Quán an bình dân tiếng Anh la gì

- I. dt. 1. Người dân thường: phân biệt giữa kẻ quyền quý và bình dân. 2. Bình dân học vụ, nói tắt: lớp bình dân. II. tt. 1. Của tầng lớp bình dân, dành cho tầng lớp bình dân: văn chương bình dân quán cơm bình dân. 2. Giản dị, không sang trọng, kiểu cách: tác phong bình dân một con người rất bình dân.

- (xã) tên gọi các xã thuộc h. Kim Thành (Hải Dương), h. Vân Đồn (Quảng Ninh).

Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình dân

Quán an bình dân tiếng Anh la gì
noun
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
Commoner
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
sự đối lập giữa quý tộc và bình dân
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
the opposition between aristocrats and commoners
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
tầng lớp bình dân
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
the sections of common people
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
khẩu ngữ (dùng phụ sau danh từ)
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
Antiilliteracy
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
giáo viên bình dân
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
an antiilliteracy teacher
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
lớp bình dân
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
an antiilliteracy class
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
adj
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
popular
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
văn học bình dân
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
popular literature
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
quán ăn bình dân

Quán an bình dân tiếng Anh la gì
[bình dân]
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
danh từ.
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
common people, people's popular
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
sự đối lập giữa quý tộc và bình dânthe opposition between aristocrats and commoners
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
tầng lớp bình dânthe sections of common people
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
bình dân học vụmass education
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
người bình dâncommoner
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
khẩu ngữ (dùng phụ sau danh từ)
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
antiilliteracy
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
giáo viên bình dânan antiilliteracy teacher
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
lớp bình dânan antiilliteracy class
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
tính từ.
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
popular
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
văn học bình dânpopular literature
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
quán ăn bình dâna popular restaurant.
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
simple-mannered, democratic-mannered
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
tác phong bình dândemocratic manners
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
cách nói năng bình dâna democratic way of speaking
Quán an bình dân tiếng Anh la gì
bình dân học vụthe Vietnamese antiilliteracy campaign

bình dân

* dtừ

common people, people's popular

sự đối lập giữa quý tộc và bình dân the opposition between aristocrats and commoners

tầng lớp bình dân the sections of common people

* khẩu ngữ

(dùng phụ sau danh từ) antiilliteracy

giáo viên bình dân an antiilliteracy teacher

lớp bình dân an antiilliteracy class

* ttừ

popular

văn học bình dân popular literature

quán ăn bình dân a popular restaurant

simple-mannered, democratic-mannered

tác phong bình dân democratic manners

cách nói năng bình dân a democratic way of speaking

Currently we have no translations for quán ăn bình dân in the dictionary, maybe you can add one? Make sure to check automatic translation, translation memory or indirect translations.

Computer generated translations

These translations were "guessed" using an algorithm and are not human confirmed. Be careful.

  • trattoria (@1 : fr: trattoria )

Add example Add

Translations of "quán ăn bình dân" into English in sentences, translation memory

Match words

all exact any

Trong thời đại Edo, bất kỳ khu phố nào cũng có một hoặc hai cơ sở làm soba, nhiều nơi cũng phục vụ cả sake, mà có chức năng giống như những quán cafe hiện đại, nơi người dân địa phương sẽ dừng chân để thưởng thức một bữa ăn bình dân.

In the Tokugawa era, every neighborhood had one or two soba establishments, many also serving sake, which functioned much like modern cafes where locals would stop for a casual meal.

There are two possible interpretations for the word "B�nh d�n" => popular or inexpensive (catering to the common people)

In English, we have the word diner which has the following definition (per the OALD)

Diner entry

2. (especially North American English) a small, usually cheap, restaurant

a roadside diner (OALD example)

Therefore, "Tiệm cơm B�nh d�n" can be translated with the example given by the OALD => a roadside diner since the word "diner" already implies a "small and cheap restaurant" and most of these places are located near a road or a street.


Nếu m�nh n�i c�u "t�i �t vận động" th� người nước ngo�i c� hiểu ko hay m�nh phải chuyển th�nh " t�i �t tập thể dục" th� người ta mới hiểu?

Từ "Văn phong" m�nh dịch l� Writng way c� đ�ng ko?


Tiệm cơm B�nh d�n th� dịch l�m sao hả c�c bạn?
Theo TĐ V-E của NXBKHXH
- popular/low-price/informal restaurant.
- cheap food stall.


Nếu m�nh n�i c�u "t�i �t vận động" th� người nước ngo�i c� hiểu ko hay m�nh phải chuyển th�nh " t�i �t tập thể dục" th� người ta mới hiểu?

Từ "Văn phong" m�nh dịch l� Writng way c� đ�ng ko?
văn phong: style hoặc literary/writing style.
- She is a very popular writer, but I just don't like her style.


Nếu m�nh n�i c�u "t�i �t vận động" th� người nước ngo�i c� hiểu ko hay m�nh phải chuyển th�nh " t�i �t tập thể dục" th� người ta mới hiểu?

Từ "Văn phong" m�nh dịch l� Writng way c� đ�ng ko?

Since SuperUFO already addressed the term "Văn phong", I'll cover the expression "t�i �t vận động" which can be translated in several ways:

I am rather physically inactive

I don't do much exercise or I do little exercise

I am more of a couch potato than an athlete

I lead a sedentary life

I have a sedentary lifestyle

etc


Theo TĐ V-E của NXBKHXH
- popular/low-price/informal restaurant.
- cheap food stall.

A food stall is actually like a moving cart or a moving vehicle where food can be sold or bought. According to the OALD, a stall is basically "a table or small shop with an open front that people sell things from, especially at a market". It is synonymous with a "stand."

a market stall

They have a fish stall on the market.

Drinks were being sold from makeshift stalls at the side of the road.

Google has lots of food stall pictures at the following link:

https://www.google.com/search?sourceid=navclient&aq=&oq=pictures+of+a+food+stall&ie=UTF-8&rlz=1T4GGHP_enUS474US475&q=pictures+of+food+stalls+&gs_l=hp..0.0i22i30.0.0.0.12680...........0.liGyH9T TRQE