Kết thúc là sự khởi đầu mới tiếng Anh

Kết thúc là sự khởi đầu mới tiếng Anh

Không bao giờ là quá muộn để thực hiện một khởi đầu mới. Trong cuộc sống, có những lúc chúng ta cần xốc lại tinh thần, nạp thêm nhiều năng lượng tích cực để tiếp tục tiến bước về phía trước. Những câu nói tiếng Anh hay về động lực và sự cố gắng dưới đây là một cách truyền cảm hứng để vực dậy tinh thần và giúp chúng ta học tiếng Anh mỗi ngày. 

Đây cũng là những câu nói với câu từ ngắn gọn, vô cùng thông dụng nhưng lại đem đến bài học ý nghĩa. Chúng không chỉ giúp chúng ta xua tan suy nghĩ tiêu cực, mà còn mở ra cánh cửa tràn đầy hy vọng trong chương mới của cuộc đời.

Hôm nay, hãy cùng Ngoại Ngữ Khơi Nguồn nhắc lại những câu nói tạo động lực cho khởi đầu mới tuyệt vời nhé! Ngoài ra còn có hỗ trợ song ngữ để có thể ôn lại tiếng Anh nữa!

  1. Push yourself, because no one else is going to do it for you.
    (Thúc đẩy chính mình, bởi vì không ai khác sẽ làm điều đó cho bạn.)
  2. Sometimes later becomes never. Do it now.
    (Đôi khi “sau này” trở thành “không bao giờ”. Hãy hành động ngay bây giờ.)
  3. Great things never come from comfort zones.
    (Những điều tuyệt vời không bao giờ đến từ vùng an toàn.)
  4. Dream it. Wish it. Do it.
    (Dám mơ. Dám ước. Dám làm.)
  5. Success doesn’t just find you. You have to go out and get it.
    (Thành công không tự tìm đến bạn. Bạn phải tự đi tìm và đạt được nó.)
  6. The harder you work for something, the greater you’ll feel when you achieve it.
    (Bạn càng làm việc chăm chỉ, bạn sẽ càng cảm thấy tuyệt vời hơn khi đạt được nó.)
  7. Dream bigger. Do bigger.
    (Mơ ước lớn hơn. Hành động nhiều hơn.)
  8. Don’t stop when you’re tired. Stop when you’re done.
    (Đừng dừng lại khi bạn thấy mệt. Hãy dừng lại khi bạn đã xong việc.)
  9. Wake up with determination. Go to bed with satisfaction.
    (Thức dậy với sự quyết tâm. Đi ngủ với sự thỏa mãn.)
  10. Do something today that your future self will thank you for.
    (Làm điều gì đó ngày hôm nay để bạn của ngày mai phải cảm thấy biết ơn vì điều đó.)
  11. It’s going to be hard, but hard does not mean impossible.
    (Chắc chắn con đường sẽ gian nan, nhưng khó khăn không khiến nó trở nên bất khả thi.)
  12. Don’t wait for an opportunity. Create it.
    (Đừng trông đợi một cơ hội. Hãy tạo ra cơ hội.)
  13. Sometimes we’re tested not to show our weaknesses, but to discover our strengths.
    (Nhiều khi thử thách không khiến chúng ta lộ ra những khuyết điểm, mà khám phá những điểm mạnh chúng ta có.)
  14. In order to succeed, your desire for success should be greater than your fear of failure.
    (Để thành công, khao khát thành công của bạn phải lớn hơn nỗi sợ thất bại.)
  15. The only way to do great work is to love what you do. If you haven’t found it yet, keep looking. Don’t settle.
    ( Cách duy nhất để làm tốt một việc là hãy yêu công việc bạn làm. Nếu bạn chưa tìm thấy nó, hãy cứ tiếp tục tìm kiếm. Đừng dừng lại.) 
  16. When you say “It’s hard”, it actually means “I’m not strong enough to fight for it”. Stop saying its hard.Think positive!
    (Khi bạn nói “Khó quá” đồng nghĩa với việc “Tôi không đủ mạnh mẽ để đấu tranh vì nó”. Hãy ngừng ngay việc kêu ca. Hãy suy nghĩ tích cực.)
  17. Don’t worry about failures, worry about the chances you miss when you don’t even try.”
    ( Đừng lo lắng về thất bại, hãy lo về những cơ hội bạn bỏ lỡ khi bạn không hề cố gắng.)
  18. Though no one can go back and make a brand new start, anyone can start from now and make a brand new ending.”
    (Dù rằng không ai có thể quay lại và tạo dựng một khởi đầu mới, nhưng bất cứ ai cũng có thể bắt đầu từ bây giờ và có một kết thúc mới.)
