So sánh there is still not there is not still

Trong phần ngữ pháp của IELTS nói riêng hay tiếng Anh nói chung, Chúng ta thường rất dễ bị nhầm lẫn giữa các từ như: Already, Still, Yet, Since và Just và khi chúng ta dùng trong thì hoàn thành thì chúng ta sẽ dễ nhầm lẫn nhất. Những từ này rất quan trọng, Chúng ta sử dụng để nắm bắt và nhận biết thì hiện tại hoàn thành. Tuy nhiên, về ý nghĩa và cách dùng thì các từ trên lại gây ra cho chúng ta không ít khó khăn.

So sánh there is still not there is not still

Vì vậy, ở bài viết này Trung tâm Anh Ngữ WISE ENGLISH sẽ chia sẻ cho các bạn những nội dung liên quan đến chủ điểm ngữ pháp quan trọng này nhé!

So sánh there is still not there is not still

Nội dung bài viết

I. Hướng dẫn cách dùng Already và Yet trong tiếng Anh:

Already và Yet đều được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành, nhưng cách dùng Already thì được sử dụng ở thể khẳng định và Yet sẽ được dùng ở thể phủ định.

1. Cách dùng Already:

Cách dùngVí dụAlready được hiểu rằng hành động đã kết thúc, đã hoàn thành.She’s already been to England once, last June.

(Cô ấy đã đến Anh một lần vào tháng 6 vừa rồi.)

Bạn có thể đặt từ already vào cuối câu, hoặc trước động từ.Has Mickey already gone home?

(Mickey đã về nhà chưa?)

Subject + have/has + already + past participle

Her family have already discussed the problems happening recently.

(Gia đình của cô ấy đã bàn bạc về những vấn đề đã xảy ra gần đây.)

2. Cách dùng của Yet trong tiếng Anh:

Trong thì hiện tại hoàn thành, Chúng ta thường sẽ sử dụng từ Yet trong những câu phủ định và trong các câu hỏi. Yet cho thấy người nói đang chờ đợi một hành động nào đó sẽ xảy ra và Yet thường sẽ ở cuối câu.

E.g: She’s hungry. Is dinner ready yet?

(Cô ấy đói bụng rồi. Bữa ăn dọn ra chưa?)

It’s 10 o’clock and Mary hasn’t got up yet.

(Đã 10 giờ mà Mary vẫn chưa dậy.)

Tìm hiểu thêm: PHÂN BIỆT INTRANSITIVE VERB (NỘI ĐỘNG TỪ) VÀ TRANSITIVE VERB (NGOẠI ĐỘNG TỪ) DỄ NHẤT NĂM 2021

II. Hướng dẫn cách dùng Just trong tiếng Anh:

Trong tiếng Anh, Just có thể là tính từ, danh từ hoặc phó từ. Thường Just sẽ đóng vai trò làm phó từ nhiều nhất.

Về tính từ: Just có hàm nghĩa là công bằng, thích đáng, hợp lẽ phải, đúng đắn.

E.g: I think she has just got what she deserved.

(Tôi nghĩ cô ấy đã nhận được những gì mà cô ấy xứng đáng.)

Danh từ (ít gặp): The just (danh từ, số nhiều): những người công bằng

Phó từ: là dạng hay gặp nhất của Just và được sử dụng khác nhau trong nhiều trường hợp khác nhau. Sau đây sẽ là 9 trường hợp phổ biến của Just:

Trường hợpVí dụJust được sử dụng để nói 1 ai đó vừa làm 1 việc mới gần đây và thông thường ở thì hiện tại hoàn thành hay quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ đơn. Nó thường được đứng ngay trước động từ chính.When you arrived, he had only just left.

(Trước khi bạn đến, anh ấy vừa mới rời đi.)

I just saw him a moment ago.

(Tôi vừa mới trông thấy anh ta.)

Just nghĩa là chỉ (=only)I decided to learn Japanese just for fun.

(Tôi học tiếng Nhật chỉ để tìm niềm vui.)

Just có nghĩa là: chính xác, thực sự, hoàn toàn.This skirt is just her size.

(Chiếc váy này vừa đúng cỡ của cô ấy.)

Just as có nghĩa là không kém, ngang bằng.She’s just as smart her brother.

(Cô ta thông minh không kém anh trai của cô ta.)

Cách dùng của Just là sẽ theo lối mệnh lệnh để chấm dứt sự trì hoãn nhằm gây sự chú ý hoặc yêu cầu người khác làm gì một cách lịch sự.Just listen to what he’s saying, will you!

(Hãy nghe những gì anh ta nói đã.)

Just in case: nghĩa là phòng khi có 1 điều gì đó không tốt xảy ra, thường được đặt ở cuối câu.You probably won’t need to call, but take his number, just in case.

(Bạn có lẽ sẽ không cần gọi đến, nhưng hãy cứ lấy số của anh ta, phòng khi cần dùng đến.)

Could/might/may + just: chỉ một điều gì đó có một ít khả năng sẽ xảy ra.Try her home number, she might just be there.

