Hướng dẫn cài đặt máy in fuji xerox v-c2265 năm 2024

Máy photocopy màu Fuji Xerox DocuCentre-IV C2265 chất lượng tốt, linh kiện rẻ, chất lượng hình ảnh sắc nét, màu sắc tươi sáng hỗ trợ đắc lực cho công việc in ấn sao chép của khách hàng.

· Máy Photocopy/In/Scan màu tốc độ sao chụp và in 25 bản/phút

· Khả năng Scan màu độ phân giải cao, tốc độ quét màu cũng như đen trắng 55 bản/phút

· Bộ nhớ RAM 1GB(Max 2GB), HDD lên đến 160GB

· Màn hình cảm ứng màu kích thước 7inch

· Chức năng In, Scan hỗ trợ tất cả những hệ điều hành với các Version mới nhất hiện nay

· Chức năng Scan cho phép người dùng chọn thêm chức năng tìm kiếm trên văn bản đã quét

· Công nghệ sử lý hình ảnh cho chất lượng bản in tốt nhất

· Đảm bảo tính linh hoạt và ổn định tiết kiệm chi phí sử dụng trong văn phòng

CHỨC NĂNG SAO CHỤP (COPY)

Kiểu máy

Dạng đứng

Bộ nhớ

1GB (Max: 2GB)

HDD

160GB (Có sẵn với cấu hình CPS)

Loại

Máy màu

Độ phân giải quét

600 x 600 dpi

Độ phân giải in

600 x 600 dpi

Thang xám

256 mức trên 1 màu (16,7 triệu màu)

Thời gian khởi động

Cấu hình CP: 29 giây hoặc ít hơn, nếu công tắc nguồn chính bật: 27 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng: 20°C)

Cấu hình CPS: 32 giây hoặc ít hơn, nếu công tắc nguồn chính bật: 24 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng: 20°C)

Khổ bản gốc

Tối đa 297 x 432mm ( A3, 11 x 17" )

Khổ giấy

Tối đa: A3, 11 x 17"

Tối thiểu: A5

Khay tay: Postcard (100 x 148mm), phong bì (120 x 235mm)

Xóa lề: khoảng 4mm

Định lượng giấy

Khay gầm: 60-256gsm

Khay tay: 60-216gsm

Thời gian cho ra bản chụp đầu tiên

Đen trắng: 6,5 giây (A4 ngang)

Màu: 8,1 giây (A4 ngang)

Phóng to / thu nhỏ

Nguyên bản: 1:1±0.7%

Định sẵn: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:0.866, 1:1.154, 1:1.225, 1:1.414, 1:2.000

Dải phóng thu: 1:0.25 ~ 1:4.00 (1% mỗi bước)

Tốc độ sao chụp

(A4 ngang)

DocuCentre-IV C2265: 25 bản/phút (Màu và đơn sắc)

Dung lượng khay giấy

Chuẩn:

Loại 4 khay: 500 tờ x 4 khay + 45 tờ khay tay

Loại 2 khay: 500 tờ x 2 khay + 45 tờ khay tay

Dung lượng khay giấy tối đa:

Loại 4 khay: 2.045 tờ

Loại 2 khay: 1.045 tờ

Sao chụp liên tục

999 tờ

Dung lượng khay giấy ra

250 tờ

Nguồn điện

220-240V AC ±10%, 10/15A, 50/60Hz ±3%

Công suất tiêu thụ

1,76 kW hoặc ít hơn (AC220V±10%),

Chế độ ngủ: 2,3W hoặc ít hơn (AC220-240V)

Chế độ tiết kiệm năng lượng: 80W hoặc ít hơn

Chế độ hoạt động: 120W hoặc ít hơn

Kích thước

Rộng 585 x Sâu 640 x Cao 1.046mm (máy nắp phẳng)

Rộng 585 x Sâu 640 x Cao 1.132mm (máy có DADF)

Trọng lượng

Loại 4 khay:115kg (có DADF)

Loại 2 khay:107kg (có DADF)

Khoảng trống yêu cầu

Rộng 964 x Sâu 640mm (có DADF)

CHỨC NĂNG IN (PRINT)

Kiểu

Tích hợp

Tốc độ in

Tương tự chức năng sao chụp

Độ phân giải

Độ phân giải ra: 600x 600dpi

Độ phân giải xử lý dữ liệu: chuẩn: 300 x 300dpi, độ phân giải cao: 600 x 600dpi

PDL

Chuẩn: PCL6, PCL5

Chọn thêm: Adobe PostScript 3

Giao thức mạng

TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Novel NetWare, ThinPrint, Novell NetWare (IPX/SPX), NetBEUI(SMB), EtherTalk

Hệ điều hành

PCL6 Driver (chuẩn): Windows (Mọi phiên bản)

Mac OS X-Driver (chuẩn): Mac OS X 10.5/10.6/10.7

Adobe PostScript 3TM (chọn thêm): Microsoft Windows (Mọi phiên bản); Mac OS 9.2.2,Mac OS X (Mọi phiên bản)

Fonts

Chuẩn: PCL6/5: 82 fonts châu Âu, 35 biểu tượng, Font (ShuSong) Trung Quốc, Fonts Hàn Quốc ( Myungio, Gothic, Round Gothic, Graphic, Kungso, Saemul)

Adobe PostScript 3TM (chọn thêm): 136 fonts châu Âu; TC/SC Additional Font ROM Kit: 4 Fonts Trung Quốc ( ShuSong, KaiTi, HeiTi, FangSong)

Emulation

HP-GL(HP7586B), HP-GL2/RTL(HP Design Jet 750C Plus), PCL5/6(HP Color Laser Jet 5500), ESC/P-K(LQ1900K II), KSSM, KS5843, KS5895

Kết nối

Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB 2.0

CHỨC NĂNG QUÉT (SCAN)

Kiểu

Quét màu

Khổ bản gốc

Tương tự chức năng sao chụp

Độ phân giải quét

600×600dpi, 400×400dpi, 300×300dpi, 200×200dpi

Sắc độ quét

màu:10 bit vào , 8 bit ra cho mỗi màu RGB

Tốc độ quét

Đen trắng: 55 bản/phút; Màu: 55 bản/phút

Kết nối

Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T

Scan to Folder

(Quét vào bộ nhớ trên máy)

Giao thức: TCP/IP (WebDAV, HTTP)

Định dạng file: (Đơn sắc: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS)

Driver: The TWAIN interface is supported

Hệ điều hành: Microsoft Windows (Mọi phiên bản)

Scan to PC

(Quét vào máy tính)

Giao thức: TCP/IP (SMB,FTP)

Hệ điều hành: Windows (Mọi phiên bản); Mac OS X; Novell NetWare 5.11/5.12

Định dạng file:(Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS)

Scan to e-mail

(Quét vào E-mail)

Giao thức: TCP/IP (SMTP)

Định dạng file: (Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS)