How old are you nghĩa là gì năm 2024

How old are you?

Anh bao nhiêu tuổi?

How old are you?

Ông bao nhiêu tuổi rồi?

How old are you?

Cậu bao nhiêu tuổi?

How old are you?

Vassili, anh bao nhiêu tuổi?

How old are you?

Anh chỉ còn 1 mình.

How old are you?

Cô bao nhiêu tuồi?

And how old are you, Albert?

Bao nhiêu tuổi rồi, Albert?

How old are you, Emily?

Cô bao nhiêu tuổi, Emily?

How old are you, Leah?

Em bao nhiêu tuổi, Leah?

How old are you?

Ông bao nhiêu tuổi?

How old are you?

Cô bao nhiêu tuổi?

How old are you anyway, Clarence?

Bác bao nhiêu tuổi rồi Clarence?

How old are you?

Bạn bao nhiêu tuổi?

Okay, and how old are you, McLovin?

Được rồi, Cậu bao nhiêu tuổi, McLovin?

How old are you?

Vậy Cháu bao nhiêu?

Come on, how old are you?

Coi nào, anh bao nhiêu tuổi rồi?

Ajussi how old are you?

Ajussi như thế nào cũ là bạn?

He asked her: “How old are you?”

Người ấy hỏi em: “Cháu bao nhiêu tuổi?”

How old are you?

Cậu bao nhiêu tuổi rồi?

How old are you?

Em bao nhiêu tuổi?

How old are you là gì? Đây chắc có lẽ thắc mắc phổ biến của nhiều bạn mới bắt đầu học tiếng anh. Để tìm đáp án cho câu hỏi này cũng như cách dùng chuẩn xác, Bhiu mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây!

How old are you nghĩa là gì năm 2024
How old are you là gì

Đây là một câu hỏi hay được dùng trong tiếng Anh, có ý nghĩa là bạn bao nhiêu tuổi. How old are you là gì? còn được xem là câu dùng để hỏi về tuổi tác của ai đó phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày.

Ngoài ra, các bạn cũng có thể gặp các câu hỏi khác về tuổi như What is your age?. Tuy vẫn

đúng nhưng kiểu câu này không được ưa chuộng lắm.

Khi ai đó hỏi: How old are you trả lời thế nào?

Khi ai đó hỏi tuổi bạn bao nhiêu, bạn có thể trả lời theo cấu trúc sau:

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

S + to be+ number + year(s)old

Chú ý: Cách sử dụng từ years old và từ year old đều dùng để trả lời câu hỏi tuổi

  • Nhỏ hơn hoặc bằng 1 tuổi sẽ dùng year old.
  • Lớn hơn 1 tuổi sẽ dùng years old.

Ví dụ:

  • The baby is 1 year old. (Đứa bé tròn 1 tuổi.)
  • We are 34 years old. (Chúng tôi 34 tuổi.)
  • I’m 45/ I am 45 years old. (Tôi 45 tuổi)

Ngoài ra, khi bạn trả lời các câu hỏi về tuổi bằng tiếng Anh, các bạn cũng có thể dùng một số trạng từ đứng ở phía trước để nhấn mạnh thêm về tuổi của chủ ngữ trong câu.

  • Early: mới

Ví dụ: Mai is early 20 years old. (Mai mới 20 tuổi.)

  • My mid: giữa độ tuổi

Ví dụ: Han is in my mid 30 years old. (Hân đang ở giữa độ tuổi 30.)

  • Late: cuối

Ví dụ: I am late 25 years old. (Tôi đang ở cuối tuổi 25 tuổi rồi)

Xem thêm: I love you là gì? Khái niệm cùng các ví dụ liên quan

Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề tuổi tác

Trong tiếng Anh, người nói thường sử dụng các trạng từ như baby, toddler, child, teen, Adult, Senior để nói về tuổi của mình, thay vì họ nói thẳng tuổi. Những từ này sẽ áp dụng cho các trường hợp khác nhau.