(Thử dùng số điện thoại nhà cô ấy, cô ấy có thể ở đó.)

Just: có nghĩa là đơn giản là (=simply)It was just an ordinary book.

(Nó đơn giản là một quyển sách bình thường.)

Just có nghĩa là vừa đúng, vừa kịp lúc.The clock struck six just as he arrived.

(Đồng hồ điểm 6 giờ vừa lúc anh ấy đến.)

Tìm hiểu thêm: CÁCH SỬ DỤNG OTHER VÀ ANOTHER, OTHERS, THE OTHER, OTHERS CHÍNH XÁC NHẤT 2021

III. Cách dùng Still not trong tiếng Anh:

Cách dùng của Still là để diễn tả 1 tình huống chưa được thay đổi.

Trường hợpVí dụNó được dùng dưới một số thắc mắc, câu khẳng định và câu phủ định, và được đặt trước động từ dưới câu.She’s still waiting in the queue.

(Cô ấy vẫn đang xếp hàng.)

Nhưng thỉnh thoảng bạn sẽ thấy nó được sử dụng vào cuối câu để nhấn mạnh, đặc biệt dưới hội thoại hằng ngày.Is she living in London, still?

(Cô ấy vẫn sống tại London à?)

Tìm hiểu thêm: SKIMMING VÀ SCANNING – 2 KỸ THUẬT ĐỌC CHINH PHỤC MỌI DẠNG ĐỀ IELTS READING

IV. Cách dùng Since trong tiếng Anh:

Since được dùng để nói về thời gian mà 1 hành động, sự kiện nào đó bắt đầu xảy ra.

Trường hợpVí dụSince + thời điểm trong quá khứHe’s worked here since 2015.

(Anh ta bắt đầu làm việc tại đây từ năm 2015.)

Since + thì quá khứ đơnShe has travelled abroad since she was 8.

(Cô ấy đã bắt đầu du lịch nước ngoài từ khi cô ấy lên 8.)

Since there có nghĩa là “kể từ đó”Since then, we have never used the internet.

(Kể từ đó, chúng tôi không bao giờ sử dụng internet.)

Since được dùng trong câu ở các thì hoàn thành.He hasn’t slept since last night.

(Anh ta đã không ngủ từ tối qua.)

He has been playing this game since 10 o’clock.

(Anh ta đã chơi trò chơi này từ lúc 10 giờ.)

So sánh there is still not there is not still

Tìm hiểu thêm:COMPLEX SENTENCE (CÂU PHỨC) TRONG TIẾNG ANH – PHÂN LOẠI, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP MỚI 2021

V. Cách dùng Ever trong tiếng Anh:

Cách dùngTrường hợpVí dụEver mang nghĩa “từng, bao giờ” (at any time)Ever là 1 từ không mang tính khẳng định, nó thường được dùng trong câu hỏi với nghĩa “từng, bao giờ”.Do you ever go to Ireland on holiday?

(Cậu đã từng đi nghỉ ở Ireland chưa?)

Ever cũng có thể dùng trong câu phủ định, nhưng thường dùng never hơn so với not ever.I don’t ever want to see you again.

(Tớ không bao giờ muốn gặp cậu nữa.)

Ever cũng được dùng sau if và các từ mang nghĩa phủ định như hardly, nobody, stop.Come and see us if you are ever in Manchester.

(Hãy đến thăm bọn tớ khi nào cậu đến Manchester.)

Ever trong so sánh, as và only.Ever có thể được sử dụng trong câu khẳng định khi câu đó là dạng so sánh hoặc có only.You’re looking lovelier than ever. (Cậu trông trẻ hơn bao giờ hết đấy.)Ever trong thì hoàn thànhEver thường được dùng trong các thì hoàn thành với nghĩa “từng… cho đến thời điểm này” (at any time up to now)Have you ever been to Greece?

(Cậu đã từng đến Hy Lạp bao giờ chưa?).

Nobody has ever said that to me before.

(Chưa ai từng nói điều đó với tôi trước đây.)

Ever mang nghĩa là “luôn luôn” (như always)Thông thường ever không được dùng với nghĩa “luôn luôn”.Ever green trees.

(những cái cây luôn luôn xanh tốt.)

Ever cũng được dùng với nghĩa “mãi, luôn luôn” I’ve loved you ever since I met you. (Anh vẫn luôn yêu em kể từ khi anh gặp em.)

Bên cạnh những cách dùng và trường hợp trên, Ever còn có cấu trúc nâng cao khác là Ever so và Ever such:

Trường hợpVí dụEver so và ever such thường được dùng trong văn phong thân mật của người Anh với nghĩa “rất, vô cùng” (như very).It’s ever such a good film.

(Đó đúng là 1 bộ phim rất hay.)

Ever so được đặt trước một tính từ, nhấn mạnh cấp độ một sự việc nào đó.She’s ever so kind.

(Cô ta chưa bao giờ tử tế như thế.)

