“Provide” là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, đặc biệt là khi kết hợp với các giới từ khác nhau nghĩa của nó cũng sẽ thay đổi. Vậy bạn đã biết provide đi với giới từ gì chưa? Nghĩa của những cụm từ đó là gì? Tất cả các thắc mắc này sẽ được giải đáp ngay trong bài viết này. Hãy cùng FLYER khám phá ngay nhé! Show
1. Provide là gì?Theo từ điển Cambridge, “provide” là một ngoại động từ mang nghĩa “cung cấp, đưa ra, cung ứng…” cái gì đó – đây cũng là nghĩa phổ biến, và thường xuyên được sử dụng nhất. Phiên âm của “provide” là: /prəˈvaɪd/ Ví dụ:
Gia đình luôn luôn ủng hộ tôi cả về vật chất lẫn tinh thần.
Mỗi năm, những người vô gia cư được chính phủ cung cấp một khoản tiền hỗ trợ, cơ sở vật chất và các loại thực phẩm khác nhau. Trong nhiều trường hợp khác “provide” còn mang nghĩa là “khiến cho thứ gì đó xảy ra hoặc tồn tại”. Ví dụ:
Ngoài ra, trong các văn bản pháp lý, hành chính “provide” được dịch thành “quy định”. Ví dụ:
2. Provide đi với giới từ gì?Như đã nói ở trên, “provide” có thể đi với rất nhiều giới từ và mỗi trường hợp lại mang nghĩa khác nhau. Dưới đây FLYER xin được giới thiệu những cụm từ hay gặp nhất của “provide”. 2.1. Cấu trúc Provide + withCấu trúc này được sử dụng với nghĩa “cung cấp cho ai cái gì đó” Công thức: S + provide + somebody + with + something Ví dụ:
2.2. Cấu trúc Provide + forCấu trúc này mang nghĩa “chu cấp/ chăm sóc cho ai” (để duy trì cuộc sống) Công thức: S + provide + something + for + something/ somebody Ví dụ:
Bà lão phải chu cấp cho đứa cháu mồ côi của mình. 2.3. Cấu trúc Provide + toCấu trúc này có nghĩa “cung cấp thứ gì đó tới cho người nào đó”. Cấu trúc: S + provide (+ something) + to + somebody Ví dụ:
Hệ thống cấp nước của thành phố này đã quá cũ đến nỗi không thể cung cấp cho tất cả người dân sống ở đó.
Bạn có thể cung cấp gì đó để xác minh thân phận của bạn không? Provide đi với giới từ gì?2.4. Cấu trúc Provide + byĐây thực chất là cấu trúc bị động, và nó mang nghĩa là “cái gì được cung cấp bởi ai hoặc cái gì đó”. Cấu trúc: S +be + provided + by + something/ somebody Ví dụ:
Trang đã nhận được tiền học bổng do tổ chức từ thiện cấp.
Tất cả thông tin được cung cấp bởi bộ phận dịch vụ khách hàng của chúng tôi. 2.5. Cấu trúc Provide + againstCấu trúc này có nghĩa “ai đó dự phòng, chuẩn bị đầy đủ”. Cấu trúc: S + provide + against + something Ví dụ:
Có rất nhiều tình huống mà con người không thể dự phòng được.
Chính phủ phải luôn đề phòng nạn thất nghiệp. 3. Cấu trúc Provide đi kèm mệnh đề3.1. Provided that“Provided that” là một cụm từ có nghĩa là “nếu như, trong trường hợp mà, miễn là”, nó giữ chức năng làm liên từ của hai mệnh đề. Cấu trúc: Provided that + mệnh đề phụ, mệnh đề chính hoặc Mệnh đề chính + provided that + mệnh đề phụ. Ví dụ:
Tôi sẵn sàng chấp nhận câu trả lời của Harry, miễn là anh ta cũng chấp nhận.
Có thể tránh được cái chết miễn là có cách trị bệnh thích hợp và kịp thời. Cấu trúc Provide phổ biến3.2. Providing thatThực ra, “providing that” cũng có nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn giống với “provided that”. Điểm khác biệt duy nhất là “provided that” thường dùng trong văn viết, văn cảnh trang trọng, còn “providing that” phổ biến hơn trong văn nói. Ví dụ:
Tôi sẽ đồng ý đi cùng cậu với điều kiện là được trả các chi phí.
Bạn có thể cắm trại ở đây với điều kiện là bạn không được làm chỗ này lộn xộn. Ngoài ra, chúng ta còn có thể lược bớt thành “providing” hoặc “provided”, nghĩa và cách dùng vẫn không thay đổi. Ví dụ:
Tôi sẽ cho anh mượn tiền với điều kiện là tuần sau anh phải trả lại tiền cho tôi.
Anh ấy có thể nhận được sự giảm giá với tư cách là một công dân cao cấp miễn là anh ấy có thẻ đường sắt. Bài tập về “provide”4. Bài tập4.1. Bài tậpBài tập 1: Điền giới từ (to, with, for…) hoặc “that” thích hợp vào chỗ trống Bài tập 2: Dùng từ gợi ý viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi:
=> Provided that______________________________________________
=> Provided that______________________________________________
=> Provided that______________________________________________
=> Providing that______________________________________________
=> Providing that______________________________________________
=> Provided that______________________________________________
=> Providing that_____________________________________________
=> Provided_________________________________________________
=> Providing that______________________________________________
=> Provided that______________________________________________ 4.2. Đáp án tham khảoBài tập 2:
5. Tổng kếtCấu trúc “provide” mặc dùng không khó nhưng rất dễ gây nhầm lẫn vì tính đa dạng và biến đổi của nó. Vì vậy, để có thể sử dụng thành thạo cấu trúc này, chúng ta có thể ghi chép lại và ôn tập lại thường xuyên nhé. Để làm thêm các bài ôn luyện liên quan đến cấu trúc câu có “provide” bạn có thể tham khảo Phòng luyện thi ảo FLYER. Chỉ với vài bước đăng ký đơn giản và nhanh chóng, các bạn sẽ có thể sở hữu một kho đề thi, bài tập phong phú ở nhiều cấp độ do chính FLYER biên soạn và liên tục cập nhật. Ngoài ra, thiết kế mô phỏng game bắt mắt “chưa từng có” trên ứng dụng sẽ giúp bạn có khoảng thời gian học tập hiệu quả mà không kém phần thú vị, cùng khám phá ngay nào!
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé. >>> Xem thêm
|