Bạn sẽ được đăng nhập để sử dụng ứng dụng Online Practice. Bạn có thể sử dụng ứng dụng Online Practicebất kỳ lúc nào bằng cách đăng nhập bằng tên người dùng và mật khẩu tài khoản Oxford ID của mình.
Tôi chưa có tài khoản Oxford ID
Để tạo tài khoản Oxford ID:
Chọn Register (Đăng ký).Register (Đăng ký).
Chọn ngôn ngữ của bạn từ danh sách.
Chọn loại tài khoản: Student (Học viên).
Nhập mã truy cập của bạn. Chọn Check code (Kiểm tra mã).Continue (Tiếp tục).
Chọn loại tài khoản: Student (Học viên).Student (Học viên).
Nhập mã truy cập của bạn. Chọn Check code (Kiểm tra mã).Check code (Kiểm tra mã).
Chú ý: Bạn chỉ cần nhập các số của mật mã.
Kiểm tra tên của bạn. Bạn có thể đổi tên tại đây nếu muốn.
Chọn quốc gia của bạn từ danh sách nếu bạn muốn.
Đọc kỹ các Điều khoản và Điều kiện. Đánh dấu vào ô để xác nhận bạn đã chấp thuận các điều khoản đó.
Chọn Complete registration (Hoàn tất đăng ký).
Đọc kỹ các Điều khoản và Điều kiện. Đánh dấu vào ô để xác nhận bạn đã chấp thuận các điều khoản đó.
Bạn sẽ được đăng nhập để sử dụng ứng dụng Online Practice. Bạn có thể sử dụng ứng dụng Online Practicebất kỳ lúc nào bằng cách đăng nhập bằng tên người dùng và mật khẩu tài khoản Oxford ID của mình.
Tôi chưa có tài khoản Oxford ID
Để tạo tài khoản Oxford ID:
Chọn Register (Đăng ký).
Nhập địa chỉ email của bạn.
Chọn Continue (Tiếp tục).S
Nhập tên của bạn.T
Nhập mật khẩu cho tài khoản Oxford ID của bạn.A
Chú ý: Mật khẩu của bạn phải có tối thiểu 6 ký tự và phải bao gồm ít nhất một chữ cái viết thường và một chữ cái viết hoa, và không có dấu cách.
Bạn sẽ được đăng nhập để sử dụng ứng dụng Online Practice. Bạn có thể sử dụng ứng dụng Online Practice bất kỳ lúc nào bằng cách đăng nhập bằng tên người dùng và mật khẩu tài khoản Oxford ID của mình.
Bạn đang gặp sự cố về đăng ký hoặc đăng nhập? Hãy xem phần Câu hỏi thường gặp của chúng tôi.
Mã truy cập của tôi không hoạt động
Mã truy cập chỉ dùng một lần. Mỗi mã truy cập dùng cho một cuốn sách cụ thể.
Trong quá trình đăng ký, kiểm tra xem bạn đã chọn đúng loại tài khoản chưa.
Mã học viên bắt đầu bằng S
Mã giáo viên bắt đầu bằng T
Mã quản trị viên bắt đầu bằng AJoin a class (Tham gia lớp học) ở dưới sách của bạn.
Kiểm tra các số của mật mã để đảm bảo bạn đã nhập chính xác.
Kiểm tra để đảm bảo bạn không truy cập vào cuốn sách trên tài khoản của mình.
Bạn vẫn gặp sự cố ư? Hãy gửi email đến Bộ phận Hỗ trợ khác hàng theo địa chỉ , có chứa họ tên của bạn và mã truy cập bạn dùng.Check code (Kiểm tra mã).
Lớp học
Bạn có thể sử dụng ứng dụng Online Practice để tự học hoặc tham gia vào lớp học mà giáo viên của bạn thiết lập.Join class (Tham gia lớp học).
Để tham gia lớp học
Để tham gia lớp học, bạn cần có Mã ID lớp học. Nếu bạn chưa có mã này, hãy hỏi giáo viên của bạn.
Để tham gia lớp học:
Chọn Join a class (Tham gia lớp học) ở dưới sách của bạn.
Nhập Mã ID lớp học mà giáo viên đã cung cấp cho bạn.
