Kích thướcToyota Innova 2.0VToyota Innova Cross HybridDài x rộng x cao (mm)4.735 x 1.830 x 1.7954.755 x 1.850 x 1.790Chiều dài cơ sở (mm)2.7502.850Khoảng sáng gầm (mm)178167Kích thước mâm (inch)1718 Trang bị ngoại thất Trang bị ngoại thất Toyota Innova 2.0V Toyota Innova Cross Hybrid Đèn chiếu gầnLED, thấu kínhLED, chóaĐèn chiếu xaHalogen, chóaLED, chóaCân bằng góc chiếuTự độngChỉnh tayĐèn sương mùLEDLED Đèn hậu Halogen LED Đèn định vị ban ngày LED LED Gương chiếu hậu Chỉnh/gập điện Chỉnh/gập điện Cốp điện- Có Trang bị nội thất Trang bị nội thất Toyota Innova 2.0V Toyota Innova Cross Hybrid Số chỗ ngồi7 (Hàng ghế giữa thương gia) 7 (Hàng ghế giữa thương gia) Vật liệu bọc ghếDaDaGhế lái Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướngHàng ghế thứ haiChỉnh cơ 4 hướngChỉnh điện 4 hướng, chỉnh điện đệm chân 2 hướngBàn ăn cho hàng ghế thứ haiCó-Điều hòaTự động, 2 dàn lạnhTự động, 2 dàn lạnhCửa gió hàng ghế sauCóCóMàn hình trung tâm8 inch10,1 inchHệ thống âm thanh6 loa6 loaMàn hình đa thông tin4,2 inch, hiển thị màu7 inch, hiển thị màuKhởi động nút bấmCó Có Ga tự động- Có Phanh tay điện tử + Giữ phanh tự động- Có Cửa sổ trời toàn cảnh- Có An toàn An toàn Toyota Innova 2.0V Toyota Innova Cross Hybrid Hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA)Có Có Cân bằng điện tử Có Có Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có Có CameraLùi Toàn cảnh Cảm biến hỗ trợ đỗ xe68Cảm biến áp suất lốp- Có Cảnh báo điểm mù- Có Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau- Có Gói Toyota Safety Sense - Có Túi khí76 Vận hành Vận hành Toyota Innova 2.0V Toyota Innova Cross Hybrid Loại động cơXăngHybridDung tích2.0L2.0LCông suất137 mã lực @ 5.600 v/ph150 mã lực @ 6.000 v/phMô-men xoắn183 Nm @ 4.000 v/ph188 Nm @ 4.400-5.200 v/phHộp sốTự động 6 cấpTự động vô cấp CVTHệ dẫn độngCầu sauCầu trướcChế độ láiEco và PowerEco, Normal và PowerTiêu hao nhiên liệu (điều kiện kết hợp)9,75 lít/100km4,92 lít/100km Giá bán Toyota Innova 2.0V Toyota Innova Cross Hybrid Giá bán995 triệu đồng990 triệu đồngXuất xứLắp ráp trong nướcNhập khẩu Indonesia Ngày 12/10, Toyota Việt Nam giới thiệu Innova Cross mới ra thị trường. Hãng xe Nhật Bản định vị Innova Cross thuộc phân khúc MPV hạng C, nơi có đối thủ mới ra mắt là Hyundai Custin. Khác với người tiền nhiệm, Toyota thêm hậu tố Cross vào tên xe, hàm ý cho cách phát triển mới, thiên hướng SUV. Innova Cross thế hệ mới tập trung vào vận hành hiệu quả, bổ sung nhiều tính năng an toàn và tiện nghi hơn thế hệ trước. Xe nhập khẩu chính hãng từ Indonesia. Khung gầm Là thế hệ mới, nhưng thực ra Innova Cross không liên quan gì tới bản cũ về mặt vật lý. Khung gầm của xe giờ đây là TNGA, nền tảng khung gầm toàn cầu của Toyota. Từ dạng khung thang rời, dẫn động cầu sau ở thế hệ trước, thế hệ này dùng khung gầm liền khối, thứ phổ biến trên các dòng crossover và SUV đô thị. Với nền tảng này, hãng xe Nhật dường như chấp nhận bỏ đi những khách hàng dịch vụ sử dụng xe dạng "quăng quật" vào các địa hình xấu, nhưng là cơ sở để có thêm các khách hàng cá nhân, giới trẻ. Ngoại thất Thiết kế ngoại thất là thứ nhấn mạnh cho phong cách mới đã ấn định ở khung gầm. Mẫu xe mới mềm mại, trẻ trung, thể thao và có cá tính hơn bản cũ, thậm chí mang hơi hướng chiếc SUV Highlander. Lưới tản nhiệt hình lục giác, trang trí viền dưới mạ crôm. Xe trang bị hệ thống đèn LED, từ đèn pha, đèn định vị, sương mù cho đến đến đèn hậu. Vành thiết kế mới, bản HEV lắp vành 18 inch, trong khi bản V dùng vành 17 inch. Hai bên thân xe tạo hình cơ bắp với đường gân dập nổi. Tay nắm cửa mạ crôm. Ngoại thất có 5 màu lựa chọn. Nội thất Nội thất Innova Cross thiết kế mới và sử dụng nguyên vật liệu cao cấp hơn. Màu nội thất nâu hạt dẻ. Ở thế hệ mới, hãng xe Nhật Bản cung cấp lựa chọn cấu hình nội thất 6 hoặc 7 chỗ, tương ứng với bản HEV và G. Ghế lái nâng cấp lên chỉnh điện thay vì chỉnh cơ như đời cũ. Xe có cửa sổ trời, đèn trang trí trần xe. Riêng bản HEV tích hợp lẫy chuyển số sau vô-lăng. Innova Cross trang bị màn hình kỹ thuật số 7 inch trên bảng đồng hồ, hiển thị đầy đủ thông tin xe. Màn hình cảm ứng giải trí mới kích thước 10,1 inch, kết nối Apple CarPlay không dây và Android Auto. Hệ thống âm thanh 6 loa. Điều hòa tự động một vùng, cửa gió điều hòa hàng ghế sau có thể điều chỉnh. Ngoài ra, xe còn bổ sung cốp điện. Hệ truyền động Xe có hai lựa chọn động cơ là xăng và hybrid. Trong đó, bản V lắp động cơ xăng 2.0 công suất 172 mã lực, mô-men xoắn cực đại 205 Nm. Bản hybrid HEV trang bị động cơ xăng 2.0 công suất 150 mã lực, mô-men xoắn 188 Nm, kết hợp một môtơ điện công suất 111 mã lực, mô-men xoắn 206 Nm. Tổng công suất máy xăng và điện là khoảng 183 Nm. Đây là máy full hybrid giống như Camry, tức có chế độ lái thuần điện. Cả hai đều sử dụng hộp số CVT, dẫn động cầu trước, trong khi đời cũ dẫn động cầu sau. Hệ thống treo của xe là loại MacPherson phía trước và thanh dầm xoắn phía sau. Công nghệ an toàn Hãng xe Nhật Bản trang bị hệ thống an toàn Toyota Safety Sense cho Innova Cross bản HEV, với những tính năng như cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo chệch làn và hỗ trợ giữ làn, điều khiển hành trình thích ứng, đèn pha thích ứng tự động. Cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau. Bản máy xăng V không có những tính năng này. Cả hai bản đều có camera 360, cảm biến trước/sau, cảm biến áp suất lốp, phanh tay điện tử và hỗ trợ giữ phanh tự động, 6 túi khí. Tính năng an toàn khác như phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, đèn báo phanh khẩn cấp. Giá Toyota Innova Cross bán ra tại Việt Nam với hai phiên bản, gồm HEV giá 990 triệu và G giá 810 triệu đồng. Xe cạnh tranh với đối thủ đến từ Hàn Quốc, Hyundai Custin giá 850-999 triệu đồng, 3 phiên bản. Với mức giá và cách thiết lập công nghệ như vậy, Toyota Việt Nam xác định Innova Cross V (810 triệu) sẽ dành cho khách chạy dịch vụ, bên cạnh Innova MT thiết kế cũ. Trong khi đó Innova Cross HEV sẽ dành cho khách dịch vụ cao cấp hơn hoặc gia đình, với đầy đủ công nghệ an toàn TSS. Dù phân khúc MPV phổ thông đang do các mẫu cỡ nhỏ như Xpander, Veloz Cross, BR-V "chiếm sóng", Innova vẫn có lợi thế để cạnh tranh, khi kích thước là một chiếc xe 7 chỗ đích thực, với hàng ghế cuối người lớn ngồi thoải mái, không phải dạng 5+2 như các đối thủ đàn em. |