  19. No one is going to hand me success. I must go out & get it myself. That’s why I’m here. To dominate. To conquer. Both the world, and myself.”
    ( Không ai cho tôi thành công. Tôi phải tự đi tìm và nắm lấy nó. Đó là lý do vì sao tôi đứng đây. Để chế ngự. Để chinh phục. Cả thế giới và tôi. )
  20. Real success is when you believe you won’t fail. Real failure is when you believe you can’t success.)
    (Thất bại thật sự chỉ bắt đầu khi bạn tin rằng mình không thể thành công, thành công thật sự bắt đầu chỉ khi bạn tin mình không thể thất bại.)
  21. The best way to get rid of a bad habbit, is not to make friends with it at first!
    (Cách tốt nhất để bỏ một thói hư tật xấu là đừng dại dột làm quen với nó từ đầu.)
  22. It’s hard to turn to a new chapter of life, if you keep re-reading the old ones.
    (Thật là khó để sang một chương đời mới. Nếu cứ lật lại những trang kí ức xa xưa cũ kỹ.)
  23. The best thing when you hit bottom, is that now you have only one option: go up!
    (Điều hay nhất khi xuống đáy vực, là kiểu gì bạn cũng phải leo lên!)
  24. Don’t start something you can’t finish. Finish all things you started. That’s the secret of a fulfill life.
    (Đừng bắt đầu những thứ mà bạn không thể kết thúc, và hãy kết thúc những thứ bạn đã bắt đầu. Đó là bí mật sống đời viên mãn!)
  25. Keep your face always toward the sunshine and shadows will fall behind you.
    ( Hãy cứ nhìn về phía mặt trời, bóng tối sẽ phải ở lại sau lưng!)
  26. Fear is temporary, regret is forever, just act now!
    (Nỗi sợ là tạm thời, hối hận thì còn mãi. Hãy hành động ngay!)
  27. Sometimes an an unexpected event can become precious chance to change.
    (Đôi khi biến cố xảy ra lại là cơ hội đổi thay quý giá!)
  28. Confidence is simply changing yourself with new positive believes.
    (Tự tin đơn giản là tự thay đổi bản thân bằng những niềm tin mới mẻ hữu ích.)
  29. Having a goal without doing something about it, is like loving someone without letting them know it.
    (Có mục tiêu nhưng không thực hiện, đâu khác gì yêu say đắm mà chỉ biết ngắm?)
  30. A hard task should be done as soon as possible. Because the longer you wait, the harder it’ll become!
    (Nếu việc gì khó, hãy làm nó càng sớm càng tốt. Vì đặc tính của việc khó là càng để đó, sẽ càng khó!)
  31. Failing in doing something is better than doing nothing.
    (Thà cứ hành động mà thất bại, vẫn hơn là bất động và mục rữa.)
  32. If you keep flying in the house, you’ll hit the ceiling!
    (Nếu cứ bay trong nhà, bạn chỉ lên được trần.)
  33. Not every day is great, but there will always be something good.
    (Không phải ngày nào cũng thật tuyệt. Nhưng luôn có điều gì đó tốt đẹp mỗi ngày!)
  34. A dream will only be a dream, if you just sleep all day!
    (Ước mơ mãi sẽ chỉ là mơ ước, nếu không hành động mỗi ngày.)
  35. Time is passing whether you are happy or not. The choice is yours!
    (Dù bạn có đang tận hưởng niềm vui, hay gặm nhấm nỗi buồn, thì thời gian vẫn cứ trôi. Lựa chọn là ở bạn!)
  36. Goals are like an address. If you change them too often, how can mr. Success reach you?
    (Mục tiêu cũng giống như địa chỉ nhà, nếu cứ thay đổi nhiều thì làm sao mà quý ngài thành công có thể gửi cho bạn tin vui?)
  37. If you want to be on top, never, never, never give up!
    (Muốn vươn lên hàng đầu. Đừng bao giờ đầu hàng!)
  38. If life does not have ups and downs, is it any different from death?
    (Nếu đời không có lúc lên lúc xuống, thì đâu khác gì bạn đã chết?)
  39. Difficulty is a test of life. It’s there to challenge you to grow!
    (Khó khăn là phép thử của cuộc sống. Nó ở đó là để thách bạn dám trưởng thành!)
  40. Once you decide, put your whole heart and mind in it!
    (Một khi đã quyết, hãy dùng hết tâm huyết mà làm!)