Chú ý: Bạn chỉ cần nhập các số của mật mã.Class settings (Cài đặt lớp học) dưới cuốn sách của bạn.
Chọn Check code (Kiểm tra mã).Change class (Đổi lớp học).
Kiểm tra tên giáo viên và lớp học.
Kiểm tra để đảm bảo bạn không truy cập vào cuốn sách trên tài khoản của mình.
Bạn vẫn gặp sự cố ư? Hãy gửi email đến Bộ phận Hỗ trợ khác hàng theo địa chỉ , có chứa họ tên của bạn và mã truy cập bạn dùng.Check code (Kiểm tra mã).
Lớp học
Bạn có thể sử dụng ứng dụng Online Practice để tự học hoặc tham gia vào lớp học mà giáo viên của bạn thiết lập.Change class (Đổi lớp học) để tham gia lớp học.
Để tham gia lớp học
Để tham gia lớp học, bạn cần có Mã ID lớp học. Nếu bạn chưa có mã này, hãy hỏi giáo viên của bạn.
Để tham gia lớp học:
Chọn Join a class (Tham gia lớp học) ở dưới sách của bạn.Class settings (Cài đặt lớp học) dưới sách của bạn.
Nhập Mã ID lớp học mà giáo viên đã cung cấp cho bạn.Leave this class (Rời khỏi lớp học này).
Chọn Leave this class (Rời khỏi lớp học này) để xác nhận.Leave this class (Rời khỏi lớp học này) để xác nhận.
Giáo viên của bạn sẽ không thể xem điểm số của bạn được nữa. Bạn vẫn có thể sử dụng ứng dụng Online Practice để tự học.
Thêm cấp độ
Bạn có thể sử dụng nhiều hơn một cấp độ khóa học trên ứng dụng Online Practice. Bạn cần có mã truy cập cho từng cấp độ mà bạn muốn thêm.
Để thêm cấp độ mới:
Chọn Add a level (Thêm cấp độ).Add a level (Thêm cấp độ).
Nhập mã truy cập mới của bạn. Chọn Check code (Kiểm tra mã).Check code (Kiểm tra mã).
Chọn Add (Thêm).Add (Thêm).
Sử dụng cấp độ mới trong lớp học? Xem phần Tham gia lớp học để được hỗ trợ.
Mỗi mã truy cập cho phép bạn sử dụng một cấp độ của Ứng dụng Online Practice trong 18 tháng.
Sử dụng Ứng dụng Online Practice
Để sử dụng ứng dụng Online Practice, hãy đăng nhập bằng tên người dùng và mật khẩu tài khoản Oxford ID của bạn sau đó nhấp vào Go to practice (Đi đến mục thực hành) dưới sách của bạn. Go to practice (Đi đến mục thực hành) dưới sách của bạn.
Để biết thông tin chi tiết, chọn một tùy chọn sau đây:
Hoạt động
Điểm số
Tài nguyên
On the Move
Tin nhắn
Thảo luận
Hoạt động
Điểm số
Tài nguyên
On the MovePractice (Thực hành) từ menu.
Tin nhắn
Thảo luận
Chú ý: Nếu bạn đang học trong lớp, giáo viên của bạn có thể khóa các hoạt động hoặc đơn vị học trình. Điều này sẽ ngăn không cho bạn sử dụng các hoạt động bị khóa cho đến khi giáo viên mở khóa các hoạt động đó. Nếu bạn có thắc mắc về các hoạt động có sẵn dành cho bạn, vui lòng trao đổi với giáo viên của bạn.Check answers (Kiểm tra câu trả lời).
Để sử dụng các hoạt động của bạn:
Chọn Practice (Thực hành) từ menu.
Chọn một đơn vị học trình.
Chọn một hoạt động để trả lời.
Khi bạn đã làm xong bài tập, hãy chọn Check answers (Kiểm tra câu trả lời).
Sử dụng các hoạt động Speaking (Nói)
Một số hoạt động Speaking (nói) yêu cầu bạn phải ghi âm giọng nói. Những hoạt động này sẽ không hoạt động nếu bạn đang sử dụng:
Safari phiên bản 10.0.0 hoặc cũ hơn
Internet Explorer 11
Để sử dụng các hoạt động này, hãy sử dụng một trình duyệt khác từ danh sách trên trang các yêu cầu hệ thống.
Điểm số
Tài nguyên
On the MovePractice (Thực hành) từ menu. Ở đây bạn có thể xem điểm số và tiến độ của từng đơn vị học trình.
Tài nguyên
On the Move
Tin nhắnResources (Tài nguyên) từ menu.
Thảo luận
Chú ý: Nếu bạn đang học trong lớp, giáo viên của bạn có thể khóa các hoạt động hoặc đơn vị học trình. Điều này sẽ ngăn không cho bạn sử dụng các hoạt động bị khóa cho đến khi giáo viên mở khóa các hoạt động đó. Nếu bạn có thắc mắc về các hoạt động có sẵn dành cho bạn, vui lòng trao đổi với giáo viên của bạn.
Để sử dụng các hoạt động của bạn:
On the Move
Tin nhắn
Thảo luận
Chú ý: Nếu bạn đang học trong lớp, giáo viên của bạn có thể khóa các hoạt động hoặc đơn vị học trình. Điều này sẽ ngăn không cho bạn sử dụng các hoạt động bị khóa cho đến khi giáo viên mở khóa các hoạt động đó. Nếu bạn có thắc mắc về các hoạt động có sẵn dành cho bạn, vui lòng trao đổi với giáo viên của bạn.Go to
practice (Truy cập mục thực hành) dưới sách mà bạn đang dùng.
Để sử dụng các hoạt động của bạn:OTM (On the Move) từ menu.
Chọn Practice (Thực hành) từ menu.
Chọn một đơn vị học trình.
Tin nhắn
Thảo luận
Chú ý: Nếu bạn đang học trong lớp, giáo viên của bạn có thể khóa các hoạt động hoặc đơn vị học trình. Điều này sẽ ngăn không cho bạn sử dụng các hoạt động bị khóa cho đến khi giáo viên mở khóa các hoạt động đó. Nếu bạn có thắc mắc về các hoạt động có sẵn dành cho bạn, vui lòng trao đổi với giáo viên của bạn.Nhắn tin sẽ được tắt theo mặc định.
Để sử dụng các hoạt động của bạn:Nhắn tin bạn có thể gửi tin nhắn cho giáo viên hoặc học viên khác trong lớp học của mình.
Chọn Practice (Thực hành) từ menu.
Chọn một đơn vị học trình.
Chọn một hoạt động để trả lời.Messages (Tin nhắn) từ menu.
Khi bạn đã làm xong bài tập, hãy chọn Check answers (Kiểm tra câu trả lời). New message (Tin nhắn mới).
Chọn Add (Thêm).Add (Thêm).
Sử dụng cấp độ mới trong lớp học? Xem phần Tham gia lớp học để được hỗ trợ.
Mỗi mã truy cập cho phép bạn sử dụng một cấp độ của Ứng dụng Online Practice trong 18 tháng.
Sử dụng Ứng dụng Online Practice
Để sử dụng ứng dụng Online Practice, hãy đăng nhập bằng tên người dùng và mật khẩu tài khoản Oxford ID của bạn sau đó nhấp vào Go to practice (Đi đến mục thực hành) dưới sách của bạn. Format (Định dạng) để thêm chữ in đậm, in nghiêng hoặc gạch chân vào tin nhắn của bạn.
Để biết thông tin chi tiết, chọn một tùy chọn sau đây:Attach (Đính kèm) và tìm tập tin trên máy tính của bạn. Bạn có thể đính kèm tập
tin ảnh (.jpg, .gif, .png) hoặc tập tin Microsoft Office (.ppt, .docx, .xls) với kích thước tập tin tối đa là 10MB.
Hoạt độngSend (Gửi) ở góc phải bên dưới.
Thảo luận
Chú ý: Nếu bạn đang học trong lớp, giáo viên của bạn có thể khóa các hoạt động hoặc đơn vị học trình. Điều này sẽ ngăn không cho bạn sử dụng các hoạt động bị khóa cho đến khi giáo viên mở khóa các hoạt động đó. Nếu bạn có thắc mắc về các hoạt động có sẵn dành cho bạn, vui lòng trao đổi với giáo viên của bạn.
