Sausage nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sausages trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sausages tiếng Anh nghĩa là gì.

sausage /'sɔsidʤ/* danh từ- xúc xích; dồi; lạp xường- (quân sự) khí cầu thám không (hình xúc xích)
  • convolutely tiếng Anh là gì?
  • clack-valve tiếng Anh là gì?
  • Local public good tiếng Anh là gì?
  • enregiment tiếng Anh là gì?
  • synchronizes tiếng Anh là gì?
  • Free exchange rates tiếng Anh là gì?
  • baritone tiếng Anh là gì?
  • snow-shoes tiếng Anh là gì?
  • proctologic tiếng Anh là gì?
  • wedding-guest tiếng Anh là gì?
  • apricots tiếng Anh là gì?
  • Credit multiplier tiếng Anh là gì?
  • downbeats tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sausages trong tiếng Anh

sausages có nghĩa là: sausage /'sɔsidʤ/* danh từ- xúc xích; dồi; lạp xường- (quân sự) khí cầu thám không (hình xúc xích)

Đây là cách dùng sausages tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sausages tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

sausage /'sɔsidʤ/* danh từ- xúc xích tiếng Anh là gì? dồi tiếng Anh là gì?

lạp xường- (quân sự) khí cầu thám không (hình xúc xích)

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt


Từ: sausage

/'sɔsidʤ/

  • danh từ

    xúc xích; dồi; lạp xường

  • (quân sự) khí cầu thám không (hình xúc xích)

    Từ gần giống

    blood-sausage sausage-poisoning sausage-meat




Sausage Là Gì – Nghĩa Của Từ Sausage

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Bài Viết: Sausage là gì

Xem Ngay: Hẻm Tiếng Anh Là Gì – Dịch Từ Hẻm/ngõ Sang Tiếng Anh

sausage

Sausage nghĩa là gì

sausage /”sɔsidʤ/
danh từ xúc xích; dồi; lạp xường (quân sự chiến lược) khí cầu thám không (hình xúc xích)

Xem Ngay: Phá Gia Chi Tử Là Gì – Nghĩa Của Từ Phá Gia Chi Tử

Sausage nghĩa là gì

lạp xườngsausage dam

Sausage nghĩa là gì

đập rọ ống

Sausage nghĩa là gì

dồiSwiss club sausage: Dồi câu lạc bộ Thụy Điển (rán nhẹ từ thịt lợn and thịt bò)sausage boiling box: thùng luộc dồi

Sausage nghĩa là gì

giòItalian pork sausage: Giò lợn ItaliaKosher sausage: Giò châu ÂuLebanon Bologna sausage: Giò Lebanon Bologna (hun khói ẩm)Paraffined Bologna sausage: Giò Bologna có parafin (trong vỏ bọc có phết parafin)Polish sausage: Giò Balan (hun khói ẩm từ thịt lợn có tỏi)Ring Bologna sausage: Giò vòng BolognaRumanian sausage: Giò Rumani (hun khói ẩm, từ thịt lợn)Southern hot sausage: Giò miền Nam (hun khói, luộc từ thịt bò, tóp mỡ and ớt)Swedish mettwurst sausage: Giò Thụy Điển (giò hun khói sấy từ thịt bò and thịt lợn)Swedish potato sausage: Giò khoai tây Thụy Điển (thịt trộn khoai)all-beef sausage: giò bòbeef sausage: giò bòcellulose sausage: màng bọc giò bằng xenlulôchipolata sausage: giò lợncontinuous sausage line: băng tải sản xuất giò liên tụcfresh sausage meat: thịt tươi làm giòhunter sausage: giò sănjumbo sausage item: giò từ thịt lợn toknackwurst sausage: giò nhân thịt có tỏiknoblauch sausage: giò nhân thịt có tỏilemon sausage: giò chanhliver và egg sausage: giò lòng and trứngliver sausage: giò lòngminced sausage: giò thịt bămnew condition sausage: giò dạng mới (rán, bán khô)new sausage: giò khô dữ gìn và bảo vệ ngắnnew sausage: giò mớipotato sausage: giò khoai tây (thịt bò trộn khoai tây)pressed sausage: giò épready-cooked smoked sausage: giò luộc, ránsausage boiling box: thùng luộc giòsausage cage: khoang chứa giòsausage cage truck: giàn di động chở giòsausage colour: chất màu giòsausage container: vỏ giòsausage department: phòng chọn nhiên liệu giòsausage factory: xí nghiệp sản xuất giòsausage fading: sự làm bạc mầu sám của giòsausage filling machine: máy nhồi giòsausage forming machine: máy tạo hình giòsausage formula: thực đơn làm giòsausage hanging truck: xe chở giò treosausage industry: công nghiệp giòsausage linker: máy tạo hình giòsausage making: sự sản xuất giòsausage making cửa hàng: phân xưởng giòsausage manufacture: sự sản xuất giòsausage manufacturing line: dây chuyền sản xuất sản xuất giòsausage meat: thịt làm giòsausage meat Cooler: phòng lạnh chứa giòsausage patty table: bàn nhồi giòsausage peeling machine: máy làm sạch giò khỏi vỏsausage roll: thịt băm làm giò. sausage scrap: phế liệu của phân xưởng giòsausage skin: vỏ giòsausage strick truck: xe chở thỏi giòsausage stuffing table: bàn bơm giòsausage tie: gói giòsausage trolley: giá dịch rời giò di độngsausage washing machine: máy rửa sạch giòshriveled sausage: ổ giò nhăn nheosliced sausage: giò miếng mỏngsmearwurst sausage: giò cặp bánhsmoked liver sausage: giò lòng hun khóismoked sausage: giò ránsmoked sausage: giò hun khóismoked sausage: giò hun khói nóngsmoked-scalded sausage: giò hun khói and luộcsoft dry sausage: giò mềm sấy khôtongue sausage: giò lưỡi

Sausage nghĩa là gì

khối thịt xay làm xúc xích

Sausage nghĩa là gì

lạp xưởngGenoa sausage: Lạp xưởng Genoa (từ thịt lợn nướng không hun khói)German-type mortadella sausage: Lạp xưởng Đức (từ thịt nghiền bé dại dại)breakfast sausage: xúc xích loại nhỏ (xúc xích ăn bữa sáng) lạp xưởngedible-cased sausage: lạp xưởng trong vỏ bọc ăn đượcgarlic sausage: lạp xưởng có tỏisausage skin: vỏ lạp xưởngsmoked sausage: lạp xưởng chế biến bằng khóisteam sausage stuffer: máy nhồi lạp xưởng bằng hơisummer sausage: lạp xưởng dữ gìn và bảo vệ khô

Sausage nghĩa là gì

xúc xíchBerliner blood sausage: Xúc xích Berlin tiết (tiết lợn nghiền bé dại dại)Berliner ham-style sausage: Xúc xích Berlin dạng giăm bông nghiền nhỏBerliner smoked sausage: Xúc xích BerlinDevonshire sausage: Xúc xích Devonshire (thịt lợn nghiền được gói thành vòng)Gothaer sausage: Xúc xích Gothaer (từ thịt lợn nạc)Gottinger sausage: Xúc xích Gottinger (bán khô)Hoslteiner sausage: Xúc xích Hoslteiner (hun khói ẩm sấy lâu)Hungarian sausage: Xúc xích Hungari (hun khói ẩm từ thịt bò and thịt lợn)Vienna sausage: Xúc xích Viênall-beef sausage: xúc xích thịt bòbeef sausage: xúc xích thịt bòbratwurst sausage: xúc xích từ thịt lợn and thịt bêbreakfast sausage: xúc xích loại nhỏ (xúc xích ăn bữa sáng) lạp xưởngcanned sausage: xúc xích đóng hộpcanned sausage: hộp xúc xíchchipolata sausage: xúc xích thịt lợncoarse-vat sausage: xúc xích từ thịt nghiền thôcocktail-stye pork sausage: xúc xích thịt lợncooked sausage: xúc xích luộcdoctor sausage: xúc xích luộcedible-cased sausage: xúc xích trong vỏ bọc ăn đượcfine cut sausage: xúc xích từ thịt nghiền mịnflavoured sausage: xúc xích được nhồi chặtfresh county-style pork sausage: xúc xích nông thôn tươi từ thịt lợnfresh sausage: xúc xích tươifrizzed sausage: xúc xích thịt bò (hoặc lợn) nhồi khôfrozen sausage: xúc xích được thiết kế lạnhgreen sausage: xúc xích ẩmherringbone glazed sausage: xúc xích nhồi thịt bămhome-made sausage: xúc xích hộ dân tự làmhunter sausage: xúc xích sănlink sausage: xâu xúc xíchlinked sausage destine: máy cắt xúc xíchliver sausage: xúc xích lòngmeasuring sausage filler: máy nhồi xúc xích có định lượngpneumatic sausage stuffer: máy nhồi xúc xích bằng khí nénsausage cooker: nồi nấu xúc xíchsausage cooking tank: nồi luộc xúc xíchsausage cooling douche: vòi hoa sen làm nguội xúc xíchsausage cutter: dao thái xúc xíchsausage fill cycle: chu kỳ luân hồi nhồi xúc xíchsausage filler: máy nhồi xúc xíchsausage filler cylinder: ống để nhồi xúc xíchsausage filling: sự nhồi nhân xúc xíchsausage formula: thực đơn làm xúc xíchsausage in brine: xúc xích pha trong nước muốisausage in vinegar pickle: xúc xích ngâm muốisausage industry: công nghiệp xúc xíchsausage pricking: sự châm xúc xíchsausage roll: bánh mì cặp xúc xíchsausage seasoning: gia vị cho xúc xíchsausage with alternative layers: xúc xích có không ít lớpskinless sausage: xúc xích bán không vỏ bọcsteam sausage stuffer: máy nhồi xúc xíchvacuum sausage filler: máy nhồi xúc xích chân khôngvacuum sausage stuffer: máy nhồi xúc xích thao tác làm việc phía dưới chân khôngwieners sausage: xúc xích viênNew England ham-style sausage

Sausage nghĩa là gì

giăm bông băm bé dại dại

Xem Ngay: blimp, sausage balloon

Thể Loại: Share trình diễn Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Sausage Là Gì – Nghĩa Của Từ Sausage

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Sausage Là Gì – Nghĩa Của Từ Sausage