Bé học lớp 5 tiểu học cần ghi nhớ những mẫu câu nào để có nền tảng tiếng Anh vững chắc? Bám sát vào chương trình học chính thống cùng với kiến thức mở rộng bên ngoài Monkey xin giới thiệu bạn đọc những mẫu câu tiếng Anh lớp 5 cho bé cực kỳ hay dưới đây. Đảm bảo các mẫu câu này sẽ giúp bé luyện khả năng giao tiếp thành thạo hơn. Cùng học tiếng Anh với Monkey ngay nào ! Show
Giải thích chi tiết mẫu câu tiếng Anh lớp 5 học kỳ I (Kèm ví dụ)Tham khảo các cấu trúc câu trong tiếng Anh lớp 5 theo chủ đề dưới đây: Chủ đề nơi ở1. Cách hỏi ai đó từ đâu đến Where + is/are + S + from? Trả lời S + Is/are/am + from + ... Ví dụ: Where are you from? Bạn từ đâu tới I'm from Vietnam. Tôi đến từ Hà Nội 2. Hỏi địa chỉ cụ thể Where do/does + S + live? What is your/her/his/their + address? Trả lời S + live(s) + in.... It + is + on..... My address is... Ví dụ:
Chủ đề sinh hoạt/ thói quen hàng ngàyCách hỏi What do/does + S + do in the morning/afternoon/evening? Trả lời S + always/ sometimes/ usually/ often... + V(s,es)... Ví dụ
Hỏi tần suất thời gian làm một việcCách hỏi How often do/does + S + V ……? Trả lời S + always/ sometimes/ usually/ often + V(s,es)…… (hoặc S + V(s,es) + everyday/ once a week/ twice a week / once a month/ twice a month) Ví dụ
Chủ đề phương tiện đi lại
Chủ đề tiệc tùng
Chủ đề dự định sắp tới
Chủ đề môn họcHow many lessons do you have today? Bạn có bao nhiêu tiết học ngày hôm nay I have three lessons: Math, English and Vietnamese (Tôi có 3 môn Toán, Anh và Tiếng Việt) What lessons do you have today (Hôm nay bạn có môn học gì?) I have English lesson today How often do you have Math? Bạn học môn toán bao lâu một lần I have it four times a week. Tôi học môn Toán 4 lần một tuần I have it every school day. Tôi có môn Toán mỗi ngày ở trường What’s your favorite lesson? Môn học yêu thích của bạn là gì I like English. Tôi thích môn tiếng Anh How do you learn English? Bạn học tiếng Anh như thế nào? I read English comic books. Tôi đọc sách truyện tiếng Anh How do you practise reading? Bạn luyện đọc như thế nào? I read English short stories. Tôi đọc các câu chuyện tiếng Anh ngắn How do you learn vocabulary? Bạn học từ vựng như thế nào? I write new words in my notebook and read them aloud. Tôi viết từ mới vào vở và đọc to chúng lên. What foreign language do you have at school? Bạn học môn ngoại ngữ nào ở trường? I have French. Tôi học môn tiếng Pháp Why do you learn English? Tại sao bạn muốn học tiếng Anh? Because I want to chat with my foreign friends. Bởi vì tôi muốn nói chuyện với những người bạn ngoại quốc của tôi Chủ đề thể thaoWhere’s Tom now? Tôm đang ở đâu? He’s in the gym. Anh ấy đang tập thể hình When will Sports Day be? Ngày hội thể thao diễn ra khi nào? It’ll be next month. Vào tháng tới When will the music festival be? Lễ hội âm nhạc diễn ra vào khi nào? It will be on next week. Nó diễn ra vào tuần tới What are you going to do on Sport Day? Bạn sẽ làm gì vào ngày Thể thao? I’m going to play table tennis. Tôi sẽ chơi bóng bàn Giải thích chi tiết mẫu câu tiếng Anh lớp 5 học kỳ II (Kèm ví dụ)Chủ đề sức khỏeCách hỏi người khác có sao không? Trả lời mẫu What’s the matter with you? Bạn có vấn đề gì vậy? Bạn có bị làm sao không? I don’t feel well. Tôi cảm thấy không khỏe I feel sick. Tôi thấy mệt I have a toothache. Tôi bị đau răng I have an earache. Tôi bị đau tai I have a sore throat. Tôi bị đau họng I have a stomach ache. Tôi bị đau dạ dày What’s the matter with her? Cô ấy có sao không? She is tired. Cô ấy mệt She has a fever. Cô ấy bị sốt Cách đưa ra lời khuyên cho người đang có vấn đề sức khoẻ You should go to the dentist. Bạn nên gặp nha sĩ You should go to the doctor. Bạn nên đến gặp bác sĩ You should go to bed early. Bạn nên đi ngủ sớm You should do morning exercise regularly. Bạn nên tập thể dục mỗi ngày You shouldn’t drink cold water. Bạn không nên uống nước lạnh. Chủ đề tai nạnCách đưa ra những lời cảnh báo về sự nguy hiểm
Chủ đề làm gì vào thời gian rảnhCách hỏi Trả lời What do you do in your free time? Bạn làm gì vào thời gian rảnh? I like reading books. Tôi thích đọc sách I ride my bike in the park. Tôi đạp xe trong công viên I make cakes with my mom. Tôi làm bánh với mẹ I watch cartoons on TV. Tôi xem phim hoạt hình What does your sister do in her free time? Chị gái bạn làm gì vào thời gian rảnh? She sings English songs. Cô ấy hát bài hát tiếng Anh What does your brother do in his free time? Anh trai bạn làm gì vào thời gian rảnh My brother usually surfs the Internet in his free time. Anh trai tôi thường vào mạng Internet vào thời gian rảnh Chủ đề bạn muốn trở thành ai trong tương laiCách hỏi Trả lời What would you like to be in the future? Tương lai bạn muốn làm gì I’d like to be a singer. Tôi muốn làm ca sĩ Why would you like to be a nurse? Tại sao bạn muốn làm y tá? Because I’d like to look after patients. Bởi vì tôi muốn chăm sóc bệnh nhân Why would you like to be a writer? Tại sao bạn muốn trở thành nhà văn? Because I’d like to write funny stories for kids. Bởi vì tôi muốn viết truyện vui cho trẻ em. Why would you like to be an architect? Tại sao bạn muốn làm kiến trúc sư? I would like to design houses. Tôi muốn thiết kế những ngôi nhà Hỏi đường điCách hỏi Trả lời Excuse me, where is the zoo please? Xin lỗi cho tôi hỏi vườn bách thú ở đâu? Hoặc: How can I get to the zoo? Go straight ahead and then turn left. Đi thẳng sau đó rẽ trái Excuse me, where’s the post office? Xin cho hỏi bưu điện ở đâu vậy? Turn right. It’s between the bookstore and the supermarket. Rẽ phải, nó nằm ở giữa hiệu sách và siêu thị Thanks a lot. Cảm ơn bạn rất nhiều You’re welcome. Không có gì Đồ ănKhi ở cửa hàng ăn
Hỏi đồ uống
Hỏi bữa ăn hàng ngày
Thời tiếtWhat will the weather be like tomorrow? Thời tiết ngày mai như thế nào?
What’s the weather like today? Hôm nay thời tiết thế nào?
How many seasons are there in Vietnam? Việt Nam có bao nhiêu mùa ?
What’s your favorite season? Bạn thích mùa nào?
Tham khảo thêm 30 mẫu câu tiếng Anh lớp 5 nâng caoCác mẫu câu tiếng Anh dưới đây có thể dùng trong giao tiếp cho bé học lớp 5. Qua đó bé biết nhiều cách diễn đạt văn viết và văn nói trong tiếng Anh với một vài chủ đề thông dụng. Nói về mẹMy mother washes all my clothes and cooks meals for me Mẹ tôi giặt quần áo và nấu bữa ăn cho tôi I help my mother clean the house in my free time Tôi giúp mẹ tôi dọn nhà vào thời gian rảnh My mother always goes to the supermarket to buy things on Sunday Mẹ tôi luôn đi siêu thị mua đồ vào chủ nhật My mothers is the one who can make people feel better Mẹ tôi là người có thể khiến người khác cảm thấy tốt hơn I'm glad that I have the mother that I have Thật vui vì có mẹ ở bên cạnh tôi Kỳ nghỉWe went camping on the weekend Chúng tôi đi cắm trại vào cuối tuần We camped for two days Chúng tôi cắm trại trong hai ngày My father brought a big tent. Bố tôi đem theo một chiếc lều lớn We brought a lot of food Chúng tôi mua rất nhiều đồ ăn On the first day, we went fishing Ngày đầu tiên chúng tôi đi câu cá On the second day, we went swimming. Ngày thứ 2, chúng tôi đi bơi My family had a fun vacation. Gia đình chúng tôi có một kỳ nghỉ thú vị Thú cưngMy first pet is a cat Con vật nuôi đầu tiên của tôi là chú mèo My cat's name is Mint Tên chú mèo là Mint My cat is black. Chú mèo màu đen She is very cute Nó rất dễ thương Mint's fur is very soft Bộ lông của nó rất mềm Mint was a very small kitten. Mint là một chú mèo nhỏ xíu Mint likes to play outside Mint thích chơi ở ngoài trời Mint likes to sleep on my bed Mint thích ngủ trên giường của tôi Mint is my best friend. Mint là người bạn thân thiết của tôi. Cảm xúcWhat kinds of things make you sad? Điều gì khiến bạn cảm thấy buồn What kinds of things make you happy? Điều gì khiến bạn cảm thấy hạnh phúc I get sad when I get a bad mark in school. Tôi cảm thấy buồn khi tôi bị điểm kém ở trường I sometimes see sad movies that make me cry. Đôi khi những bộ phim buồn khiến tôi khóc I don't like to be sad. Tôi không thích bị buồn bã I like to be happy. Tôi muốn được vui vẻ I am happy most of the time. Lúc nào tôi cũng thấy vui Sports make me happy. Những môn thể thao khiến tôi vui vẻ Being with my friends makes me happy. Ở cùng bạn bè làm tôi hạnh phúc I enjoy laughing Tôi thích cười What kinds of things make you mad? Điều gì khiến bạn phát điên? I get mad when my brother breaks one of my toys Tôi khó kiềm chế được khi anh trai làm hỏng đồ chơi của mình. I don't think anger is a good emotion. Tôi không nghĩ rằng giận dữ là một cảm xúc tốt Xem thêm: 48 Câu bài tập phát âm tiếng Anh lớp 5 giúp bé luyện nói hiệu quả Học mẫu câu tiếng Anh lớp 5 qua AppBé muốn học thêm nhiều mẫu câu tiếng Anh lớp 5? Monkey Stories là ứng dụng số 1 tại Việt Nam giúp trẻ giỏi tiếng Anh trước 10 tuổi. Ứng dụng cung cấp:
Với nguồn tài nguyên dồi dào và chương trình học phù hợp với bé 0-10 tuổi như vậy, Monkey tin chắc rằng bé lớp 5 được tiếp xúc với phương pháp học hiện đại nhất để bé có thể để đạt được hiệu quả sau:
Vậy ngoài am hiểu thêm nhiều mẫu câu tiếng Anh, cách diễn đạt câu tiếng Anh, app Monkey tự tin giúp bé giỏi tiếng Anh toàn diện với 4 kỹ năng: Nghe - nói - đọc - viết. Cách học với app Monkey Stories tham khảo tại đây. Lời kết Qua những mẫu câu tiếng Anh lớp 5 ở trên, hy vọng bé có phương pháp học hiệu quả để ghi nhớ và áp dụng chúng vào văn cảnh thích hợp. Monkey chúc các bé học tốt tiếng Anh. |