So sánh card geforce và radeon năm 2024

Gần đây, người dùng Vito_ponfe_Andariel trên mạng xã hội Reddit đã tổng hợp thông tin và tạo ra những biểu đồ thú vị so sánh hiệu suất của 8 thế hệ card đồ họa Nvidia và AMD trong thập kỷ qua. Dữ liệu được lấy từ thư viện thông tin về GPU của Techpowerup, bắt đầu từ thế hệ GPU kiến trúc Fermi của Nvidia (dòng GTX 400) và VLIW5 của AMD (dòng HD 5000), những bước tiến trong lĩnh vực GPU tiêu dùng đã được thể hiện rất chi tiết.

Đầu tiên, hãy xem những biểu đồ số liệu khô khan này

So sánh card geforce và radeon năm 2024

So sánh hiệu suất giữa AMD Radeon HD 5000 và Nvidia GeForce GTX 400 series

So sánh card geforce và radeon năm 2024

So sánh card đồ họa AMD Radeon HD 6000 và NVIDIA GeForce GTX 500 Series

So sánh card geforce và radeon năm 2024
Phiên bản cuối cùng của kiến trúc GPU Terascale từ AMD được trang bị cho thế hệ card HD 6000 series, ra mắt để đối đầu với phiên bản kế tiếp của kiến trúc Fermi trong GTX 500 series. Cả hai thế hệ GPU từ hai đội đều có được cải thiện đáng kể về hiệu suất, và đều được đánh giá cao là phiên bản hoàn thiện hơn so với thế hệ card đồ họa trước đó. Đặc biệt với Nvidia, họ đã thực hiện một quyết định sáng tạo, tối ưu hóa kiến trúc Fermi để phục vụ cộng đồng game thủ, mang lại những sản phẩm xuất sắc hơn so với AMD. Trong khi đó, AMD đã giảm chi phí để giảm giá sản phẩm. Tuy nhiên, cả HD 6000 và GTX 500 đều được xem là thế hệ card đồ họa nâng cấp nhẹ trước khi kiến trúc mới được ra mắt.

So sánh AMD Radeon HD 7000 và NVIDIA GeForce GTX 600 Series

So sánh card geforce và radeon năm 2024
Kiến trúc GCN và Kepler đều được xây dựng trên quy trình 28nm và hướng đến hiệu suất thế hệ tiếp theo. AMD đã tung ra thị trường trước với chiếc card HD 7970, được đón nhận nồng nhiệt với giá cả phản ánh hiệu suất ấn tượng. Trong khi đó, Nvidia cũng đạt được nhiều thành công với các sản phẩm trang bị nhiều tính năng mới và hiệu suất cao hơn so với kiến trúc GCN của AMD. Với kiến trúc Kepler, Nvidia bắt đầu cuộc đua tối ưu hiệu suất và tiêu thụ điện năng, mục tiêu mà họ ngày càng đạt được thành công qua các thế hệ GPU tiếp theo.

So sánh AMD Radeon R200 và NVIDIA GeForce GTX 700 Series

So sánh card geforce và radeon năm 2024
Một năm trôi qua, Nvidia giới thiệu GTX 780 Ti, một phản ứng mạnh mẽ trước dòng sản phẩm R9 200 series dành cho cộng đồng người chơi PC cao cấp. Nhìn lại hiện tại, thế hệ card đồ họa Hawaii của AMD không chỉ là một bước tiến, mà còn là một bước lùi. Hiệu suất của các card R9 đôi khi ngang ngửa với card Titan, nhưng điều đó đi kèm với việc tiêu thụ năng lượng lớn. R9 290X vượt qua GTX 780 về hiệu suất, nhưng lại kém một chút so với GTX 780 Ti. Trong thời kỳ này, card của Nvidia vẫn giữ hiệu suất ổn định hơn AMD và tiêu thụ điện năng hiệu quả hơn.

So sánh AMD Radeon R300 và NVIDIA GeForce GTX 900 Series

So sánh card geforce và radeon năm 2024
Dựa trên kiến trúc Maxwell, bước nhảy từ dòng 700 lên dòng 900 là một trong những bước đột phá của Nvidia, đồng thời cải thiện cả hiệu suất và tiêu thụ điện năng một cách đáng kể. Nhìn lại, GTX 900 series vẫn chỉ là bước chứng minh của Nvidia về việc trong tương lai, GPU sẽ tiếp tục mạnh mẽ và tiết kiệm điện năng đến mức độ nào. Ngược lại, kiến trúc Fiji của AMD dường như không học được gì từ các phản ánh tiêu cực của người dùng đối với thế hệ GPU trước đó, vẫn tiêu thụ nhiều điện năng, không chỉ là thiếu bộ nhớ mà giá còn cao hơn GTX 980 Ti, trong khi hiệu suất không tương xứng. Để công bằng, AMD là đơn vị đầu tiên áp dụng bộ nhớ HBM, nhưng với giải pháp tản nhiệt bằng nước, chỉ có hai điều đáng chú ý nhất trong thế hệ GPU này. Cho đến khi Nvidia giới thiệu GTX 980 Ti, AMD mới nhận một đòn đau mà mất khá lâu để hồi phục.

Trận chiến giữa AMD Radeon RX Vega và NVIDIA GeForce GTX 10 Series

So sánh card geforce và radeon năm 2024
Sự kỳ vọng đặt lớn vào kiến trúc GPU RX Vega, sáng tạo bởi giám đốc mới của Radeon Technologies Group (RTG) - Raja Koduri. Trong khi đó, Nvidia không chờ đợi, họ đã tung ra GTX 10 series vài tháng trước khi AMD Vega chính thức ra mắt. GTX 1080 Ti hoàn toàn vượt qua mọi nỗ lực của AMD trong thị trường card đồ họa cao cấp. Với mức giá cạnh tranh và hiệu năng đột phá từ GTX 900 lên GTX 10 series, Nvidia đã thể hiện sức mạnh tuyệt vời. Trong khi đó, AMD Radeon Vega 64 có hiệu năng ngang ngửa GTX 1080, nhưng với vấn đề về nhiệt độ, tiếng ồn và tiêu thụ điện cao hơn nhiều so với kỳ vọng của AMD.

So sánh giữa AMD Radeon RX 5000 và NVIDIA GeForce RTX 20 Series

So sánh card geforce và radeon năm 2024
Trong giai đoạn lãnh đạo của David Wang, giám đốc mới của RTG, AMD đang hướng tới một tương lai mới với kế hoạch và định hình hoàn toàn khác cho đội đỏ. Tập trung vào việc cải thiện hiệu suất và tiết kiệm năng lượng, mục tiêu của AMD không chỉ là tạo ra những card đồ hoạ có giá trị tốt nhất mà còn là tạo ra những sản phẩm phục vụ tốt nhất cho từng đối tượng người dùng. Điều này rõ ràng nhất qua thế hệ đầu tiên của kiến trúc Navi với RX 5700 XT, giá cả hợp lý và khả năng chơi game ở độ phân giải Full HD xuất sắc. Trong khi đó, Nvidia nhận ra rằng họ đang dẫn đầu, và để củng cố vị thế đó, họ phải mang đến những tính năng mới, trong đó ray tracing thời gian thực và DLSS là những điểm đặc biệt, với DLSS được coi là tính năng quan trọng hơn cả ray tracing. Thế hệ GPU Turing của Nvidia có hiệu suất tăng, nhưng đồng thời, giá sản phẩm cũng tăng lên do chi phí sản xuất wafer bán dẫn và chip GPU cùng với giá RAM GDDR6.

So sánh AMD Radeon RX 6000 và NVIDIA GeForce RTX 30 Series

So sánh card geforce và radeon năm 2024
Tất cả những điều trên đã dẫn chúng ta đến với thế hệ GPU hiện nay, nơi Nvidia đang nỗ lực nâng cao giới hạn hiệu suất xử lý của GPU. Trong khi đó, AMD đã đạt được những thành công đáng kể với các sản phẩm cạnh tranh mỗi sản phẩm của Nvidia, kể cả chiếc RTX 3090 - đỉnh cao của thế hệ hiện tại. RTX 3080 và RX 6800 XT có giá cơ bản tương đương, và mặc dù RTX 3080 có hiệu suất xử lý ray tracing vượt trội, RX 6800 XT không chỉ xứng đáng mà còn có hiệu suất chơi game ấn tượng, cùng với tính năng mới FSR độc đáo được giới thiệu. Phải thừa nhận, RTX 30 có chất lượng, nhưng AMD lại đặc biệt thành công với thế hệ thứ hai của kiến trúc Navi.