So sánh các card màn hình năm 2024

ASUS

ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER

So sánh các card màn hình năm 2024

Ứng Cử Viên Sáng Giá Cho Phân Khúc Card Tầm Trung

NVIDIA GeForce GTX 1650

4GB

GDDR6

128-bit

12 Gbps

1280

OC Mode - 1770 MHz (Boost Clock); Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1740 MHz , GPU Base Clock : 1530 MHz

HDMI x 1; DVI-D x 1; DisplayPort x 1; Có HDCP Support

550W

17.4 x 12.1 x 3.9 (cm)

Không rõ

GIGABYTE

GIGABYTE GeForce® GTX 1060

So sánh các card màn hình năm 2024

Lão Tướng Bất Bại Đến Từ NVIDIA

NVIDIA GeForce GTX 1060

6GB

GDDR5X

192-bit

192 Gbps

1280

Boost Clock : up to 1797 MHz (Reference card: 1582 MHz); Game Clock*: 1771 MHz (Reference card: 1556 MHz); Base Clock: 1708 MHz (Reference card: 1506 MHz)

HDMI x 1; DVI-D x 1; DisplayPort x 3

500W

22.4 x 13.1 x 3.6 (cm)

Không rõ

ASUS

ASUS Cerberus GeForce® GTX 1050 Ti

So sánh các card màn hình năm 2024

Mẫu Card Dành Cho Game Thủ "Nhập Môn" Thế Giới Gaming

NVIDIA GeForce GTX 1050ti

4GB

GDDR5

128-bit

Không rõ

768

GPU Base Clock : 1328 MHz; Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1417 MHz , GPU Base Clock : 1303 MHz

HDMI x 1; DVI-D x 1; DisplayPort x 1; Có HDCP Support

450W

20.3 x 11.5 x3.8 (cm)

Không rõ

GIGABYTE

GIGABYTE GeForce GT 1030 OC 2G

So sánh các card màn hình năm 2024

Cứu Tinh Cho Những Bộ Máy Cũ

NVIDIA GeForce GT 1030

2GB

GDDR5

64-bit

Không rõ

384

Boost: 1544 MHz / Base: 1290 MHz in OC mode; Boost: 1518 MHz / Base: 1265 MHz in Gaming mode

HDMI x 1; DVI-D x 1

300W

16.7 x 11.1 x 2.6 (cm)

Không rõ

ASUS

ASUS Dual GeForce RTX™ 2060 EVO

So sánh các card màn hình năm 2024

Đắm Mình Trong Thế Giới Gaming Với Công Nghệ Ray Tracing

NVIDIA GeForce RTX 2060

6GB

GDDR6

192-bit

Không rõ

1920

OC Mode: GPU Boost Clock : 1710 MHz - GPU Base Clock : 1395 MHz; Gaming Mode: GPU Boost Clock : 1680 MHz , GPU Base Clock : 1365 MHz

HDMI x 2; DVI-D x 1; Có HDCP Support

650W

24.2 x 13 x 5.3 (cm)

Không rõ

NVIDIA

NVIDIA QUADRO RTX 4000

So sánh các card màn hình năm 2024

Phương Tiện Đưa Bạn Đến Với Đồ Họa Chuyên Nghiệp

NVIDIA Quadro RTX 4000

8GB

GDDR6

Không rõ

416 Gbps

2304

Không rõ

DisplayPort x 3, USB-C x 1

Không rõ

11.2 x 24.3 (cm)

Không rõ

MSI

GeForce RTX 3070 GAMING Z TRIO 8G

So sánh các card màn hình năm 2024

Chiếc Binh Càn Quét Game AAA

NVIDIA GeForce RTX 3070

8GB

GDDR6

256-bit

14 Gbps

5888

Không rõ

HDMI x 1; DisplayPort x 3

700W

32.3 x 14 x 5.6 (cm)

Không rõ

GIGABYTE

GIGABYTE Radeon™ RX 6600 EAGLE

So sánh các card màn hình năm 2024

Chiến Mã Thế Hệ Mới Đến Từ AMD

AMD Radeon RX 6600

8GB

GDDR6

128-bit

224 Gbps

1792

Boost Clock* : up to 2491 MHz; Game Clock* : up to 2044 MHz

HDMI x 2; DisplayPort x 2

650W

28.2 x 11.3 x 4.1 (cm)

Không rõ

MSI

MSI Radeon RX 6900 XT GAMING TRIO

So sánh các card màn hình năm 2024

Sức Mạnh Tối Thượng Của Trùm Cuối AMD

AMD Radeon RX 6900 XT

16GB

GDDR6

256-bit

16 Gbps

5120

Boost: Up to 2250 MHz / Game: Up to 2015 MHz

HDMI x 1; DisplayPort x 3

850W

32.4 x 14.1 x 5.5

Không rõ

ASUS

ASUS GeForce GT 730 Low Profile

So sánh các card màn hình năm 2024

Card Low Profile "Một Cho Tất Cả"

NVIDIA GeForce GT 730

2GB

GDDR5

64-bit

Không rõ

384

Không rõ

HDMI x 1; DVI-D x 1; VGA x 1

300W

16.5 x 6.9 x3.9 (cm)

Không rõ