So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024

Mặc dù các liệu pháp y tế đối với các bệnh mãn tính đã được Việt Nam thực hiện từ đầu thế kỷ 21, khi các bệnh không lây nhiễm có chiều hướng gia tăng, việc thực hiện các liệu pháp đối với các bệnh lão khoa (ví dụ suy giảm về trí tuệ) cũng như đào tạo nguồn nhân lực phục hồi chức năng như hoạt động trị liệu vẫn chưa đạt được nhiều kết quả.

Vì vậy, việc chuyển giao các kỹ thuật phục hồi chức năng cho người cao tuổi từ Nhật Bản cho Việt Nam là điều rất quan trọng và có ý nghĩa đối với Việt Nam. Nhật Bản đã trở thành một xã hội với dân số "siêu" già và hơn 6,02 triệu người bị suy giảm trí tuệ, cũng như nhiều người cao tuổi khuyết tật vẫn đang sống hoà nhập với cộng đồng nhờ vào các kỹ thuật về phục hồi chức năng dành cho người cao tuổi.

So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024

Các đại biểu tại Hội thảo chia sẻ về hoạt động trị liệu cho người cao tuổi đang được triển khai

Ngày 4-11, Đại học Kobe và Đại học Y Hà Nội đã phối hợp tổ chức Hội thảo trực tuyến chuyên đề về hoạt động trị liệu ở ASEAN, trong khuôn khổ Dự án "Hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực phục hồi chức năng cho người cao tuổi mắc bệnh mãn tính ở miền Bắc Việt Nam" thuộc Chương trình Đối tác Phát triển của Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JICA).

STT Quốc gia / Lãnh thổ Dân số Thời điểm thống kê % so với dân số thế giới Nguồn ước tính - Thế giới 8,082,059,793 31 tháng 12, 2023 100% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 1

So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Ấn Độ 1,435,173,205 31 tháng 12, 2023 17,76% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 2
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Trung Quốc 1,425,425,088 31 tháng 12, 2023 17,64% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 3
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Hoa Kỳ 340,905,264 31 tháng 12, 2023 4,22% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 4
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Indonesia 278,665,604 31 tháng 12, 2023 3,45% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 5
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Pakistan 242,845,364 31 tháng 12, 2023 3,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 6
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Nigeria 226,486,800 31 tháng 12, 2023 2,80% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 7
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Brasil 217,031,890 31 tháng 12, 2023 2,69% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 8
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Bangladesh 173,832,574 31 tháng 12, 2023 2,15% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 9
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Nga 144,200,727 31 tháng 12, 2023 1,78% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 10
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
México 128,923,460 31 tháng 12, 2023 1,60% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 11
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Ethiopia 128,121,659 31 tháng 12, 2023 1,59% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 12
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Nhật Bản 122,963,095 31 tháng 12, 2023 1,52% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 13
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Philippines 118,226,659 31 tháng 12, 2023 1,46% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 14
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Ai Cập 113,599,408 31 tháng 12, 2023 1,41% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 15
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
CHDC Congo 103,943,640 31 tháng 12, 2023 1,29% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 16
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Việt Nam 103,103,081 31 tháng 12, 2023 1,23% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 17
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Iran 89,491,267 31 tháng 12, 2023 1,11% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 18
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Thổ Nhĩ Kỳ 86,038,031 31 tháng 12, 2023 1,06% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 19
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Đức 83,273,435 31 tháng 12, 2023 1,03% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 20
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Thái Lan 71,843,528 31 tháng 12, 2023 0,89% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 21
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Tanzania 68,427,516 31 tháng 12, 2023 0,85% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 22
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Vương quốc Anh 67,849,467 31 tháng 12, 2023 0,84% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 23
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Pháp 64,819,405 31 tháng 12, 2023 0,80% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 24
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Nam Phi 60,719,029 31 tháng 12, 2023 0,75% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 25
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Ý 58,783,770 31 tháng 12, 2023 0,73% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 26
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Kenya 55,651,682 31 tháng 12, 2023 0,69% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 27
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Myanmar 54,772,426 31 tháng 12, 2023 0,68% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 28
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Colombia 52,212,831 31 tháng 12, 2023 0,65% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 29
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Hàn Quốc 51,763,022 31 tháng 12, 2023 0,64% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 30
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Uganda 49,255,353 31 tháng 12, 2023 0,61% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 31
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Sudan 48,732,939 31 tháng 12, 2023 0,60% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 32
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Tây Ban Nha 47,496,515 31 tháng 12, 2023 0,59% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 33
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Iraq 46,013,826 31 tháng 12, 2023 0,57% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 34
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Algérie 45,942,495 31 tháng 12, 2023 0,57% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 35
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Argentina 45,916,363 31 tháng 12, 2023 0,57% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 36
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Afghanistan 42,805,599 31 tháng 12, 2023 0,53% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 37
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Ba Lan 40,622,622 31 tháng 12, 2023 0,50% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 38
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Canada 38,944,105 31 tháng 12, 2023 0,48% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 39
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Maroc 38,025,550 31 tháng 12, 2023 0,47% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 40
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Ukraina 37,344,502 31 tháng 12, 2023 0,46% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 41
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Angola 37,244,124 31 tháng 12, 2023 0,46% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 42
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Ả Rập Saudi 37,211,296 31 tháng 12, 2023 0,46% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 43
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Uzbekistan 35,418,588 31 tháng 12, 2023 0,44% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 44
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Yemen 34,834,423 31 tháng 12, 2023 0,43% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 45
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Peru 34,517,908 31 tháng 12, 2023 0,43% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 46
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Malaysia 34,491,236 31 tháng 12, 2023 0,43% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 47
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Ghana 34,449,398 31 tháng 12, 2023 0,43% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 48
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Mozambique 34,377,338 31 tháng 12, 2023 0,43% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 49
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Nepal 31,068,985 31 tháng 12, 2023 0,38% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 50
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Madagascar 30,693,178 31 tháng 12, 2023 0,38% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 51
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Bờ Biển Ngà 29,237,756 31 tháng 12, 2023 0,36% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 52
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Venezuela 29,117,891 31 tháng 12, 2023 0,36% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 53
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Cameroon 29,020,451 31 tháng 12, 2023 0,36% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 54
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Niger 27,720,332 31 tháng 12, 2023 0,34% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 55
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Úc 26,569,250 31 tháng 12, 2023 0,33% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 56
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
CHDCND Triều Tiên 26,202,645 31 tháng 12, 2023 0,32% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 57
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Đài Loan 23,936,821 31 tháng 12, 2023 0,30% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 58
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Syria 23,786,879 31 tháng 12, 2023 0,29% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 59
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Mali 23,654,352 31 tháng 12, 2023 0,279% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 60
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Burkina Faso 23,545,547 31 tháng 12, 2023 0,29% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 61
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Sri Lanka 21,921,410 31 tháng 12, 2023 0,27% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 62
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Malawi 21,204,772 31 tháng 12, 2023 0,26% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 63
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Zambia 20,852,100 31 tháng 12, 2023 0,26% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 64
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
România 19,756,058 31 tháng 12, 2023 0,24% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 65
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Chile 19,644,265 31 tháng 12, 2023 0,24% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 66
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Kazakhstan 19,305,993 31 tháng 12, 2023 0,24% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 67
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Tchad 18,563,764 31 tháng 12, 2023 0,23% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 68
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Somalia 18,424,844 31 tháng 12, 2023 0,23% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 69
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Ecuador 18,283,859 31 tháng 12, 2023 0,23% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 70
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Guatemala 18,225,124 31 tháng 12, 2023 0,23% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 71
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Sénégal 17,992,117 31 tháng 12, 2023 0,22% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 72
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Hà Lan 17,644,798 31 tháng 12, 2023 0,22% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 73
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Campuchia 17,033,835 31 tháng 12, 2023 0,21% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 74
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Zimbabwe 16,843,437 31 tháng 12, 2023 0,21% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 75
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Guinée 14,359,508 31 tháng 12, 2023 0,18% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 76
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Rwanda 14,254,623 31 tháng 12, 2023 0,17% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 77
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Bénin 13,896,251 31 tháng 12, 2023 0,17% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 78
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Burundi 13,414,917 31 tháng 12, 2023 0,17% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 79
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Tunisia 12,511,750 31 tháng 12, 2023 0,15% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 80
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Bolivia 12,478,448 31 tháng 12, 2023 0,15% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 81
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Haiti 11,795,841 31 tháng 12, 2023 0,15% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 82
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Bỉ 11,701,001 31 tháng 12, 2023 0,15% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 83
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Cộng hòa Dominica 11,383,663 31 tháng 12, 2023 0,14% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 84
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Jordan 11,360,963 31 tháng 12, 2023 0,14% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 85
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Cuba 11,184,528 31 tháng 12, 2023 0,14% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 86
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Nam Sudan 11,182,838 31 tháng 12, 2023 0,14% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 87
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Honduras 10,676,889 31 tháng 12, 2023 0,13% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 88
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Thụy Điển 10,642,978 31 tháng 12, 2023 0,13% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 89
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Cộng hòa Séc 10,499,509 31 tháng 12, 2023 0,13% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 90
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Azerbaijan 10,437,746 31 tháng 12, 2023 0,13% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 91
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Papua New Guinea 10,423,153 31 tháng 12, 2023 0,13% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 92
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Hy Lạp 10,322,009 31 tháng 12, 2023 0,13% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 93
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Bồ Đào Nha 10,235,437 31 tháng 12, 2023 0,13% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 94
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Tajikistan 10,238,060 31 tháng 12, 2023 0,13% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 95
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Hungary 10,075,703 31 tháng 12, 2023 0,12% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 96
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
UAE 9,554,573 31 tháng 12, 2023 0,12% Official estimate 97
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Belarus 9,476,568 31 tháng 12, 2023 0,12% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 98
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Israel 9,243,293 31 tháng 12, 2023 0,11% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 99
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Togo 9,157,217 31 tháng 12, 2023 0,11% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 100
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Áo 8,968,039 31 tháng 12, 2023 0,11% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 101
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Sierra Leone 8,884,431 31 tháng 12, 2023 0,11% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 102
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Thụy Sĩ 8,824,140 31 tháng 12, 2023 0,11% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 103
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Lào 7,685,513 31 tháng 12, 2023 0,10% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 104
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Hồng Kông 7,494,153 31 tháng 12, 2023 0,09% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 105
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Serbia 7,123,083 31 tháng 12, 2023 0,09% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 106
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Nicaragua 7,094,587 31 tháng 12, 2023 0,09% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 107
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Libya 6,926,251 31 tháng 12, 2023 0,09% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 108
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Paraguay 6,904,372 31 tháng 12, 2023 0,09% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 109
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Kyrgyzstan 6,787,774 31 tháng 12, 2023 0,08% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 110
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Bulgaria 6,653,205 31 tháng 12, 2023 0,08% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 111
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Turkmenistan 6,557,085 31 tháng 12, 2023 0,08% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 112
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
El Salvador 6,380,604 31 tháng 12, 2023 0,08% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 113
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Cộng hòa Congo 6,175,633 31 tháng 12, 2023 0,08% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 114
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Singapore 6,033,692 31 tháng 12, 2023 0,07% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 115
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Đan Mạch 5,925,290 31 tháng 12, 2023 0,07% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 116
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Cộng hòa Trung Phi 5,829,276 31 tháng 12, 2023 0,06% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 117
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Slovakia 5,749,032 31 tháng 12, 2023 0,07% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 118
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Phần Lan 5,547,678 31 tháng 12, 2023 0,07% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 119
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Na Uy 5,494,398 31 tháng 12, 2023 0,07% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 120
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Liberia 5,477,599 31 tháng 12, 2023 0,07% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 121
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Palestine 5,433,026 31 tháng 12, 2023 0,07% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 122
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Liban 5,286,279 31 tháng 12, 2022 0,07% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 123
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
New Zealand 5,249,134 31 tháng 12, 2023 0,06% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 124
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Costa Rica 5,229,426 31 tháng 12, 2023 0,06% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 125
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Ireland 5,073,201 31 tháng 12, 2023 0,06% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 126
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Mauritanie 4,928,393 31 tháng 12, 2023 0,06% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 127
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Oman 4,678,942 31 tháng 12, 2023 0,06% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 128
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Panama 4,498,001 31 tháng 12, 2023 0,06% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 129
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Kuwait 4,329,813 31 tháng 12, 2023 0,05% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 130
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Croatia 3,997,633 31 tháng 12, 2023 0,05% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 131
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Eritrea 3,783,239 31 tháng 12, 2023 0,05% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 132
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Gruzia 3,722,858 31 tháng 12, 2023 0,05% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 133
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Mông Cổ 3,470,393 31 tháng 12, 2023 0,04% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 134
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Uruguay 3,423,212 31 tháng 12, 2023 0,04% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 135
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Moldova 3,382,740 31 tháng 12, 2023 0,04% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 136
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Puerto Rico 3,264,555 31 tháng 12, 2023 0,04% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 137
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Bosna và Hercegovina 3,202,586 31 tháng 12, 2023 0,04% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 138
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Albania 2,829,219 31 tháng 12, 2023 0,04% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 139
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Jamaica 2,825,140 31 tháng 12, 2023 0,03% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 140
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Gambia 2,807,445 31 tháng 12, 2023 0,03% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 141
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Armenia 2,777,794 31 tháng 12, 2023 0,03% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 142
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Qatar 2,726,758 31 tháng 12, 2023 0,03% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 143
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Botswana 2,697,498 31 tháng 12, 2023 0,03% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 144
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Litva 2,649,234 31 tháng 12, 2022 0,03% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 145
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Namibia 2,624,966 31 tháng 12, 2023 0,03% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 146
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Gabon 2,460,535 31 tháng 12, 2023 0,03% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 147
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Lesotho 2,343,185 31 tháng 12, 2023 0,03% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 148
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Guiné-Bissau 2,173,994 31 tháng 12, 2023 0,03% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 149
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Slovenia 2,119,320 31 tháng 12, 2023 0,03% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 150
