Người đi đón khách hàng là gì in english năm 2024

Từ xưa đến nay, tiếng Anh luôn được xem là ngôn ngữ phổ biến để mọi người cùng trò chuyện và trao đổi với nhau. Do đó, khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh lưu loát là một công cụ quan trọng để bạn lọt vào “mắt xanh” của các nhà tuyển dụng và làm hài lòng khách hàng. Thế nên ngoài kiến thức nghiệp vụ, tác phong làm việc chuyên nghiệp thì khả năng ngôn ngữ cũng là kỹ năng không thể thiếu.

Chào hỏi khách

Có rất nhiều cách chào hỏi khách hàng để thể hiện sự lịch thiệp và cung cách phục vụ chuyên nghiệp vừa. Nhân viên không nên dùng những câu chào hỏi thông thường như Hi hoặc Hello vì có thể sẽ gây phản cảm. Do đó, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:

– Good morning/Good afternoon/Good evening, Sir/Madam (Xin chào ông/bà).

– Welcome to Sheraton Restaurant (Xin chào mừng quý khách đến với nhà hàng Sheraton của chúng tôi).

Người đi đón khách hàng là gì in english năm 2024

Các câu giao tiếp bằng tiếng Anh trong nhà hàng phải thể hiện sự lịch thiệp vừa tính chuyên nghiệp (Ảnh: Internet)

Giao tiếp để lấy thông tin

– May I help you, Sir/Madam? (Tôi có thể giúp gì cho quý cô/quý ông?).

– Have you booked a table? (Quý khách đã đặt bàn trước chưa ạ?).

– How many persons, please? (Xin hỏi, quý khách đi bao nhiêu người?).

– How many persons are there in your party, Sir/Madam? (Thưa quý cô/quý ông, nhóm của quý cô/quý ông có bao nhiêu người?).

– Where would you prefer to sit? (Quý khách muốn ngồi ở đâu ạ?).

Giới thiệu, hướng dẫn vị trí ngồi cho khách

– I’ll show you to your new table. (Tôi sẽ đưa quý khách đến bàn ăn mới).

– I’m afraid that area is under preparation (Thật đáng tiếc là khu vực đó vẫn còn đang dọn dẹp ạ).

– I’m afraid that table is reserved. (Thật đáng tiếc là bàn đó đã được đặt trước ạ).

– Would you mind sharing a table? (Quý khách có phiền nếu ngồi chung bàn không ạ?).

– Excuse me, Sir/Madam, but may I pass? (Xin lỗi quý khách, tôi có thể đi qua được không?).

Hướng dẫn khách chọn món

– Maybe I can help you? (Tôi có thể giúp gì cho quý khách không ạ?).

– Would you like some…? (Quý khách có muốn dùng thử … không ạ?).

– Would you like to read through our menu? (Quý khách có muốn đọc qua menu của chúng tôi không?).

– A waiter will come to take your order. Just a moment, please. (Một nhân viên khác sẽ đến ghi món ăn. Xin quý khách vui lòng đợi một lát ạ).

– If you have more request, you can call me at any time. (Nếu quý khách muốn yêu cầu gì thêm, có thể gọi tôi bất cứ lúc nào).

Người đi đón khách hàng là gì in english năm 2024

Luôn luôn vui vẻ, tươi cười và thể hiện sự kính trọng khi giao tiếp với khách (Ảnh: Internet)

Xin lỗi khách hàng

Trong một số trường hợp bất đắc dĩ, bạn phải xin lỗi khách hàng, bạn có thể tham khảo các mẫu câu sau đây:

– I’m very sorry for the delay (Tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ).

– Sorry to have kept you waiting (Thành thật xin lỗi vì để quý khách đợi lâu).

– I’m very sorry for the mistake (Tôi rất xin lỗi về sự nhầm lẫn này).

– I’d like to apologize for the mistake (Tôi thành thật xin lỗi về sự nhầm lẫn này).

