Show
Thuật ngữ tương tự - liên quanDanh sách các thuật ngữ liên quan Rework Cost Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Rework Cost là gì? (hay Chi Phí Sửa Chữa nghĩa là gì?) Định nghĩa Rework Cost là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Rework Cost / Chi Phí Sửa Chữa. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Rework có nghĩa là (n) Sửa chữa lại, làm lại, sản phẩm sửa chữa lại
(n) Sửa chữa lại, làm lại, sản phẩm sửa chữa lại Tiếng Anh là gì?(n) Sửa chữa lại, làm lại, sản phẩm sửa chữa lại Tiếng Anh có nghĩa là Rework. Ý nghĩa - Giải thíchRework nghĩa là (n) Sửa chữa lại, làm lại, sản phẩm sửa chữa lại. Đây là cách dùng Rework. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Rework là gì? (hay giải thích (n) Sửa chữa lại, làm lại, sản phẩm sửa chữa lại nghĩa là gì?) . Định nghĩa Rework là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Rework / (n) Sửa chữa lại, làm lại, sản phẩm sửa chữa lại. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Rework là Làm lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Rework - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa1. Sửa chữa các khiếm khuyết, thất bại, hoặc không phù hợp mục, trong hoặc sau khi kiểm tra. Rework bao gồm tất cả tiếp nối những nỗ lực như tháo dỡ, sửa chữa, thay thế, reassembly vv Definition - What does Rework mean1. Correcting of defective, failed, or non-conforming item, during or after inspection. Rework includes all follow-on efforts such as disassembly, repair, replacement, reassembly, etc. Source: Rework là gì? Business Dictionary |