Ý nghĩa của từ primary là gì: Show primary nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ primary. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa primary mình
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ primary trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ primary tiếng Anh nghĩa là gì. primary /'praiməri/* tính từ- nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên=primary rocks+ đá nguyên sinh- gốc, nguyên, căn bản=the primary meaning of a word+ nghĩa gốc của một từ- sơ đẳng, sơ cấp=primary school+ trường sơ cấp=primary education+ giáo dục sơ đẳng=primary particle+ (vật lý) hạt sơ cấp- chủ yếu, chính, bậc nhất=the primary aim+ mục đích chính=primary stress+ trọng âm chính=the primary tenses+ (ngôn ngữ học) những thời chính (hiện tại, tương lai, quá khứ)=of primary importance+ quan trọng bậc nhất- (địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh!primary battery- (điện học) bộ pin!primary meeting (assembly)- hội nghị tuyển lựa ứng cử viên* danh từ- điều đầu tiên- điều chính, điều chủ yếu, điều căn bản- (hội họa) màu gốc- (thiên văn học) hành tinh sơ cấp (hành tinh xoay quanh mặt trời)- hội nghị tuyển lựa ứng cử viên- (địa lý,địa chất) đại cổ sinh
Tóm lại nội dung ý nghĩa của primary trong tiếng Anhprimary có nghĩa là: primary /'praiməri/* tính từ- nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên=primary rocks+ đá nguyên sinh- gốc, nguyên, căn bản=the primary meaning of a word+ nghĩa gốc của một từ- sơ đẳng, sơ cấp=primary school+ trường sơ cấp=primary education+ giáo dục sơ đẳng=primary particle+ (vật lý) hạt sơ cấp- chủ yếu, chính, bậc nhất=the primary aim+ mục đích chính=primary stress+ trọng âm chính=the primary tenses+ (ngôn ngữ học) những thời chính (hiện tại, tương lai, quá khứ)=of primary importance+ quan trọng bậc nhất- (địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh!primary battery- (điện học) bộ pin!primary meeting (assembly)- hội nghị tuyển lựa ứng cử viên* danh từ- điều đầu tiên- điều chính, điều chủ yếu, điều căn bản- (hội họa) màu gốc- (thiên văn học) hành tinh sơ cấp (hành tinh xoay quanh mặt trời)- hội nghị tuyển lựa ứng cử viên- (địa lý,địa chất) đại cổ sinhprimary- nguyên thuỷ, nguyên sơ- weak p. nguyên sơ yếu Đây là cách dùng primary tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ primary tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh
primary /'praiməri/* tính từ- nguyên thuỷ tiếng Anh là gì? đầu tiếng Anh là gì? đầu tiên=primary rocks+ đá nguyên sinh- gốc tiếng Anh là gì? nguyên tiếng Anh là gì? căn bản=the primary meaning of a word+ nghĩa gốc của một từ- sơ đẳng tiếng Anh là gì? sơ cấp=primary school+ trường sơ cấp=primary education+ giáo dục sơ đẳng=primary particle+ (vật lý) hạt sơ cấp- chủ yếu tiếng Anh là gì? chính tiếng Anh là gì? bậc nhất=the primary aim+ mục đích chính=primary stress+ trọng âm chính=the primary tenses+ (ngôn ngữ học) những thời chính (hiện tại tiếng Anh là gì? tương lai tiếng Anh là gì? quá khứ)=of primary importance+ quan trọng bậc nhất- (địa lý tiếng Anh là gì?địa chất) (thuộc) đại cổ sinh!primary battery- (điện học) bộ pin!primary meeting (assembly)- hội nghị tuyển lựa ứng cử viên* danh từ- điều đầu tiên- điều chính tiếng Anh là gì? điều chủ yếu tiếng Anh là gì? điều căn bản- (hội họa) màu gốc- (thiên văn học) hành tinh sơ cấp (hành tinh xoay quanh mặt trời)- hội nghị tuyển lựa ứng cử viên- (địa lý tiếng Anh là gì?địa chất) đại cổ sinhprimary- nguyên thuỷ tiếng Anh là gì? primaryCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: primary
Phát âm : /'praiməri/
+ tính từ
+ danh từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "primary"
Lượt xem: 1171 |