Để sử dụng các hoạt động của bạn:Thảo luận sẽ được tắt theo mặc định.
Chọn Practice (Thực hành) từ menu.Thảo luận, bạn có thể trao đổi về một chủ đề với giáo viên và các học viên khác trong lớp của mình.
Chọn một đơn vị học trình.
Chọn một hoạt động để trả lời.
Tiến trình khóa học, thảo luận Äì liên quan đến sách hoặc khóa học của bạn. Tiến trình khóa học thường được khởi tạo bởi Oxford University Press.
Chú ý: Mọi bình luận về buổi thảo luận sẽ được giáo viên của bạn xem.
Khởi động một tiến trình thảo luận
Để khởi tạo một tiến trình thảo luận mới:
Chọn Discussions (Thảo luận) từ menu.Discussions (Thảo luận) từ menu.
Chọn New thread (Tiến trình mới).New thread (Tiến trình mới).
Nhập chủ đề cho buổi thảo luận.
Nhập bình luận của bạn vào hộp thoại.
(Không bắt buộc) Chọn Format (Định dạng) để thêm chữ in đậm, in nghiêng hoặc gạch chân vào bình luận của bạn.Format (Định dạng) để thêm chữ in đậm, in nghiêng hoặc gạch chân vào bình luận của bạn.
(Không bắt buộc) Để đính kèm tập tin, chọn Attach (Đính kèm) và tìm tập tin trên máy tính của bạn. Bạn có thể đính kèm tập tin ảnh (.jpg, .gif, .png) hoặc tập tin Microsoft Office (.ppt, .docx, .xls) với kích thước tập tin tối đa là 10MB.Attach (Đính kèm) và tìm tập tin trên máy tính của bạn. Bạn có thể đính kèm tập tin ảnh (.jpg, .gif, .png) hoặc tập tin Microsoft Office (.ppt, .docx, .xls) với kích thước tập tin tối đa là 10MB.
Chọn Send (Gửi) để khởi tạo tiến trình.Send (Gửi) để khởi tạo tiến trình.
Hồi đáp tiến trình
Để hồi đáp một tiến trình thảo luận:
Chọn Discussions (Thảo luận) từ menu.Discussions (Thảo luận) từ menu.
Chọn New thread (Tiến trình mới).Class
threads (Tiến trình lớp học) hoặc Course threads (Tiến trình khóa học).
Nhập chủ đề cho buổi thảo luận.
Nhập bình luận của bạn vào hộp thoại.Add comment (Thêm bình luận).
Nhập bình luận của bạn vào hộp thoại.
(Không bắt buộc) Chọn Format (Định dạng) để thêm chữ in đậm, in nghiêng hoặc gạch chân vào bình luận của bạn.Format (Định dạng) để thêm chữ in đậm, in nghiêng hoặc gạch chân vào bình luận của bạn.
(Không bắt buộc) Để đính kèm tập tin, chọn Attach (Đính kèm) và tìm tập tin trên máy tính của bạn. Bạn có thể đính kèm tập tin ảnh (.jpg, .gif, .png) hoặc tập tin Microsoft Office (.ppt, .docx, .xls) với kích thước tập tin tối đa là 10MB.Attach (Đính kèm) và tìm tập tin trên máy tính của bạn. Bạn có thể đính kèm tập tin ảnh (.jpg, .gif, .png) hoặc tập tin Microsoft Office (.ppt, .docx, .xls) với kích thước tập tin tối đa là 10MB.
Chọn Send (Gửi) để khởi tạo tiến trình.Send (Gửi) để thêm bình luận.
Hồi đáp tiến trình
Để hồi đáp một tiến trình thảo luận:
Chọn Class threads (Tiến trình lớp học) hoặc Course threads (Tiến trình khóa học).
Chọn tiến trình bạn muốn phản hồi.
Chọn Add comment (Thêm bình luận).
Chọn Send (Gửi) để thêm bình luận.
Từ điển
Học sinh và giáo viên có thể truy cập từ điển trong thanh điều hướng để tìm kiếm định nghĩa của từ.
Thay đổi thông tin tài khoản của bạn
Bạn có thể thay đổi những thông tin sau đây trong tài khoản của mình: