So sánh hơn của quite

Từ nhấn mạnh là một từ, thường là trạng từ, bản thân không có nhiều nghĩa. Chúng chủ yếu được dùng để nhấn mạnh, tạo điểm nhấn cho một từ khác – thông thường là một tính từ hoặc trạng từ. Trong bài viết này, có 3 từ nhấn mạnh cơ bản được giới thiệu: quite, soa bit.

1. Cách dùng từ nhấn mạnh Quite

Quite có nghĩa là "khá" hoặc "hoàn toàn" tuỳ thuộc vào từ đi sau nó (phân biệt giữa 2 nghĩa này sẽ được làm rõ ở phần dưới).

Cấu trúc đi với quite là: Quite + Tính từ/Trạng từ.

Ví dụ:

  • He had been quite good at drawing when he was at school. (OK, moderately good but not outstanding - ổn, tương đối tốt nhưng không phải nổi trội)
  • They were quite excited about moving to a new place. (a little excited - hơi hào hứng)
  • Her life is quite different since she moved. (completely different - khác hoàn toàn)
  • I remembered the house quite clearly now that I was walking towards it. (completely clearly - hoàn toàn rõ)

Quite + tính từ và trạng từ có thể phân cấp được

Tính từ và trạng từ có thể phân cấp (gradable adjective/adverb) là tính từ/trạng từ đo lường được về mức độ được. Khi kết hợp với quite (đứng ở trước), quite mang nghĩa “khá, một chút, tương đối nhưng không phải rất” (a little, moderately but not very).

Trường hợp này, nghĩa của quite giống với rather hay fairly.

Ví dụ:

  • That shirt makes you look quite smart. (+ adjective - tính từ)

  • She comes to visit you quite often, doesn’t she? (+ frequency adverb - trạng từ tần suất)

  • He walked quite fast until they were out of sight. (+ adverb - trạng từ)

Tham khảo một số tính từ không phân cấp được mà khi kết hợp với quite, quite mang nghĩa "hoàn toàn":

sure right true clear different
incredible amazing certain wrong safe
obvious unnecessary extraordinary impossiple

Quite + tính từ và trạng từ không phân cấp được

Tính từ/trạng từ không phân cấp được (non-gradable adjective/adverb) là tính từ/trạng từ có cấp độ cao nhất và/hoặc thấp nhất, ví dụ right – wrong). Kết hợp với quite (đứng trước), quite mang nghĩa "rất, hoàn toàn" (‘very’, ‘totally’ or ‘completely’).

Lưu ý: Trong ngôn ngữ nói, cách sử dụng này của quite được nhấn mạnh nhiều như tính từ/trạng từ.

Ví dụ:

  • The scenery was quite incredible.
  • Helen had said the food was awful here. She was quite right.
  • Steve Jobs, the chairman of Pixar, is quite obviously fond of computers.

So sánh hơn của quite

Quite + Danh từ

Ta có thể sử dụng quite + a/an trước một danh từ để nhấn mạnh hoặc thể hiện tầm quan trọng.

Ví dụ:

  • There was quite a crowd at the party.
  • It makes quite a difference when the wind isn’t blowing.

Khi sử dụng quite + a/an + tính từ + danh từ, nó có nghĩa tương “một chút hoặc nhiều nhưng không phải hoàn toàn" (a little or a lot but not completely).

Ví dụ:

  • It’s quite a big company. Around 200 staff.
  • It’s quite a good book. (It’s rather good but not excellent - khá hay nhưng không xuất sắc)

Quite a bit, quite a few, quite a lot: chúng ta thường dùng những cụm từ này khi đề cập tới số lượng/lượng lớn.

Ví dụ:

  • You should ask Mez for some advice. He knows quite a bit about gardening.
  • A: We bought quite a lot of new furniture, didn’t we?
    B: Yeah, quite a bit.

  • There were quite a few of us at the meeting.

Ngoài ra, ta cũng dùng quite a bitquite a lot để hàm ý “thường” (often).

Ví dụ:

  • Do you come here quite a bit?
  • I used to go sailing quite a lot.

Còn một cấu trúc khác nữa là quite + a lot/a bit + so sánh tính từ/trạng từ. Nó có nghĩa là “nhiều” (much).

Ví dụ:

  • We went to Italy when I was quite a bit younger.
  • The new truck is quite a lot heavier than the old model.

So sánh hơn của quite

Quite + Động từ được dùng chủ yếu trong các trường hợp nói thường ngày. Khi đó, quite thường đi với động từ “like/enjoy/understand/agree” để bày tỏ ý kiến, sở thích.

Tuỳ thuộc ngữ cảnh, nó có thể hàm ý “một chút”, “nhiều” hay “hoàn toàn”.