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Bắc Macedonia 2,084,194 31 tháng 12, 2023 0,03% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 151
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Latvia 1,820,195 31 tháng 12, 2023 0,02% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 152
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Guinea Xích Đạo 1,734,899 31 tháng 12, 2023 0,02% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 153
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Trinidad và Tobago 1,536,574 31 tháng 12, 2023 0,02% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 154
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Bahrain 1,492,134 31 tháng 12, 2023 0,02% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 155
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Đông Timor 1,370,228 31 tháng 12, 2023 0,02% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 156
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Estonia 1,320,905 31 tháng 12, 2023 0,02% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 157
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Mauritius 1,301,267 31 tháng 12, 2023 0,02% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 158
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Síp 1,264,298 31 tháng 12, 2023 0,02% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 159
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Eswatini 1,216,442 31 tháng 12, 2023 0,02% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 160
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Djibouti 1,144,383 31 tháng 12, 2023 0,01% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 161
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Réunion 985,569 31 tháng 12, 2023 0,01% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 162
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Fiji 939,734 31 tháng 12, 2023 0,01% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 163
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Comoros 859,867 31 tháng 12, 2023 0,01% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 164
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Guyana 816,724 31 tháng 12, 2023 0,01% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 165
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Bhutan 789,901 31 tháng 12, 2023 0,01% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 166
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Quần đảo Solomon 748,574 31 tháng 12, 2023 0,01% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 167
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Ma Cao 708,611 31 tháng 12, 2023 0,01% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 168
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Luxembourg 658,192 31 tháng 12, 2023 0,01% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 169
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Montenegro 626,293 31 tháng 12, 2023 0,01% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 170
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Suriname 626,220 31 tháng 12, 2023 0,01% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 171
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Cabo Verde 601,568 31 tháng 12, 2023 0,01% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 172
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Tây Sahara 592,841 31 tháng 12, 2023 0,01% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 173
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Malta 535,905 31 tháng 12, 2023 0,01% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 174
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Maldives 519,449 31 tháng 12, 2023 0,01% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 175
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Brunei 454,189 31 tháng 12, 2023 0,01% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 176
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Bahamas 413,930 31 tháng 12, 2023 0,01% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 177
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Belize 413,738 31 tháng 12, 2023 0,01% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 178
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Guadeloupe 396,093 31 tháng 12, 2023 0,01% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 179
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Iceland 376,502 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 180
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Martinique 366,698 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 181
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Mayotte 340,990 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 182
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Vanuatu 338,411 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 183
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Guyane thuộc Pháp 315,987 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 184
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Polynésie thuộc Pháp 310,126 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 185
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Nouvelle-Calédonie 294,483 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 186
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Barbados 282,153 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 187
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
São Tomé và Príncipe 234,116 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 188
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Samoa 227,322 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 189
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Curaçao 192,523 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 190
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Saint Lucia 180,529 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 191
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Guam 173,532 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 192
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Kiribati 134,637 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 193
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Grenada 126,535 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 194
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Liên bang Micronesia 115,762 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 195
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Tonga 108,229 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 196
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Seychelles 107,961 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 197
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Aruba 106,227 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 198
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Saint Vincent và Grenadines 103,690 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 199
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Quần đảo Virgin thuộc Mỹ 98,401 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 200
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Antigua và Barbuda 94,557 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 201
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Đảo Man 84,807 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 202
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Andorra 80,215 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 203
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Dominica 73,204 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 204
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Quần đảo Cayman 65,598 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 205
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Bermuda 64,002 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 206
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Greenland 56,716 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 207
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Quần đảo Faroe 53,357 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 208
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Quần đảo Bắc Mariana 49,910 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 209
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Saint Kitts và Nevis 47,801 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 210
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Quần đảo Turks và Caicos 46,247 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 211
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Sint Maarten 44,266 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 212
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Samoa thuộc Mỹ 43,729 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 213
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Quần đảo Marshall 42,206 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 214
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Liechtenstein 39,703 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 215
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Monaco 36,227 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 216
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
San Marino 33,628 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 217
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Gibraltar 32,703 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 218
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Quần đảo Virgin thuộc Anh 31,650 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 219
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Palau 18,055 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 220
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Quần đảo Cook 17,058 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 221
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Anguilla 15,918 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 222
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Nauru 12,832 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 223
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Wallis và Futuna 11,470 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 224
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Tuvalu 11,437 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 225
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Saint Pierre và Miquelon 5,828 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 226
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Saint Helena, Ascension và Tristan da Cunha 5,283 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 227
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Montserrat 4,379 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 228
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Quần đảo Falkland 3,797 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 229
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Niue 1,935 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 230
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Tokelau 1,904 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine 231
So sánh dân số nhật bản và việt nam năm 2024
Thành Vatican 522 31 tháng 12, 2023 0,00% CIA World Factbook ước tính Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine