Trong quá trình sử dụng và quản lý máy chủ thì việc xảy ra lỗi server (hay còn gọi là lỗi máy chủ) là điều mà ít doanh nghiệp nào có thể tránh khỏi được. Và trong bài viết này, Máy Chủ Việt sẽ đề cập về lỗi kết nối máy chủ và cách xử lý cũng như giải quyết vấn đề này. Show
Mục Lục Lỗi kết nối máy chủLỗi: “Cannot connect to Proxy Server” Sau khi bắt đầu kết nối với máy khách thì các bạn nhận được tin nhắn lỗi thông báo như: “Cannot connect to Proxy Server”. Nguyên nhân lỗi kết nối máy chủTrước khi xử lý lỗi kết nối máy chủ này, các bạn hãy tìm hiểu và phân biệt được nguyên nhân thật sự. Trước khi gặp lỗi kết nối máy chủ này thì các bạn có cấu hình Windows hoặc cài đặt ứng dụng nào mới không? Cách khắc phục lỗi kết nối máy chủTrong việc khắc phục kết nối máy chủ thì người dùng có bốn cách khắc phục lỗi máy chủ, các bạn có thể lựa chọn cho mình một cách khả thi nhất và đơn giản nhất, và chúng được sắp xếp theo thứ tự từ 1 cho đến 4 dưới đây. Cách 1: Bạn có thể vô hiệu hóa máy chủ ProxyChọn Start >> Setting >> Netword & Internet >> Chọn Proxy ở thanh bên trái >> Tại mục Manual proxy setup bật On cho Use a proxy server. Cách 2: Bạn hãy khôi phục lại hệ thốngNếu bạn không thể sử dụng được cách 1 thì bạn nên sử dụng System Restore (tính năng này cho phép người dùng khôi phục máy chủ trở về bản udpate gần nhất. Cách làm như sau: Windows + R > Gõ rstrui.exe > Chọn System Restore. Cách 3: Bạn có thể thiết lập lại WindowsStart > Settings > Updates & Security > Recovery > Tại mục Reset This PC chọn Get Started Cách 4: Sử dụng Windows registryWindows + R > gõ Regedit > Past vào thanh đường dẫn: HKEY_CURRENT_USERSOFTWAREMicrosoftWindowsCurrentVersionInternetSettings Sau đó, xóa tập tin: Migrate Proxy, Proxy Enable, Proxy Server, Proxy Override Mỗi máy chủ sẽ có một cách khắc phục đơn giản cũng như hiệu quả khác nhau. Các bạn hãy suy xét và lựa chọn cho mình một cách fix lỗi “Cannot connect to Proxy Server” phù hợp nhất nhé! \>> Tham khảo ngay các server Lỗi kết nối máy chủ của máy trạmLỗi kết nối máy chủ của máy trạm có nhiều nguyên nhân khác nhau, dẫn đến lỗi kết nối máy chủ của máy trạm cùng với mỗi nguyên nhân sẽ có một cách khắc phục riêng biệt cho nó. Các bạn có thể tham khảo bảng dưới đây (nguyên nhân và giải pháp cho từng lỗi kết nối giữa server và workstation). Nguyên nhânCách khắc phụcSai thông tin đăng nhập (Tên máy chủ, Giao thức mạng, Port, SQL).Mở dữ liệu Account > Check lại thông tin.Khác mạng LAN Kiểm tra: Start > Run > Gõ: [Ten-may-chu]. Nếu xuất hiện thông báo lỗi là: “Windows cannot access..” hoặc @the netword was not found@ thì đây sẽ là lỗi do khác mạng LAN Kết nối mạng máy chủ và máy trạm trong cùng hệ thống mạng LANDo Windows Firewall nên máy chủ chặn truy cậpStart > Control Panel > Windows Firewall > Turn Windows Firewall On or Off > Chọn Off. Trên đây là một số cách xử lý các lỗi máy chủ trong trường hợp người dùng không thể kết nối máy chủ được. Hy vọng các thông tin trên có ích và giúp bạn tìm ra cách giải quyết lỗi máy chủ. Trong quá trình vận hành, việc xảy ra lỗi server – lỗi máy chủ là điều không thể tránh khỏi. Thay vì hoảng loạn và lo lắng, chúng ta nên nhận biết lỗi và tìm cách khắc phục. Tránh làm gián đoạn hoạt động của hệ thống và làm mất dữ liệu. Cùng BKNS điểm danh các lỗi server thường gặp bạn cần biết nhé! Tóm Tắt Bài Viết Lỗi server là gì?Khi bạn truy cập vào một trình duyệt web nào đó, thay vì hiển thị giao diện website, màn hình của bạn lại hiển thị một dòng chữ nào đó. Ví dụ như “500 Internal Server Error”. Khi đó, máy chủ của bạn đang gặp lỗi. Dòng chữ này thường được gọi là mã lỗi máy chủ. Mã lỗi máy chủ thường được hiển thị trên các trình duyệt như Google Chrome, Internet Explorer, Safari, v.v.v. Các mã lỗi server thường gặpChúng ta có thể chia mã lỗi server thành 5 loại:
(Chú ý: Người dùng thường không nhìn thấy mã trạng thái bắt đầu bằng 1, 2 hoặc 3. Người dùng sẽ thường thấy mã lỗi bắt đầu bằng 4 hoặc 5.) Danh sách các thông báo mã lỗi server thường gặp Mã trạng thái Cụm từ chỉ lý do Giải thích lỗi 100 Continue Yêu cầu đã được hoàn thành và phần còn lại của tiến trình có thể tiếp tục. 101 Switching Protocols Khi yêu cầu một trang, trình duyệt có thể nhận được mã trạng thái 101, theo sau là header “Upgrade”, cho thấy máy chủ đang thay đổi sang phiên bản HTTP khác. 102 Processing 200 OK Phản hồi tiêu chuẩn cho các yêu cầu HTTP thành công. 201 Created Khi các trang mới được tạo bởi dữ liệu biểu mẫu đã đăng hoặc bởi tiến trình CGI, đây là dấu hiệu xác nhận rằng trang đó đã hoạt động. 202 Accepted Yêu cầu của client đã được chấp nhận, nhưng chưa được xử lý. 203 Non-Authoritative Information Thông tin chứa trong tiêu đề thực thể không phải từ trang web gốc, mà là từ máy chủ của bên thứ ba. 204 No Content Nếu nhấp vào một liên kết không có URL mục tiêu, phản hồi này được máy chủ suy ra và không cảnh báo người dùng về bất cứ điều gì. 205 Reset Content Điều này cho phép máy chủ reset lại bất kỳ nội dung nào được CGI trả về. 206 Partial Content Các file được yêu cầu không được tải xuống hoàn toàn. Ví dụ, mã trạng thái này xuất hiện khi người dùng nhấn nút dừng trước khi trang được load. 207 Multi – Status 300 Multiple Choices Địa chỉ được yêu cầu đề cập đến nhiều hơn một file. Tùy thuộc vào cách máy chủ được cấu hình, bạn sẽ gặp lỗi hoặc được lựa chọn trang nào mong muốn. 301 Moved Permanently Nếu máy chủ được thiết lập đúng cách, nó sẽ tự động chuyển hướng người đọc đến vị trí mới của file. 302 Found Trang đã được di chuyển tạm thời và URL mới có sẵn. Bạn sẽ được máy chủ điều hướng đến đó. 303 See Other Dữ liệu ở một nơi khác và phương thức GET được sử dụng để truy xuất nó. 304 Not Modified Nếu header yêu cầu bao gồm tham số ‘if modified since’, mã trạng thái này sẽ được trả về, trong trường hợp file không thay đổi kể từ ngày đó. 305 Use Proxy Người nhận dự kiến sẽ lặp lại yêu cầu thông qua proxy. 307 Temporary Redirect 308 Permanent Redirect 400 Bad Request Có một lỗi cú pháp trong yêu cầu và yêu cầu bị từ chối. 401 Unauthorized Header yêu cầu không chứa mã xác thực cần thiết và client bị từ chối truy cập. 402 Payment Required Việc thanh toán là bắt buộc. Code này vẫn chưa hoạt động. 403 Forbidden Client không được phép xem một file nhất định. Mã trạng thái này cũng được trả lại vào những thời điểm mà máy chủ không muốn có thêm khách truy cập. 404 Not Found Các file được yêu cầu không có trên máy chủ. Có thể bởi vì những file này đã bị xóa, hoặc chưa từng tồn tại trước đây. Nguyên nhân thường là do lỗi chính tả trong URL. 405 Method Not Allowed Phương pháp đang sử dụng để truy cập file không được cho phép. 406 Not Acceptable File được yêu cầu tồn tại nhưng không thể được sử dụng, vì hệ thống client không hiểu định dạng mà file được cấu hình. 407 Proxy Authentication Required Yêu cầu phải được cho phép trước khi diễn ra. 408 Request Time-out Máy chủ mất quá nhiều thời gian để xử lý yêu cầu. Lỗi này thường gây ra bởi lưu lượng truy cập mạng cao. 409 Conflict Quá nhiều yêu cầu đồng thời cho một file. 410 Gone Các file đã được sử dụng ở vị trí này, nhưng không còn nữa. 411 Length Required Yêu cầu thiếu header Content-Length. 412 Precondition Failed Một cấu hình nhất định được yêu cầu để chuyển file này, nhưng client chưa thiết lập cấu hình đó. 413 Request Entity Too Large Các file được yêu cầu là quá lớn để xử lý. 414 Request-URI Too Large Địa chỉ đã nhập quá dài cho máy chủ. 415 Unsupported Media Type Loại file của yêu cầu không được hỗ trợ. 416 Request Range Not Satisfiable 417 Expectation Failed 421 Misdirected Request 422 Unprocessable Entity 423 Locked 424 Failed Dependency 425 Unordered Collection 426 Upgrade Required 428 Precondition Required 429 Too Many Requests 431 Request Header Fields Too Large 451 Unavailable For Legal Reasons 500 Internal Server Error Phản hồi khó chịu thường xảy ra do sự cố trong code Perl, khi chương trình CGI chạy. 501 Not Implemented Yêu cầu không thể được máy chủ thực hiện. 502 Bad Gateway Máy chủ cố truy cập đang gửi lại lỗi. 503 Service Unavailable Service hoặc file đang được yêu cầu hiện không có sẵn. 504 Gateway Time-out Cổng đã hết thời gian. Giống như 408 timeout error, nhưng lỗi này xảy ra tại cổng của máy chủ. 505 HTTP Version Not Supported Giao thức HTTP yêu cầu không được hỗ trợ. 506 Variant Also Negotiates 507 Insufficient Storage 508 Loop Detected 510 Not Extended 511 Network Authentication Required Cách khắc phục lỗi server “500 Internal Server Error”1. Trải lại trang webLỗi 500 Internal Server Error chỉ là một lỗi tạm thời trên Server. Do đó bạn có thể khắc phục lỗi này bằng cách tải lại hoặc nhấn phím F5 để tải lại trang Web bạn muốn truy cập. 2. Xóa bộ nhớ CacheBộ nhớ Cache của trang web có thể là nguyên nhân gây ra lỗi 500. Nếu xảy tình trạng này, bạn hãy nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + R để xóa bộ nhớ cache trên trình duyệt của bạn. 3. Xóa Cookies trên trình duyệt của bạnBạn có thể xóa Cookies trên trình duyệt để khắc phục lỗi server lỗi máy chủ 500 Internal Server Error nếu đã thử 2 cách trên mà không được. Sau khi xóa cookies trên trình duyệt. Bạn thử khởi động lại trình duyệt và truy cập trang web một lần nữa. Một số cách khắc phục lỗi server “500 Internal Server Error” khácLỗi sai quyền cho phép đối với fileLỗi server “500 Internal Server Error có thể xảy ra khi thiết lập sai quyền cho phép các file hoặc thư mục trên server. Hãy kiểm tra lỗi hiển thị trên URL và xác nhận lại quyền cho phép các file và thư mục. Lỗi PHP Server Timed OutLỗi này thường gặp trên Linux hoặc Unix chạy PHP. Lỗi 500 sẽ xảy ra khi có một lỗi trên PHP lib/package và server không thể đọc được file PHP. Hoặc do server quá tải, lượng truy cập quá nhiều thì không thể điều chỉnh được. Lỗi file .htaccessNếu file .htaccess trên server bị lỗi hoặc chứa nhiều mã code lỗi. thì lỗi 500 Internal Server Error sẽ xảy ra. Bạn nên kiẻm tra để đảm bảo rằng không có bất kỳ một lỗi nào trên file .htaccess. Cách đơn giản là bạn xóa hoặc di chuyển file .htaccess. Sau đó bạn hãy tải lại hoặc refresh trang web một lần nữa. Nếu lỗi 500 không còn, thì thủ phạm chính là do file .htaccess. Kết luậnTrên đây là một số lỗi server, lỗi máy chủ phổ biến chúng ta thường hay gặp. Nếu có bất kỳ lỗi nào hay câu hỏi cần giải đáp xin hãy liên hệ với BKNS để được hỗ trợ. |