• Graphs show a series of data in relation with time which is why there are two axes representing time and values. Show
Diagram: a simplified drawing showing the appearance, structure, or workings of something; a schematic representation. -a diagram shows more of a drawing/picture that is then labeled. ex. A picture of the human skeleton that has the parts labeled. Bảng so sánh là một biểu đồ thể hiện sự khác nhau hoặc sự tương đồng giữa các đối tượng hoặc nhóm đối tượng khác nhau. 1. Bảng so sánh mô tả sự khác biệt giá cả. The comparison diagram illustrates the price difference. 2. Nhóm tiếp thị đã tạo ra một bảng so sánh cho sản phẩm. The marketing team created a comparison diagram for the product. Cùng DOL phân biệt các từ "chart" và "diagram" nhé! “Chart” là một biểu diễn trực quan (visual representation) của dữ liệu (data) cho thấy các mối quan hệ (relationships) hoặc xu hướng (trends). Nó thường sử dụng các loại biểu đồ khác nhau (chẳng hạn như biểu đồ thanh (bar), biểu đồ đường (line) hoặc biểu đồ hình tròn để hiển thị dữ liệu một cách rõ ràng và dễ hiểu. “Diagram” là một biển diễn trực quan của một quá trình (process) hoặc một cấu trúc (structure). “Diagram” có thể được sử dụng để minh họa các ý tưởng phức tạp, chẳng hạn như cách thức hoạt động của máy móc (how a machine works), các bước trong quy trình (steps in a process) hoặc các thành phần của hệ thống (components of a system). Trong Writing IELTS Task 1 có 7 dạng đề phổ biến. Bao gồm: Line Graph, Bar Chart, Pie Chart, Table, Mixed Charts, Process, Maps. Trong đó, Line Graph, Bar Chart, Pie Chart, Table là những loại biểu đồ cơ bản với đa dạng số liệu khác nhau. Trong bài viết này, IELTS Xuân Phi sẽ cung cấp những kiến thức cần thiết xoay quanh 4 loại biểu đồ chuyên về số liệu này. Các bạn hãy cùng tham khảo nhé! Cách xác định các dạng biểu đồ số liệu trong Writing IELTSBiểu đồ cột (Bar chart)Biểu đồ cột thường có những loại hình dạng khác nhau như: cột hình dọc, thanh nằm ngang, các cột xếp chồng lên nhau. Khi đó số liệu của biểu đồ sẽ biểu thị cho nhiều đối tượng tại một mốc thời gian nhất định. Writing IELTS biểu đồ cột – Bar chart Biểu đồ đường (Line graph)Dạng biểu đồ đường thể hiện sự biến động hay xu hướng của một hoặc nhiều đối tượng cụ thể. Biểu đồ đường trong Writing Task 1 Biểu đồ tròn (Pie chart)Bài Writing IELTS biểu đồ tròn thường sẽ cung cấp số liệu bao gồm tỉ lệ phần trăm và thời gian của nhiều đối tượng hoặc của nhiều thành phần thuộc một đối tượng. Biểu đồ tròn Bảng số liệu (Table)Table thường biểu thị một loạt số liệu của các đối tượng hoặc hạng mục cụ thể nào đó. Writing Task 1 dạng Table Hướng dẫn phân tích đề Writing IELTS biểu đồBước 1: Xác định đối tượng so sánhDù gặp dạng biểu đồ nào thì bước đầu tiên bạn cũng phải chọn được đối tượng so sánh. Nếu chọn sai, điều đó có thể ảnh hưởng đến toàn bộ định hướng của bài viết. Để xác định đối tượng một cách chính xác, bạn đọc lần lượt từ đề bài đến tên biểu đồ. Sau đó mới quan sát toàn bộ dữ liệu trên biểu đồ. Có không ít bạn thường vội vàng nhìn vào hình ảnh biểu đồ mà quên mất phần thông tin quan trọng là tên biểu đồ và đề bài. Từ đó khiến việc phân tích bị sai hoặc chưa làm nổi bật được đối tượng chính. Ví dụ: Mẫu đề IELTS Writing Line graph Nhìn vào biểu đồ Line graph này, mỗi một đường minh họa cho từng khu vực. Bạn có thể nhầm lẫn đối tượng là các nước United Kingdom, Sweden, Italy và Portugal. Tuy nhiên đối tượng đúng mà bạn cần phân tích ở đây là “the average CO2, emissions per person in the UK, Sweden, Italy, Portugal”. Bước 2: Xác định đơn vị so sánhĐặc điểm chung của 4 loại biểu đồ Bar chart, Line graph, Pie chart và Table là đều cung cấp các dữ liệu với một đơn vị thống nhất. Đơn vị này tương đối quan trọng, là cơ sở để bạn so sánh các đối tượng với nhau. Quay lại với ví dụ về biểu đồ Line graph ở bước 1, cột trục tung có ghi là “CO2 emissions in metric tonnes” – lượng khí thải CO2 tính bằng tấn. Vậy đơn vị so sánh ở đây là “tonnes” (tấn). Bước 3: Xác định thìĐa số các bài Writing IELTS biểu đồ đều báo cáo lại những thông tin, sự kiện đã xảy ra nên bạn cần sử dụng thì quá khứ trong bài viết. Ngoài ra, một số đề thi khác có thể đưa ra biểu đồ dự đoán các năm tới. Lúc này bạn nên viết các dữ kiện theo thì tương lai. Tuy nhiên không hẳn lúc nào cũng bắt buộc dùng thì tương lai đơn cho biểu đồ dự đoán. Bạn có thể linh hoạt tận dụng một số từ vựng mang nghĩa dự đoán để mô tả. Gợi ý từ vựng để miêu tả, dự đoán số liệu trong tương lai: S + TO BE + predicted to + V S + TO BE + projected to + V Ví dụ: The average emissions per person in the UK is predicted/projected to increase in 10 years. Như vậy trước khi làm bài, bạn cần xác định 3 yếu tố trong đề bài:
Thực hành phân tích bài Writing IELTS biểu đồHãy luyện tập thử với các đề sau đây. Dạng biểu đồ cột (Bar chart)
Dạng biểu đồ tròn (Pie chart)
Dạng biểu đồ đường (Line graph)
Dạng bảng số liệu (Table)
Cần lưu ý gì khi làm Writing IELTS biểu đồ?Trong phần Overview (tổng quát), bạn nên chỉ ra những đặc điểm cụ thể như:
Khi viết phần Details, bạn cần chọn lọc những dữ liệu chính để phân tích như:
Đối với những dạng biểu đồ có một loạt số liệu như Table, bạn có thể sẽ thấy rối mắt. Vì vậy bạn cần phân tích như sau:
Như vậy IELTS Xuân Phi vừa chỉ ra một số nội dung quan trọng giúp bạn nhận biết rõ một số dạng bài Writing IELTS biểu đồ cơ bản. Cụ thể là các dạng: Line Graph, Bar Chart, Pie Chart và Table. Những loại biểu đồ này đều cung cấp số liệu và thời gian chi tiết. Bạn chỉ cần trang bị sẵn từ vựng và cấu trúc phù hợp là có thể tự tin viết một bài Task 1 hoàn chỉnh. Chúc các bạn thành công! |