19.760 | 0.42% | 01/07/2022 | 19.870 | 20.272 | 20.310 | 19.380 | -1.86% | 30/06/2022 | 20.247 | 20.733 | 20.845 | 20.200 | -2.23% | 29/06/2022 | 20.708 | 20.800 | 21.065 | 20.620 | -0.62% | 28/06/2022 | 20.837 | 21.173 | 21.385 | 20.785 | -1.44% | 27/06/2022 | 21.142 | 21.250 | 21.560 | 21.096 | 0.15% | 24/06/2022 | 21.110 | 20.960 | 21.240 | 20.605 | 0.84% | 23/06/2022 | 20.935 | 21.414 | 21.525 | 20.912 | -2.14% | 22/06/2022 | 21.392 | 21.690 | 21.701 | 21.235 | -1.26% | 21/06/2022 | 21.666 | 21.588 | 21.975 | 21.485 | 0.40% | 20/06/2022 | 21.580 | 21.650 | 21.805 | 21.460 | -0.32% | 17/06/2022 | 21.650 | 21.949 | 21.970 | 21.565 | -1.25% | 16/06/2022 | 21.924 | 21.678 | 22.015 | 21.340 | 1.25% | 15/06/2022 | 21.653 | 21.055 | 21.860 | 21.000 | 2.74% | 14/06/2022 | 21.075 | 21.078 | 21.395 | 20.880 | 0.11% | 13/06/2022 | 21.052 | 21.930 | 22.015 | 20.963 | -3.74% | - Giá bạc thế giới ngày 13/07/2022 có giá đóng cửa 19.005 USD/Ounce, giá mở cửa 18.904 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 18.885 - 19.036 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.59%
- Giá bạc thế giới ngày 12/07/2022 có giá đóng cửa 18.893 USD/Ounce, giá mở cửa 19.108 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 18.740 - 19.265 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.00%
- Giá bạc thế giới ngày 11/07/2022 có giá đóng cửa 19.083 USD/Ounce, giá mở cửa 19.312 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 19.060 - 19.395 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.12%
- Giá bạc thế giới ngày 08/07/2022 có giá đóng cửa 19.300 USD/Ounce, giá mở cửa 19.219 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 19.015 - 19.465 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.56%
- Giá bạc thế giới ngày 07/07/2022 có giá đóng cửa 19.193 USD/Ounce, giá mở cửa 19.205 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 19.095 - 19.500 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.06%
- Giá bạc thế giới ngày 06/07/2022 có giá đóng cửa 19.181 USD/Ounce, giá mở cửa 19.218 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 18.920 - 19.401 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.06%
- Giá bạc thế giới ngày 05/07/2022 có giá đóng cửa 19.192 USD/Ounce, giá mở cửa 19.960 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 19.090 - 20.255 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -3.82%
- Giá bạc thế giới ngày 04/07/2022 có giá đóng cửa 19.954 USD/Ounce, giá mở cửa 19.888 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 19.760 - 20.035 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.42%
- Giá bạc thế giới ngày 01/07/2022 có giá đóng cửa 19.870 USD/Ounce, giá mở cửa 20.272 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 19.380 - 20.310 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.86%
- Giá bạc thế giới ngày 30/06/2022 có giá đóng cửa 20.247 USD/Ounce, giá mở cửa 20.733 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.200 - 20.845 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -2.23%
- Giá bạc thế giới ngày 29/06/2022 có giá đóng cửa 20.708 USD/Ounce, giá mở cửa 20.800 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.620 - 21.065 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.62%
- Giá bạc thế giới ngày 28/06/2022 có giá đóng cửa 20.837 USD/Ounce, giá mở cửa 21.173 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.785 - 21.385 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.44%
- Giá bạc thế giới ngày 27/06/2022 có giá đóng cửa 21.142 USD/Ounce, giá mở cửa 21.250 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.096 - 21.560 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.15%
- Giá bạc thế giới ngày 24/06/2022 có giá đóng cửa 21.110 USD/Ounce, giá mở cửa 20.960 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.605 - 21.240 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.84%
- Giá bạc thế giới ngày 23/06/2022 có giá đóng cửa 20.935 USD/Ounce, giá mở cửa 21.414 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.912 - 21.525 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -2.14%
- Giá bạc thế giới ngày 22/06/2022 có giá đóng cửa 21.392 USD/Ounce, giá mở cửa 21.690 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.235 - 21.701 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.26%
- Giá bạc thế giới ngày 21/06/2022 có giá đóng cửa 21.666 USD/Ounce, giá mở cửa 21.588 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.485 - 21.975 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.40%
- Giá bạc thế giới ngày 20/06/2022 có giá đóng cửa 21.580 USD/Ounce, giá mở cửa 21.650 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.460 - 21.805 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.32%
- Giá bạc thế giới ngày 17/06/2022 có giá đóng cửa 21.650 USD/Ounce, giá mở cửa 21.949 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.565 - 21.970 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.25%
- Giá bạc thế giới ngày 16/06/2022 có giá đóng cửa 21.924 USD/Ounce, giá mở cửa 21.678 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.340 - 22.015 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.25%
- Giá bạc thế giới ngày 15/06/2022 có giá đóng cửa 21.653 USD/Ounce, giá mở cửa 21.055 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.000 - 21.860 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.74%
- Giá bạc thế giới ngày 14/06/2022 có giá đóng cửa 21.075 USD/Ounce, giá mở cửa 21.078 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.880 - 21.395 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.11%
- Giá bạc thế giới ngày 13/06/2022 có giá đóng cửa 21.052 USD/Ounce, giá mở cửa 21.930 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.963 - 22.015 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -3.74%
Tham khảo: Giá bạch kim hôm nay 13/7Thống kê giá bạch kim trong nước giao dịch trong 24h (quy đổi từ USD sang VND) Khảo sát lúc 13:40 ngày 13/07 (giờ Việt Nam), giá bạch kim quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam) Cập nhật lúc 13:40 - 13/07/2022 | Đơn Vị Tính | Giá Bán | Giá Thấp Nhất | Giá Cao Nhất | Đồng/Kg | 636,901,029 | 634,358,980 | 639,024,313 | Đồng/Ounce | 19,809,836 | 19,730,770 | 19,875,878 | Đồng/Gram | 636,901 | 634,359 | 639,024 | Đồng/Lượng | 23,883,788 | 23,788,463 | 23,963,400 | Đồng/Chỉ | 2,388,379 | 2,378,846 | 2,396,340 | - 1 kg bạch kim giá 636,901,029 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 634,358,980 - 639,024,313 đồng/kg
- 1 ounce bạch kim giá 19,809,836 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 19,730,770 - 19,875,878 đồng/ounce
- 1 gram bạch kim giá 636,901 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 634,359 - 639,024 đồng/gram
- 1 lượng (1 cây) bạch kim giá 23,883,788 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 23,788,463 - 23,963,400 đồng/lượng
- 1 chỉ bạch kim giá 2,388,379 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 2,378,846 - 2,396,340 đồng/chỉ
