Giữ liên lạch liên tục tiếng anh là gì năm 2024

Hãy giữ liên lạc trên Facebook bằng cách đăng tải nội dung có chất lượng và tương tác với các bài viết của bạn bè.

Stay in touch on Facebook by posting quality content and interacting with your friends' posts.

Hãy giữ liên lạc với bạn bè của bạn ngay cả khi bạn không có thời gian gặp gỡ họ.

Keep in contact with your friends even when you cannot be face to face with them.

Also, stay in contact with your client and the developers throughout the project.

Khi bạn nói ramột sự thật làm ai đau, hãy giữ liên lạc với họ để có thể xoa dịu tổn thương ấy.

When you tell a truth that hurts someone, stay in touch with them, so you can repair the damage.

Ngay cả sau khi cuộc khủng hoảng tự tử ngay lập tức đã qua, hãy giữ liên lạc với người đó, định kỳ kiểm tra hoặc ghé qua.

Even after the immediate suicidal crisis has passed, stay in touch with the young person, by checking in or dropping by.

Ngay cả sau khi cuộc khủng hoảng tự tử ngay lập tức đã qua, hãy giữ liên lạc với người đó, định kỳ kiểm tra hoặc ghé qua.

Even after the immediate suicidal crisis has passed, stay in touch with the person, periodically checking in or dropping by.

Chúng tôi thường xuyên cập nhật trang web của chúng tôi, vì vậy hãy giữ liên lạc với những gì chúng tôi đang làm bằng cách kiểm tra các bản cập nhật.

We update our website regularly, so please keep in touch with what we are doing by checking for updates.

Keep in touch and meet with them regularly, and get to know them in a more personal capacity.

Một khi bạn đã nhận đượcsố tiền bạn cần vay hãy giữ liên lạc với người cho bạn vay.

Once you have received the money you are borrowing, keep in touch with your debtor.

Nếu bạn mong muốn được học hỏi thêmnữa từ Marshall Goldsmith& Peter Chee, hãy giữ liên lạc với họ qua LinkedIn và Facebook.

You can also keep in touch with Dr Marshall Goldsmith and Dr Peter Chee on LinkedIn and Facebook.

Hãy tập hợp cùng nhau, hãy giữ liên lạc với công việc hiện hành, và khi thời gian thuận lợi, hãy phối hợp với nhau, thí dụ bằng việc gặp gỡ vào Thứ Bảy cuối cùng của mỗi tháng.

Assemble together, stay in touch with current affairs, and when the timing is favorable, take steps to coordinate with each other, for example by meeting on the last Saturday of each month.

The founder of the intelligent exam preparation platform, Prep, Mr. Tú, brings over 10 years of teaching and exam preparation experience, aiding thousands of students in achieving high scores in the IELTS exam. Additionally, Mr. Tú Phạm serves as a consultant for programs of the British Council and is a speaker at numerous premier events, programs, and seminars in the field of education.

Trong cuộc sống hằng ngày, sẽ có lúc chúng ta cần phải chào tạm biệt bằng tiếng Anh. Vậy để giao tiếp tốt hơn hãy cùng theo dõi bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để nói lời tạm biệt của giáo viên bản xứ nha.

Xem thêm:

  • 52 CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU ĐƠN GIẢN VÀ HIỆU QUẢ
  • Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Mới Bắt Đầu - Bài 43: Gặp Gỡ, Thăm Hỏi

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để nói lời tạm biệt

1.1. Mẫu câu thông báo chuẩn bị rời đi

Khi bạn chuẩn bị đi khỏi, phép lịch sự là hãy thông báo nó cho những người đang tham dự ở đó.

