Ngữ pháp so sánh hơn trong tiếng hàn

Nghĩa là một Danh từ + 보다: thì cái vị ngữ so sánh phía sau là so sánh với nó chứ không phải là lật ngược lấy nó đem ra so sánh.

제 고향은 서울보다 인구가 훨씬 적어요. / 서울보다 제 고향은 인구가 훨씬 적어요.

Dân số quê tôi ít hơn Seoul rất nhiều. (Lấy quê ra so sánh với Seoul)

기차보다 비행기가 더 빨라요. / 비행기가 기차보다 더 빨라요.

Đi máy bay nhanh hơn tàu hỏa.

Các bạn có thể tự đặt câu với các ví dụ như: hôm nay nóng hơn hôm qua, ngữ pháp này khó hơn ngữ pháp kia, quả táo này to hơn quả táo kia..vv..

[adinserter block=”29″][adinserter block=”31″]

Tiếp theo là ngữ pháp 에 비해서

Ngữ pháp 에 비해서 hay còn đuợc rút gọn lại thành 에 비해. Cấu trúc 에 비해 được tạo thành từ hai thành tố là trợ từ 에: ở, tại + 비하다: so với. Cung tương tự 보다 nó được dùng để so sánh đối tượng sau với Danh từ được cộng với 에 비해서.

Ví dụ:

기숙사에 비해 혼자 사는 원룸이 편할 것 같아요.

So với ở ký túc xá thì ở nhà trọ riêng tiện hơn.

작년 겨울에 비해 올해가 더 추워요.

Mùa đông năm nay so với năm ngoài lạnh hơn.

다른 가게에 비해 물건 값이 싸요.

So với cửa hàng khác thì giá sản phẩm rẻ hơn.

Ngữ pháp so sánh hơn trong tiếng hàn

(So sánh 에 비해서 với 보다)

[adinserter block=”39″]

So sánh 에 비해서 với 보다

Rồi bây giờ chúng ta lại đi so sánh hai ngữ pháp so sánh thật là cồng kềnh vl các bạn ạ. Trước tiên phải khẳng định là dùng 보다 dễ nhất không phải đắn đo suy nghĩ nhiều. Tuy nhiên các bạn cũng cần phải nắm được nó khác nhau như thế nào vì không phải lúc nào cũng chỉ biết 보다 보다 đúng không nào.

Đây là ngữ pháp quan trọng để thể hiện sự so sánh giữa hai sự vật, sự việc hoặc đặc điểm của chúng. Bài viết của Handemy sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp này thông qua các giải thích dễ hiểu và ví dụ cụ thể.

Khái niệm và Chức năng: Đặt Nền Tảng So Sánh

Ngữ pháp “Danh Từ + 보다” dùng để so sánh hai yếu tố với nhau, bằng cách đặt một danh từ ở phía trước làm cơ sở để so sánh với danh từ thứ hai.

Mục đích: Ngữ pháp này giúp bạn so sánh tính chất, đặc điểm của hai sự vật hoặc tạo ra mối quan hệ tương quan giữa chúng. Khá dễ hiểu đúng không 😀

Dạng cơ bản: [Danh Từ A] + 이/가 + [Danh Từ B] + 보다 + …

Dạng kèm từ “더” hoặc “덜”: [Danh Từ A] + 이/가 + [Danh Từ B] + 보다 + 더 / 덜 + …

Vị Trí Chủ Ngữ và Thứ Tự: Linh Hoạt Trong Câu

Vị trí chủ ngữ và danh từ có thể thay đổi mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

  • [Danh Từ A] + 이/가 + [Danh Từ B] + 보다
  • [Danh Từ B] + 보다 + [Danh Từ A]

Ví Dụ: Thực Hiện So Sánh

Handemy sẽ đưa ra vài ví dụ để dễ hiểu:

So Sánh về Đặc Điểm:

  • 오토바이가 자전거보다 빨라요. (Xe máy nhanh hơn xe đạp.)
  • 누나가 동생보다 더 커요. (Chị cao lớn hơn em.)
  • 백화점이 시장보다 멀어요. (Cửa hàng bách hóa xa hơn chợ.)

So Sánh về Tính Chất:

  • 이것이 그것보다 예뻐요. (Cái này đẹp hơn cái kia.)
  • 사과보다 딸기 싸요. (Dâu tây rẻ hơn táo.)

Kết Hợp với Động Từ:

  • 제가 영호 씨보다 축구를 더 잘해요. (Tôi chơi bóng đá giỏi hơn Young Ho.)
  • 커피보다 차를 더 좋아해요. (Tôi thích trà hơn cà phê.)

Nếu có gì thắc mắc cứ comment bên dưới nhé bạn!

Lưu Ý: Điều Quan Trọng Cần Nhớ

Khi cuối câu kết hợp với động từ, thêm các từ như “더,” “많이,” “조금,” “빨리” để nhấn mạnh mức độ so sánh.

Để tránh nhầm lẫn với động từ “보다” (xem), hãy chắc chắn hiểu rõ ngữ cảnh.

Bài Tập:

Hãy thử dịch các câu sau sang tiếng Hàn, sử dụng ngữ pháp “Danh Từ + 보다”:

  • Em ăn nhiều hơn tôi.
  • Cái này to hơn cái kia.
  • Anh cao hơn tôi.
  • Bút chì rẻ hơn bút mực.
  • Tôi thích học tiếng Hàn hơn tiếng Anh.

Đáp Án: Kiểm Tra Kết Quả

  • 저는 형보다 더 많이 먹어요.
  • 이거가 저거보다 더 크에요.
  • 형이 나보다 더 커요.
  • 연필이 만년필보다 더 싸요.
  • 저는 한국어 공부하는 걸 영어 공부하는 거보다 더 좋아해요.

Thông qua việc hiểu rõ về ngữ pháp “Danh Từ + 보다” bạn sẽ có thêm một công cụ mạnh để thể hiện sự so sánh trong tiếng Hàn. Đừng ngại thực hành và sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày. Hi vọng bài viết này của Handemy đã giúp bạn dễ dàng nắm vững ngữ pháp hơn!

Ngữ pháp so sánh hơn trong tiếng hàn

Chào mừng bạn đến với HANDEMY – không gian học tiếng Hàn hiệu quả & dễ dàng! Chúng tôi hiểu rằng học tiếng Hàn không chỉ là việc nắm vững ngữ pháp và từ vựng, mà còn là việc hiểu rõ văn hóa, tập quán và lối sống của người Hàn Quốc. Đó là lý do tại sao Handemy mong muốn chia sẻ những bài học chất lượng một cách dễ hiểu trên website/youtube của mình, phù hợp với nhiều trình độ, giúp bạn tiến xa hơn trong việc tiếp cận và sử dụng tiếng Hàn trong thực tế.