Late time nghĩa là gì

Nếu ON TIME chỉ sự đúng thời gian theo kế hoạch, lịch trình, thì IN TIME chỉ sự kịp lúc để làm một hoạt động nào đó.

Khác biệt chỉ ở một từ ON và IN nên hai cụm từ này cũng khá sát nghĩa nhau, gây nên sự nhầm lẫn cho người học. Tuy nhiên, nếu bạn hiểu rõ nghĩa thì việc phân biệt ON TIME và IN TIME cũng như sử dụng chúng “chuẩn khỏi chỉnh” là không hề khó đâu.

1.1. ON TIME

Định nghĩa ON TIME

ON TIME mang nghĩa là đúng giờ, đúng thời điểm, đúng như dự tính và không chậm trễ. 

  • Đồng nghĩa với ON TIME là từ PUNCTUAL (đúng giờ), NOT LATE (không bị muộn).
  • Trái nghĩa với ON TIME là LATE (muộn)

Ví dụ:

  • The train to Paris always leaves on time.

           (Chuyến tàu tới Paris luôn rời đi đúng giờ.)

  • We have an important meeting at 3pm. Remember to be on time!

           (Chúng ta có cuộc họp quan trọng lúc 3 giờ chiều. Nhớ đến đúng giờ!)

Với ON TIME, ta biết được thời gian cụ thể để đúng giờ là khi nào.

Late time nghĩa là gì

Cấu trúc với ON TIME

ĐỘNG TỪ + ON TIME

Do đã có lịch trình nên ON TIME sẽ thường đi với các động từ chỉ sự bắt đầu hoặc kết thúc, hoàn thành: start, begin, finish, complete, be there, get there, be ready,…

Ví dụ:

  • The online test will start on time, at 6pm.

           (Bài kiểm tra trực tuyến sẽ bắt đầu đúng giờ, lúc 6 giờ chiều.)

  • Don’t worry, I will be there on time to join the wedding party.

           (Đừng lo, tôi sẽ ở đó đúng giờ để tham dự tiệc cưới.)

  • I hope my sister will be on time and arrive here at 8am.

           (Tôi mong chị tôi sẽ đúng giờ và đến đây lúc 8 giờ sáng.)

Nhấn mạnh sự đúng giờ: Right/ dead/ bang + ON TIME

Right/ dead/ bang + ON TIME có nghĩa là “at exactly the right time” – đến chính xác giờ. 

Ví dụ:

  • Fortunately, the flight to England took off right on time, so I didn’t have to wait any second.

           (May mắn là chuyến bay tới Anh cất cánh rất đúng giờ nên tôi không phải đợi một giây nào.)

  • My parents don’t allow me to be outside after 10pm so I always get home bang on time every night.

           (Bố mẹ tôi không cho tôi ở ngoài sau 10 giờ tối nên tôi luôn về nhà cực đúng giờ mỗi tối.) 

  • Here he comes. Dead on time!! 

           (Đây anh ấy đã đến. Rất đúng giờ.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

TẢI NGAY

1.2 IN TIME

Định nghĩa IN TIME

IN TIME có nghĩa là vừa đúng lúc, vừa kịp (không hề đúng giờ đâu).

Trái nghĩa với IN TIME là TOO LATE TO DO (quá muộn để làm việc gì đó) 

Ví dụ: 

  • Although I got up late, I still went to school in time.

           (Mặc dù dậy muộn, tôi vẫn kịp đến trường (trước khi bị tính đi muộn.) 

  • I missed the scholarship of that university because I didn’t submit my application in time.

           (Tôi lỡ mất học bổng của trường đại học đó do tôi không nộp đơn kịp lúc.) 

Quay lại tình huống ở mở đầu bài viết, hẹn 7h30 đi xem phim nhưng 7h40 mới đến, may mà vẫn kịp để vào xem thì chỉ là IN TIME thôi nha. 

Thông thường, Với IN TIME ta sẽ không biết thời gian chính xác mà chỉ căn cứ vào các hoạt động đi cùng để xác định có kịp hay không. 

Late time nghĩa là gì

Cấu trúc với IN TIME

JUST IN TIME: nhấn mạnh vừa kịp lúc

JUST IN TIME đồng nghĩa với “almost too late” – suýt thì quá muộn.

Ví dụ:

  • Here you are. Come here, you are just in time for dinner!

           (Bạn đây rồi. Tới đây nào, bạn vừa kịp bữa tối đấy!)

  • Yesterday morning, I got to the bus stop just in time to catch the bus.

           (Sáng hôm qua, tôi đến trạm xe buýt vừa kịp để bắt được xe.)

  • Luckily, you arrived in time!

           (May quá, bạn đã đến kịp.)

JUST IN TIME for something (Noun)/ to do something (To verb)

Cấu trúc này mang nghĩa là vừa kịp lúc cho việc gì/ để làm việc gì

Ví dụ:

  • The decoration must be completed in time for the wedding party.

           (Việc trang trí cần được hoàn thành kịp lúc cho đám cưới.)

  •  I think you could go to the shopping mall and be back in time to meet your friends.

            (Tôi nghĩ bạn có thể đi tới trung tâm thương mại và trở về kịp lúc để gặp các bạn bạn.)

  • I ordered a present for Sarah and hope it will arrive in time for her birthday. 

           (Tôi đã đặt một món quà cho Sarah và hy vọng nó sẽ về kịp cho sinh nhật cô ấy.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO

TÌM HIỂU NGAY

Bài tập về cách sử dụng in time và on time có đáp án

Đọc xong những kiến thức ở trên, chắc hẳn các bạn đã hiểu rõ hơn về cách phân biệt ON TIME và IN TIME rồi. Nhớ là hãy cố gắng làm mọi việc “ON TIME”, chứ đừng để “IN TIME” là vội vội vàng vàng đó nha.

Còn bây giờ hãy luyện tập với các bài tập dưới đây và xem đáp án của Step Up để ghi nhớ tốt hơn hai cấu trúc này. 

Late time nghĩa là gì

Bài 1: Điền ON TIME hoặc IN TIME vào chỗ trống:

  1. Although it rained heavily, the football match still began_______.
  2. The test will start in 5 minutes. I hope he can arrive here_______ .
  3. They came too late! If they arrived at 8am, they would be_______ for the meeting.
  4. Our teacher required us to go to class_______ .
  5. A little child suddenly ran across the road,but I managed to stop him______.

Bài 2: Dịch những câu sau sang tiếng Anh:

  1. Chỉ làm việc nhóm mới giúp chúng ta hoàn thành công việc đúng giờ.
  2. Tôi về nhà vừa kịp lúc trời bắt đầu mưa.
  3. Hãy đến đúng giờ nhé!
  4. Chúng tôi sẽ cố gắng luyện tập hơn để có thể kịp tham dự cuộc thi năm sau.
  5. Nếu bạn quay về kịp, bạn có thể đi ăn với chúng tôi.
  6. Người thuê nhà bị bắt buộc trả tiền thuê đúng hạn.
  7. Anh ấy nhanh chóng bắt một chiếc taxi và đã đến sân bay kịp giờ.
  8. Đừng đến muộn, hãy đến đúng giờ! 

Đáp án:

Bài 1:

  1. On time (Mặc dù mưa to, trận bóng vẫn bắt đầu đúng giờ.)
  2. In time (Bài kiểm tra sẽ bắt đầu trong 5 phút nữa, tôi hi vọng anh ấy có thể đến kịp.)
  3. In time (Họ đến quá muộn! Nếu họ đến lúc 8 giờ sáng, họ đã có thể kịp cho cuộc họp.)
  4. On time (Cô giáo chúng tôi yêu cầu chúng tôi đến lớp đúng giờ.)
  5. In time (Một đứa trẻ đột nhiên chạy ngang qua đường, nhưng tôi đã kịp thời ngăn cậu bé lại.)

Bài 2:

1. Chỉ làm việc nhóm mới giúp chúng ta hoàn thành công việc đúng giờ.

    Only teamwork will help us to get the job done on time.

2. Tôi về nhà vừa kịp lúc trời bắt đầu mưa.

     I got home in time. It started raining.

3. Hãy đến đúng giờ nhé!

    Please be on time!

4. Chúng tôi sẽ cố gắng luyện tập hơn để có thể kịp tham dự cuộc thi năm sau.

    We will try to practice more to be in time to join the next year’s competition.

5. Nếu bạn quay về kịp, bạn có thể đi ăn với chúng tôi.

    If you get back in time, you can go out to eat with us. 

6. Người thuê nhà bị bắt buộc trả tiền thuê đúng hạn.

    Tenants are required to pay their rent on time.

7. Anh ấy nhanh chóng bắt một chiếc taxi và đã đến sân bay kịp giờ.

   He quickly grabbed a taxi and arrived at the airport in time.

8. Đừng đến muộn, hãy đến đúng giờ!

    Don’t be late, be on time!!

Việc phân biệt ON TIME và IN TIME cũng không phải là quá khó khăn đúng không nào? Chỉ cần chúng ta đầu tư thời gian tìm hiểu kĩ càng, thì