Một số lưu ý khi giao tiếp với khách nước ngoài

Khi giao tiếp với khách hàng, bạn nên sử dụng các dạng câu có tính chất lịch sự như: Would you like…, Could you… hoặc May I… Hạn chế sử dụng những từ có tính chất thân mật như: Yeah, Ok… mà thay vào đó là: Yes, Of course… Trong trường hợp khi không nghe rõ khách nói gì, bạn có thể yêu cầu khách nói lại, bằng câu : I’m sorry, I have not heard yet, Could you please repeat that?…

Với những mẫu câu đón tiếp khách hàng bằng tiếng Anh trên đây, hy vọng đã giúp các bạn có thêm những kiến thức mới và góp phần nâng cao vốn tiếng Anh của bản thân. Và nếu có thể hãy tự mình học hỏi, trau dồi thêm nhiều ngôn ngữ khác để ghi điểm trong mắt cấp quản lý và khách hàng nhé!

Người đi đón khách hàng là gì in english năm 2024

Chuyên gia Đình Anh Vũ là một trong những tác giả có nhiều năm kinh nghiệm, công tác trong ngành Nhà hàng – Khách sạn, từng nắm giữ vị trí Quản lý Khách sạn tại nhiều Nhà hàng, Khách sạn lớn ở TP.HCM. Tác giả Đình Anh Vũ sẽ chia sẻ những bài học, kinh nghiệm làm nghề với các bạn trẻ thông qua những bài viết thú vị, bổ ích và được nhiều người đón nhận.

Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế và được sử dụng rộng rãi ở bất cứ đâu, nhất là trong lĩnh vực dịch vụ ẩm thực. Để cải thiện kỹ năng tiếng Anh giao tiếp nhà hàng, bạn cần luyện tập và thực hành thường xuyên. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một số mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh thường được sử dụng trong nhà hàng hoặc những hàng quán, nơi ăn uống khác trong nhiều trường hợp. Cùng đọc ngay bài viết dưới đây và ghi chú cẩn thận những bài học bổ ích bạn nắm được nhé!

Một số mẫu giao tiếp trong nhà hàng bằng tiếng Anh cơ bản

Khi đến với một nhà hàng tại nước ngoài, kỹ năng tiếng Anh giao tiếp nhà hàng sẽ giúp bạn ghi điểm với mọi người xung quanh. Bữa ăn sẽ trở nên suôn sẻ nếu bạn biết cách giao tiếp với nhân viên nhà hàng từ việc yêu cầu được lựa chọn chỗ ngồi, gọi những món ăn bạn yêu thích đến việc góp ý với nhà hàng nếu có bất kỳ sự cố gì xảy ra trong suốt quá trình sử dụng dịch vụ tại nơi đây. Nội dung tiếp theo đây sẽ cung cấp cho bạn một số mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh tại nhà hàng được dùng trong những tình huống khác nhau dành cho cả khách hàng và người phục vụ.

Nói tiếng Anh với những mẫu câu hỏi trong nhà hàng thông dụng

Khi bạn là khách hàng:

  1. Do you have any available tables? (Bạn còn bàn trống không?)
  2. Could you recommend something? (Bạn có thể giới thiệu món gì đó được không?)
  3. What are your specialities? (Những món đặc sắc nhất của nhà hàng các bạn là gì?)
  4. Do you have anything special? (Nhà hàng có món gì đặc biệt không?)
  5. Can I look at your menu? (Tôi có thể xem thực đơn của bạn được không?)
  6. Do you have a vegan menu? (Ở đây có thực đơn chay không?)
  7. Do you have baby chairs? (Nhà hàng có ghế trẻ em không?)
  8. Can we dine now? (Chúng tôi có thể ăn bây giờ không?)
  9. Could I change my order? (Tôi có thể đổi món không?)
  10. What is the price of a dinner? (Giá một bữa ăn tối là bao nhiêu?)
  11. May I have the bill/check/receipt, please? (Vui lòng cho tôi hóa đơn.)
  12. Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)

Khi bạn là nhân viên phục vụ:

  1. How can I help you? (Tôi có thể giúp gì ạ?)
  2. Do you have a reservation?/Have you booked a table? (Quý khách đã đặt bàn trước chưa ạ?)
  3. May I have your name? (Cho tôi xin tên của quý khách ạ?)
  4. Would you like something to drink? (Bạn muốn uống gì không?)
  5. How many are you? (Nhóm của quý khách có bao nhiêu người ạ?)
  6. May I take your order? (Quý khách gọi món chưa ạ?)
  7. Do you need a little time to decide? (Quý khách có cần thêm thời gian để quyết định không ạ?)
  8. What would you like for dessert? (Quý khách muốn dùng tráng miệng không ạ?)
  9. Would you like to taste the wine? (Quý khách có muốn thử rượu không ạ?)
    Người đi đón khách hàng là gì in english năm 2024

Nói tiếng anh với những mẫu câu trả lời trong nhà hàng thông dụng

Khi bạn là khách hàng:

  1. I would like to make a reservation/I would like to book a table. (Tôi muốn đặt chỗ.)
  2. We haven’t booked a table. Could you fit us in? (Chúng tôi chưa đặt chỗ. Bạn có thể sắp xếp được không?)
  3. A table for 4, please. (Một bàn cho 4 người.)
  4. I want to have dinner. (Tôi muốn ăn tối.)
  5. Give me a table near the window. (Cho tôi một cái bàn gần cửa sổ.)
  6. Show me the menu, please! (Cho tôi xem thực đơn với.)
  7. We are not ready to order yet. (Chúng tôi chưa sẵn sàng gọi món.)
  8. I would like… (Tôi muốn gọi…)
  9. This requires more seasoning. (Món này cần thêm chút gia vị.)
  10. Excuse me, my meal is so cold. (Xin lỗi, món của tôi nguội quá.)
  11. This does not agree with me. (Món này không hợp với tôi)
  12. I didn’t order this. (Tôi không gọi món này.)
  13. Waiter, the bill. (Phục vụ, tính tiền giúp tôi.)
  14. Keep the change. (Hãy giữ tiền lẻ.)
    Người đi đón khách hàng là gì in english năm 2024

Khi bạn là nhân viên phục vụ:

  1. I’m so sorry but there’s no information about your reservation. (Tôi rất tiếc nhưng hiện không có thông tin về việc đặt bàn của quý khách.)
  2. This way, please. I’ll show you your table (Vui lòng đi lối này ạ. Tôi sẽ đưa quý khách đến chỗ ngồi.)
  3. Your table is ready. (Bàn của quý khách đã sẵn sàng ạ.)
  4. Please take a seat. (Xin mời ngồi ạ.)
  5. I’ll inform the chef and get you another dish. (Tôi sẽ thông báo với bếp và đổi đĩa khác cho quý khách ạ.)
  6. Will that be alright, sir/madam? Or would you prefer something else? (Như vậy đã được chưa ạ? Hay quý khách muốn yêu cầu thêm?)
  7. Let me know if you need anything else. (Nếu bạn cần cái khác, hãy nói cho tôi biết.)
  8. Thank you. I’ll be right back with your drink. (Cảm ơn, tôi sẽ mang thức uống đến ngay ạ.)
  9. Enjoy the meal. (Chúc quý khách ngon miệng.)
  10. This is your bill. Would you like to pay by credit cash or cash? (Hóa đơn của quý khách đây ạ. Quý khách muốn thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt ạ?)
  11. Here is your change. (Tiền thừa của quý khách đây ạ.)
  12. Thank you for choosing our restaurant and see you soon. (Cảm ơn vì đã chọn nhà hàng chúng tôi và mong gặp lại quý khách.)

Những đoạn hội thoại nói chuyện qua điện thoại bằng tiếng Anh

Hội thoại 1

  • Staff: How many are in your party? (Nhóm của cô có mấy người?)
  • Lisa: Four. (Bốn người.)
  • Staff: Could you wait a moment? (Các bạn chờ chút nhé?)
  • Lisa: No problem. (Không vấn đề gì.)

Hội thoại 2

  • Staff: What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì nhỉ?)
  • John: Coke, please. (Cho tôi một lon coca-cola.)
  • Staff: Both of you? (Cho cả hai bạn chứ?)
  • John: Yes, please. (Đúng vậy.)
    Người đi đón khách hàng là gì in english năm 2024

Bài viết trên đã chia sẻ cùng bạn một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng thông dụng và hiệu quả. Bạn hãy ghi chép cẩn thận và luyện nói tiếng Anh đều đặn để phát triển kỹ năng của mình bạn nhé. Hãy bắt đầu từ những mẫu câu đơn giản và dần thử thách bản thân với những mẫu hội thoại khó hơn.

Để sẵn sàng sử dụng tiếng Anh mọi lúc mọi nơi, hãy bắt đầu bằng cách luyện giao tiếp tiếng Anh ngay hôm nay tại ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh Hey English!