Hes got it down to a tee nghĩa là gì năm 2024

3. Thí sinh sử dụng “get round to” để chỉ sự hoàn thành công việc, còn “get off” và “get down to” chỉ sự bắt đầu một công việc nói chung.

Hes got it down to a tee nghĩa là gì năm 2024

“Get round to” hay “Get around to” là một cụm động từ (phrasal verb), có nghĩa là cuối cùng đã làm hay hoàn thành một điều gì đó.

Ví dụ:

  • Mary still hasn't got round to riding that bike (Mary vẫn chưa đi được cái xe đạp đó)
  • I have been thinking of doing my homework for several days now, but I haven't got round to it yet. (Tôi đã nghĩ về việc làm bài tập về nhà mấy ngày nay nhưng tôi vẫn chưa hoàn thành nó)
  • After days of procrastination, my friend finally got around to cleaning the bedroom. (Sau nhiều ngày trì hoãn, bạn tôi cuối cùng đã dọn dẹp xong phòng ngủ)

Cách sử dụng “Get round to” trong câu

Sau cụm động từ “Get round to” thí sinh cần sử dụng động từ ở dạng V_ing hoặc tân ngữ thay thế cho hành động được đề cập đến ở trước .

Vì vậy, ta có cấu trúc: Get round to V_ing

Ví dụ:

  • I will get round to watching English news daily so as to improve my listening skills. (Tôi sẽ cố gắng xem bản tin tiếng Anh hằng ngày để cải thiện khả năng nghe của mình.)
  • My mother intended to do yoga early in the morning many times, but she did not get round to it. (Mẹ tôi đã dự định tập yoga vào buổi sáng sớm rất nhiều lần nhưng mẹ tôi đã không hoàn thành nó.)

Trong hai ví dụ trên, thí sinh có thể thấy ở ví dụ 1, sau “get round to” là một động từ dạng V-ing, “watching”. Và, khi để ý ở ví dụ thứ 2, sau “get round to” là tân ngữ “it”, được dùng để thay thế cho hành động xảy ra trước đó. Vì vậy, từ hai ví dụ trên, mong rằng có thể phần nào giúp thí sinh nhớ rõ hơn về cách sử dụng của “get round to”.

Xem thêm:

Be able to là gì? Cách dùng và bài tập vận dụng trong tiếng Anh

Một số từ đồng/gần nghĩa với “Get round to"

Hai cụm từ khá gần nghĩa với “get round to" và có thể được dùng thay thế cho nhau trong một vài ngữ cảnh là cụm “manage to V” và “succeed in V_ing”.

  • Manage to V: cố gắng hoàn thành, thực hiện điều gì

Ví dụ:

I manage to hand in my homework on time. (Tôi cố gắng nộp bài tập về nhà đúng giờ)

  • Succeed in V_ing: thành công trong việc gì đó

Ví dụ:

My favourite singer succeeds in winning the music award of the year. (Ca sĩ yêu thích của tôi đã thành công giành giải thưởng âm nhạc của năm)

Như vậy, trong quá trình viết và nói, để tránh việc lặp từ, thí sinh có thể cân nhắc sử dụng 2 cụm trên thay thế cho “get round to” trong một số ngữ cảnh nhất định.

Phân biệt “get round to”, “get down to”, và “get off”

Hes got it down to a tee nghĩa là gì năm 2024

Ở các cụm động từ, nếu chúng ta thay đổi từ một giới từ này sang một giới từ khác thì có thể thay đổi nghĩa của cả cụm động từ đó.

Ví dụ:

Ở hai cụm động từ “look up” và “look after”, trong khi “look up” tra cứu từ điển thì “long after” mang nghĩa chăm sóc, trông nom ai đó.

Trường hợp của từ “get” cũng không phải là một trường hợp ngoại lệ, với ba cụm động từ/ danh từ phổ biến và dễ nhầm lẫn với nhau nhất bao gồm “get round to”, “get down to” và “get off”.

Tuy vậy, 3 cụm động từ trên có thể được phân biệt về mặt ý nghĩa như sau:

  • Get round/around to V_ing: cuối cùng đã làm/hoàn thành một điều gì đó

Ví dụ:

I get round to achieving higher scores in the final exam. (Tôi cuối cùng đã đạt được điểm cao trong kỳ thi cuối kỳ.)

  • Get down to V_ing: bắt đầu thực hiện, bắt tay làm một việc gì đó một cách nghiêm túc

Ví dụ:

My mother got down to playing badminton as soon as she found her suitable teammates. (Mẹ tôi đã bắt đầu chơi cầu một cách nghiêm túc ngay khi tìm được đồng đội phù hợp.)

  • Get off to something: bắt đầu một trải nghiệm nào đó

Ví dụ:

If their team get off to a good start, they will win the game easily. (Nếu đội của họ có một khởi đầu tốt, họ sẽ thắng trò chơi này dễ dàng)

Xem thêm:

Các cách dùng get trong tiếng Anh Phrasal Verb “Get” thông dụng - cách học & cách dùng

Bài tập vận dụng và đáp án

  1. I ……….. playing the piano the moment I became attracted to Beethoven songs.
  2. My brother delayed fixing his car for 2 weeks, but he finally…………it.
  3. I wish that my friend's marriage could …………..to a good start.
  4. After weeks of intensive studying hours, Peter……….improving his academic performance eventually.
  5. Lisa finds it quite hard to …………starting to revise for her upcoming test.
  6. My mother is afraid that her trip to the countryside may …………to a bad start.
  7. His teacher forgot to announce the final test date to the class. However, she………it a day later.

Đáp án:

  1. got down to
  2. got round to
  3. get off
  4. gets round to
  5. get down to
  6. get off
  7. got round to

Tổng kết:

Bài viết trên đã cung cấp cho thí sinh định nghĩa “” là gì, cách sử dụng “get round to” và phân biệt “get round to” với “get down to” và “get off”. Để có thể thành thạo sử dụng các cụm từ trên, thí sinh nên cố gắng sử dụng những cụm từ này vào trong bài viết và trong cuộc sống thường ngày.

Hi vọng rằng qua bài viết, các thí sinh có thể sẽ áp dụng các cụm từ trên một cách chuẩn xác.

Nguồn tham khảo:

Get around to something. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/get-around-to