Bột giặt là "laundry soap", chất tẩy trắng là "bleach", giỏ đựng quần áo là "laundry basket". Show
Quảng cáo Quảng cáo (rửa mặt, rửa tay...) Quảng cáo
Tag
Trong các từ vựng tiếng Anh thông dụng thì từ vựng tiếng Anh về công việc hằng ngày là một trong những từ vựng quan trọng và cần bổ túc ngay ban đầu. Mời bạn theo dõi các từ vựng nhé! Bạn đang xem: Dọn dẹp nhà cửa tiếng anh là gì Nguồn video từ trang Fanpage HocHay.com: Từ vựng tiếng Anh về công việc hằng ngày I HocHay I từ vựng tiếng Anh theo chủ đềDo the laundry: Giặt quần áo Fold the laundry: Gấp quần áo Hang up the laundry: Phơi quần áo Ironing /ˈaɪə.nɪŋ/ (n) Việc ủi đồ, là đồ Wash the dishes: Rửa chén Feed the dog: Cho chó ăn Clean the window: Lau cửa sổ Tidy up the room: Dọn dẹp phòng Sweep the floor: Quét nhà Mop the floor: Lau nhà Vacuum the floor: Hút bụi sàn Do the cooking: Nấu ăn Wash the car: Rửa xe hơi Water the plants (phrase): Tưới cây Mow the lawn (phrase): Cắt cỏ Rake the leavesl: Quét lá Take out the rubbish: Đổ rác Dusting /ˈdʌs.tɪŋ/ (n) Quét bụi Paint the fence: Sơn hàng rào Clean the house: Lau dọn nhà cửa Clean the kitchen (phrase): Lau dọn bếp Cook rice: Nấu cơm Mother cooked rice: Cơm mẹ nấu Từ vựng tiếng Anh liên quan đến dọn dẹp nhà cửaLaundry soap/ laundry detergent: Bột giặt Bleach /bliːtʃ/ Chất tẩy trắng Laundry basket: Giỏ đựng quần áo Dish towels: Khăn lau bát Iron /aɪən/ Bàn là Ironing board: Bàn để đặt quần áo lên ủi Scrub brush: Bàn chải cứng để cọ sàn Cloth/klɒθ/ Khăn trải bàn Sponge /spʌndʒ/ Miếng bọt biển Liquid soap: Xà phòng dạng lỏng (rửa mặt, rửa tay…) Rubber gloves: Găng tay cao su Trash can: Thùng rác Broom and dustpan: Chổi quét và hốt rác Mop /mɒp/ Giẻ lau sàn Squeegee mop: Chổi cao su Broom /bruːm/ Chổi Hose /həʊz/ Ống phun nước Bucket /ˈbʌk.ɪt/ Xô Washing machine: Máy giặt Từ vựng tiếng Anh về công việc cá nhân hằng ngàyWake up /weik Λp/ Tỉnh giấc Press snooze button /pres snu:z ‘bʌtn/ Nút báo thức Turn off /tə:n ɔ:f/ Tắt Get up /get Λp/ Thức dậy To drink /tə driɳk/ Uống Make breakfast /meik ‘brekfəst/ Làm bữa sáng Read newspaper /ri:d’nju:z,peipə/ Đọc báo Brush teeth /brʌʃ/ /ti:θ/ Đánh răng Wash face /wɔʃ feis/ Rửa mặt Have shower /hæv ‘ʃouə/ Tắm vòi hoa sen Get dressed /get dres/ Mặc quần áo Comb the hair /koum ðə heə / Chải tóc Make up /meik Λp/ Trang điểm Have lunch /hæv lʌntʃ/ Ăn trưa Do exercise / du: eksəsaiz/ Tập thể dục Watch television /wɔtʃ ‘teli,viʤn/ Xem ti vi Have a bath /hæv ə ‘bɑ:θ/ Đi tắm Set the alarm /set ðə ə’lɑ:m/ Đặt chuông báo thức Ứng dụng học tiếng anh theo chủ đề về công việc hằng ngày – App HocHay cho Android & iOS#TuVungTiengAnhTheoChuDe #TuVungTiengAnhVeCongViecHangNgay #HocHay #HocTuVung #HocTiengAnh #AppHocTiengAnh #AppHochay #UngDungHocHay #UngDungHocTiengAnh #VyHocHay #VietNam Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :)Previous Từ vựng tiếng Anh về mùa xuânXem thêm: Người Bị Bướu Giáp Đa Nhân Kiêng Ăn Gì Thì Tốt Cho Sức Khỏe? Next Lấy hoa bán Tết ở đâu? Top 20 loài hoa chơi Tết trên MuaBanNhanhRelated ArticlesShop hoa tươi Cách Mạng Tháng Tám, Tân Bình, TPHCMMay 21, 2021 Chuyên mục KinhDoanh MuaBanNhanh: Kênh Thông tin, Sự kiện, Tin tức Kinh doanh, Đầu tư, Doanh nghiệp, Doanh nhân, Làm giàuMarch 22, 2021 Công ty in ấn InKyThuatSo tiên phong ngành in kỹ thuật số từ năm 2006December 26, 2020 Check AlsoKinh nghiệm kiểm tra và định giá khi mua xe Air Blade 2015 cũKinh nghiệm kiểm tra xe máy Air Blade cũ khi mua Dưới đây XeMuaBanNhanh chia sẻ … Leave a Reply Cancel replyYour email address will not be published. Required fields are marked * Comment Name * Email * Website Danh sách webmuanha.comTrở về trang chính webmuanha.com.VNVINADESIGN - Thiết kế web thương mại điện tử
Cuối tuần rồi, chúng ta cùng dọn dẹp nhà cửa … với các từ vựng tiếng Anh sau nhé: Hand soap, liquid soapnước rửa tay, xà phòng rửa tay Hampergiỏ đựng quần áo bẩn Laudry basketgiỏ đựng quần áo đã khô và sẵn sàng để gấp General/all-purpose cleaning productssản phẩm vệ sinh đa dụng Dryer sheettấm máy sấy, giúp quần áo chống tĩnh điện Clean updọn dẹp Kitchenphòng bếp Bathroomphòng tắm Laundry roomphòng giặt là Cleaning productsđồ tẩy rửa Hygiene productsđồ vệ sinh Detergentchất tẩy rửa Fabricsợi vải Fabric softenernước xả vài Bleachchất tẩy trắng Hand towelkhăn lau tay Hand soap, liquid soapnước rửa tay, xà phòng rửa tay Facial soapxà phòng rửa mặt Foamloại chất tẩy rửa dạng bọt xốp Taking a showertắm Shampoodầu gội đầu Danruff shampoodầu gội trị gầu Wash your hair with shampoogội đầu Clean the toiletlàm sạch phòng vệ sinh Toilet bowl cleanerđồ làm sạch chậu trong phòng vệ sinh Stain removertẩy vết bẩn Conditionerdầu dưỡng tóc Flakes, scalpgầu trên đầu Toilet bowl plungercái thông tắc bồn cầu Drain plungercái thông tắc bồn cầu Bathtubbồn tắm Laundry detergentbột giặt quần áo Washing machinemáy giặt Dryermáy sấy quần áo Dryer sheettấm máy sấy, giúp quần áo chống tĩnh điện Hang clothesphơi quần áo Hampergiỏ đựng quần áo bẩn Laudry basketgiỏ đựng quần áo đã khô và sẵn sàng để gấp Closetngăn tủ quần áo Drawerngăn kéo KitchenNhà bếp, phòng bếp Dish soapnước rửa chén bát Use in conjunction withdùng với A spongemiếng rửa bát loại xốp A scrub padmiếng rửa bát loại hơi cứng hơn để làm sạch “các vết bẩn cứng đầu” Chúng ta có thể dùng các từ này cho miếng rửa bát dish sponge, soap sponge, scrub pad Hand clothkhăn lau tay Towel clothkhăn Hand towelkhăn lau tay Washing the dishesPaper towelskhăn giấy Kitchen towelkhăn bếp General/all-purpose cleaning productssản phẩm vệ sinh đa dụng Environmentally friendly ingredientsthành phần thân thiện môi trường Window cleaner or Windexchất lau cửa sổ Disinfectantchất khử trùng Bacteria & virusvi trùng (như salmonella loại vi khuẩn chủ yếu trú ngụ trong đường ruột, gây ngộ độc thực phẩm Cloth wipeskhăn lau Disinfectant wipeskhăn tẩm chất khử trùng để lau Broomschổi quét nhà Dustpanshót rác Trash cans, garbage bin, trash bin, bin, can, garbagethùng rác Brushbàn chải GogglesKính bảo hộ, kính che bụi Rubber glovesgăng tay cao su Mop & Bucketcái lau nhà và xô lau nhà Vacuum cleanermáy hút bụi Toxic chemicalshóa chất độc hại Bạn có thể share về Facebook của mình để học sau nhưng học xong thì nhớ làm bài kiểm tra nhanh để nhớ từ lâu hơn: LÀM BÀI QUIZ Bài học: https://businessenglish.vn/courses/tu-vung-tieng-anh-ve-don-dep-ve-sinh-nha-cua Photo by Karolina Grabowska from Pexels |