Làm nũng tiếng anh là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coddling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coddling tiếng Anh nghĩa là gì.

coddle /'kɔdl/* danh từ- người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác)- người nũng nịu, người nhõng nhẽo- người lười chảy thây ra* ngoại động từ- nâng niu, chiều chuộng- ((thường) + up) bồi dưỡng (sau khi ốm...)- tần, hầm (thức ăn)!to coddle oneself- nũng nịu, nhõng nhẽo- lười chảy thây ra
  • grossing tiếng Anh là gì?
  • aggravates tiếng Anh là gì?
  • sanguification tiếng Anh là gì?
  • analytical tiếng Anh là gì?
  • hierarchic tiếng Anh là gì?
  • electron-optical cross-section tiếng Anh là gì?
  • welterweight tiếng Anh là gì?
  • mandarins tiếng Anh là gì?
  • confederationism tiếng Anh là gì?
  • unaffected tiếng Anh là gì?
  • quadruplicating tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của coddling trong tiếng Anh

coddling có nghĩa là: coddle /'kɔdl/* danh từ- người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác)- người nũng nịu, người nhõng nhẽo- người lười chảy thây ra* ngoại động từ- nâng niu, chiều chuộng- ((thường) + up) bồi dưỡng (sau khi ốm...)- tần, hầm (thức ăn)!to coddle oneself- nũng nịu, nhõng nhẽo- lười chảy thây ra

Đây là cách dùng coddling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coddling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

coddle /'kɔdl/* danh từ- người nâng niu tiếng Anh là gì? người chiều chuộng (kẻ khác)- người nũng nịu tiếng Anh là gì? người nhõng nhẽo- người lười chảy thây ra* ngoại động từ- nâng niu tiếng Anh là gì? chiều chuộng- ((thường) + up) bồi dưỡng (sau khi ốm...)- tần tiếng Anh là gì? hầm (thức ăn)!to coddle oneself- nũng nịu tiếng Anh là gì?

nhõng nhẽo- lười chảy thây ra

Dịch từ (from): GOOGLE

Nghĩa :do the same


Dịch từ (from): Vi-X Online

Nghĩa : be wheedling
- ví dụ : làm nũng xin tiền wheedle a person out of his money


Xem thêm:

làm nóng, làm nòng cốt, làm nốt, làm nửa ngày, làm nửa vời, lắm núi, lắm nước, làm nương, làm ổ, làm ở dưới mặt nước, làm ở trong nước, làm oai, làm om sòm, làm ồn, làm ơn,

nũng Dịch Sang Tiếng Anh Là

+ cũng như nũng nịu - court fondling from, court pampering from, coddle oneself = con nũng mẹ the child was courting fondling from his mother

- (of child, wife) be wheedling

Cụm Từ Liên Quan :

làm nũng /lam nung/

+ be wheedling
= làm nũng xin tiền wheedle a person out of his money

người nũng nịu /nguoi nung niu/

* danh từ
- coddle

nũng na nũng nịu /nung na nung niu/

+ wheedle

nũng nịu /nung niu/

* danh từ - xem nũng

- to coddle oneself

Dịch Nghĩa nung - nũng Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "làm nũng", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ làm nũng, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ làm nũng trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Đây à mê lực của làm nũng

This is the power of flirting

2. Nói thật, đứa cháu 6 tuổi của tôi cũng không làm nũng thế này.

Seriously, my six-year-old nephew didn't pull this shit.

3. Jung Hye-sung trong vai Jang Yi-jin: Jang Yi-jin là nữ hoàng quảng cáo của Hàn Quốc, đồng thời là một cô gái thích làm aegyeo ("làm nũng" trong tiếng Hàn Quốc).

Jung Hye-sung as Jang Yi-jin Jang Yi-jin is a CF Queen of South Korea, also a girl with full of aegyeo (mean "acting cute" in korea).