Hướng dẫn xác định trục d-h robot công nghiệp

Bài t

p robot công nghi

p

Ch

ươ

ng 1&2 Bài 1: Cho robot Stanford nh

ư

hình 1 g

m 2 kh

p quay và 1 kh

p t

nh ti

ế

  1. Hãy xác

đị

nh:

S

b

c t

do c

a robot

Các kh

n

ă

ng xoay, t

nh ti

ế

n nào trong h

c

đị

nh OXYZ ? Bài 2: Cho robot Elbow nh

ư

hình 2 v

i 6 kh

p xoay. Hãy xác

đị

nh:

S

b

c t

do c

a robot

Các kh

n

ă

ng xoay, t

nh ti

ế

n nào trong h

c

đị

nh OXYZ ? Bài 3: V

s

ơ

đồ

m

t robot (v

i c

u hình t

i thi

  1. mà khâu tác

độ

ng cu

i (End-effector) có kh

n

ă

ng t

nh ti

ế

n theo ph

ươ

ng Y, t

nh ti

ế

n theo ph

ươ

ng Z, và xoay quanh ph

ươ

ng X.

Z Y X

Hình 1 X Y Z Hình 2

Hướng dẫn xác định trục d-h robot công nghiệp
Hướng dẫn xác định trục d-h robot công nghiệp

Ch

ươ

ng 3: Bài 4: Cho

đ

i

m P bi

u di

n b

i vect

ơ

[ ]

T A

142

\=

p

. T

nh ti

ế

n

đ

i

m P theo vect

ơ

[ ]

T

h

121

\=

, sau

đ

ó cho

đ

i

m P quanh tr

c X c

a h

t

a

độ

{A} m

t góc 90

0

. Xác

đị

nh véc-t

ơ

bi

u di

n v

trí

đ

i

m P sau 2 b

ướ

c d

ch chuy

  1. Bài 5: Cho m

t kh

i l

p ph

ươ

ng trong h

t

a

độ

OXYZ c

đị

nh nh

ư

hình 3. Kh

i này

đượ

c quay quanh tr

c OB m

t góc 90

0

. Xác

đị

nh véc-t

ơ

bi

u di

n v

trí

đ

i

m A (m

t

đỉ

nh c

a kh

i l

p ph

ươ

ng) sau khi th

c hi

n phép quay. Bài 6: Cho m

t kh

i l

p ph

ươ

ng trong h

t

a

độ

OXYZ c

đị

nh nh

ư

hình 3. T

nh ti

ế

n kh

i l

p ph

ươ

ng theo véc-t

ơ

[ ]

T

h

111

\=

sau

đ

ó quay kh

i l

p ph

ươ

ng quanh tr

c OZ m

t góc 90

0

(l

ư

u ý: h

ướ

ng c

a kh

i l

p ph

ươ

ng c

ũ

ng s

b

thay

đổ

i khi quay). Xác

đị

nh véc-t

ơ

bi

u di

n v

trí

đ

i

m A (m

t

đỉ

nh c

a kh

i l

p ph

ươ

ng) sau khi th

c hi

n 2 phép bi

ế

n

đổ

  1. Bài 7: Cho m

t kh

i l

p ph

ươ

ng trong h

t

a

độ

OXYZ c

đị

nh nh

ư

hình 3. Quay kh

i l

p ph

ươ

ng quanh tr

c OZ m

t góc 90

0

sau

đ

ó quay ti

ế

p quanh tr

c OX m

t góc -90

0

. Xác

đị

nh véc-t

ơ

bi

u di

n v

trí

đ

i

m A (m

t

đỉ

nh c

a kh

i l

p ph

ươ

ng) sau khi th

c hi

n 2 phép bi

ế

n

đổ

  1. Bài 8: Cho m

t kh

i l

p ph

ươ

ng trong h

t

a

độ

OXYZ c

đị

nh nh

ư

hình 3. Quay kh

i l

p ph

ươ

ng quanh tr

c OZ m

t góc 45

0

sau

đ

ó quay ti

ế

p quanh véc-t

ơ

AB (là 1 c

nh c

a kh

i l

p ph

ươ

ng) m

t góc -90

0

. Xác

đị

nh véc-t

ơ

bi

u di

n v

trí

đ

i

m C (m

t

đỉ

nh c

a kh

i l

p ph

ươ

ng) sau khi th

c hi

n 2 phép bi

ế

n

đổ

  1. Bài 9: Cho m

t kh

i l

p ph

ươ

ng trong h

t

a

độ

{R: O-XYZ} c

đị

nh nh

ư

hình 3. Quay kh

i l

p ph

ươ

ng quanh tr

c OX m

t góc -45

0

sau

đ

ó t

nh ti

ế

n kh

i l

p ph

ươ

ng theo véc-t

ơ

[ ]

