Lời khuyên cho người bị stress bằng tiếng Anh

Trong bài viết này, KISS English cùng các bạn tìm hiểu bài viết về stress bằng tiếng Anh. Hãy theo dõi nhé.

Xem cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé: 

Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc | Ms Thuỷ KISS English

Sức khoẻ tinh thần cũng có tầm quan trọng không kém hơn so sức khoẻ thế chất. Tuy nhiên, hiện nay, rất nhiều bạn trẻ đang bị áp lực cuộc sống đè nặng, dù là về học hành hay công việc hay các vấn đề khác. Trong bài viết này, KISS English cùng các bạn tìm hiểu bài viết về stress bằng tiếng Anh nhé. 

  • Bố Cục Bài Viết Về Stress Bằng Tiếng Anh
    • Phần mở đầu
    • Thân bài
    • Phần kết
  • Tổng Hợp Từ Vựng Cho Bài Viết Về Stress Bằng Tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh giao tiếp nói về stress
    • Từ vựng tiếng Anh về triệu chứng của stress
    • Từ vựng về cách giải quyết
  • Mẫu Bài Viết Về Stress Bằng Tiếng Anh 
  • Lời Kết

Bố Cục Bài Viết Về Stress Bằng Tiếng Anh

Lời khuyên cho người bị stress bằng tiếng Anh
Bố Cục Bài Viết Về Stress Bằng Tiếng Anh

Phần mở đầu

Nêu cảm nhận, đánh giá chung về stress.

Thân bài

Phân tích chi tiết về vấn đề stress đang muốn viết:

Con người thấy stress vì lý do gì?

Ví dụ trường hợp làm con người cảm thấy stress

Ảnh hưởng của stress tới con người

Giải pháp đối phó với stress

Phần kết

Tóm tắt, nêu cảm nghĩ chung về vấn đề stress của con người

Tổng Hợp Từ Vựng Cho Bài Viết Về Stress Bằng Tiếng Anh

Dưới đây là danh sách những từ vựng liên quan đến stress.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp nói về stress

Put pressure on someone: gây áp lực cho ai

To be burn out: cạn kiệt năng lượng (bị đốt hết luôn nè), thường là vì làm việc quá sức.

Be under pressure (+ to V): chịu áp lực

Be stressed: căng thẳng

Be under the pump (+ to V): căng thẳng (pump là cái máy bơm đó, ở máy bơm thì áp lực rất lớn)

Be at breaking point: đạt giới hạn chịu đựng (đạt “điểm vỡ” lận), không chịu nổi.

Not feeling myself: cảm thấy không phải là chính mình.

Snap one’s head off: nổi giận (vô cớ) với ai đó.

Pull/tear my hair out: rất lo lắng, tức giận vì điều gì đó.

Something stresses me out: cái gì làm tôi căng thẳng.

Something gets on my nerves: điều gì làm tôi khó chịu, mệt mỏi (nerves là dây thần kinh đó).

Drive me nuts/crazy: khiến tôi “phát điên”, rất khó chịu.

Từ vựng tiếng Anh về triệu chứng của stress

Từ vựng tiếng Anh Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
avoid others v /əˈvɔɪd/ /ˈʌðəz/ tránh mọi người
constant worrying n /ˈkɒnstənt/ /ˈwʌriɪŋ/ lo lắng không ngừng
changes in appetite n /ˈʧeɪnʤɪz/ /ɪn/ /ˈæpɪtaɪt/ thay đổi khẩu vị
feel bad about myself v /fiːl/ /bæd/ /əˈbaʊt/ /maɪˈsɛlf/ cảm thấy tệ về bản thân
frustrated adj /frʌsˈtreɪtɪd/ nản lòng, nản chí
have butterflies in my stomach v /hæv/ /ˈbʌtəflaɪz/ /ɪn/ /maɪ/ /ˈstʌmək/ bồn chồn
have headache v /hæv/ /ˈhɛdeɪk/ đau đầu
have low energy v /hæv/ /ləʊ/ /ˈɛnəʤi/ thiếu năng lượng
lonely adj /ˈləʊnli/ cô đơn
lose control v /luːz/ /kənˈtrəʊl/ mất kiểm soát
moody adj /ˈmuːdi/ u ám, buồn bã
nervous/anxious adj /ˈnɜːvəs//          /ˈæŋkʃəs/ lo lắng
overwhelmed (feel) adj /ˌəʊvəˈwɛlmd/ (/fiːl/) cảm thấy choáng ngợp, bị lấn át
pessimistic adj /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ tiêu cực
rapid heartbeat n /ˈræpɪd/ /ˈhɑːtbiːt/ nhịp tim nhanh
worthless (feel) adj /ˈwɜːθlɪs/ (/fiːl/) cảm thấy không có giá trị

Từ vựng về cách giải quyết

Aim for 7 – 8 hours of sleep: ngủ 7 – 8 giờ

Avoid using caffeine or alcohol: tránh dùng cà phê hoặc đồ có cồn

Do exercise regularly: tập thể dục thường xuyên

Get some fresh air: hít thở chút không khí trong lành

Listen to soothing music: nghe nhạc êm dịu

Maintain a healthy diet: giữ chế độ ăn khỏe mạnh

Reduce stress/reduce the pressure: giảm áp lực

Share and get support: chia sẻ và nhận sự giúp đỡ

Spend time for self-care: dành thời gian chăm sóc bản thân

Spend time with your pet: dành thời gian với cún cưng

Take a short getaway: đi du lịch ngắn ngày (đi ngay và luôn

Try deep breathing exercises: tập hít thở

Mẫu Bài Viết Về Stress Bằng Tiếng Anh 

Lời khuyên cho người bị stress bằng tiếng Anh
Mẫu Bài Viết Về Stress Bằng Tiếng Anh 

Mẫu 1:

Lots of people cannot stand the stress. Here are some helpful tips to relieve stress. If you are in the middle of work and you need some instant stress relief, try putting on soothing music. Another good way to cope with pressure is talking it out. Good friends will listen and probably reassure you. And try eating good food or getting something to drink, especially tea. Are you constantly stressed? Science has shown that exercising can make people feel mentally better. It is also highly recommended that we should get enough sleep. Lastly, reconsider your schedule. Being stressed can be pretty bad, but remember that you are not alone and there are many ways to deal with it.

(Rất nhiều người không thể chịu được căng thẳng. Dưới đây là một số lời khuyên hữu ích để giảm bớt căng thẳng. Nếu bạn đang làm việc dở dang và bạn cần một chút giải tỏa căng thẳng tức thì, hãy thử bật những bản nhạc nhẹ nhàng. Một cách tốt khác để đối phó với áp lực là nói ra. Những người bạn tốt sẽ lắng nghe và có thể khiến bạn yên tâm. Và hãy thử ăn thức ăn ngon hoặc uống gì đó, đặc biệt là trà. Bạn thường xuyên căng thẳng? Khoa học đã chứng minh rằng tập thể dục có thể khiến tinh thần con người trở nên tốt hơn. Chúng ta cũng nên ngủ đủ giấc. Cuối cùng, hãy xem xét lại lịch trình của bạn. Bị căng thẳng có thể khá tệ, nhưng hãy nhớ rằng bạn không đơn độc và có nhiều cách để đối phó với nó.)

Mẫu 2: 

Feeling stressed is a normal part of life. People can be stressed for many different reasons. The ones who go to school frequently feel stressed out due to homework, exams, and tough schedules. Relationships can be stressful too. It is inevitable that conflicts and misunderstandings can occur. The effects of stress include mental breakdown, changes in appetite, rapid heartbeat, and feeling lonely,… Thankfully, many methods can help us cope with stress. One of the best solutions is to talk to a close friend or relative about our problems. Most importantly, people should have a reasonable schedule and a healthy lifestyle in order for stress to go away easier.

(Cảm thấy căng thẳng là một phần bình thường của cuộc sống. Mọi người có thể bị căng thẳng vì nhiều lý do khác nhau: trường học, bạn bè, gia đình, vấn đề tài chính. Đối với những người đang đi học, họ thường cảm thấy căng thẳng vì bài tập về nhà, thi cử và lịch trình dày đặc. Mọi người cũng có thể bị căng thẳng vì các mối quan hệ. Chúng ta không thể tránh khỏi những xung đột, hiểu lầm. Tác hại của căng thẳng bao gồm: suy sụp tinh thần, thay đổi cảm giác thèm ăn, tim đập nhanh, cảm thấy cô đơn. Rất may, có rất nhiều phương pháp có thể giúp chúng ta đối phó với căng thẳng. Một trong những giải pháp tốt nhất là nói chuyện với một người bạn thân hoặc người thân về những vấn đề của chúng ta. Quan trọng nhất, mọi người nên có một thời gian biểu hợp lý và lối sống lành mạnh để tình trạng căng thẳng qua đi dễ dàng hơn.)

Lời Kết

Trên đây là những thông tin về bài viết về stress bằng tiếng Anh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả. 

Đọc thêm bài viết về Ms Thuỷ bật mí bí quyết phát âm tiếng Anh chuẩn:

www.24h.com.vn/tin-tuc-giao-duc/hoang-minh-thuy-bat-mi-bi-quyet-de-phat-am-tieng-anh-chuan-c678a1402616.html