Sau remind là giới từ gì

Sau remind là giới từ gì

Trong tiếng Anh, khi muốn nhắc nhở ai đó, người ta thường sử dụng cấu trúc với “remind”. Bạn đã biết về chủ điểm ngữ pháp này chưa? Trong bài viết hôm nay, Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ chia sẻ tới bạn các kiến thức về cấu trúc Remind và cách dùng chi tiết trong tiếng Anh. Nếu bạn chưa nắm vững về cấu trúc này thì đừng bỏ qua nhé!

1. Tổng quan về Remind

Trước tiên, chúng ta tìm hiểu về tổng quan về Remind trong tiếng Anh nhé.

“Remind” là gì? “Remind” là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “nhắc nhở”.

Chức năng của Remind trong câu:

  • Remind dùng để nhắc nhở, khơi gợi người nào đó nhớ lại vấn đề gì đó;
  • Remind dùng để giúp người nói hồi tưởng lại vấn đề trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Please remind her to close the door.

(Hãy nhắc cô ấy đóng cửa lại.)

  • Mom reminded us that my house will have a guest tomorrow.

(Mẹ nhắc chúng tôi rằng nhà tôi sẽ có khách vào ngày mai)

Sau remind là giới từ gì

Đến đây, chắc các bạn cũng có thể đoán được cấu trúc Remind dùng để nhắc nhở ai đó đúng không? Bên cạnh cách dùng này, còn có những cách dùng Remind khác trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu kĩ hơn về cấu trúc Remind và cách dùng của chúng nhé.

Cấu trúc 1:  Remind kết hợp với động từ nguyên mẫu có “to”

Công thức: S + Remind + O + to V

Cấu trúc Remind kết hợp với động từ nguyên mẫu có “to” được sử dụng để nhắc nhở ai đó làm việc gì mà họ đã vô tình lãng quên.

Ví dụ:

  • Mom reminded me to turn off the TV and go to sleep immediately.

(Mẹ nhắc tôi tắt TV và đi ngủ ngay.)

  • I remind my son to do his homework at 5:00 pm this afternoon.

(Tôi nhắc con trai tôi làm bài tập về nhà lúc 5 giờ chiều nay.)

Cấu trúc 2:  Remind kết hợp với một mệnh đề

Công thức: S + Remind + that + S + V

Cấu trúc Remind kết hợp với một mệnh đề dùng để nói về một sự thật.Ví dụ:

  • Mike reminded me that his birthday party would take place tomorrow.

(Mike nhắc tôi rằng bữa tiệc sinh nhật của anh ấy sẽ diễn ra vào ngày mai.)

  • Dad reminded me that I have an exam tomorrow.

(Bố nhắc tôi rằng tôi có một kỳ thi vào ngày mai.)

Cấu trúc 3:  Remind kết hợp với giới từ “Of”

Công thức: S + Remind + of + N/Ving

Cấu trúc Remind đi cùng với giới từ of được dùng để diễn tả việc làm người nói hay người nghe nhớ lại về những điều vô tình lãng quên trong thời điểm hiện tại hoặc hồi tưởng lại chuyện đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Mike reminds his mother of the bad news yesterday.

(Mike nhắc mẹ anh ấy về tin xấu ngày hôm qua.)

  • Remind John of next week’s schedule.

(Nhắc John về lịch trình của tuần tới.)

Sau remind là giới từ gì

Cấu trúc 4:  Remind kết hợp với giới từ “About”

Công thức: S + Remind + (for somebody) + about + V-ing

Cấu trúc Remind dùng để diễn tả một việc chưa xảy ra, một nhiệm vụ cần phải hoàn thành.

Ví dụ:

  • The team leader reminded us about completing the report.

(Trưởng nhóm nhắc nhở chúng tôi về việc hoàn thành báo cáo.)

  • I reminded my brother about cleaning his bedroom today.

(Tôi đã nhắc anh trai tôi về việc dọn dẹp phòng ngủ của anh ấy hôm nay.)

Cấu trúc 5:  Cấu trúc Remind dùng để nhắc nhở

Công thức: May I Remind

Cấu trúc Remind Dùng với một người mới quen biết, một nhóm người hoặc dịch vụ chăm sóc khách hàng.

Ví dụ:

  • May I remind all customers that the plane is about to depart.

(Nhắc tất cả hành khách máy bay sắp khởi hành.)

  • May I remind Tom not to forget his luggage.

(Tôi có thể nhắc Tom đừng quên hành lý của mình.)

3. Phân biệt Remind và Remember

Người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa cấu trúc Remember và Remind. Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ giúp bạn phân biệt bộ đôi này.

  • Remind /rɪˈmaɪnd/: Nhắc;
  • Remember /rɪˈmem.bər/: Nhớ.

Remember

  • Động từ remember nghĩa là: nhớ, nhớ lại, hồi tưởng lại. Có nghĩa là trí óc ta vẫn còn ấn tượng về người hay sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và ta có thể tưởng tượng lại được;
  • Remember thường không được sử dụng trong các thì tiếp diễn. Động từ này có thể dùng với động từ thêm “ing” (V-ing) hay động từ nguyên mẫu có “to” với ý nghĩa khác nhau.

Ví dụ:

  • I can’t remember the name of the guy I met at Mike’s birthday party.

(Tôi không thể nhớ tên của người đàn ông tôi đã gặp trong bữa tiệc sinh nhật của Mike.)

  • I remember putting a cup of coffee on the table. 

(Tôi nhớ đã đặt một tách cà phê trên bàn.)

Remind

Remind dùng để nhắc nhở ai đó làm gì. KHÔNG sử dụng Remember.

Ví dụ:

  • Remind Tom to take a shower soon. It’s very cold.

(Nhắc Tom đi tắm sớm. Trời rất lạnh.)

  • Mom reminded me to look at the soup pot cooking.

(Mẹ nhắc tôi trông nồi canh đang nấu.)

4. Bài tập cấu trúc Remind có đáp án

Bài tập: Điền Remind/Remember phù hợp vào chỗ trống:

  1. Please………………… her to lock the window.
  2. She…………………  me of her father.
  3. She………………… remembered meeting that guy before.
  4. Jenny…………………  to practice the guitar.
  5. Mike…………………  me of my boyfriend.

Đáp án:

  1. Remind
  2. Reminds
  3. Remembered
  4. Remembers
  5. Reminded

Trên đây là toàn bộ các kiến thức về cấu trúc Remind mà Tôi Yêu Tiếng Anh muốn chia sẻ tới bạn. Hy vọng bài viết giúp bạn bổ sung thêm kiến thức ngữ pháp cho mình. Chúc các bạn học tập tốt!