Và ta thường đặt quite ở vị trí giữa vốn thông thường do trạng từ đảm nhận (giữa chủ ngữ và động từ chính sau hoặc động từ khuyết thiếu/trợ động từ đầu tiên hoặc sau “be” giữ vai trò động từ chính).

Ví dụ:

  • I quite like tennis but I can never play proper games because I can’t serve. (I like tennis a bit - thích một chút.)
  • I quite enjoy sitting here and watching people go by. (I like it a lot - thích nhiều.)
  • I quite agree. You’re absolutely right. (I agree completely - đồng ý hoàn toàn.)
  • I can quite understand that the news would have upset her. (I totally understand - hoàn toàn hiểu.)

Not quite được dùng với ý “không hoàn toàn” (not completely).

Có thể dùng not quite với tính từ, trạng từ, danh từ, mệnh đề không xác định, cụm giới từ và mệnh đề wh.

Ví dụ: 

  • The door was not quite closed. (+ adjective - tính từ)
  • The news was not quite as bad as I had expected. (+ comparative phrase - cụm so sánh)
  • It’s not quite half past nine. (+ time phrase - cụm thời gian)
  • She hesitated, not quite knowing what to do. (+ non-finite clause - mệnh đề không xác định)
  • That’s not quite what I meant. (+ wh-clause - mệnh đề wh)

Có thể dùng not quite như một câu trả lời ngắn.

Ví dụ: 

  • A: Are you ready?
    B: No, not quite.

Not quite cũng có thể đi với động từ.

Ví dụ: 

  • I’m slightly concerned and don’t quite understand why he didn’t come.
  • I haven’t quite got the money to get my laptop yet.

2. Cách dùng từ nhấn mạnh So

So mang nghĩa "rất" (very). Nhìn chung, so được dùng trước danh từ/trạng từ. 

Ví dụ:

  • She's so talented.
  • She plays the violin so well.

So có thể hàm ýa nhiều tới một mức nào đó, đôi khi so còn mang nghĩa nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • Don’t put it so far. I can’t see it. Put it near a bit.
  • How could I have been so impolite!

Trong tiếng Anh hiện đại, so ngày càng được dùng nhiều trước danh từ và động từ.

Ví dụ:

  • That is so your mom. (That's something your mom would do - Đó là việc mẹ bạn thường làm)
  • I'm so going to yell at him when he gets here. (I'm going to yell at him when he gets here - nhất định sẽ hét lên)

So có thể đi kèm với that (cấu trúc so... that... )để giải thích thêm về mức độ, tính chất được nhấn mạnh của vấn đề

Ví dụ:

  • Peter was so tired that he fell asleep in class.
  • The cake was so delicious that I could not stop eating it.

Tuy nhiên, đôi khi so cũng được sử dụng không đi kèm với that nhưng vẫn mang nghĩa giải thích hay nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • I am so angry, I cannot forgive him!
  • I’m so embarrassed, I could die!

Lưu ý: Không giống các từ nhấn mạnh khác (ví dụ, very, quite), so không thường đi với tính từ thuộc ngữ (tính từ đứng trước danh từ) mà chỉ đi với tính từ vị ngữ (đứng sau động từ “to be”).

Ví dụ:

  • These children are so good > chấp nhận được
  • These so good children > không thường được coi là đúng, dù so đôi khi được dùng theo cách này.
  • Sẽ là phổ biến và tự nhiên hơn khi nói "These are such good children". 

So sánh hơn của quite

3. Cách dùng từ nhấn mạnh A bit

A bit mang nghĩa “một chút”, được dùng để làm rõ nghĩa cho tính từ hoặc được dùng như một trạng từ để nhấn mạnh.

A bit thể hiện tính chất thân mật trong ngôn ngữ thường ngày hơn so với a little.

Ví dụ:

  • They had got a bit tired working in the garden.
  • Can you wait a bit for us? We’re in heavy traffic.

A bit cũng được dùng để làm rõ nghĩa cho tính từ ở thể so sánh.

Ví dụ:

  • The climate in New Zealand was a bit nicer than we had expected.

Tuy nhiên, không thường dùng a bit để làm rõ nghĩa cho tính từ thể so sánh đứng trước danh từ.

Ví dụ:

  • It was a bit more entertaining than the last play we saw.
  • Không dùng: a bit more entertaining play hay a bit more of entertaining play.

Lưu ý: Trong một số trường hợp, a bit có thể hàm ý làm cho tính từ yếu đi. Với nghĩa này, a bit có thể dùng trước tính từ thể so sánh.

Ví dụ:

  • He thought that the parade was just a bit too long.
  • She is a bit shorter than I am.

Xem thêm: