Dây chằng đầu gối là dải mô kết nối xương đùi với xương cẳng chân, chịu trách nhiệm tạo sự ổn định và kiểm soát đầu gối. Bong gân và rách dây chằng là tình trạng tương đối phổ biến, đặc biệt là ở các vận động viên, có thể dẫn đến đau đớn, khó chịu hoặc mất chức năng ở khớp gối. Điều trị bao gồm dành thời gian nghỉ ngơi, chăm sóc tại nhà hoặc phẫu thuật nếu cần thiết. Dây chằng đầu gối là một cấu trúc khỏe mạnh, tạo sự ổn định và kiểm soát chuyển động ở xương đùiDây chằng đầu gối là các dải mô sợi dày nối xương ở cẳng chân trên (xương đùi) với xương cẳng chân (xương chày và xương mác), nhằm tạo sự ổn định, kiểm soát chuyển động và ngăn ngừa các chấn thương. Dây chằng được cấu tạo từ:
Có hai cặp dây chằng chính ở đầu gối là dây chằng chéo ở trung tâm đầu gối (ACL và PCL) và dây chằng phụ ở hai bên đầu gối (MCL và LCL). Các dây chằng có thể bị tổn thương do các chuyển động xoắn đột ngột, chẳng hạn như thay đổi hướng nhanh chóng khi chạy, tác động lực mạnh qua đầu gối, ví dụ như ngã hoặc xoạc bóng trong bóng đá.
Sau chấn thương dây chằng, đầu gối có thể cảm thấy đau đớn, yếu và không ổn định. Tình trạng này thường chỉ kéo dài trong vài ngày, tuy nhiên nếu không được điều trị, các triệu chứng có thể kéo dài trong nhiều tháng và dẫn đến nhiều biến chứng khác. Do đó, điều quan trọng là xác định các loại dây chằng khớp gối, nằm ở đâu, hoạt động như thế nào, các chấn thương liên quan và các biện pháp khắc phục. Có bốn loại dây chằng chính ở khớp gối bao gồm:
Các dây chằng bên và dây chằng chéo thường được xem là dây chằng chính ở đầu gối. Tuy nhiên có một số dây chằng khác cũng hoạt động để giữa sự ổn định ở đầu gối. Các dây chằng khác ở đầu gối có thể bao gồm:
Có hai loại dây chằng chính ở đầu gối là dây chằng bên và dây chằng chéo. Giải phẫu cấu tạo, vị trí và chấn thương liên quan đến các dây chằng này bao gồm: Các dây chằng bên còn được gọi là dây chằng phụ, chịu trách nhiệm cho sự ổn định một bên của đầu gối. Dây chằng này bao gồm dây chằng giữa gối và dây chằng bên gối, chịu trách nhiệm cho sự ổn định về phía trước – phía sau của đầu gối, cung cấp sự ổn định trong các chuyển động xoắn. Các dây chằng bên ở đầu gối bao gồm: + Dây chằng giữa gối (MCL): Dây chằng giữa gối được tìm thấy ở bên trong (ở giữa) của đầu gối. Đây là một dây chằng dẹt, bản rộng, dài khoảng 10 cm, kết nối xương đùi và xương chày. Dây chằng MCL giúp chống lại các lực thông qua mặt ngoài của chân đẩy đầu gối vào trong, còn được gọi là lực valgus. Đôi khi dây chằng giữa gối có thể bị tổn thương, giãn, rách hoặc đứt. Các nguyên nhân có thể bao gồm:
Bong gân, giãn, rách hoặc đứt dây chằng giữa gối có thể dẫn đến đau đớn, sưng tấy ở mặt trong của khớp gối. Chấn thương này cũng gây không ổn định đầu gối, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các chấn thương. Các dây chằng bên chịu trách nhiệm cho sự ổn định một bên của đầu gối+ Dây chằng bên gối: Dây chằng bên gối nằm ở mặt ngoài của đầu gối, kết nối xương đùi và xương mác. Dây chằng này hoạt động để chống lại các lực từ phía bên trong của đầu gối, còn được gọi là lực varus. Dây chằng bên ngắn hơn nhiều so với dây chằng giữa gối. Do đó, chấn thương dây chằng LCL thường ít phổ biến khi so với dây chằng MCL. Các dây chằng chéo được xem là dây chằng quan trọng nhất ở đầu gối và có chức năng giữa cho đầu gối ổn định. Có hai dây chằng chéo, bao gồm dây chằng chéo trước (ACL) và dây chằng chéo sau (PCL). Các dây chằng chéo nằm sâu bên trong khớp gối, nằm bắt chéo với nhau theo dạng chữ X, có nhiệm vụ kết nối xương chày và xương đùi. Mỗi dây chằng chéo đều cực kỳ khỏe mạnh, bền bỉ và có thể chịu sức nặng lên đến 60 kg. Chức năng chính của dây chằng chéo là kiểm soát chuyển động ra và lùi của khớp gối. Các dây chằng này cũng cần thiết để cơ thể giữ vị trí cân bằng và điều chỉnh các tư thế. Mỗi dây chằng chéo đầu gối dài khoảng 2 cm. Bất kỳ lực tác động nào đều có thể kéo căng dây chằng thêm 1.7 mm (chiếm 8% tổng chiều dài) và có thể dẫn đến đứt hoàn toàn dây chằng. Các dây chằng chéo có chức năng giữ cho đầu gối ổn định và kiểm soát chuyển động ở đầu gối+ Dây chằng chéo trước (ACL): Dây chằng chéo trước nằm sâu ở giữa khớp gối, gắn vào mặt trước của xương chày và