Ngoại Ngữ Khơi Nguồn mong rằng những câu tiếng Anh trên sẽ tiếp thêm động lực cho chúng ta trên con đường học ngoại ngữ sắp tới. 

Hãy để những thành ngữ tiếng Anh về sự bắt đầu trong bài viết sau đây truyền cảm hứng cho bạn về những khởi đầu mới trong cuộc sống nhé.

Bạn đang xem: Khởi đầu mới tiếng anh

Start (or get or set) the ball rolling

Thành ngữ tiếng Anh này mang ý nghĩa là bắt đầu điều gì đó, và đặc biệt là đối với những thứ lớn lao.

Ví dụ:

We need to get this project started as soon as possible. I’m hoping you will help me get the ball rolling.(Chúng ta cần phải khởi động dự án này càng sớm càng tốt. Tôi đang hy vọng rằng cậu sẽ giúp tôi để bắt đầu thực hiện nó.)

To turn over a new leaf

Thành ngữ tiếng Anh này có nguồn gốc từ thế kỷ 16 khi thời kỳ in ấn bắt đầu. Các trang sách từng được gọi là lá, vì vậy khi một người lật qua một trang sách mới, họ đã “chuyển sang một chiếc lá mới”.

Từ đó mà ý nghĩa đương đại của thành ngữ “to turn over a new leaf” có nghĩa là bước sang khởi đầu mới, quyết tâm làm những điều tốt hơn. Và nhiều lúc thành ngữ này còn được nôm na dịch là “cải tà quy chính, làm lại cuộc đời”.

Ví dụ:

He resolves to turn his life into a new leaf.

(Anh ấy quyết tâm thay đổi cuộc đời mình.)

His proposal turned their relationship into a new leaf.

(Lời cầu hôn của anh ấy đã đưa mối quan hệ của họ bước sang một trang mới.)


Kết thúc là sự khởi đầu mới tiếng Anh


Get underway

“Get underway” có ý nghĩa là bắt đầu tiến hành điều gì đó. Ở đây cụm “under way” được dùng như là một trạng từ.

Ví dụ:

Let"s get underway here you have an hour to complete the exam.

(Hãy đi theo cách này, bạn có một giờ để hoàn thành bài kiểm tra.)

I"m sure you can ask your question once the lecture gets underway.

(Tôi chắc rằng bạn có thể hỏi câu hỏi của bạn khi bài giảng được tiến hành.)

The Asian Games got underway on Saturday in extravagant fashion at the Gelora Bung Karno Stadium.

Xem thêm: Cường Đô La: Sóng Gió Tình Trường Và Cái Kết Ngọt Ngào Với Đàm Thu Trang