  • Well, It was nice meeting you. I really had a great time. (Thật vui khi được gặp anh. Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
  • I had a nice time talking to you. (Tôi đã có một khoảng thời gian nói chuyện với cô thật thú vị.)
  • Anyway, I’ve got to get back to work. I’m glad that we met. (Tôi phải trở lại làm việc. Rất vui vì chúng ta đã gặp nhau.)
  • Anyway, I’ll let you get back to your shopping. (Thôi, tôi sẽ trả cô về với việc mua sắm của mình.)
  • Anyway, I don’t want to monopolize all your time. (Thôi, tôi không muốn chiếm hết thời gian của cô.)
  • I have to leave here by noon. (Tôi phải rời khỏi đây vào buổi trưa.)
  • I gotta take off. (Tôi phải đi đây)
  • Is it okay if we leave your home at 9pm? (Có không sao nếu chúng tôi rời khỏi nhà bạn lúc 9 giờ tối?)
  • Would you mind if I leave the dinner before it ends? (Anh có phiền nếu tôi rời khỏi bữa ăn tối trước khi nó kết thúc không?)
  • Well, I don’t want to keep you from your work. (Thôi, tôi không muốn ngắt quãng công việc của cô.)
  • If you’ll excuse me, I just saw someone I’ve been meaning to catch up with. (Xin phép anh, tôi vừa thấy một người mà tôi đang muốn hỏi thăm.)
  • My friends just walked in. I want to go say hi to them… (Bạn tôi vừa bước vào, tôi muốn đến chào họ…)
  • Sorry I can’t talk longer. I’m actually on my way to meet a friend for coffee. (Xin lỗi tôi không thể nói chuyện lâu hơn. Sự thật là tôi đang trên đường đi gặp một người bạn để uống cà-phê)
  • Let’s talk more another time. I’ve got to go find my friends. (Chúng ta hãy nói chuyện nhiều hơn vào một dịp khác. Giờ tôi phải đi tìm bạn tôi.)
  • I just have to head to the bathroom. I’ll run into you later maybe. (Tôi cần phải vào nhà vệ sinh. Có thể tôi sẽ gặp lại anh sau.)

Giữ liên lạch liên tục tiếng anh là gì năm 2024

Bạn cũng có thể dùng những mẫu câu sau để thông báo chuẩn bị rời đi trong các trường hợp mang tính thân mật hơn:

  • I got to go now. (Tôi phải đi ngay bây giờ.)
  • I must be going. (Tớ có việc mất rồi)
  • I’ll be leaving from the office in 20 minutes. (Tôi sẽ rời văn phòng khoảng 20 phút nữa.)
  • I’m afraid I have to head off now. (Tôi e là tôi phải rời đi ngay.)
  • I gotta run, good talking to you. (Tôi phải phóng đây, nói chuyện với anh rất vui.)

1.2. Mẫu câu để chào tạm biệt

Cách chào tạm biệt thông thường:

  • Good-bye. (Chào tạm biệt)
  • Bye. (Tạm biệt.)
  • Bye for now! (Giờ thì tạm biệt nhé!)

Tuy nhiên trong những trường hợp trang trọng, bạn nên sử dụng một trong những mâu câu sau trước khi chính thức nói lời tạm biệt ở trên

  • It was nice meeting you. (Rất vui được gặp anh.)
  • Nice to seeing you. (Gặp lại anh thật vui.)

1.3. Mẫu câu hẹn gặp lại

Sau khi đã chào tạm biệt, bạn sẽ thường nói lời hẹn gặp lại. Trong trường hợp bạn biết chắc sẽ sớm gặp lại người đối thoại, bạn có thể nói:

  • See you. (Hẹn gặp lại nhé.)
  • See you again! (Hẹn gặp lại!)
  • See you next time (Hẹn gặp lại cậu)
  • See you tomorrow/next week! (Hẹn gặp anh ngày mai/tuần sau!)
  • Bye for now. (Tạm biệt)
  • So long. (Tạm biệt)

Nếu bạn chưa biết chắc ngày có thể gặp lại người đối thoại với mình, bạn nên nói:

  • Stay in touch. (Giữ liên lạc nhé)
  • Keep in touch! (Giữ liên lạc nhé!)
  • Catch you later. (Gặp cậu sau)
  • Don’t forget to give me a ring! (Đừng quên gọi cho tôi!)
  • Remember to drop me a line! (Nhớ viết thư cho mình đấy!)
  • Talk to you later. (Nói chuyện sau nhé.)
  • Catch up with you later. (Hàn huyên với anh sau.)
  • I hope to see you soon. (Tôi hy vọng gặp lại anh sớm.)
  • If you’re ever in…, come and see me – you’ve got my address. (Nếu anh có dịp ghé qua…, hãy đến gặp tôi – anh có địa chỉ của tôi rồi.)
  • Can I get/have your number? This way we can keep in touch. (Tôi lấy số điện thoại của anh được không? Để ta có thể giữ liên lạc.)
  • What’s your number? I’d love to see you again… (Số của em là gì? Anh rất muốn gặp lại em…)
  • Are you on Facebook or Skype? (Cô có dùng Facebook hay Skype không?)
  • Should I add you on Skype? (Tôi thêm cô trên Skype nhé?)
  • Can I call you sometime so we can talk more? (Anh có thể gọi cho em một dịp nào đó để ta có thể nói chuyện nhiều hơn không?)
  • So… is there a number where I can reach you? (Vậy… anh có số điện thoại nào để tôi có thể liên lạc không?)
  • Is there a way I can get in contact with you later? (Tôi có thể liên lạc với cô sau này bằng cách nào?)
  • Let’s meet up again sometime soon. I had fun. Here’s my number. (Chúng ta hãy gặp lại vào một dịp nào đó sớm đi. Em đã rất vui. Đây là số của em.)
  • Let’s do this again soon. Let me give you my number. (Chúng ta gãy sớm gặp lại nhé. Để em cho anh số của em.)
  • Hey I had a great time, why don’t you take my number so you can give me a call/text later. (Này, em đã có một khoảng thời gian tuyệt vời, sao anh không lấy số điện thoại của em và gọi/nhắn tin cho em sau nhỉ?)
  • Would you like to go out with me sometime? (Em có muốn đi chơi với anh một lần nào đó không?)
  • Do you have a card so I know how to contact you? (Anh có danh thiếp để tôi biết cách liên lạc với anh không?)

Giữ liên lạch liên tục tiếng anh là gì năm 2024

1.4. Mẫu câu chúc khi tạm biệt

Đôi khi trong những trường hợp xa cách lâu ngày, bạn sẽ muốn gửi lời chúc đến bạn bè/đồng nghiệp của mình. Trong những trường hợp này, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:

  • Gotta go! (Đi đây!)
  • Take care! (Bảo trọng!)
  • Take it easy. (Đi thong thả)
  • Farewell. (Mạnh giỏi)
  • All the best, bye. (Chúc mọi điều tốt đẹp nhất, tạm biệt!)
  • Good luck with your… (Chúc may mắn…)
  • Have a good one. (Chúc may mắn)
  • Have a good weekend! (Cuối tuần vui vẻ!)
  • Have a nice day. (Ngày tốt lành nhé!)
  • I hope everything goes well. (Hy vọng mọi việc tốt đẹp.)
  • I wish you a nice day. (Tôi chúc bạn có một ngày vui vẻ)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp để nói lời tạm biệt

Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng luyện tập và hiểu tình huống hơn nhé!

Hội thoại 1

Amit: Well, you’ll be leaving tomorrow morning, Ms. Liesel. (Ừm, sáng ngày mai bạn phải đi rồi Liesel)

Liesel: Yes, Time really flies. It’s hard to believe a whole year had passed. (Vâng thời gian trôi qua thật mau. Thật khó mà tin được một năm đã trôi qua)

Amit: We are terribly sorry to see you go. (Chúng tôi rất tiếc khi bạn phải đi)

Liesel: Yes, but it’s life. (Vâng, nhưng cuộc sống mà)

Hội thoại 2

Amit: I hope you’re enjoyed your stay in Vietnam. (Tôi hy vọng bà thích những ngày ở Việt Nam)

Liesel: I certainly have. I’ll never forget the year I spent in this wonderful country. (Tất nhiên rồi. Tôi sẽ không quên những ngày tôi sống ở đất nước tuyệt vời này!)

Amit: Now, here’s the small gift as a souvenir for me. (Bây giờ vui lòng nhận món quà này như vật lưu niệm của tôi)

Liesel: What a lovely gift! I don’t know how I can ever thank you enough. (Thật là một món quà dễ thương. Tôi không biết cảm ơn anh như thế nào mới đủ)

3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp để nói lời tạm biệt

Hãy lắng nghe giảng viên bản xứ chia sẻ trong clip và làm theo để đạt hiệu quả tốt nhất!

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 42: Nói lời tạm biệt

Cuối cùng thì các bạn đã học xong bài tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để nói lời tạm biệt rồi. Từ đây các bạn có thể bỏ túi cho mình những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong những tình huống phù hợp. Để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, bạn có thể đăng ký test online miễn phí