Lịch sử giá bạch kim trong nước 90 ngày (quy đổi từ USD sang VND) Khảo sát lúc 14:40 ngày 13/07 (giờ Việt Nam), giá bạch kim quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam) Cập nhật lúc 14:40 - 13/07/2022 | Ngày | Giá Bán (Đồng/Kg) | Giá Bán (Đồng/Ounce) | Giá Bán (Đồng/Gram) | Giá Bán (Đồng/Lượng) | Giá Bán (Đồng/Chỉ) | 16/5/2022 | 702,867,000 | 21,861,592 | 702,867 | 26,357,513 | 2,635,751 | 17/5/2022 | 710,816,000 | 22,108,845 | 710,816 | 26,655,600 | 2,665,560 | 18/5/2022 | 698,618,000 | 21,729,447 | 698,618 | 26,198,175 | 2,619,818 | 19/5/2022 | 719,668,000 | 22,384,181 | 719,668 | 26,987,550 | 2,698,755 | 20/5/2022 | 713,554,000 | 22,194,000 | 713,554 | 26,758,275 | 2,675,828 | 23/5/2022 | 714,539,000 | 22,224,646 | 714,539 | 26,795,213 | 2,679,521 | 24/5/2022 | 713,525,000 | 22,193,099 | 713,525 | 26,757,188 | 2,675,719 | 25/5/2022 | 706,330,000 | 21,969,325 | 706,330 | 26,487,375 | 2,648,738 | 26/5/2022 | 709,003,000 | 22,052,466 | 709,003 | 26,587,613 | 2,658,761 | 27/5/2022 | 713,417,000 | 22,189,753 | 713,417 | 26,753,138 | 2,675,314 | 30/5/2022 | 716,939,000 | 22,299,299 | 716,939 | 26,885,213 | 2,688,521 | 31/5/2022 | 725,826,000 | 22,575,702 | 725,826 | 27,218,475 | 2,721,848 | 01/6/2022 | 744,343,000 | 23,151,653 | 744,343 | 27,912,863 | 2,791,286 | 02/6/2022 | 765,912,000 | 23,822,532 | 765,912 | 28,721,700 | 2,872,170 | 03/6/2022 | 759,400,000 | 23,619,994 | 759,400 | 28,477,500 | 2,847,750 | 06/6/2022 | 770,327,000 | 23,959,862 | 770,327 | 28,887,263 | 2,888,726 | 07/6/2022 | 756,789,000 | 23,538,763 | 756,789 | 28,379,588 | 2,837,959 | 08/6/2022 | 753,614,000 | 23,440,029 | 753,614 | 28,260,525 | 2,826,053 | 09/6/2022 | 725,281,000 | 22,558,769 | 725,281 | 27,198,038 | 2,719,804 | 10/6/2022 | 728,934,000 | 22,672,372 | 728,934 | 27,335,025 | 2,733,503 | 13/6/2022 | 696,720,000 | 21,670,410 | 696,720 | 26,127,000 | 2,612,700 | 14/6/2022 | 689,251,000 | 21,438,104 | 689,251 | 25,846,913 | 2,584,691 | 15/6/2022 | 704,123,000 | 21,900,670 | 704,123 | 26,404,613 | 2,640,461 | 16/6/2022 | 713,461,000 | 22,191,132 | 713,461 | 26,754,788 | 2,675,479 | 17/6/2022 | 699,240,000 | 21,748,803 | 699,240 | 26,221,500 | 2,622,150 | 20/6/2022 | 698,814,000 | 21,735,537 | 698,814 | 26,205,525 | 2,620,553 | 21/6/2022 | 703,917,000 | 21,894,279 | 703,917 | 26,396,888 | 2,639,689 | 22/6/2022 | 695,881,000 | 21,644,312 | 695,881 | 26,095,538 | 2,609,554 | 23/6/2022 | 679,865,000 | 21,146,154 | 679,865 | 25,494,938 | 2,549,494 | 24/6/2022 | 681,172,000 | 21,186,813 | 681,172 | 25,543,950 | 2,554,395 | 27/6/2022 | 681,279,000 | 21,190,142 | 681,279 | 25,547,963 | 2,554,796 | 28/6/2022 | 684,288,000 | 21,283,751 | 684,288 | 25,660,800 | 2,566,080 | 29/6/2022 | 687,724,000 | 21,390,620 | 687,724 | 25,789,650 | 2,578,965 | 30/6/2022 | 670,564,000 | 20,856,866 | 670,564 | 25,146,150 | 2,514,615 | 01/7/2022 | 667,896,000 | 20,773,879 | 667,896 | 25,046,100 | 2,504,610 | 04/7/2022 | 665,905,000 | 20,711,945 | 665,905 | 24,971,438 | 2,497,144 | 05/7/2022 | 651,647,000 | 20,268,477 | 651,647 | 24,436,763 | 2,443,676 | 06/7/2022 | 644,513,000 | 20,046,598 | 644,513 | 24,169,238 | 2,416,924 | 07/7/2022 | 659,605,000 | 20,516,006 | 659,605 | 24,735,188 | 2,473,519 | 08/7/2022 | 675,314,000 | 21,004,623 | 675,314 | 25,324,275 | 2,532,428 | 11/7/2022 | 656,227,000 | 20,410,931 | 656,227 | 24,608,513 | 2,460,851 | 12/7/2022 | 636,614,000 | 19,800,918 | 636,614 | 23,873,025 | 2,387,303 | - Ngày 16/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 702,867,000 đồng/kg, 21,861,592 đồng/ounce, 702,867 đồng/gram, 26,357,513 đồng/lượng, 2,635,751 đồng/chỉ
- Ngày 17/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 710,816,000 đồng/kg, 22,108,845 đồng/ounce, 710,816 đồng/gram, 26,655,600 đồng/lượng, 2,665,560 đồng/chỉ
- Ngày 18/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 698,618,000 đồng/kg, 21,729,447 đồng/ounce, 698,618 đồng/gram, 26,198,175 đồng/lượng, 2,619,818 đồng/chỉ
- Ngày 19/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 719,668,000 đồng/kg, 22,384,181 đồng/ounce, 719,668 đồng/gram, 26,987,550 đồng/lượng, 2,698,755 đồng/chỉ
- Ngày 20/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 713,554,000 đồng/kg, 22,194,000 đồng/ounce, 713,554 đồng/gram, 26,758,275 đồng/lượng, 2,675,828 đồng/chỉ
- Ngày 23/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 714,539,000 đồng/kg, 22,224,646 đồng/ounce, 714,539 đồng/gram, 26,795,213 đồng/lượng, 2,679,521 đồng/chỉ
- Ngày 24/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 713,525,000 đồng/kg, 22,193,099 đồng/ounce, 713,525 đồng/gram, 26,757,188 đồng/lượng, 2,675,719 đồng/chỉ
- Ngày 25/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 706,330,000 đồng/kg, 21,969,325 đồng/ounce, 706,330 đồng/gram, 26,487,375 đồng/lượng, 2,648,738 đồng/chỉ
- Ngày 26/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 709,003,000 đồng/kg, 22,052,466 đồng/ounce, 709,003 đồng/gram, 26,587,613 đồng/lượng, 2,658,761 đồng/chỉ
- Ngày 27/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 713,417,000 đồng/kg, 22,189,753 đồng/ounce, 713,417 đồng/gram, 26,753,138 đồng/lượng, 2,675,314 đồng/chỉ
- Ngày 30/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 716,939,000 đồng/kg, 22,299,299 đồng/ounce, 716,939 đồng/gram, 26,885,213 đồng/lượng, 2,688,521 đồng/chỉ
- Ngày 31/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 725,826,000 đồng/kg, 22,575,702 đồng/ounce, 725,826 đồng/gram, 27,218,475 đồng/lượng, 2,721,848 đồng/chỉ
- Ngày 01/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 744,343,000 đồng/kg, 23,151,653 đồng/ounce, 744,343 đồng/gram, 27,912,863 đồng/lượng, 2,791,286 đồng/chỉ
- Ngày 02/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 765,912,000 đồng/kg, 23,822,532 đồng/ounce, 765,912 đồng/gram, 28,721,700 đồng/lượng, 2,872,170 đồng/chỉ
- Ngày 03/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 759,400,000 đồng/kg, 23,619,994 đồng/ounce, 759,400 đồng/gram, 28,477,500 đồng/lượng, 2,847,750 đồng/chỉ
- Ngày 06/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 770,327,000 đồng/kg, 23,959,862 đồng/ounce, 770,327 đồng/gram, 28,887,263 đồng/lượng, 2,888,726 đồng/chỉ
- Ngày 07/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 756,789,000 đồng/kg, 23,538,763 đồng/ounce, 756,789 đồng/gram, 28,379,588 đồng/lượng, 2,837,959 đồng/chỉ
- Ngày 08/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 753,614,000 đồng/kg, 23,440,029 đồng/ounce, 753,614 đồng/gram, 28,260,525 đồng/lượng, 2,826,053 đồng/chỉ
- Ngày 09/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 725,281,000 đồng/kg, 22,558,769 đồng/ounce, 725,281 đồng/gram, 27,198,038 đồng/lượng, 2,719,804 đồng/chỉ
- Ngày 10/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 728,934,000 đồng/kg, 22,672,372 đồng/ounce, 728,934 đồng/gram, 27,335,025 đồng/lượng, 2,733,503 đồng/chỉ
- Ngày 13/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 696,720,000 đồng/kg, 21,670,410 đồng/ounce, 696,720 đồng/gram, 26,127,000 đồng/lượng, 2,612,700 đồng/chỉ
- Ngày 14/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 689,251,000 đồng/kg, 21,438,104 đồng/ounce, 689,251 đồng/gram, 25,846,913 đồng/lượng, 2,584,691 đồng/chỉ
- Ngày 15/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 704,123,000 đồng/kg, 21,900,670 đồng/ounce, 704,123 đồng/gram, 26,404,613 đồng/lượng, 2,640,461 đồng/chỉ
- Ngày 16/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 713,461,000 đồng/kg, 22,191,132 đồng/ounce, 713,461 đồng/gram, 26,754,788 đồng/lượng, 2,675,479 đồng/chỉ
- Ngày 17/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 699,240,000 đồng/kg, 21,748,803 đồng/ounce, 699,240 đồng/gram, 26,221,500 đồng/lượng, 2,622,150 đồng/chỉ
- Ngày 20/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 698,814,000 đồng/kg, 21,735,537 đồng/ounce, 698,814 đồng/gram, 26,205,525 đồng/lượng, 2,620,553 đồng/chỉ
- Ngày 21/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 703,917,000 đồng/kg, 21,894,279 đồng/ounce, 703,917 đồng/gram, 26,396,888 đồng/lượng, 2,639,689 đồng/chỉ
- Ngày 22/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 695,881,000 đồng/kg, 21,644,312 đồng/ounce, 695,881 đồng/gram, 26,095,538 đồng/lượng, 2,609,554 đồng/chỉ
- Ngày 23/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 679,865,000 đồng/kg, 21,146,154 đồng/ounce, 679,865 đồng/gram, 25,494,938 đồng/lượng, 2,549,494 đồng/chỉ
- Ngày 24/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 681,172,000 đồng/kg, 21,186,813 đồng/ounce, 681,172 đồng/gram, 25,543,950 đồng/lượng, 2,554,395 đồng/chỉ
- Ngày 27/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 681,279,000 đồng/kg, 21,190,142 đồng/ounce, 681,279 đồng/gram, 25,547,963 đồng/lượng, 2,554,796 đồng/chỉ
- Ngày 28/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 684,288,000 đồng/kg, 21,283,751 đồng/ounce, 684,288 đồng/gram, 25,660,800 đồng/lượng, 2,566,080 đồng/chỉ
- Ngày 29/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 687,724,000 đồng/kg, 21,390,620 đồng/ounce, 687,724 đồng/gram, 25,789,650 đồng/lượng, 2,578,965 đồng/chỉ
- Ngày 30/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 670,564,000 đồng/kg, 20,856,866 đồng/ounce, 670,564 đồng/gram, 25,146,150 đồng/lượng, 2,514,615 đồng/chỉ
- Ngày 01/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 667,896,000 đồng/kg, 20,773,879 đồng/ounce, 667,896 đồng/gram, 25,046,100 đồng/lượng, 2,504,610 đồng/chỉ
- Ngày 04/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 665,905,000 đồng/kg, 20,711,945 đồng/ounce, 665,905 đồng/gram, 24,971,438 đồng/lượng, 2,497,144 đồng/chỉ
- Ngày 05/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 651,647,000 đồng/kg, 20,268,477 đồng/ounce, 651,647 đồng/gram, 24,436,763 đồng/lượng, 2,443,676 đồng/chỉ
- Ngày 06/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 644,513,000 đồng/kg, 20,046,598 đồng/ounce, 644,513 đồng/gram, 24,169,238 đồng/lượng, 2,416,924 đồng/chỉ
- Ngày 07/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 659,605,000 đồng/kg, 20,516,006 đồng/ounce, 659,605 đồng/gram, 24,735,188 đồng/lượng, 2,473,519 đồng/chỉ
- Ngày 08/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 675,314,000 đồng/kg, 21,004,623 đồng/ounce, 675,314 đồng/gram, 25,324,275 đồng/lượng, 2,532,428 đồng/chỉ
- Ngày 11/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 656,227,000 đồng/kg, 20,410,931 đồng/ounce, 656,227 đồng/gram, 24,608,513 đồng/lượng, 2,460,851 đồng/chỉ
- Ngày 12/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 636,614,000 đồng/kg, 19,800,918 đồng/ounce, 636,614 đồng/gram, 23,873,025 đồng/lượng, 2,387,303 đồng/chỉ
Giá bạch kim thế giới trên sàn KitcoKhảo sát lúc 14:40 ngày 13/07 (giờ Việt Nam), giá bạch kim quốc tế trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ như sau (đơn vị tính USD/oz): Cập nhật lúc 13:40 - 13/07/2022 | Ngày | Giá Đóng Cửa | Giá Mở Cửa | Cao Nhất | Thấp Nhất | % Thay Đổi | 13/07/2022 | 848.44 | 843.00 | 851.09 | 842.65 | 0.65% | 12/07/2022 | 843.00 | 871.38 | 872.26 | 843.00 | -3.38% | 11/07/2022 | 872.52 | 896.99 | 897.16 | 870.24 | -2.73% | 08/07/2022 | 897.00 | 873.19 | 906.50 | 868.70 | 2.72% | 07/07/2022 | 873.24 | 856.40 | 884.75 | 851.00 | 2.03% | 06/07/2022 | 855.89 | 864.83 | 874.25 | 845.75 | -1.09% | 05/07/2022 | 865.30 | 884.66 | 892.57 | 852.25 | -2.30% | 04/07/2022 | 885.66 | 890.84 | 895.91 | 881.14 | -0.38% | 01/07/2022 | 889.00 | 893.50 | 905.85 | 866.48 | -0.54% | 30/06/2022 | 893.85 | 916.85 | 928.33 | 891.00 | -2.50% | 29/06/2022 | 916.78 | 910.11 | 940.90 | 910.50 | 0.73% | 28/06/2022 | 910.16 | 908.04 | 932.25 | 906.28 | 0.23% | 27/06/2022 | 908.04 | 912.12 | 920.22 | 898.71 | 0.06% | 24/06/2022 | 907.50 | 907.30 | 926.87 | 907.35 | 0.08% | 23/06/2022 | 906.75 | 926.25 | 935.00 | 907.25 | -2.12% | 22/06/2022 | 926.34 | 937.73 | 945.26 | 926.03 | -1.22% | 21/06/2022 | 937.80 | 930.50 | 958.84 | 931.99 | 0.67% | 20/06/2022 | 931.56 | 931.87 | 948.94 | 927.25 | -0.10% | 17/06/2022 | 932.50 | 950.56 | 956.75 | 931.20 | -1.90% | 16/06/2022 | 950.52 | 939.44 | 958.73 | 927.66 | 1.18% | 15/06/2022 | 939.44 | 920.49 | 956.25 | 922.00 | 2.04% | 14/06/2022 | 920.61 | 932.47 | 950.68 | 918.75 | -1.34% | 13/06/2022 | 933.07 | 973.50 | 981.29 | 931.75 | -4.13% | - Giá bạch kim thế giới ngày 13/07/2022 có giá đóng cửa 848.44 USD/Ounce, giá mở cửa 843.00 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 842.65 - 851.09 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.65%
- Giá bạch kim thế giới ngày 12/07/2022 có giá đóng cửa 843.00 USD/Ounce, giá mở cửa 871.38 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 843.00 - 872.26 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -3.38%
- Giá bạch kim thế giới ngày 11/07/2022 có giá đóng cửa 872.52 USD/Ounce, giá mở cửa 896.99 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 870.24 - 897.16 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -2.73%
- Giá bạch kim thế giới ngày 08/07/2022 có giá đóng cửa 897.00 USD/Ounce, giá mở cửa 873.19 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 868.70 - 906.50 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.72%
- Giá bạch kim thế giới ngày 07/07/2022 có giá đóng cửa 873.24 USD/Ounce, giá mở cửa 856.40 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 851.00 - 884.75 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.03%
- Giá bạch kim thế giới ngày 06/07/2022 có giá đóng cửa 855.89 USD/Ounce, giá mở cửa 864.83 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 845.75 - 874.25 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.09%
- Giá bạch kim thế giới ngày 05/07/2022 có giá đóng cửa 865.30 USD/Ounce, giá mở cửa 884.66 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 852.25 - 892.57 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -2.30%
- Giá bạch kim thế giới ngày 04/07/2022 có giá đóng cửa 885.66 USD/Ounce, giá mở cửa 890.84 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 881.14 - 895.91 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.38%
- Giá bạch kim thế giới ngày 01/07/2022 có giá đóng cửa 889.00 USD/Ounce, giá mở cửa 893.50 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 866.48 - 905.85 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.54%
- Giá bạch kim thế giới ngày 30/06/2022 có giá đóng cửa 893.85 USD/Ounce, giá mở cửa 916.85 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 891.00 - 928.33 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -2.50%
- Giá bạch kim thế giới ngày 29/06/2022 có giá đóng cửa 916.78 USD/Ounce, giá mở cửa 910.11 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 910.50 - 940.90 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.73%
- Giá bạch kim thế giới ngày 28/06/2022 có giá đóng cửa 910.16 USD/Ounce, giá mở cửa 908.04 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 906.28 - 932.25 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.23%
- Giá bạch kim thế giới ngày 27/06/2022 có giá đóng cửa 908.04 USD/Ounce, giá mở cửa 912.12 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 898.71 - 920.22 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.06%
- Giá bạch kim thế giới ngày 24/06/2022 có giá đóng cửa 907.50 USD/Ounce, giá mở cửa 907.30 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 907.35 - 926.87 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.08%
- Giá bạch kim thế giới ngày 23/06/2022 có giá đóng cửa 906.75 USD/Ounce, giá mở cửa 926.25 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 907.25 - 935.00 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -2.12%
- Giá bạch kim thế giới ngày 22/06/2022 có giá đóng cửa 926.34 USD/Ounce, giá mở cửa 937.73 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 926.03 - 945.26 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.22%
- Giá bạch kim thế giới ngày 21/06/2022 có giá đóng cửa 937.80 USD/Ounce, giá mở cửa 930.50 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 931.99 - 958.84 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.67%
- Giá bạch kim thế giới ngày 20/06/2022 có giá đóng cửa 931.56 USD/Ounce, giá mở cửa 931.87 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 927.25 - 948.94 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.10%
- Giá bạch kim thế giới ngày 17/06/2022 có giá đóng cửa 932.50 USD/Ounce, giá mở cửa 950.56 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 931.20 - 956.75 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.90%
- Giá bạch kim thế giới ngày 16/06/2022 có giá đóng cửa 950.52 USD/Ounce, giá mở cửa 939.44 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 927.66 - 958.73 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.18%
- Giá bạch kim thế giới ngày 15/06/2022 có giá đóng cửa 939.44 USD/Ounce, giá mở cửa 920.49 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 922.00 - 956.25 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.04%
- Giá bạch kim thế giới ngày 14/06/2022 có giá đóng cửa 920.61 USD/Ounce, giá mở cửa 932.47 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 918.75 - 950.68 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.34%
- Giá bạch kim thế giới ngày 13/06/2022 có giá đóng cửa 933.07 USD/Ounce, giá mở cửa 973.50 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 931.75 - 981.29 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -4.13%
Video clip Giá vàng hôm nay ngày 13/7/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ? Giá vàng hôm nay - ngày 12/7/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k Giá vàng hôm nay - ngày 13/7/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k Giá vàng hôm nay 9999 ngày 13/7/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k Giá vàng hôm nay 9999 ngày 12/7/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k Giá vàng hôm nay 9999 ngày 12/7/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k Giá vàng hôm nay trưa ngày 13/7/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ? Giá vàng hôm nay 9999 ngày 13/7/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k Giá vàng hôm nay 28/1 | vàng 9999 và vàng nữ trang đồng loạt đi xuống | fbnc Giá vàng 9999 hôm nay ngày 13/7/2022 - giá vàng mới nhất 9999 - giá vàng 9999 hôm nay bao nhiêu ? Giá vàng 9999 mới nhất trưa ngày 31/12/2021, giá vàng trong nước hôm nay Giá vàng hôm nay tối ngày 12/7/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ? Giá vàng hôm nay - ngày 10/7/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k Giá vàng hôm nay - ngày 12/7/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k Giá vàng ngày 27 tháng 4 năm 2021, giá vàng 9999 hôm nay mới nhất Giá vàng hôm nay mới nhất - giá vàng 9999 ngày 8/7/2022 - giá vàng mới nhất 9999 24k 18k 14k 10k Giá vàng hôm nay 9999 ngày 11/7/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k Giá vàng hôm nay 9999 ngày 11/7/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k Giá vàng hôm nay - ngày 9/7/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k Giá vàng hôm nay trưa ngày 12/7/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ? Giá vàng hôm nay ngày 12-7-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - gia vang 9999 - bảng giá vàng 9999 - 24k Giá vàng hôm nay - ngày 11/7/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k Giá vàng hôm nay - ngày 2/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k Giá vàng hôm nay 9999 ngày 10/7/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k Giá vàng 9999 mới nhất chiều nay 13-7-2022 - giá vàng hôm nay - giá vàng 9999 mới nhất -giá vàng sjc Giá vàng hôm nay - ngày 9/7/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k Giá vàng hôm nay ngày 11/7/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ? Giá vàng hôm nay ngày 12/7/2022 - giá vàng 9999, vàng sjc, vàng nhẫn 9999,... Giá vàng hôm nay - ngày 3/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k Giá vàng hôm nay 9999 ngày 10/7/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k Giá vàng hôm nay - ngày 14/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k Giá vàng hôm nay - ngày 1/7/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k Giá vàng hôm nay - ngày 10/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k Giá vàng hôm nay ngày 8/7/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ? Giá vàng hôm nay - ngày 3/7/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k Giá vàng mới nhất 24/5 | vàng 9999 hôm nay tăng mạnh | fbnc Giá vàng hôm nay 9999 ngày 12/7/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k Giá vàng hôm nay - ngày 15/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k Giá vàng hôm nay - ngày 30/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k Giá vàng hôm nay 20/11 | vàng 9999 giữ mức 54 triệu đồng | fbnc Giá vàng hôm nay 9999 ngày 9/7/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k Giá vàng hôm nay - ngày 27/2/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k Giá vàng hôm nay tối ngày 12/7/2022 - giá vàng 9999 mới nhất - vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ? Giá vàng hôm nay 9999 ngày 8/7/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k Giá vàng hôm nay - ngày 10/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k Giá vàng hôm nay - ngày 22/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k Giá vàng hôm nay - ngày 17/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k Giá vàng hôm nay 9999 ngày 14/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k Giá vàng hôm nay - ngày 5/3/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k Giá vàng hôm nay - ngày 26/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k --- Bài mới hơn --- Cách Làm Sữa Chua Trà Xanh Cung Cấp Hải Sản Mỹ Đình Giao Hàng Tận Nơi Nhanh Hải Sản Hcm Ngon – Bổ – Rẻ – Giao Hàng Tận Nơi Nhanh Vựa Hải Sản Bến Tre Ngon “chất Lừ” – Giao Hàng Tận Chỗ Nhanh Giá Vàng Hôm Nay Kim Tín Cần Thơ --- Bài cũ hơn --- ★ ★ Sữa Abbott Cho Trẻ Sơ Sinh Có Tốt Không? Giá Giường Spa Cao Cấp Chất Lượng Cao Kinh Doanh Spa Và Những Bất Cập Của Dịch Vụ Này Giá Ghế Spa Rẻ Nhất Với Chất Lượng Cao ★ Giá Dụng Cụ Spa Tốt Nhất Cho Mọi Khách Hàng --- Cùng chuyên mục --- 1 Cây Vàng 9999 Giá Bao Nhiêu Giá Vàng 9999 Tại Lào Cai Giá Vàng 9999 Hôm Nay Tại Quảng Ninh Giá Vàng 9999 Ở Hà Nội Hôm Nay Giá Vàng 9999 Hôm Nay Tại Yên Bái Giá Vàng 9999 Tại Quảng Bình Giá Vàng 9999 Hôm Nay Tại An Giang 2 Chỉ Vàng 9999 Giá Bao Nhiêu Giá Vàng 9999 Doji Giá Vàng 9999 Bạn đang xem bài viết Giá Vàng 9999 Kim Chung Hôm Nay trên website Ruybangxanh.org. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!
|