Inferred là gì

A: You only have some of the information, so you infer the answer.

An inference is a guess that can be supported with some information. If you heard me speaking English you might infer that I am American because of my accent, but you could not be entirely sure if I was American unless you asked me.

Inferred là gì

have inferred

inferred link

be inferred from

to be inferred

it was inferred

may be inferred

Inferred là gì

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cặp từ mang ý nghĩa biểu đạt gần giống nhau khiến cho người học tiếng Anh dễ bị nhầm lẫn khi gặp phải. Vì vậy, hôm nay thanhtay.edu.vn sẽ chia sẽ cho bạn cách phân biệt sự khác nhau giữa imply và infer nhé!

1. Imply là gì?

Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu định nghĩa của “imply” trong tiếng Anh nhé.

“Imply” là động từ mang nghĩa “bao hàm, ngụ ý, ám chỉ”, tức là nói bóng nói gió chứ không nói thẳng ra ngoài.

Ví dụ:

  • What is he implying?
    (Anh ta đang ám chỉ điều gì?)
  • His actions implied that he did not respect us at all.
    (Hành động của anh ta ngụ ý rằng anh ta không tôn trọng chúng tôi chút nào?)
  • The article implied that the pilot was responsible for the accident.
    (Bài báo ám chỉ rằng viên phi công là người chịu trách nhiệm chi  vụ tai nạn này.)
  • His tone implied that his time and his patience were limited.
    (Giọng nói của ông ấy ngụ ý rằng, thời gian và sự kiên nhẫn của ông ta là có giới hạn).
  • I detected an implied criticism of the way he was treated.
    (Tôi phát hiện ra một lời chỉ trích ngụ ý về cách anh ta được đối xử).
  • What are you implying?
    (Bạn đang ám chỉ điều gì?).

2. Infer là gì?

“Infer” cùng là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “suy luận, luận ra” (dựa vào những cứ việc hay luận cứ).

Ví dụ:

  • From his expression, I inferred that he was quite tired. 
    (Từ biểu hiện của anh ấy, tôi suy ra được rằng anh ấy khá mệt mỏi.)
  • We can infer how to solve the problem based on the teacher’s suggestions.
    (Chúng ta có thể suy ra cách giải quyết vấn đề dựa trên gợi ý của giáo viên.)
  • They infered his displeasure from his absence.
    (Do sự vắng mặt của anh ấy, họ đã suy ra sự bất mãn của anh ấy).
  • He inferred that she was not interested in a relationship from what she said in her letter.
    (Anh ta suy luận rằng cô không quan tâm đến mối quan hệ từ những gì cô nói trong thư).
  • The system assists users in making statements, abducing reasons, inferring conclusions and providing exceptions.
    (Hệ thống hỗ trợ người dùng đưa ra tuyên bố, lý do bắt cóc, suy luận kết luận và đưa ra ngoại lệ).

Xem thêm các bài viết khác:

3. Cách sử dụng imply và infer trong tiếng Anh

Thoạt nhìn, cặp từ này có thể tương đối giống nhau. Tuy nhiên, đừng vì vậy mà suy luận rằng chúng có thể thay thế cho nhau nhé. Trong thực tế, cách dùng của Imply và Infer hoàn toàn khác nhau và không thể thay thế được cho nhau. Hãy xem Imply và Infer được dùng như thế nào trong tiếng Anh nhé.

Inferred là gì
Cách sử dụng imply và infer trong tiếng Anh

3.2. Cách dùng Imply

Imply có 3 cách dùng trong tiếng Anh.

Dùng để truyền đạt một ý tưởng hoặc cảm xúc mà không cần nói trực tiếp.

Ví dụ:

  • I’m not implying anything about your taste in music, but can we move on to another song?
    (Tôi không ám chỉ bất cứ điều gì về sở thích âm nhạc của bạn, nhưng chúng ta có thể chuyển sang một bài hát khác không?)
  • His words imply that he is unhappy.
    (Lời nói của anh ấy ngụ ý rằng anh ấy không hạnh phúc.)

Imply được được sử dụng để cho thấy rằng tên của một thứ gì đó cho bạn biết điều gì đó về nó.

Ví dụ:

  • The electricity bill, as the name implies, contains information about how much you are charged for your electricity use.
    (Hóa đơn tiền điện, như tên của nó, chứa thông tin về số tiền bạn phải trả cho việc sử dụng điện của mình.)
  • A passbook, as the name implies, contains information about your savings.

Dùng để diễn tả sự liên quan đến điều gì đó hoặc làm cho nó cần thiết.

Ví dụ:

  • The Socialist State implies equality.
    (Nhà nước xã hội chủ nghĩa bao hàm sự bình đẳng.)
  • The profession of a teacher implies those who are knowledgeable.
    (Nghề giáo bao hàm những người tri thức.)

3.2. Cách dùng Infer

Infer sử dụng để đưa ra một ý kiến hoặc suy luận rằng điều gì đó là đúng dựa vào những thông tin, luận cứ đã có.

Ví dụ:

  • What have you inferred from today’s lesson?
    (Bạn đã suy ra điều gì từ bài học hôm nay?)
  • From the testimony of the witness and the evidence at the scene, I can infer that he was the killer.
    (Từ lời khai của nhân chứng và bằng chứng tại hiện trường, tôi có thể suy ra rằng anh ta là kẻ giết người.)

4. Bài tập ứng dụng imply và infer

Hãy làm bài tập dưới đây để ôn lại cách dùng của Imply và Infer trong tiếng Anh nhé.

Inferred là gì
Bài tập ứng dụng imply và infer

Bài tập: Sử dụng Imply và Infer để dịch những câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh:

  1. Báo cáo phân tích thị trường, được xem như là một báo động cho xu hướng người tiêu dùng, chỉ ra  rằng sản phẩm này có tiềm năng hay không.
  2. Bạn suy luận được gì từ câu nói của Mike?
  3. Dựa trên báo cáo bán hàng, tôi có thể suy ra rằng công ty này đang trên bờ vực phá sản.
  4. Biểu cảm của cô giáo ngụ ý sự thất vọng đối với học sinh.
  5. Mối quan hệ này ngụ ý cho sự tin tưởng giữa hai công ty.

Đáp án:

  1. The market analysis report, seen as an alarm for consumer trends, implies that this product has potential or not.
  2. What can you infer from Mike’s statement?
  3. Based on the sales report, I can infer that this company is on the verge of bankruptcy.
  4. The teacher’s expression implies disappointment to students.
  5. This relationship implies trust between the two companies.

Bài viết trên của thanhtay.edu.vn đã phân biệt về sự khác nhau của imply và infer trong tiếng Anh, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hai từ này và sử dụng nó một cách chính xác, tránh nhầm lẫn. Chúc bạn học tập tốt nhé!

Inferred là gì

Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học. Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé!