Help + giới từ gì

Help là động từ rất quan trọng trong tiếng anh, thường xuyên xuất hiện trong những tình huống giao tiếp đơn giản. Hiểu rõ về cách dùng help sẽ giúp giải quyết tốt bài tập tại lớp cũng như sử dụng đúng khi giao tiếp.

Help + giới từ gì

Nội dung bài viết

  • 1 Hướng dẫn cách dùng Help
    • 1.1 I. Chức năng và vị trí Help trong câu
    • 1.2 II. Cấu trúc, cách dùng của Help
    • 1.3 III. Help và giới từ.
    • 1.4 IV. Help với vai trò là danh từ trong câu

Hướng dẫn cách dùng Help

Help (v): giúp, giúp đỡ, cứu giúp

I. Chức năng và vị trí Help trong câu

– Chức năng: Khi cần sự giúp đỡ, trợ giúp nào đó thường sử dụng Help.

– Vị trí: Help thường có vị trí đứng sau chủ ngữ hoặc có thể đứng sau cả trạng từ bổ nghĩa cho câu.

II. Cấu trúc, cách dùng của Help

Cấu trúc 1: Help mang nghĩa tự phục vụ.

S + Help + oneself somebody to something…

Ex: Help yourself to a cigarette. (Hút một điếu thuốc lá).

Xem thêm >>>Cấu trúc help và cách dùng giúp ghi trọn điểm số tiếng Anh

 

Cấu trúc 2: Help kết hợp với động từ nguyên mẫu.

S + Help + Vinf…

➔ Help mang nghĩa là giúp ai đó làm một việc gì mà cần đến sự giúp đỡ.

Ex: – Huyen helped him find his key. (Huyền đã giúp anh ấy tìm chìa khóa).

-We helped her lock the door. (Chúng tôi đã giúp cô ấy khóa cửa).

* Note: Trong một số trường hợp nếu sử dụng Help + to Vinf vẫn có thể được chấp nhận.

Cấu trúc 3: Help trong câu bị động.

S + Help + O + Vinf…

➔ S + Tobe + Helped + to Vinf +…+ (by O).

Ex: – They help us clean this house. (Họ giúp chúng tôi dọn dẹp nhà cửa).

➔ We are helped to clean this house. (Chúng tôi đã được dọn dẹp giúp).

-Quynh helped me buy the car. (Quỳnh đã giúp tôi mua chiếc xe ô tô).

➔ I was helped to buy the car by Quynh. (Tôi đã được giúp đỡ mua chiếc xe ô tô bởi Quỳnh).

III. Help và giới từ.

1.Help đi cùng với giới từ off/ on:

S + Help + somebody + off (On) with something…

➔ Cấu trúc Help đi cùng với giới từ Off hoặc On mang nghĩa giúp đỡ người nào đó mặc hay một thứ gì đó.

Ex: – Hoa helped me off with your shoes. (Hoa đã giúp tôi cởi chiếc giầy của bạn).

-Mai helped him on with his T – shirt. (Mai đã giúp anh ấy mặc chiếc áo phông).

2. Help đi cùng với giới từ Out

S + Help + somebody + Out…

➔ Cấu trúc Help đi cùng với giới từ Out mang nghĩa giúp đỡ người nào đó thoát khỏi cảnh khó khăn hay hoạn nạn trong cuộc sống.

Ex: Minh is sometimes willing to help them out when they are lack of staffs. (Minh thỉnh thoảng sẵn sàng để giúp đỡ họ khi họ thiếu thốn nhân viên).

IV. Help với vai trò là danh từ trong câu

Help (n): sự giúp đỡ, sự trợ giúp

Ex: – Thank you for your kind help. (Cảm ơn vì sự giúp đỡ tốt bụng của bạn).

-There is no help for it. (Vô phương cứu chữa).

*Note: Help có vai trò là động từ trong câu thường được chia theo chủ ngữ và được chia theo thời động từ.

Bài viết đề cập đến một động từ phổ biến trong tiếng Anh - “Help”. Dưới đây là định nghĩa và cách sử dụng của động từ này.

Published onNgày 15 tháng 7, 2022

Table of contents

Nguyễn Khánh Ly

Tác giả

Follow

Help + giới từ gì

Đối với người dùng tiếng Anh, từ “help” là một từ vô cùng quen thuộc và được ứng dụng với nhiều nghĩa phong phú. Bài viết dưới đây sẽ giải thích cụ thể những sắc thái nghĩa của “help” và cấu trúc đi kèm với “help”. Ngoài ra, bài viết cũng đi thèm các ví dụ và bài tập vận dụng để người học có thể hiểu rõ và vận dụng linh hoạt cấu trúc help khi sử dụng tiếng Anh

Tóm tắt về cấu trúc Help

Định nghĩa: nghĩa phổ biến nhất của help là “giúp đỡ”

Help + gì mới đúng?

  • Cấu trúc 1: to help somebody (to) do something: giúp ai đó làm gì

  • Cấu trúc 2: to help somebody (out) with something: giúp ai đó với cái gì

  • Cấu trúc 3: can’t/ couldn’t help + Ving: không thể ngừng bản thân làm gì

  • Cấu trúc 4: to help somebody to something: lấy, đưa cho ai cái gì

  • Cấu trúc 5: help somebody off/on with something: giúp ai mặc lên, cởi ra quần áo

  • Idioms với “help”: give/lend a helping hand (giúp đỡ ai đó); God/Heaven helps somebody

Help là gì?

Nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của “help” được từ điển Cambridge diễn tả như sau: “to make it possible or easier for someone to do something, by doing part of the work yourself or by providing advice, money, support, etc.” - Khiến cho một người làm việc gì đó dễ dàng bằng việc tự mình làm một phần việc hoặc đưa ra lời khuyên, sự hỗ trợ, tiền bạc, v.v. Dịch một cách ngắn gọn, “help” có nghĩa là giúp đỡ.

Trạng từ với “help”: a bit, a little, enormously, greatly, immeasurably, a lot, really, tremendously, …

Ví dụ: 

  • How can I help you? (Tôi có thể giúp gì được cho bạn?)

  • Fluency in English can help me get better job opportunities (Thông thạo tiếng Anh có thể giúp tôi có nhiều cơ hội việc làm tốt hơn)

Một số từ đồng nghĩa với “help”: aid (giúp đỡ, viện trợ), assist (hỗ trợ), collaborate (hợp tác, cộng tác), cooperate (hợp tác), benefit (làm có lợi), v.v.

Các cấu trúc của Help

Cấu trúc 1: to help somebody (to) do something

Nghĩa:

Với cấu trúc trên, người học có thể đi kèm với một tân ngữ hoặc không sử dụng tân ngữ

Ví dụ: 

  • I tried my best to help my best friends (Tôi đã cố hết sức để giúp đỡ những người bạn thân của tôi)

  • It’s too difficult. I'm afraid I can't help you (Nó khó quá. Tôi sợ là tôi không thể giúp đỡ bạn được)

  • Can I help? (Tôi có thể giúp gì không?)

Người học cũng có thể sử dụng động từ sau “help” với điều kiện động từ này để ở dạng nguyên thể. “To” có thể bỏ hoặc thêm trước động từ

Ví dụ:

  • Can you help me lift this table? (Bạn có thể giúp tôi nâng cái bàn này lên được không?)

  • My parents always help me go through ups and downs in life (Bố mẹ tôi luôn giúp đỡ tôi vượt qua những trở ngại trong đời)

  • The government can help companies to have higher profit by reducing taxes (Nhà nước có thể giúp các công ty có lợi nhuận cao hơn bằng việc giảm thiểu các khoản thuế)

Help + giới từ gì

Cấu trúc 2: to help somebody (out) with something

Nghĩa: giúp ai đó với cái gì 

Ví dụ:

  • I can help you with your homework (Tôi có thể giúp bạn với bài tập về nhà của bạn)

  • My boss always helps me with the work-related problems (Sếp của tôi luôn giúp đỡ tôi với các vấn đề liên quan đến công việc)

Cấu trúc 3: can’t/ couldn’t help + Ving

Nghĩa: không thể ngăn bản thân làm gì. Trong các ví dụ dưới đây, “help” không được hiểu là “giúp đỡ” mà mang nghĩa là không thể ngăn bản thân (stop myself). 

Ví dụ:

  • Her jokes are so funny that I can’t help laughing (Trò đùa của cô ấy hài hước đến nỗi làm tôi không ngừng cười được).

  • I can’t help falling in love with this man (Tôi không thể ngăn bản thân rơi vào lưới tình với người đàn ông này).

Help + giới từ gì

Cấu trúc 4: to help somebody to something

Nghĩa: Từ điển Cambridge giải nghĩa cấu trúc trên như sau: “to serve something to someone, or to take something for yourself” (phục vụ/đưa cho ai cái gì, hoặc tự lấy cho bản thân cái gì). Ở đây, “help” không còn nghĩa là giúp đỡ mà có đồng nghĩa với “give/take” (đưa, lấy cái gì).

Ví dụ: 

  • Can I help you to another cup of water? (Bạn có muốn tôi lấy thêm một cốc nước nữa cho bạn không?)

  • If I had a lot of money, I would help myself to the clothes I like. (Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ mua (lấy) cho mình những bộ quần áo tôi thích)

Cấu trúc 5: help somebody off/on with something

Nghĩa: giúp ai đó cởi bỏ hoặc mặc vào quần áo. Ở cấu trúc này, “something” là một loại quần áo phụ kiện như coat, jacket, trousers, dress, v.v

Ví dụ:

  • The maid is supposed to help him on with the coat (Người giúp việc đó đáng ra phải giúp anh ta mặc cái áo khoác)

  • Parents have to learn how to help their infants off with clothes (Bố mẹ phải học cách giúp em bé của họ cởi quần áo)

Idioms với “help”

  • give/lend a helping hand: giúp đỡ ai đó

Ví dụ: He always lends me a helping hand when I'm in trouble (Anh ý luôn giúp đỡ tôi khi tôi gặp khó khăn)

  • God/Heaven helps somebody: Idiom này được sử dụng khi người nói đang sợ rằng ai đó đang gặp nguy hiểm hoặc điều tồi tệ sẽ đến với họ

Ví dụ: God helps us if this doesn't work (từ điển Oxford) 

Trong ví dụ này người nói đang lo lắng về “if this doesn’t work out” (nếu chuyện này đổ bể) nên họ đã sử dụng cụm “God helps us” để diễn tả và nhấn mạnh cảm giác đó.

Bài tập vận dụng

Điền các cấu trúc với help phù hợp vào ô trống sau, có thể chia thì nếu cần thiết:

  1. It's kind of you to offer to ….

  2. I gain great satisfaction from … others

  3. I can't … (think) about the mistakes I made in the past

  4. I’m on a diet but I can’t … myself … (eat) these snacks

  5. Don’t … yourself … this food without permission

  6. He's always willing to … me ….

  7. He and I argue every day without no specific reasons. We just can’t ….

  8. Do you need me to … you off …. your coat?

Đáp án:

  1. help

  2. helping 

  3. help thinking

  4. help myself eating

  5. help yourself to

  6. help me out.

  7. help it

  8. help you off with

Bài viết trên đã giới thiệu cụ thể cho người đọc định nghĩa và những cấu trúc help thông dụng. Đây là những cấu trúc rất phổ biến và quen thuộc trong tiếng Anh. Vì vậy, người học hãy hiểu rõ nhằm ứng dụng một cách linh hoạt vào việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp cũng như trong các bài thi TOEIC, hoặc IELTS.

Nguồn tham khảo:

“Help.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/help

“Help.” Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/help_1

Help +o gì?

Dùng "help + (to) V" thì cấu trúc mới nghĩa là "giúp làm đó". Thường trong cấu trúc cũng sẽ một tân ngữ, VD: "I will help + you + (to) finish your homework." => Tôi sẽ giúp bạn hoàn thành bài tập. Dùng "help + V-ing", cấu trúc mang nghĩa là "không thể tránh; không thể nhịn + làm đó".

Help SB công gì?

Cấu trúc: S + help + sb + V/ to V-inf…: giúp ai đó làm .

Help Tính từ là gì?

helped – Wiktionary tiếng Việt.

Help with something là gì?

Help with sth: giúp cái đó IELTS TUTOR xét ví dụ: He always helps with the housework.