Đi đôi với sự phát triển mọi mặt về nền kinh tế, lợi thế cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trở nên gay gắt hơn về chất lượng sản phẩm, giá cả cạnh tranh, chiến lược Marketing… để tạo sự tin tưởng với khách hàng. Việc ứng dụng Value Chain (chuỗi giá trị) hiệu quả giúp doanh nghiệp giành được lợi thế cạnh tranh so với đối thủ. Không thể phủ nhận vai trò và tầm ảnh hưởng lớn của mô hình chuỗi giá trị trong sản xuất và kinh doanh. Hãy cùng ATALINK tìm hiểu cụ thể về chuỗi giá trị – Value Chain trong bài viết này. Show
1. Giới thiệu về chuỗi giá trị1.1. Định nghĩa chuỗi giá trịValue Chain (Chuỗi giá trị) chính là mô hình kinh doanh (Business Model). Nó mô tả cụ thể các bước trong quy trình hoạt động nhằm tạo dựng và nâng cao giá trị sản phẩm hoặc dịch vụ đối với người tiêu dùng. Quy trình cơ bản trong chuỗi giá trị như thiết kế sản phẩm, sản xuất ra thành phẩm, tiếp thị và phân phối trên thị trường. Năm 1985, Value Chain (Chuỗi giá trị) được đưa ra lần đầu tiên bởi Michael Porter trong cuốn sách “Competitive Advantage”. Chuỗi giá trị có thể được sử dụng để phân tích và đánh giá về chất lượng quy trình thông qua các hoạt động. Từ đó tạo lợi thế cạnh tranh giữa các doanh nghiệp, nâng cao sự hiệu quả và làm tăng tỷ suất lợi nhuận. Định nghĩa về Value Chain (Chuỗi giá trị)Việc tìm hiểu phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis) có thể được xem là một trong những quy trình chiến lược cho doanh nghiệp. Điều này giúp nội bộ có thể xác định cụ thể về các hoạt động đã mang đến lợi thế cạnh tranh cho tổ chức. Mục tiêu chủ chốt của việc phân tích chuỗi giá trị chính là xác định thực tiễn và quy trình phân biệt chiều hướng tốt hoặc xấu của một công ty so với các đối thủ cạnh tranh. Chuỗi giá trị là phương pháp có thể giúp doanh nghiệp phân tích rõ ràng những hoạt động để tạo ra sản phẩm. Sau khi phân tích, kết quả dùng đánh giá các phương pháp để cải thiện về lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Từ đó, tổ chức doanh nghiệp xác định thế mạnh so với đối thủ khác. Thông thường, lợi thế cạnh tranh sẽ được chia thành ba loại chính:
1.2. Phân biệt Chuỗi giá trị và Chuỗi cung ứngChuỗi giá trị và Chuỗi cung ứng có sự tương đồng với nhau, gây ra sự hiểu lầm giữa hai khái niệm này. Chuỗi cung ứng (Supply Chain) chính là một hệ thống lớn bao gồm các tổ chức, hoạt động, thông tin, con người và nguồn lực có sự liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến quá trình vận chuyển hàng hóa, dịch vụ từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp đến người tiêu dùng. Bên cạnh đó, chuỗi cung ứng còn tạo sự kết nối giữa các kênh đối tác như nhà kho, những nhà bán lẻ, khách hàng và sự vận chuyển hàng hóa. Ngược lại, Chuỗi giá trị (Value Chain) được xem là hệ thống tổ chức các hoạt động để phân tích chính xác. Mục đích chính là thiết lập các thông tin liên lạc từng giai đoạn nhằm bảo đảm sản phẩm đến tay khách hàng liền mạch. Dưới đây là bảng so sánh sự khác biệt giữa chuỗi cung ứng (Supply Chain) và chuỗi giá trị (Value Chain): Value Chain (Chuỗi giá trị)Supply Chain (Chuỗi cung ứng)Nội dungLiên quan đến hoạt động phân tích Insight khách hàng, lập kế hoạch sản xuất và tăng giá trị tại các bước quy trìnhLiên quan đến doanh nghiệp, con người và hoạt động thu mua, hậu cần, chuyển đổi và giao thành phẩmTiến trìnhQuản lý kinh doanh Quản lý hoạt độngHoạt độngTăng giá trị sản phẩmTạo điều kiện sản xuất và phân phối các sản phẩmQuy trình cơ bảnBắt đầu từ yêu cầu của khách hàng và phát triển thành phẩmBắt đầu từ yêu cầu sản phẩm và giao sản phẩmCác bước thực hiện Nghiên cứu, đổi mới, phát triển, thử nghiệm, đóng gói, bán hàng, tiếp thị và cung cấp dịch vụ sau khi bán hàngXử lý đơn hàng, thu mua nguyên vật liệu, sản xuất sản phẩm, lắp ráp, tiếp thị, phân phối, giao hàng và hỗ trợ khách hàngKhách quanCung cấp lợi thế cạnh tranhSự hài lòng của khách hàng 2. Thành phần chuỗi giá trị (Value Chain)Ngoài việc tìm hiểu và đánh giá hiệu quả chi phí, mô hình chuỗi giá trị còn cung cấp thêm những lợi ích cơ bản. Đầu tiên, giúp cho tổ chức doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác. Thứ hai, xác định được điểm chốt kém hiệu quả để gỡ bỏ các vướng mắc. Thứ ba, tối ưu hoạt động nhằm tối đa đầu ra, giảm thiểu một số chi phí phát sinh. Thứ tư, hiểu cụ thể về năng lực, thế mạnh hoặc lĩnh vực cần phải cải thiện. Cuối cùng là hiểu rõ mối liên hệ giữa hoạt động và lĩnh vực trong một doanh nghiệp tổ chức nào đó. Để phát triển dịch vụ, doanh nghiệp cần phải có một quy trình và hệ thống cơ bản bao gồm các hoạt động chính và các thành phần phụ hỗ trợ. Thông thường sẽ có năm hoạt động chính là hậu cần đầu vào, sự vận hành, hậu cần đầu ra, tiếp thị bán hàng và dịch vụ. Những thành phần phụ hỗ trợ là cơ sở hạ tầng, quản lý nhân sự, phát triển công nghệ và mua sắm. Các thành phần cơ bản trong chuỗi giá trị2.1. Thành phần chínhNăm hoạt động chính để tạo ra những sản phẩm, dịch vụ hoàn thiện của một doanh nghiệp, bao gồm:
2.2. Thành phần phụCác hoạt động phụ nhằm hỗ trợ những hoạt động chính để tạo ra lợi thế cạnh tranh so với đối thủ, bao gồm:
3. Các bướcxây dựng chiến lược chuỗi giá trịĐể phân tích cụ thể về chuỗi giá trị đòi hỏi các doanh nghiệp phải trải qua quá trình dài nghiên cứu và phát triển. Các bước cơ bản để tiến hành xây dựng bản kế hoạch đầy đủ như sau: Tổng hợp các bước để xây dựng kế hoạch tạo giá trị3.1. Xác định hoạt động chính phụĐầu tiên, tổ chức hay doanh nghiệp cần phải xác định chính xác các hoạt động chính và hoạt động phụ để tạo ra một chuỗi giá trị. Đây là các hoạt động cần thiết trong việc phát triển sản phẩm / dịch vụ từ nguyên vật liệu thô đến bước tạo thành phẩm cuối cùng. 3.2. Phân tích giá trị và chi phí tương ứng mỗi giai đoạnSau khi xác định các hoạt động, tiếp theo là bước phân tích chuỗi giá trị. Ở bước này, người thực hiện cần tìm ra hoạt động mang đến giá trị đối với khách hàng và doanh nghiệp. Sau đó, tiến hành so sánh hoạt động với lợi thế cạnh tranh và xem xét hiệu quả khi hỗ trợ các mục tiêu. Khi hoàn tất phân tích giá trị cần phải xem xét và tính toán về chi phí chi trả cho các hoạt động. Đặt ra những câu hỏi để xác định chi tiết hơn về hiệu quả từ các hoạt động. 3.3. Phân tích đối thủCó thể nói, phân tích chuỗi giá trị là phương pháp để cải thiện và nâng cao lợi thế cạnh tranh. Ngoài việc phân tích giá trị cơ bản, doanh nghiệp nên đặt ra bài toán phân tích về đối thủ cạnh tranh thông qua điểm chuẩn cạnh tranh. Có nghĩa là sử dụng số liệu liên quan đến đối thủ cạnh tranh của doanh nghiệp bạn. Cuối cùng, sử dụng dữ liệu thu thập thực tế và nghiên cứu chi tiết các hoạt động liên quan để tạo ra thành phẩm hoàn chỉnh. 3.4. Xác định mối quan tâm của khách hàngCảm nhận và trải nghiệm của khách hàng có thể được xem là thước đo về giá trị sản phẩm / dịch vụ mà doanh nghiệp, tổ chức cung cấp. Đây chính là một trong những yếu tố quan trọng trong việc định hình lợi thế cạnh tranh so với đối thủ. Để nắm bắt được hành vi tiêu dùng của khách hàng, doanh nghiệp có thể tiến hành việc khảo sát khách hàng. Đồng thời, nên đào sâu vào dữ liệu định tính, định lượng trong quá trình khảo sát để đạt được mục tiêu trọng tâm trong việc phân tích chuỗi giá trị . 3.5. Xác định cơ hộiKhi hoàn tất quá trình phân tích giá trị, các ưu điểm tổng quan và vấn đề cần cải thiện trong hoạt động được thấy rõ ràng. Chính doanh nghiệp phải tự tiến hành cải tiến, đổi mới để mang đến sự thay đổi hiệu quả hơn. Từ đó, các cơ hội hợp tác và phát triển được mở rộng hơn. 3.6. Dự báoViệc phân tích chuỗi giá trị sẽ mang đến cho doanh nghiệp thêm nhiều ý tưởng cụ thể hơn về phương pháp điều chỉnh hành động và quy trình. Cuối cùng, tổ chức doanh nghiệp có thể gia tăng giá trị trên thị trường và tăng tỷ suất lợi nhuận. 4. Ví dụ chuỗi giá trị của McDonald’sVề chuỗi cung ứng của McDonald’s, nhiệm vụ chủ chốt là cung cấp các mặt hàng thực phẩm giá rẻ đến với khách hàng. Việc phân tích chuỗi giá trị giúp thương hiệu này xác định rõ ràng về lĩnh vực cần cải thiện và các hoạt động giúp tăng giá trị sản phẩm / dịch vụ của họ. McDonald đã đưa ra các hoạt động chính, hoạt động phụ nhằm hỗ trợ sự phát triển và lợi thế của mô hình hoạt động. Các hoạt động chính của McDonald’s:
Các hoạt động hỗ trợ của McDonald’s:
5. Tóm lượcCó thể nói, Value Chain (Chuỗi giá trị) là một mô hình tiếp cận giúp doanh nghiệp hoặc tổ chức tìm kiếm insight trong quy trình vận hành. Từ đó có thể gia tăng các cơ hội và tạo thế mạnh cạnh tranh cho doanh nghiệp. Việc kết nối giao lưu thương mại giữa tổ chức, doanh nghiệp và nhà cung cấp là yếu tố hàng đầu trong việc phát triển kinh tế doanh nghiệp. Vậy đâu là nền tảng giúp doanh nghiệp kết nối và giao lưu với nhau? ATALINK – Nền tảng giúp doanh nghiệp quản lý và tương tác trực tuyến với các nhà cung cấp, nhà phân phối và khách hàng. ATALINK giúp chuyên nghiệp hóa hoạt động mua hàng của Doanh nghiệp
ATALINK giúp chuyên nghiệp hóa hoạt động bán hàng của Doanh nghiệp
Để tìm hiểu thêm về giải pháp của ATALINK, doanh nghiệp hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi thông qua Hotline: 1800 555 540 để được tư vấn cụ thể hơn. |