mặt sau của xương đùi. Chức năng chính của dây chằng ACL là ngăn chặn đầu gối trượt quá xa về phía trước khi so với xương đùi. Các hoạt động thể thao như bóng đá, trượt tuyết, có thể gây chấn thương dây chằng chéo trước. Ngoài ra, các động tác xoay người đột ngột, tiếp đất sai kỹ thuật cũng có thể dẫn đến tổn thương dây chằng. Chấn thương dây chằng chéo trước có thể mất đến một năm để phục hồi. Ngoài ra, chấn thương rất dễ tái phát, do đó người bệnh cần có kế hoạch phòng ngừa và bảo vệ khớp gối phù hợp. + Dây chằng chéo sau (PCL): Dây chằng chéo sau cũng nằm sâu bên trong khớp gối, bám vào mặt sau của xương chày và mặt trước của xương đùi. Dây chằng PCL ngắn hơn ACL (chỉ bằng khoảng ⅗ về chiều dài) nhưng mạnh gấp đôi, do đó PCL thường ít chấn thương hơn ACL. Dây chằng chéo sau chịu trách nhiệm ngăn ngừa xương chày di chuyển quá xa so với xương đùi. Mặc dù rất bền bỉ và khỏe mạnh, tuy nhiên PCL có thể bị tổn thương do một lực tác động đột ngột xuyên qua đầu ống chân, chẳng hạn như tai nạn giao thông, té ngã hoặc co duỗi đầu gối đột ngột. Dây chằng ở khớp gối có một số chức năng và nhiệm vụ quan trọng, chẳng hạn như:
Dây chằng đầu gối là một trong những dây chằng dễ bị tổn thương trong hoạt động hàng ngày. Chấn thương bao gồm bong gân hoặc rách dây chằng. Trong nhiều trường hợp, bong gân thường nhẹ và có thể chăm sóc tại nhà. Đứt dây chằng đầu gối có thể dẫn đến đau đớn, sưng tấy và mất chức năng ở đầu gốiTuy nhiên đôi khi dây chằng có thể bị đứt, thường xảy ra trong các tai nạn, va chạm thể thao hoặc tập luyện quá mức. Đứt dây chằng thường xảy ra khi dây chằng bị giãn hoặc rách quá mức. Các nguyên nhân chính dẫn đến đứt dây chằng đầu gối bao gồm:
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, chấn thương dây chằng có thể được phân loại như sau:
Trong một số trường hợp người bệnh có thể bị tổn thương nhiều dây chằng cùng một lúc. Các chấn thương này thường rất nghiêm trọng, gây ảnh hưởng đến quá trình cung cấp máu đến chân hoặc làm hỏng các dây thần kinh kiểm soát chân. Thông thường, người bệnh có thể cần được phẫu thuật để tránh các rủi ro liên quan và phục hồi chức năng ở đầu gối. Bác sĩ có thể kiểm tra sức khỏe tổng quát để xác định tình trạng căng ở khớp gối, sưng tấy kèm theo chảy máu hoặc các dấu hiệu khác để xác định chấn thương dây chằng. Nếu cần thiết, bác sĩ có thể dùng kim để dẫn đến chất dịch, giúp giảm sưng, căng và đau. Người bệnh có thể cần chụp X – quang để loại trừ nguy cơ gãy xương hoặc chụp MRI để kiểm tra các chấn thương dây chằng hoặc mô mềm khác ở đầu gối. Chườm lạnh có thể giúp giảm sưng tấy, đau đớn và phục hồi chuyển động bình thường ở đầu gốiChấn thương dây chằng từ nhẹ đến trung bình có thể tự khởi trong một thời gian. Để tăng tốc độ chữa lành, người bệnh có thể thực hiện một số biện pháp chăm sóc như:
Hầu hết các trường hợp tổn thương dây chằng khớp gối không cần phẫu thuật. Tuy nhiên, khi dây chằng chéo trước (ACL hoặc PCL) bị rách hoàn toàn hoặc giãn quá giới hạn, lựa chọn duy nhất là phẫu thuật tái tạo khớp gối. Trong quy trình này, bác sĩ phẫu thuật sẽ lấy gân từ các bộ phận khác của chân hoặc người hiến tặng để thay thế cho dây chằng bị rách. Tuy nhiên, trong các trường hợp không đủ điều kiện phẫu thuật hoặc phẫu thuật có nguy cơ cao hơn lợi ích, người bệnh có thể không cần phẫu thuật và chấp nhận rủi ro đau đớn, bất ổn đầu gối suốt đời. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể sử dụng nẹp đầu gối hoặc các dụng cụ hỗ trợ khác. Trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể. Không thể phòng ngừa tất cả các chấn thương đầu gối, chẳng hạn như tai nạn hoặc té ngã. Tuy nhiên, người bệnh có thể giữ dây chằng khỏe mạnh để hạn chế các rủi ro chấn thương. Các biện pháp bao gồm: Khởi động và làm nóng cơ thể trước khi tập thể dục để tránh tổn thương dây chằng gối
Dây chằng đầu gối là dải mô sợi, kết nối xương đùi với xương cẳng chân. Chấn thương dây chằng tương đối phổ biến, đặc biệt là ở các vận động viên. Các triệu chứng có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng và cần chăm sóc y tế. Đến bệnh viện để được chẩn đoán và điều trị phù hợp, điều này có thể ngăn ngừa các chấn thương tái phát cũng như bảo vệ đầu gối.
|