How old are you nghĩa là gì năm 2024
Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề tuổi tác

Từ vựng chủ đề về độ tuổi và thể chất

  • Baby ˈbeɪbi: Em bé (0 đến 1 tuổi)
  • Toddler ˈtɒdlə: Con nít (1 đến 3 tuổi)
  • Child ʧaɪld: Trẻ em (4 đến 12 tuổi)
  • Teenager ˈtiːnˌeɪʤə: Thiếu niên (từ 13 đến 19 tuổi)
  • Adolescent ˌædəʊˈlɛsnt: Thanh niên (từ 19 đến 25 tuổi)
  • Adult ˈædʌlt: Người lớn
  • Senior citizen ˈsiːnjə ˈsɪtɪzn: Người già

Từ vựng chủ đề về nhóm tuổi

  • Age group eɪʤ gruːp – nhóm tuổi, thường được dùng cho người trẻ và có mức chính xác cao
  • Age bracket eɪʤ ˈbrækɪt – đây là cụm từ chuyên biệt hơn
  • Peer group pɪə gruːp– nhóm người này có cùng một độ tuổi và có cùng trình một độ học vấn hoặc gia cảnh

Đoạn hội thoại sử dụng câu hỏi How old are you

  • An: Hi!

(Chào bạn)

  • Linh: Hi. Nice to meet you. What’s your name?

(Chào bạn, rất vui được gặp bạn. Tên bạn là gì?)

  • An: I am An. And you?

(Mình là An. Còn bạn?)

  • Linh: I’m Linh. How old are you?

(Mình là Linh. Bạn bao nhiêu tuổi?)

  • An: I am 23 years old. And you?

(Mình 23 tuổi. Còn bạn?)

  • Linh: I’m 23 years old.

(Mình 23 tuổi)

  • An: What date is your birthday?

(Sinh nhật cậu là vào ngày nào vậy?)

  • Linh: My date of birth is 1/1/1995. When’s your birthday?

(Ngày sinh nhật của mình là ngày 1/1/1995. Khi nào thì sinh nhật cậu?)

  • An: My birthday is on 15th of June. Where do you live?

(Sinh nhật của mình vào ngày 15 tháng 6. Bạn sống ở đâu?)

  • Linh: I live in Đồng Nai. It is very beautiful. Where are you from?

(Mình sống ở Đồng Nai. Nó rất đẹp. Bạn đến từ đâu?)

  • An: I am from Hà Nội.

(Mình đến từ Hà Nội)

Xem thêm: Daddy là gì? Một số ví dụ về cách sử dụng Daddy

Bài viết trên đây là về How old are you là gì? Sử dụng khi nào? Bhiu hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn có thêm được nhiều kiến thức tiếng anh hữu ích. chúc các bạn học tập tốt!

How old are you trả lời như thế nào?

Ngữ pháp - Hỏi về tuổi tác & Giới thiệu một người khác.

Câu hỏi: How old are you?(Bạn bao nhiêu tuổi?).

Trả lời:.

I am/ I'm + số tuổi + years old..

* Lưu ý: Cụm từ “years old” có thể được bỏ đi. Ví dụ: How old are you?(Bạn bao nhiêu tuổi?) I am eleven years old. (Tớ 11 tuổi.) / I'm eleven. (Tớ 11 tuổi.).

How old are you dịch ra tiếng Việt có nghĩa là gì?

how old are you? [ví dụ]bạn bao nhiêu tuổi?

Anh bao nhiêu tuổi tiếng Anh?

How old are you? (có thể viết tắt là How old R U?) (Bạn có bao nhiêu tuổi?) Theo cấu trúc: How old + động từ tobe + tên (tên riêng, đại từ he, she, your ...)?

How are you có nghĩa như thế nào?

Hôm nay chúng ta sẽ xem lại những cách khác nhau để chào hỏi thay cho câu nói quen thuộc “How are you?” (Bạn khỏe không?), và các câu trả lời tương ứng với câu hỏi này trong tiếng Anh.