Phương tiện giao thông trong tiếng hàn là gì năm 2024

Học tiếng Hàn đã lâu nhưng bạn đã biết hết các từ vựng về chủ đề giao thông? Trong bài viết này, trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội sẽ giới thiệu top 100 từ vựng tiếng Hàn về giao thông mà bạn học không nên bỏ lỡ nhé!

Top 100 từ vựng tiếng Hàn về giao thông

Bảng dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chủ đề giao thông mà bạn học có thể tham khảo!

Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường bộ

Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường sắt

Phương tiện giao thông trong tiếng hàn là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường hàng không

Như vậy, trung tâm Ngoại ngữ Hà Nội đã chia sẻ cho bạn học top 100 từ vựng tiếng Hàn về giao thông. Bạn học hãy mở rộng vốn từ vựng của mình ở chủ đề này nhé. Chúc các bạn thành công!

Ôn tốt trong này ko bao giờ trượt

MỜI CÁC BẠN THAM GIA VÀO NHÓM NÀY

ÔN TẬP CHUYÊN NGÀNH SXCT

  • 200 câu hỏi ngành cao su, nhựa
  • 200 câu hỏi chuyên ngành kim loại
  • 200 câu hỏi c.ngành may mặc, dệt vải
  • 200 câu hỏi c.ngành cơ khí, máy móc
  • 200 câu hỏi chuyên ngành lương thực
  • 200 câu chuyên c.ngành điện, điện tử
  • 200 câu hỏi ngành gỗ, chế phẩm gỗ
  • 200 câu hỏi c.ngành hóa học, hóa chât

ĐỀ THI CHUYÊN NGÀNH SXCT

  • Đề thi c.ngành cao su, nhựa
  • Đề thi chuyên ngành kim loại
  • Đề thi c.ngành may mặc, dệt vải
  • Đề thi c.ngành cơ khí, máy móc
  • Đề thi c.ngành lương thực
  • Đề thi c.ngành điện, điện tử
  • Đề thi c.ngành gỗ, chế phẩm gỗ
  • Đề thi c.ngành hóa học, hóa chât

THEO DÕI FACEBOOK. YOUTOBE

Ấn đăng ký theo dõi kênh Youtube:

Ấn theo dõi kênh facebook:

Học tiếng Hàn đã lâu nhưng bạn đã biết hết các từ vựng về chủ đề giao thông? Từ vựng tiếng Hàn chủ đề giao thông, phương tiện giao thông, tai nạn giao thông là những từ được nhiều du học sinh quan tâm. Hôm nay, du học Hàn Quốc VJ Việt Nam sẽ cùng bạn bỏ túi 150+ Từ vựng tiếng Hàn về giao thông thông dụng nhé!

Phương tiện giao thông trong tiếng hàn là gì năm 2024

150+ Từ vựng tiếng Hàn về giao thông thông dụng

Mục lục bài viết

Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường bộ

STT Từ vựng Nghĩa 1 오토바이 Xe mô tô 2 자전거 Xe đạp 3 자동차 Xe ô tô 4 트럭 Xe tải vận chuyển hàng hóa 5 밴 Xe ô tô cỡ trung, chở khách 6 택시 Taxi 7 버스 Xe buýt 8 구급차 Xe cấp cứu 9 기차 Tàu hỏa 10 열차 Tàu hỏa 11 지하철 Tàu điện ngầm 12 영구차 Xe đám ma 13 경찰차 Xe cảnh sát 14 탱크로리 Xe chở xăng dầu 15 컨테이너 Container 16 인력거 Xích lô 17 비행기 Máy bay 18 배 Thuyền lớn 19 나룻배 Thuyền nhỏ 20 우회로 Đường vòng 21 시골길 Đường ở nông thôn 22 중앙 분리대가 있는 도로 Xa lộ hai chiều 23 중앙 도로 Đường phố lớn 24 고속도로 Đường cao tốc 25 일방 통행로 Phố một chiều 26 순환 도로 Đường vành đai

Phương tiện giao thông trong tiếng hàn là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường bộ

Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường sắt

STT Từ vựng Nghĩa 1 기차역 Ga xe lửa 2 엔기, 기관 Máy xe lửa 3 엔지니어 Trưởng máy 4 기차표 Vé tàu lửa 5 표 판매원 Phòng bán vé 6 매표소 Nhân viên bán vé 7 결찰 Cảnh sát 8 기차 시간표 Bảng giờ tàu 9 대합실 Phòng đợi 10 안내소 Phòng hướng dẫn 11 출구 Lối ra 12 입구 Lối vào 13 도착시간 Giờ tàu đến 14 출발시간 Giờ tàu đi 15 황성기, 스피커 Loa phát thanh 16 발착시간 Lịch trình xe 17 급행 열차 Tàu tốc hành

Phương tiện giao thông trong tiếng hàn là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường sắt

Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện giao thông đường hàng không

STT Từ vựng Nghĩa 1 항공로 Bằng hàng không 2 제트기 Phản lực 3 공항 Sân bay 4 활주로 Phi đạo 5 공중 수송 Không vận 6 이륙하다 Cất cánh 7 관제탑 Không lưu 8 숙박하다 Đăng ký vé đi 9 조종사 Phi công 10 조종실 Buồng máy 11 스튜어드 Nam tiếp viên 12 탑승 Máy bay 13 여행가방 Hành lí xách tay 14 손수레 Hành lí 15 안전 벨트 Dây an toàn 16 좌수 손잡이 Núm điều khiển ghế 17 구멍 조끼 Áo phao 18 한 가운데 좌석 Chỗ ngồi giữa 19 산소 마스크 Mặt nạ 20 탑승권 Lên máy bay 21 표 파는 사람 Nhân viên bán vé 22 비행기 Phi cơ 23 헬리콥터 Trực thăng 24 이착륙장 Phi trường 25 공간 Không phận 26 활주로 Đường băng 27 착륙하다 Hạ cánh 28 관제사 Nhân viên kiểm soát không lưu 29 항공기 승무원 Phi hành đoàn 30 부조종사 Phi công phụ 31 계통 Hệ thống điều khiển 32 스튜어디스 Nữ tiếp viên 33 승객 Hành khách 34 수하물 구역 Nơi để hành lí 35 수화물 찾는 곳 Lấy lại hành lí 36 팔걸이 Gác tay 37 멀미 종이 봉지 Túi nôn 38 창족 좌석 Chỗ ngồi bên cửa sổ 39 통로쪽 좌석 Chỗ ngồi bên lối đi 40 비상구 Lối thoát hiểm 41 비행기 표 Vé máy bay 42 금연 Không hút thuốc 43 비상 버튼 Nút gọi tiếp viên 44 식사 Bữa ăn 45 출발 로비 Phòng chờ 46 보안 요원 Nhân viên an ninh 47 여권 Hộ chiếu 48 비자 Thị thực 49 엑스레이 Máy quét tia X 50 종점 Trạm cuối 51 식사 운반차 Xe phục vụ thức ăn 52 화장실 Nhà vệ sinh 53 보안 검사 Kiểm soát an toàn 54 세관 신서사 Tờ khai hải quan 55 여권 검사대 Kiểm tra hộ chiếu 56 금속 탐지기 Máy dò kim loại 57 면세점 Cửa hàng miễn thuế

150+ Từ vựng tiếng Hàn về giao thông

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 진입금지 cấm vào 2 통행금지 cấm lưu thông, đường cấm 3 승용차통행금지 cấm ôtô lưu thông 4 화물차통행금지 cấm các loại xe tải 5 승합차통행금지 cấm xe bus 6 트랙터 및 경운기 통행금지 cấm máy cày, công nông 7 우마차 통행금지 cấm xe kéo (xe bò, xe ngựa, xe trâu) 8 손수레 통행금지 cấm xe đẩy 9 자전거 통행금지 cấm xe đạp 10 직진금지 cấm đi thẳng 11 우회전금지 cấm quẹo phải 12 좌회전금지 cấm quẹo trái 13 횡단금지 cấm băng ngang 14 유턴금지 cấm quay đầu xe 15 앞지르기금지 cấm vượt 16 정차주차금지 cấm dừng đỗ xe quá 5 phút 17 주차금지 cấm đỗ xe 18 보행자 횡단금지 cấm người đi bộ băng qua đường 19 보행자 보행금지 cấm người đi bộ 20 위험물적제 차량통행금지 cấm xe chở các loại hàng hóa có thể gây nguy hiểm

Phương tiện giao thông trong tiếng hàn là gì năm 2024

150+ Từ vựng tiếng Hàn về giao thông

21

륜차 원동기장치 자전거통행금지

cấm xe gắn máy 2 bánh, xe đạp

22 승용차 2륜차 원동기장치 자전거통행금지 cấm xe ôtô, xe gắn máy 2 bánh, xe đạp 23 차중량제한 giới hạn trọng lượng xe 24 차높이제한 giới hạn chiều cao xe 25 차폭제한 giới hạn chiều rộng xe 26 차간거리확보 khoảng cách quy định giữa xe trước và xe sau 27 최고속도제한 giới hạn tốc độ tối đa 28 최저속도제한 giới hạn tốc độ tối thiểu 29 시속40 킬로 giới hạn tốc độ 40km/h 30 서행 chạy chậm 31

일시정지

biển báo dừng tạm thời

32 양보 nhường đường 33 우합류도로 hợp lưu phía bên phải 34 좌합류도로 hợp lưu phía bên trái 35 회전형교차로 vòng xuyến 36 철길건널목 giao nhau với đường sắ 37 우로굽은도로 ngoặt phải nguy hiểm 38 좌로굽은도로 ngoặt trái nguy hiểm 39 + 자형교차로 đường giao nhau hình chữ thập (ngã tư) 40 T 형교차로 đường giao nhau hình chữ T (ngã ba) 41

Y 형교차로

đường giao nhau hình chữ Y

42 ㅏ 자형교차로 đường giao nhau phía bên phải 43 ㅓ 자형교차로 đường giao nhau phía bên trái 44 우선도로 đường ưu tiên 45 도로폭이 좁어짐 đường bị thu hẹp hai bên 46 우측차로없어짐 đường bị thu hẹp bên phải 47 좌측차로없어짐 đường bị thu hẹp bên trái 48 우좌로이중굽은도로 đường uốn lượn bên phải (ngoằn nghèo) nguy hiểm 49 좌우로이중굽은도로 đường uốn lượn bên trái (ngoằn nghèo) nguy hiểm 50 2방향통행 đường 2 chiều 51 오르막경상 dốc lên nguy hiểm 52 내리막경상 dốc xuống nguy hiểm 53 우측방통행 đi về phía bên phải 54 양측방통행 đi cả hai phía 55 중앙분리대시작 bắt đầu có dải phân cách chia làn 56 중앙분리대끝남 kết thúc dải phân cách chia làn 57 신호기 giao nhau có tín hiệu đèn 58 미끄러운도로 đường trơn 59 강변도로 kè vực sâu phía trước (đường gần sông ngòi) 60 과속방지턱 gờ giảm tốc 61

낙석도로

núi lở nguy hiểm

62 횡단보도 dành cho người đi bộ 63 어린이보호 khu vực bảo vệ trẻ em (trường học) 64 자전거 dành cho người đi xe đạp 65 도로공사중 đường đang thi công 66 비행기 máy bay 67 횡풍,측풍 gió to 68 터널 hầm ngầm 69 야생동물보호 khu vực bảo hộ động vật sinh thái 70 위험 báo nguy hiểm 71

도로공사중

công trường (đang thi công)

72 노면 고르지 못함 mặt đường không được bằng phẳng 73 고인물 됨 vũng nước 74 검색 tìm kiếm 75 주변 검색 tìm kiếm khu vực xung quanh 76 반경 bán kính 77 출발지 điểm xuất phát (출발 = điểm xuất phát) 78 도착지 điểm đến (도착 = điểm đến) 79 자동차 길찾기 tìm đường cho xe ôtô (ít dùng – trừ khi bạn định đi bằng ôtô) 80 대중교통 길찾기 tìm đường bằng phương tiện giao thông công cộng (dùng để tìm đường cho bus hay tàu điện ngầm) 81 버스 정류장 điểm dừng xe bus, bến xe (khác với 역 = ga/bến lớn)

Gợi ý cho bạn

  • 150+ Từ vựng tiếng Hàn về bệnh viện cần biết
  • 100+ Từ vựng tiếng Hàn về âm nhạc dễ nhớ
  • 200+ Từ vựng tiếng Hàn về trường học thông dụng
  • 200 + Từ vựng tiếng Hàn về khí hậu đầy đủ nhất
  • 150+ Từ vựng tiếng Hàn về tính cách thông dụng
  • Từ vựng tiếng Hàn về gia đình
  • 100+ Từ vựng tiếng Hàn về hôn nhân

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN DU HỌC VÀ THƯƠNG MẠI VJ

  • Địa chỉ: T4-BT1-L4 Khu đô thị Intracom1, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
  • Trung tâm đào tạo: T19-BT1-L4 Khu đô thị Intracom1, P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
  • Chi nhánh HCM: Số 43 đường Tiền Lân 14, Bà Điểm, Hooc Môn, TP HCM
  • Phone: 092.405.2222
  • Mail: [email protected]
  • Website: https://vjvietnam.com.vn/