Ever such luôn đứng trước mạo từ “a” hoặc “an”.It’s ever such a good film.

(Chưa bao giờ có một bộ phim hay như vậy.)

Tìm hiều thêm: GERUND (DANH ĐỘNG TỪ) VÀ INFINITIVES (ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU) TRONG TIẾNG ANH 2021

VI. Cách dùng Never trong tiếng Anh:

Trường hợpVí dụNever có tức là “at no time before now”, chưa bao giờ trước đây, chưa từng.I have never visited Berlin.

(Tôi chưa bao giờ đến thăm Berlin).

Never được sử dụng để diễn tả khi nói về điều gì đó chưa từng xảy ra trước đây. Chúng ta không sử dụng “never” chung với “not”She has never been to Russia.

(Cô ấy chưa bao giờ đến Nga.)

Never được đặt sau “have/ has”. Và “never” cũng có thể được dùng dưới thì hiện nay và quá khứ đơn.I never go for a run, I don’t like it.

(Tôi không bao giờ chạy bộ, tôi không thích nó.)

Tìm hiểu thêm: CÂU HỎI ĐUÔI (TAG QUESTION) – TOÀN BỘ KIẾN THỨC VÀ BÀI TẬP 2021

VII. Bài tập về cách dùng Already, Still not, Just, Yet, Since, Never, Ever:

Bài tập: Điền từ ever, never, since, already, yet thích hợp vào chỗ trống cho các câu bên dưới:

1.Wait a moment, please! I have not finished the last exercise…….

2.I have………..seen this movie twice

3.We have not seen each other………..Saturday

4.Haven’t you done your Christmas shopping……….?

5.Stephen has worked here……….last May

6.Put your money away. I have………..paid the bill

7.I have lived in the same house……….I was born

8.I have not cooked supper……….because I thought you were going to be late

9.Do not say anything to Mary. I have not told anyone…………

10.Have you……….. been in America?

11.Do you hear the noise? The train has……….arrived.

12.No. Your cousin hasn’t come to the party………..

13.Can you open the door? Oh, it is…………open.

14.Your daughter has…………returned home. You don’t have to worry anymore.

15.Haven’t you finished your food………….? No, I am still eating mom.

16.I am a very lucky person. I have………..had nightmares.

17.Are you going to meet me at the shop? Yes, I am……….there.

18.I have………….realized how beautiful you are.

19.Would you like to have dinner with us? No thanks, I have……….had dinner.

20.Have you……….seen such a big ant?

Đáp án:

1.Wait a moment, please! I have not finished the last exercise yet.

2.I have already seen this movie twice

3.We have not seen each other since Saturday

4.Haven’t you done your Christmas shopping yet?

5.Stephen has worked here already last May

6.Put your money away. I have since paid the bill

7.I have lived in the same house yet I was born

8.I have not cooked supper yet because I thought you were going to be late

9.Do not say anything to Mary. I have not told anyone ever.

10.Have you just been in America?

11.Do you hear the noise? The train has yet arrived.

12.No. Your cousin hasn’t come to the party yet.

13.Can you open the door? Oh, it is already open.

14.Your daughter has just returned home. You don’t have to worry anymore.

15.Haven’t you finished your food yet ? No, I am still eating mom.

18.I am a very lucky person. I have never had nightmares.

19.Are you going to meet me at the shop? Yes, I am already there.

20.I have just realized how beautiful you are.

21.Would you like to have dinner with us? No thanks, I have already had dinner.

22.Have you ever seen such a big ant?

Tìm hiểu thêm: TOÀN BỘ VỀ CẤU TRÚC WOULD RATHER TRONG TIẾNG ANH VÀ CÁCH SỬ DỤNG MỚI NHẤT 2021

Khóa học Ielts giảm đến 45% và nhiều phần quà hấp dẫn khác

Top 10 trung tâm luyện thi ielts Đà Nẵng tốt nhất không thể bỏ qua

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER GIẢM GIÁ

So sánh there is still not there is not still

WISE ENGLISH mong rằng qua sự tổng hợp và biên tập kiến thức, cùng những mẹo nhỏ ghi nhớ hay ho chúng tôi đã chia sẻ trên đây, đã giúp các bạn có thêm một nguồn thông tin hữu ích cho hành trình học Tiếng Anh của mình.

Bên cạnh đó, hiểu được những khó khăn của học sinh, sinh viên Việt Nam hiện nay trong việc học tiếng Anh một cách hiệu quả, WISE ENGLISH đã phát triển và cho ra đời lộ trình học tiếng Anh toàn diện với phương pháp học theo Tư duy não bộ (NLP) và Ngôn ngữ (Linguistics), rút ngắn 80% thời gian học nhưng vẫn đem lại hiệu quả cao.

WISE ENGLISH tin rằng, các khóa học ở Trung tâm sẽ tạo ra sự khác biệt và bước đột phá mới trong tiếng Anh, để bạn sẵn sàng chinh phục mọi mục tiêu phía trước của mình.

Đừng quên follow ngay Fanpage, Group cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé!