Tiếng anh lớp 3 tập 1 unit 2

  • Tiếng anh lớp 3 tập 1 unit 2
    Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại).

Quảng cáo

Bài nghe:

a)  Hi. My name's Peter.

Hello, Peter. My name's Nam.

b)   I'm Linda. What's your name?

My name's Mai.

Hướng dẫn dịch:

a) Xin chào. Mình tên là Peter.

Xin chào, Peter. Mình tên là Nam.

b) Mình tên là Linda. Bạn tên là gì?

Tên của mình là Mai.

Quảng cáo

2. Point and say. (Chỉ và nói).

- What's your name?

My name's Phong.

- What's your name?

My name's Linda.

- What's your name?

My name's Quan. 

Hướng dẫn dịch:

- Tên của bạn là gì?

Tên của mình là Phong.

- Tên của bạn là gì?

Tên của mình là Linda.

- Tên của bạn là gì?

Tên của mình là Quân. 

3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

Quảng cáo

- What's your name?

My name's Quan.

- What's your name?

My name's Peter.

- What's your name?

My name's Phong.

- What's your name?

My name's Mai.

- What's your name?

My name's Linda.

Hướng dẫn dịch:

- Bạn tên là gì?

Mình tên là Quân.

- Bạn tên là gì?

Mình tên là Peter.

- Bạn tên là gì?

Mình tên là Phong.

- Bạn tên là gì?

Mình tên là Mai.

- Bạn tên là gì?

Mình tên là Linda.

4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tick.)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

1. Linh: I'm Linh. What's your name?

Peter: Hello, Linh. My name's Peter. Nice to meet you.

2. Nam: Hi. My name's Nam. What's your name?

Linda: Hello, Nam. I'm Linda. Nice to meet you.

Hướng dẫn dịch:

1. Linh: Tôi là Linh. Tên bạn là gì?

Peter: Xin chào, Linh. Tên tôi là Peter. Rất vui được gặp bạn.

2. Nam: Xin chào. Tên tôi là Nam. Tên bạn là gì?

Linda: Xin chào, Nam. Tôi là Linda. Rất vui được gặp bạn.

5. Let’s write. (Chúng ta cùng viết).

1. A: What's your name?

B: My name's Peter.

2. A: I'm Mai. What's your name?

B: My name's Linda.

Hướng dẫn dịch:

1. A: Bạn tên là gì?

B: Mình tên là Peter.

2. A: Mình là Mai. Tên của bạn là gì?

B:  Tên của mình là Linda.

6. Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).

Bài nghe:

The alphabet song

A B C D E F G

H I J K L M N O P

Q R S T U V

W X Y Z

Now I know my ABCs.

Next time will you sing with me?

Hướng dẫn dịch:

Bài hát bảng chữ cái

A B C D E F G

H I J K L M N O P

Q R S T U V

W X Y Z

Bây giờ tôi đã biết bảng chữ cái ABC rồi.

Bạn sẽ cùng hát tiếp với tôi chứ?

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh 3 hay khác:

Đã có lời giải bài tập lớp 3 sách mới:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Tiếng anh lớp 3 tập 1 unit 2

Tiếng anh lớp 3 tập 1 unit 2

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải Tiếng Anh lớp 3 | Soạn Tiếng Anh lớp 3 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 3 của cả ba bộ sách Kết nối tri thức, Cánh diều và Chân trời sáng tạo.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-2-whats-your-name.jsp

Bài 1

Bài 1: Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và đọc lại).

Tiếng anh lớp 3 tập 1 unit 2

a)  Hi. My name's Peter.

Hello, Peter. My name's Nam.

b)   I'm Linda. What's your name?

My name's Mai.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

a) Xin chào. Mình tên là Peter.

Xin chào, Peter. Mình tên là Nam.

b) Mình tên là Linda. Bạn tên là gì?

Tên của mình là Mai.

Bài 2

Bài 2: Point and say

(Chỉ và nói).

Tiếng anh lớp 3 tập 1 unit 2

Lời giải chi tiết:

What's your name?

My name's Phong.

What's your name?

My name's Linda.

 What's your name?

My name's Quan.

Tạm dịch:

Tên của bạn là gì?

Tên của mình là Phong.

Tên của bạn là gì?

Tên của mình là Linda.

Tên của bạn là gì?

Tên của mình là Quân.

Bài 3

Bài 3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

What's your name?

My name's Quan.

What's your name?

My name's Peter.

What's your name?

My name's Phong.

What's your name?

My name's Mai.

What's your name?

My name's Linda.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Bạn tên là gì?

Mình tên là Quân.

Bạn tên là gì?

Mình tên là Peter.

Bạn tên là gì?

Mình tên là Phong.

Bạn tên là gì?

Mình tên là Mai.

Bạn tên là gì?

Mình tên là Linda.

Bài 4

Bài 4: Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu chọn).

Tiếng anh lớp 3 tập 1 unit 2

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Linh: I'm Linh. What's your name?

    Peter: Hello, Linh. My name's Peter. Nice to meet you.

2. Nam: Hi. My name's Nam. What's your name?

    Linda: Hello, Nam. I'm Linda. Nice to meet you.

Tạm dịch:

1. Linh: Tôi là Linh. Tên bạn là gì?

Peter: Xin chào, Linh. Tên tôi là Peter. Rất vui được gặp bạn.

2. Nam: Xin chào. Tên tôi là Nam. Tên bạn là gì?

Linda: Xin chào, Nam. Tôi là Linda. Rất vui được gặp bạn.

Lời giải chi tiết:

1.a                   2. b

Bài 5

Bài 5: Look and write.

(Nhìn và viết).

Tiếng anh lớp 3 tập 1 unit 2

Lời giải chi tiết:

1.    A: What's your name?

       B: My name's Peter.

2.    A: I'm Mai. What's your name?

       B: My name's Linda.

Tạm dịch:

1. Bạn tên là gì?  Mình tên là Peter.

2. Mình là Mai. Tên của bạn là gì?

   Tên của mình là Linda.

Bài 6

Bài 6: Let’s sing

(Chúng ta cùng hát).

The alphabet song

A B C D E F G

H I J K L M N O P

Q R S T U V

W X Y Z

Now I know my ABCs.

Next time will you sing with me?

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Bài hát bảng chữ cái

A B C D E F G

H I J K L M N O P

Q R S T U V

W X Y Z

Bây giờ tôi đã biết bảng chữ cái ABC rồi.

Bạn sẽ cùng hát tiếp với tôi chứ?

Loigiaihay.com