T R

401

\=

h

. Xác

đị

nh véc-t

ơ

bi

u di

n v

trí

đ

i

m A (m

t

đỉ

nh c

a kh

i l

p ph

ươ

ng) sau khi th

c hi

n 2 phép bi

ế

n

đổ

  1. Bài 10: M

t

đ

i

m

P

\= [3 5 7]

T

trong h

t

a

độ

tham chi

ế

  1. Sau

đ

ó d

ch chuy

n

đ

i

m P m

t kho

ng cách

d

\= [2 3 4]

T

. Xác

đị

nh v

trí m

i c

a

đ

i

m

P

trong h

t

a

độ

tham chi

ế

Hướng dẫn xác định trục d-h robot công nghiệp

Bài 11: M

t h

t

a

độ

{A}

đượ

c mô t

so v

i h

t

a

độ

tham chi

ế

u {R} b

ng ma tr

n bi

ế

n

đổ

i thu

n nh

t

R

T

A

.

Xác

đị

nh ma tr

n bi

ế

n

đổ

i thu

n nh

t

R

T

A

sau khi d

ch chuy

n h

{A} m

t kho

ng cách

R

d

\= [5 2 6]

T

.

⎥⎥⎥⎥⎦⎤⎢⎢⎢⎢⎣⎡−\=

1000 6100 4001 2010

A R

T

Bài 12: Cho m

t h

t

a

độ

{A}

đượ

c mô t

so v

i h

t

a

độ

tham chi

ế

u {R} b

ng ma tr

n bi

ế

n

đổ

i thu

n nh

t

R

T

A

. Hãy xác

đị

nh các thành ph

n còn thi

ế

⎥⎥⎥⎥⎦⎤⎢⎢⎢⎢⎣⎡−−\=

1000 201? 300? 510?

A R

T

Bài 13: M

t vect

ơ

A

p

đượ

c quay xung quanh tr

c Z c

a h

{A} m

t góc

θ

, và sau

đ

ó

đượ

c quay xung quanh tr

c X c

a h

{A} m

t góc

φ

. Hãy xác

đị

nh ma tr

n quay th

hi

n các phép quay này theo th

t

đượ

c cho. Bài 14: M

t vect

ơ

A

p

đượ

c quay xung quanh tr

c Z c

a h

{A} m

t góc 30

0

, và sau

đ

ó

đượ

c quay xung quanh tr

c X c

a h

{A} m

t góc 45

0

. Hãy xác

đị

nh ma tr

n quay th

hi

n các phép quay này theo th

t

đượ

c cho. Bài 15: Cho m

t h

t

a

độ

{B} ban

đầ

u trùng v

i h

t

a

độ

{R}. Sau

đ

ó quay h

t

a

độ

{B} xung quanh tr

c Z c

a nó m

t góc

θ

, và ti

ế

p theo

đ

ó quay h

t

a

độ

{B} xung quanh tr

c X c

a nó m

t góc

φ

. Hãy xác

đị

nh ma tr

n quay

để

chuy

n

đổ

i vect

ơ

t

h

t

a

độ

{B} sang h

t

a

độ

{R}. Bài 16: Cho m

t h

t

a

độ

{B} ban

đầ

u trùng v

i h

t

a

độ

{R}. Sau

đ

ó quay h

t

a

độ

{B} xung quanh tr

c Z c

a nó m

t góc 30

0

, và ti

ế

p theo

đ

ó quay h

t

a

độ

{B} xung quanh tr

c X c

a nó m

t góc 45

0

. Hãy xác

đị

nh ma tr

n quay

để

chuy

n

đổ

i vect

ơ

t

h

t

a

độ

{B} sang h

t

a

độ

{R}.